STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | Link hình ảnh |
1 | Siemens | Giường cân MSI- Siemens Type: 7MH7122-1BD51-1A | ||
2 | Siemens |
Bộ hiển thị BW500 type: 7MH7152-2AA00-2AA |
||
3 | Siemens |
Bộ phát tốc RBSS Type: 7MH7134-2AB30 |
||
4 | Siemens | Hộp nối tín hiệu 7MH4710-1BA | ||
5 | Siemens | Hộp nối tín hiệu 7MH5001-0AA20 | ||
6 | Siemens |
Contactor 3RT1054-6AB36 SIEMENS |
||
7 | Siemens | Contactor 3RT2037-1AB00 SIEMENS | ||
8 | Siemens | Tiếp điểm phụ 3RH2911-1HA11(1NO+1NC) | ||
9 | Linde | Xe nâng HT25D- HT30D | ||
10 | Linde | Xe nâng H25 - H30 | ||
11 | China | Đồng hồ đo WTZK-02 | ||
12 | Thiết bị tự động phục hồi ắc quy 48V/600Ah | |||
13 |
Vòi thổi bụi Model: IK4M Seri: 862655 |
|||
14 | China | Máy biến áp cách ly loại SCR-1 | ||
15 | Emerson | Bộ phụ nạp HD22020-3 | ||
16 | ABB | Universal Motor Controller, ATEX UMC100-FBP.0 | ||
17 | Bag filter diferential pressure DE40/0-20 | |||
18 |
INTENSIV |
Jet Bus Controller - ATEX JB C21-84.230AF | ||
19 |
INTENSIV |
Solenoid valve 2/2-NC-4.5-24/0 | ||
20 |
INTENSIV |
JET BUS PILOTBOX WITH INTERFACE JB-PO5I.01.AA.31BK | ||
21 | Siemens | Bảng vận hành (Operator panel) OP7 | ||
22 | Schenck | Local control unit VLG 20100 | ||
23 | donaldson | ULTRAPAC 2000 | ||
24 | Siemens | Simatic S7 bộ điều khiển logic khả trình 6ES7412-2XJ05-0AB0 | ||
25 | ABB | ogic modul CL-LMR C18AC2 |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu |
1 | CONTROL MODE SW - KHÓA LỰA CHỌN ĐIỀU KHIỂN | saelzer | M220-61639-003M1 |
2 | ROLE TRUNG GIAN | FINDER |
55.34.9.220.0040 FINDER -220VDC-7A |
3 | ROLE TRUNG GIAN | FINDER |
56.34.9.220.0040 FINDER-220VDC-12A |
4 | ROLE TRUNG GIAN | FINDER |
55.34.9.024.0020 Coil 24V DC, |
5 | MCCB | ABB |
S202M-C16 ABB-16A-400VAC-220~440VDC |
7 | MCCB | ABB |
S202M-C10 ABB-10A-400VAC-220~440VDC |
8 | MCCB | ABB |
Như trên nhưng dòng 20A ABB-S 202 M - C 20 - 2P- 400V -10KA |
9 | MCCB | ABB |
Như trên nhưng dòng 10A ABB-S 202 M - C 10 - 2P- 400V -10KA |
10 | MCCB | ABB |
Như trên nhưng dòng 32A ABB- S 202M - C 32 -UC- 2P-400V-10KA |
13 | CUỘN TRIP MÁY CẮT 110KV (TRIP COIL) | ABB |
EXIN 400834 R9 COIL 220V DC |
14 | VOLTAGE INDICATOR - ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ ĐIỆN ÁP | ABB | DXN-Q-1 |
15 | MULTIFUNCTION METER - ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG HIỂN THỊ CÔNG SUẤT, ĐIỆN ÁP | ABB | M2M |
16 | CONTACTOR ABB | ABB |
BC6-30-10 COIL 12A, 300V AC |
17 | CHÌ CAO ÁP CẤP ĐIỆN ÁP 24KV | ABB |
1YMB712413M4512 24KV |
18 | CUỘN CẮT MÁY CẮT 22KV | ABB | COIL 220V DC |
19 | CB KHỞI ĐỘNG QUẠT LAM MÁT MBA | ABB |
MS325 690 VAC, 2.5 - 4 A |
20 | CONTACTOR | ABB |
CA5X-22M 690 VAC, 3-16 A |
23 | ROLE GIÁM SÁT NGUỒN | ABB |
CM-PVS.31P 3 x 160-300 VAC |
24 | CB | ABB |
S203-C20 400VAC, 3P, 20A |
25 | CB | ABB |
S203-C6 400VAC, 3P, 6A |
26 | CB | ABB |
F202-AC 230VAC, 1P, 25A |
27 | CB | ABB |
S201-C6 230/400VAC, 1P, 6A |
28 | ROLE PHỤ Ở TỦ DK MC | ABB |
CR-M220DC3 220 VDC, tiếp điểm phụ 12A/ 250VAC |
29 | MCCB | ABB |
1SDA066460R1 250VDC |
30 | ROLE GIÁM SÁT ĐIỆN ÁP | ABB |
CM-ESS 0-600 VAC/VDC |
31 | MCCB | ABB |
SACE TMAX T5N400TW-4 BREAKER 400 AMP 4POLE W/ 24V MOTOR OP AND SHUNT - RECON |
