STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | |
1 | Turck | Sensor giám sát tốc độ | BIM-G18-Y1 | |
2 | IFM | Sensor giám sát tốc độ | DI5004 | |
3 | IFM | Sensor giám sát vị trí | IM5020 ( IME3015-BFPKG) | |
4 | Màn hình vận hành | Mirco Innovation AG MH2-340-57MPI-1-10 | ||
5 | HBM | Loadcell | Z6F-C3 (200Kg) | |
6 | Siemens | Bộ điều khiển Van | 6DR5120-0NN00-0AA0 | |
7 | Siemens | Module Plug-in | 6DR5120-0NN00-0AA0 | |
8 | Jumo | Cảm biến áp suất Jumo | 404366,P/N 00392193 | |
9 | Idec | Nút nhấn duy trì | YW1B-A1E01R | |
10 | Asco | Van điện từ | SCG553A018MS | |
11 | Bảng điều khiển máy sấy khí CS07241 (275765) | |||
12 | Bộ chỉnh lưu phanh SEW-Eurodrive-BG1,5-8253846 | |||
13 | Cảm biến nhận bao-máy in phun Linx CDR-10X (sensor) | |||
14 | Cảm biến quang Fotek CDR-30X; M12 | |||
15 | Cảm biến tốc độ II5489.IIA2010-FRKG | |||
16 | Cảm biến WT18-3N430 | |||
17 | Công tắc cực hạn 1LS3-JXCK-J50541H29 | |||
18 | Công tắc tơ 3RT1026-1BB40 24VDC Đức | |||
19 | Công tắc vị trí XCKJ10541H29(XCKJ1054H29) Schneider-ASIA | |||
20 | Cuộn dây van điện từ 13J /24VCD | |||
21 | Cuộn dây van điện từ 19J 220v/240v | |||
22 | Van điện từ 2/2NC,DN15, 24V,PN10 | |||
23 | Van điện từ 5/2; NM-521-H | |||
24 | Van điện từ SXE9573-A76-00/19J | |||
25 | Van điện từ SXE9773-A55-00/19J | |||
26 | Van điện từ: PU520-03-S2, 5/2, G3/8", 220VAC | |||
27 | Tiếp điểm NO ZBE 101 | |||
28 | Nút ấn mầu đỏ XB4BA42 | |||
29 | Nút ấn mầu xanh XB4BA31 | |||
30 | Rơ le 2961105 REL-MR; 24V DC/21 | |||
31 | Màng van C52-VV (81738). Mã thay thế C41/C52-EV | |||
32 | Ắc quy kín khí HF44-12A (12v, 44Ah) | |||
33 | Ắc quy kín khí HF28-12W (12V, 28Ah) | |||
34 | Ruột phin lọc dầu 04.PI3105.10VG.16.E.O (300817) | |||
35 | Ruột phin lọc dầu thủy lực 306809 (NL250.16VG.30.E.P) | |||
36 | phin lọc dầu PI4108 PS (PI4108SM 25) M0008DNPS25 | |||
37 | phin lọc PI 24025DN SMX 16NBR.7.826.107.5 | |||
38 | Ruột phin lọc dầu thủy lực 1.0145G25A00-0-M |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
COUPLER VN SPARE SET MA3 W/O MOTOR W/O FREEWHEEL W/O COUPLING HUB (CO=0.18) REF.450N015-001 CAT / NO. 3056933 |
Conductix / Pháp |
2 | Aptomat MCCB 3P 100A 50kA - XT2S 160/R100 | ABB/ Italy |
3 | Aptomat MCCB 3P 63A 50kA - XT2S 160/R63 | ABB/ Italy |
4 | Aptomat MCCB 3P 50A 50kA - XT2S 160/R50 | ABB/ Italy |
5 | Aptomat MCCB 3P 40A 50kA - XT2S 160/R40 | ABB/ Italy |
6 | Aptomat MCCB 3P 32A 50kA - XT2S 160/R32 | ABB/ Italy |
7 | Aptomat MCCB 3P 25A 50kA - XT2S 160/R25 | ABB/ Italy |
8 | Công tắc tơ 3P 210A, 220-230V AC - A210-30-11 |
ABB/ Sweden |
9 |
RC53 20x32x50 Chổi than |
E-Carbon / Malaysia |
10 |
RC53 20x32x50 Chổi than |
Pantrac / Germany |
11 |
Ngắt điện phòng thấm nước WHT55_GY_G19 Có sẵn |
Schneider / Việt Nam |
12 |
Máy cắt không khí NW40H14F2 4-6 tuần |
Schneider / India |
13 |
Khởi động từ lc1d LC1D25M7 Có sẵn |
Schneider / Indonesia |
14 |
Khởi động từ lc1d LC1D40AM7 Có sẵn |
Schneider / Indonesia |
15 |
Khởi động từ lc1d LC1D150M7 Có sẵn |
Schneider / Czech Republic |
16 |
Cầu dao tự động 1p EZ9F34110 3-5 ngày |
Schneider / Thailand |
17 |
Rơ le trung gian RXM4AB2P7 Có sẵn |
Schneider / Indonesia |
18 |
Đế rơ le RXZE2M114 Có sẵn |
