Tin tức

Đăng ngày : 07-07-2020 | chuyên mục : Tin tức

Thiết bị dự phòng Tháng 7 2020

STT Tên hãng SX Tên Sản phẩm  Mã hiệu và thông số kỹ thuật   
1 Aptomat  3P-125A, Compact NS160N, Merlin Gerin (  
2 Aptomat  3P-6A Multi9 C60N C6 Merlin Gerin   
3 Aptomat  1P-6A Multi9 C60N C6 Merlin Gerin     
4 Aptomat  chống dòng  rò 4P-40A Multi9 RCCB Merlin Gerin 16254    
5 Aptomat  1P-16A Multi9 C60N C16 Merlin Gerin  24403    
6 Aptomat  chống dòng rò 4P-63A Multi9 RCCB Merlin Gerin      
7 Contactor 3P-40A Multi9 CT Merlin Gerin 15968      
8 Step Relay Multi9 TL, 16A/ 220VAC Merlin Gerin 15510   
9   Aptomat 3P-25A A9K24325
10   GV2ME101,6-10A  GV2ME10
11   ptomat 2P-6a  A9K27206
12   Contactor  LC1D12M7
13   tiếp điểm phụ LADN22 LADN22
14   Rơ lay nhiệt LRD12-5.5-8A  LRD12
15   rơ lay trung gian + đế 5A 220VAc  
16   rơ lay trung gian + đế 5A 24Dc  
17 samson  bộ điều khiển samson 3730-2 samson 3730-2
18 Intersiv  Van điện từ 2/2-NC-4.5-24/5 (833-621662)   
19   màng van 1 1/2 Neoprene   
20   Màng van 8285651.000 (72864)  
21   Màng van C52-HV     
22   Bảng điều khiển 21 JB-C21 IF- Jet bus     
23   Màng van C52 -VV ( 81738) mã thay thế C41/C52-EV     
24    Bọ van điều khiển B68G+F68G+ giá + đồng hồ chỉnh áp lực     
25   Rơ le 3RH-1140-1AP00 4N0 230VAC     
26   Đầu nối nhanh góc 90 độ phi 8 ren 1/4 NPL.8-02     
27   Ống dẫn khí nén KPC Phi 8x5     
28 Siemens Logo ED1052-1FB08-0BA0    
29 Siemens Module mở rộng 6ED1055-FB00-0BA2    
STT Tên mô tả Hãng Mã hiệu 
1 Bộ lọc dầu cao áp van điều chỉnh hơi xi lanh trung áp, cao áp   Mã: JCAJ002
2 Phin lọc gas Danfoss Mã: DCL 1655
4 Phin lọc ga Eliminator Replaceable filter drier core Danfoss Mã: For DCR 0485 to 19217 and similar 4 3/4 in shells
5 Phin lọc dầu YORK GENUINE  York Part: 026 35601 000 Pourts;   Element   Oil Filter.
9 Phin lọc mẫu (của thiết bị phân tích mẫu tự động).   Dạng hình côn. Vật liệu bằng Mêca chịu nhiệt độ cao, hai đầu ren ngoài có rắc co bắt nối thiết bị phân tích mẫu với ống dẫn mềm. Kích thước một đầu: Φt/n: 6/14; Một đầu: Φt/n: 8/17; Dài L=69mm.