32 | ROLE THỜI GIAN | IDEC |
GE1A-B30HA220 5A, 220-240 VAC-50-60Hz |
33 | ĐÈN BÁO (ĐỎ,XANH,VÀNG) | IDEC |
IDEC YW-E01 220VDC |
34 | NÚT NHẤN | IDEC | IDEC YW-EQ |
35 | CONTACTOR DC | SIEMENS |
3RH2422-1BM40 COIL 220VDC, Size S00, 2 NO + 2 NC. |
36 | CONTACTOR DC | TC |
TCA3-DN40 COIL 220VDC |
37 | BỘ TIẾP ĐIỂM PHỤ | TC | TA1 DN 22 |
38 | CONTACTOR 3P | CHNT |
NXC-160 Coil 220VAC; 400VAC, 160A |
39 | ROLE NHIỆT | CHNT |
NXC-200 400VAC |
40 | TIMER | NUX |
T48N 220VAC |
41 | CB 3 PHA | CHNT | NM1-250s/3300 3 PHA, 400VAC, 250A |
42 | CB 3 PHA | CHNT | NXB-63 3 PHA, 400VAC, 63A |
43 | BẢO VỆ MẤT PHA | CHNT | XJ3-G 380VAC, 8 chân |
44 | CONTACTOR 3P | CHNT |
NXC-18 Điện áp cuộn dây 220VAC; dòng qua tiếp điểm 18A |
45 | ROLE NHIỆT | CHNT | NXC-25 400VAC; 25A |
46 | Pushbutton black color | GIOVENZANA/ITALY | PPRN8 |
47 | Heater Switch ,1 pole, 3 position, Auto/off/Manual | GIOVENZANA/ITALY | PSLB8T0 |
48 | Position Selector Switch with 1N/O Contact | GIOVENZANA/ITALY | PL004002 |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | Link hình ảnh |
1 | BUSSMANN | Cầu chì | 170M1469 BUSSMANN FUSE 160A 660V 000FU/70 | |
2 | BUSSMANN | Cầu chì | 170M1419 BUSSMANN FUSE 160A 690V | |
3 | BUSSMANN | Cầu chì | Cầu chì 170M1416 BUSSMANN FUSE 80A 660V | |
4 | BUSSMANN | Cầu chì | Cầu chì Fuse 170M 1566 80A-660V | |
5 | Ebmpapst | Quạt | Quạt ebmpapst 7114NHR-VAR147 DC 24V 19W 172*150*38mm ABB inverter fan ACS800 | |
6 | Semikron | Semikron THYRISTOR/DIODE MODULE | ||
7 | SEMIKRON |
IGBT MODULE IGBT MODULE SKM195GB124DN |
||
8 | ABB | Quạt | ABB FAN 4712KL-05W-B40-PQ1 | |
9 | BUSSMANN | BUSSMANN FUSE 170M3819D 400A 690V | ||
10 | Ebmpapst | Quạt | Quạt Fan W2E200-HH38-06 230V 80W | |
11 | Ebmpapst | Quạt | W2E250-HL06-05 Axial Fan AC230V 180W 2700rpm Inverter Cooling fan | |
12 | Ebmpapst | Quạt | Quạt D4E225-CC01-39 For ABB Inverter | |
13 | Ebmpapst | Quạt | Quạt Fan D2D146-AA02-22 | |
14 | Ebmpapst | Quạt | Quạt FAN D2D160-BE02-11(700W) | |
15 | Ebmpapst | Quạt |
Quạt W2E143-AA09-01 Fan 172*51mm 230V 24W ABB Inverter fan |
|
16 | Infineon | Thysristor/diode TD180N16KOF | ||
17 | JELPC - China | Bộ lọc khí | Bộ lọc khí JAW 5000 JELPC | |
18 | AIRTAC | Bộ lọc khí | Bộ lọc khí AL2000; AIRTAC | |
19 | KCP/ Hàn Quốc | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí SAW 6000D; KCP |
|
20 | STNC - china | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí TW 4000-04D; STNC |
|
21 | STNC - china | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí TC 5000-10D; STNC |
|
22 | NORGREN | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí F07-100-M1TG; NORGREN Chân ren G1/8 Filter element: 5.00 µm |
|
23 | AIRTAC | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí GC600 (bộ 3 thành phần) ống 3/4’ AIRTAC |
|
24 | SMC | Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí AF 900-20 SMC |
|
25 |
Donaldson -EU/G7 |
Bộ lọc khí |
Bộ lọc khí nén cân than Ultrapac 2000 Size: 0065 M Code: IC977187 |
|
26 | China | thyrisor | Model: KP6-300-12 | |
27 | MIKO | Cầu chì | RS73 BL 500V -300A | |
28 | Siemens | LOGO 8 INPUTS / 4 OUTPUTS 6ED10521MD000BA3 | ||