Schneider / China |
19 |
BN31-RZ-2730-10,0M: Công tắc từ Article No: 103003568 |
Schmersal/Germany |
20 |
AZ16-02ZVK-M16: Khóa an toàn Art No.101154699 Long life Multiple coding Double-insulated 52 mm x 90 mm x 30 mm |
Schmersal / Germany |
21 |
AZ 16ZVRK: Khóa an toàn Art No.101152094 Long life Multiple coding Double-insulated 52 mm x 90 mm x 30 mm |
Schmersal / Germany |
22 |
AZM 161SK-12/12RKA-024 (AZM161SK-12/12RKA-M16-24V): Khóa an toàn Art No.101166285 Long life 6 Contacts Manual release Double-insulated 130 mm x 90 mm x 30 mm |
Schmersal / Germany |
TA 064-12Y-2512-2: • Công tắc hành trình • Article No: 101183720 • Metal enclosure • 184 mm x 111 mm x 149 mm (basic component) • 2 cable entries M 25 x 1.5 • 3 or 4 Contacts • Actuator heads can be repositioned by 4 x 90° |
Schmersal/Germany |
STT | Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
1 | Bộ đo lưu lượng kiểu chênh áp |
- Kích thước đường ống lắp đặt: DN300 - Vật liệu: SU304 - Nhiệt độ môi chất T ≤ 2000C - Áp suất P ≤ 20kPa - Dải lưu lượng: 0-3000 m3/h - Có tích hợp màn hình hiển thị lưu lượng tức thời và tích lũy, nhiệt độ, áp suất… - Cảm biến chênh áp, cài đặt, hiệu chỉnh trên màn hình - Kết nối, truyền dữ liệu qua giao diện truyền thông. - Nguồn điện: 220VAC |
|
2 | Bộ đo lưu lượng kiểu chênh áp | E+N |
- Kích thước đường ống lắp đặt: DN250 - Vật liệu: SU304 - Nhiệt độ môi chất T ≤ 2000C - Áp suất P ≤ 20kPa - Dải lưu lượng: 0-3000 m3/h - Có tích hợp màn hình hiển thị lưu lượng tức thời và tích lũy, nhiệt độ, áp suất… - Cảm biến chênh áp, cài đặt, hiệu chỉnh trên màn hình - Kết nối, truyền dữ liệu qua giao diện truyền thông. - Nguồn điện: 220VAC |
3 | Bộ nguồn | ORMON | Type: S8FS-G15024CD |
4 | Module | ORMON | Mã đầy đủ: SSR G3PE-215B DC12-24 |
5 | Relay | WOONYOUNG | Type: SSR WYR1C01310D4 |
7 | Relay nhiệt | SCHNEIDER | LR97D 07 M7 |
8 | Màn hình điều khiển | PRO-FACE/SCHNEIDER | PRO-FACE TOUCH SCREEN Type: PFXGP4501TAA |
9 | SERVO DRIVER | HIGEN | Type:FDA7015BY/ Type: FDA7015BY |
10 | SERVO MOTOR | HIGEN | Type: FMA-LN12-AB01/Type: FMALN12-AB01T |
13 | SOLENOID VALVE | FESTO |
FESTO: Type: VUVG-B14-M52-AZT-F-1T1L (COIL 24VD) |
14 | Quạt hướng trục | EBM papst |
A4E300-AS72-05 230V-50/60HZ 032/040A 72/90W 1320/1500min 400VDB 2mF |
15 | Công tắc giới hạn | Schmersal |
Magnet Limit switch từ trường 3A/120W/250VAC Model: BN20-11RZ-M16 Article No: 101165310 Long life 2 reed contacts Screw connection Aluminium enlosure With pre-wired cable Non-contact principle 104 mm x 52 mm x 47 mm" |
16 | Cảm biến điện quang/Photo sensor | Panasonic | Panasonic-SUNX: EQ-34-PN-J |
17 | Ly hợp điện từ | TN |
Electromagnetic clutch/Ly hợp điện từ Mã hiệu : DLK1-25 Điện áp: 24DVC Kích thước lắp ghép: Ø40mm |
18 | Hood | HARTING |
Han B Base Panel 2 Levers Type: 9300240301 |
19 | Pneumatic module | HARTING |
Han Pneumatic module, for 1,6+ 3+ 4mm Type: 09140034501 |
20 | Male contact pins | HARTING |
Pneumatic contact male 6,0 mm Type: 09140006174 |
23 | Electrical modules | HARTING |
Han DD module, crimp female Type: 09140123102 mã mới thay cho mã cũ 09140123101 |
24 | Mounting frame: | HARTING |
Han hinged frame plus, for 6 modules A-F Type: 09140240361 |