10 Lưới lọc bụi   Kích thước: 493 x 595 x 46cm.
13 Lưới lọc thô   Mã: DHHX800*80SN
14 Lưới lọc tinh 1   Mã: DHHX800*10SN
15 Lưới lọc tinh 2   Mã: DHHX800*3SN
16 Đĩa lọc dầu cho Servovalve   Mã: Moog G761- 3033B  P/N: A67999-065
17 Lưới lọc dầu bôi trơn quạt gió chính LH00600025BN/HC DEUTZ Mã quạt: LH00600025BN/HC
18 Bộ chia khí van xối vòm, nhà bơm bùn thải xỉ ASCO Mã: ASCO 531- G531C001MS; Pmax: 10Bar và cuộn solenoid ASCO SCG-531C001MS1; Orifice/pipe: 6MM G1/4; Medium Air/Inert gas; 43004869; 24VDC 2.5W Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
20 Bộ chia khí van khóa khí thải xỉ ASCO  Mã: ASCO 8551; 8551A017MS và cuộn solenoid: ASCO WT8551A017MS; 6.9W  24VDC; T1506; 270008-006-D Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
23 Bộ chia khí van bypass FGD HTA70AA301B   NORGREN Mã: NORGREN-Incorporating HERION; Id.Nr: 2637070; Pe 2…10bar; D-code B-2033 và cuộn solenoid Id.Nr: 0246; 24VDC 7W Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
24 Bộ chia khí van ba ngả silo thải xỉ   ASCO  Mã: ASCO 8551; 8551A001MS và cuộn solenoid: ASCO WT8551A001MS; 6.9W 24VDC. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
25 Bộ chia khí và cuộn solenoid van xả đọng máy sấy khí  ASCO  Mã: ASCO NUMATICS, Model No: L12BA452OG00040, và cuộn solenoid Numatics, 237 – 570B, 220 – 240/60, 200 – 230/50, 100% ED0.029A, VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
26 Bộ chia khí và cuộn solenoid van thu tro ESP  ASCO  Mã: Asco numatics: Model No: J22BA452CG60S40, Serial No: S022221; cuộn solenoid: Numatics 237-1178; 230VAC 50Hz 3VA. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
27 Bộ chia khí và cuộn solenoid van hệ thống tháp lọc Anion, Cation. ASCO  Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: L12BB452OG00040; cuộn solenoid: Numatics 237-570B; 220VAC 50Hz; 100%ED0.029A; VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
28 Bộ chia khí và cuộn solenoid van chặn trên và dưới silo SB:  ASCO  Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: J34BA452CG60S40, Serial No: S087534; cuộn solenoid: Numatics 230VAC 50Hz. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
29 Bộ chia khí và cuộn solenoid van chặn thải xỉ khô (Tổ máy 330) ASCO  Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: L23BA452BG00061; Max of press: 145 PSI AIR; cuộn solenoid: 237-570B; 220VAC 50Hz; 100%ED0 029A; VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
30 Bộ chia khí và cuộn dây  AIRTAC Model 4V320-10, pressure 1,5-8 kgf/cm2. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
33 Bộ chia khí nhà hóa Norgren Mã: Norgren - Herion Id.Nr: 9710000; Pe: 2…8 bar; D-code A3342 và cuộn solenoid Herion-3033; 2.7W 24VDC. Có giắc cắm điện cuộn solenoid.
35 Bộ lọc khí và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén silo AIRTAC Model: GFR400-15; Max press: 1.0Mpa; Adj.range: 0.05~0.9Mpa
37 Bộ khớp nối động cơ van AUMA AUMA Mã: SA30.1-F30; Com.No: 13004422; No: 2005MD80653; 15kW 44A 3~400V; 1400 1/min
39 Bộ lọc và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén: SMC SMC Model: AW20-N02H-CZ; Set press 7~125psi;
40 Bộ lọc khí và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén: SMC SMC Model: AW30-02BG; Set press. 0.05~0.85MPa
43 Bộ lọc và điều chỉnh áp suất khí hệ thống xử lý nước thô SMC Mã: SMC AWD4000-04B; Set Press 0.05~0.85MPa;
46 Rơ le dòng, Bảo vệ quá dòng 3 fa & dòng chạm đất Siemens 7SJ8031-5EB90-1FA0L0A 
47 Cầu đấu tiếp địa   Pmie UKJD3
48 Tiếp điểm Schneider Schneider GVAE11
49 Quạt đứng công nghiệp  GALE GALE SF750-P
50 Valve univer  univer  CL-123A
51 Đồng hồ 0 - 4 bar wika mặt D63 wika  Đồng hồ 0 - 4 bar wika mặt D63
52 Van univer G1/4 P/N : AC - 8121 univer  G1/4 P/N : AC - 8121
53 Cuộn hút van điện từ Rexroth
Bao gồm cả dây và Jack cắm nối dây
 Rexroth 1824210245
54 Van khí SMC SMC SMC SY7220 - 5DZ - 02 - F2 coil 24Vdc
55 Bộ điều khiển rũ lọc bụi (điện áp ra 24V)    
56 Cầu nắn cho phanh động cơ    FB6R-E500/200-6S
57 Tế bào cân Loadcell   Type Z8-500N
58 Động cơ    (Moto 1.5Kw 380/400V 1420v/p 5)
59 Tiếp điểm phụ    3RH1911-1FA40
STT Sản phẩm Hãng/xuất xứ
1 Công tắc hành trình TA 064-12Y-2512-2 Schmersal / Germany
2 MV10H330-11Y-M20:
Công tắc hành trình
Article No: 101168057
Long life
Metal enclosure
free of silicon
Epoxy resin rod
1 Cable entry M 20 x 1.5
Schmersal / Germany
3 Van điện từ
ID: 00304457
Nominal flow ranges from 20 lN/min up to 1500
lN/min
High measuring accuracy and repeatability
Fast settling times
Protection class IP65
Optional: Fieldbus interface
Burkert / Germany
4 Van điện từ
ID: 00306455 => ngừng sản xuất, thay thế bởi
mã 353785
3/ 2- wa y-solenoid valve; direct acting
Direct-acting, media separated valve with
diameter of up to DN 5
Maintenance-free pivoted armature technology
Vibration-proof, block screwed coil system
Service-friendly, robust manual operation
Explosion proof versions
Burkert / Germany
5 BNS180-02Z:
Cảm biến an toàn
Article No: 101133009
Long life
Ø M 18 x 1
no mechanical wear
Insensitive to soiling
Thermoplastic enclosure
Schmersal / Germany
6  6AV6 642-0BA01-1AX1 Siemens / Germany
7 6AV6 545-0CC10-0AX0 Siemens / Germany
8 Model: 4593.2514 Size: 3/4 " x 1"
closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4
(gastight)
Set pressure: 80 barg, Over pressure: 10%, Back
pressure: 0 barg
Medium: CO2 (Gas)
Inlet body: SA 479 430; Outlet body: Ductile Gr.