29 | Siemens | LOGO EXTENSION 4 INPUTS / 4 OUTPUTS 6ED10551MB000BA0 | ||
Siemens | Modul đầu vào số 16DI 120/230VAC- Mã 6ES7321-1FH00-0AA0 | |||
30 | China |
Main cho Bộ điều khiển WP 5- 1200GZ |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu |
1 | Seal Kit Gioăng Phớt FedEral Mogul-Goetze | FedEral Mogul-Goetze | Type: LWD76.90H.70 FP (Ø 415.0) Hoạt động ở dải nhiệt độ - 35 ° C đến 150 ° C |
2 | Seal Kit Gioăng Phớt FedEral Mogul-Goetze | FedEral Mogul-Goetze | Type: LWD76.90H.70 HN (Ø 415.0) Hoạt động ở dải nhiệt độ - 35 ° C đến 150 ° C |
3 | Bộ lọc khí | JELPC | JAW 5000 |
4 | Bộ lọc khí | AIRTAC | AL2000 |
5 | Bộ lọc khí | KCP | SAW 6000D |
7 | Bộ lọc khí | STNC | TW 4000-04D |
8 | Bộ lọc khí | STNC | TC 5000-10D |
9 | Bộ lọc khí | NORGREN | F07-100-M1TG |
10 | Bộ lọc khí | AIRTAC | GC600 (bộ 3 thành phần) ống 3/4’ |
13 | Bộ lọc khí | AIRTAC | GC600 (bộ 3 thành phần) ống 1’ |
14 | Bộ lọc khí | SMC | AF 900-20 |
15 | Bộ lọc khí nén cân than | Donaldson/EU |
Ultrapac 2000 Size: 0065 M Code: IC977187 |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
IPJ-REV-R420-GX12M1 Speedway R420 (GX1) 1 Year Warranty |
IMPINJ |
2 | SensRF-101, VESA Mount (RHCP) | SenThys |
3 | SensRF-101, VESA Mount (LHCP) | SenThys |
4 |
IPJ-A2003-000 AC Power Supply Level VI |
IMPINJ |
5 |
IPJ-A2051-USA AC Power Cord (USA) |
IMPINJ |
6 |
IPJ-A3004-000 Cáp ăng ten SMA to R-TNC (4 m) |
IMPINJ |
7 |
XCKJ390511H29EX Công tắc hành trình |
Schneider / France |
8 |
7ML5731-7AB11-1AA0 SITRANS LVS200 Vibrating fork point level switch, standard design: level and material detection in dry bulk solids |
Siemens / Malta |
9 |
7ML5731-3AB12-1CA0-Z Y01 SITRANS LVS200 Vibrating fork point level switch, standard design: level and material detection in dry bulk solids. |
Siemens / Germany |
10 |
XSAV12801 Cảm biến từ |
Schneider / France |
11 |
T3Z068-22YRG: Công tắc giật dây Article No: 151087883 Robust design Metal enclosure Low actuating force 2 switches in one enclosure two-side operation / wire up to 2 x 50 m long |
Schmersal / Đức |
12 |
M.441-11y-1224: Công tắc lệch băng Article No: 151121828 2 Contacts Metal enclosure 2 cable entries M20 Suitable for heavy duty 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component) |
Schmersal / Đức |
13 | 7ML5427-0CL10-0AA0 | Siemens / Canada |
14 |
101183720 TA064-12Y-2512-2 Position Switch Customs tariff no. / Country of origin: 85365080 / Germany |
Schmersal / Đức |
15 |
103024512 G50-025M44-2281-2/M44Y-2874-2-1368-3 Customs tariff no. / Country of origin: 85365007 / Germany |
Schmersal / Đức |
16 |
103016007 G50-017M44-2281-3/M44Y-2874-2-1368-3 Gear Switch Customs tariff no. / Country of origin: 85365007 / Germany |
Schmersal / Đức |
17 |
T2L 035-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101167907 |
Schmersal/Đức |
18 |
BN 20-11RZ: - Công tắc từ - P/N: 101165310 |
Schmersal/Đức |
19 |
Z4V7H 335-11Z-2272/2654: - Công tắc hành trình - P/N: 101210645 |
Schmersal/Đức |
20 |
ZS 335-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101166484 |
Schmersal/Đức |
21 |
G150-100M44-2281-4/M44Y- 1600-1-1368-3: - Công tắc hộp số - Article No: 101194193 |
Schmersal/Đức |