60-40-18
Disc: with sealing plate material PTFE-FDA
Operating Temperature: -10 oC (Range
temperature: -29~300 Deg.C)
Nominal diameter inlet: G - Male thread acc. to
DIN ISO 228-1 (G 3/4'')
Nominal diameter outlet: G - Female thread acc.
to DIN ISO 228-1 (G 1'')
Leser / Germany
9 Model: 4373.2604 Size: 3/4 " x 3/4"
closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4
(gastight)
for steam, gas and liquid service
Set pressure: 80 barg, Over pressure: 10%, Back
pressure: 0 barg
Medium: CO2 (Gas)
Inlet body: 316L; Outlet body: SA 479 430
Disc: with sealing plate material PTFE-FDA
Operating Temperature: -10 oC (Range
temperature: -29~300 Deg.C)
Nominal diameter inlet: R - Male thread acc. to
DIN ISO 71/BS21 (R/BSPT 3/4'')
Nominal diameter outlet: Rc - Female thread acc.
to DIN ISO71/BS21 (Rc/BSPT 3/4'')
Leser / Germany
10 Model: 4373.2604 Size: 3/4 " x 3/4"
closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4
(gastight)
for steam, gas and liquid service
Set pressure: 20 barg, Over pressure: 10%, Back
pressure: 0 barg
Medium: CO2 (Gas)
Inlet body: 316L; Outlet body: SA 479 430
Disc: with sealing plate material PTFE-FDA
Operating Temperature: -10 oC (Range
temperature: -29~300 Deg.C)
Nominal diameter inlet: R - Male thread acc. to
DIN ISO 71/BS21 (R/BSPT 3/4'')
Nominal diameter outlet: Rc - Female thread acc.
to DIN ISO71/BS21 (Rc/BSPT 3/4'')
Leser / Germany
11 GA ST 1SC M40 Plug Schaltbau / Germany
12 GA KD 1PL M40   Receptacle Schaltbau / Germany
  T3Z068-22YR:
Công tắc giật dây dừng khẩn cấp
Art No. 101087881
Robust design
Metal enclosure
Low actuating force
2 switches in one enclosure
two-side operation / wire up to 2 x 50
m long
Schmersal / Germany
  7MH4980-1AA01 Siemens / Germany
  AES1235 (24VDC)
Sẽ bị ngừng SX từ 31/12/2021
Module an toàn
Mat. No. 101170049
2 Signalling outputs
2 safety contacts, STOP 0
Monitoring of BNS range magnetic
safety sensors
Schmersal / Germany
  BNS260-11ZG-L
Cảm biến an toàn
Mat. No. 101184391
Long life
Small body
Pre-wired cable
Schmersal / Germany
  BPS260-1
Nam châm cho cảm biến
Mat. No. 101184395
Actuator and sensor on a mounting
level
Schmersal / Germany
  T. 441-11Y-UE-243:
• Công tắc lệch băng
• Article No: 101096082
• Metal enclosure
• Slow action with overlapping
• 2 Contacts
• 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic
component)
• Suitable for heavy duty
• 2 cable entries M20
Schmersal / Germany

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • Swagelok
  • schaltbau
  • Mitsubishi
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next