STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | |
1 | Aptomat | 3P-125A, Compact NS160N, Merlin Gerin ( | ||
2 | Aptomat | 3P-6A Multi9 C60N C6 Merlin Gerin | ||
3 | Aptomat | 1P-6A Multi9 C60N C6 Merlin Gerin | ||
4 | Aptomat chống dòng rò | 4P-40A Multi9 RCCB Merlin Gerin 16254 | ||
5 | Aptomat | 1P-16A Multi9 C60N C16 Merlin Gerin 24403 | ||
6 | Aptomat chống dòng rò | 4P-63A Multi9 RCCB Merlin Gerin | ||
7 | Contactor | 3P-40A Multi9 CT Merlin Gerin 15968 | ||
8 | Step Relay | Multi9 TL, 16A/ 220VAC Merlin Gerin 15510 | ||
9 | Aptomat 3P-25A | A9K24325 | ||
10 | GV2ME101,6-10A | GV2ME10 | ||
11 | ptomat 2P-6a | A9K27206 | ||
12 | Contactor | LC1D12M7 | ||
13 | tiếp điểm phụ LADN22 | LADN22 | ||
14 | Rơ lay nhiệt LRD12-5.5-8A | LRD12 | ||
15 | rơ lay trung gian + đế 5A 220VAc | |||
16 | rơ lay trung gian + đế 5A 24Dc | |||
17 | samson | bộ điều khiển samson 3730-2 | samson 3730-2 | |
18 | Intersiv | Van điện từ 2/2-NC-4.5-24/5 (833-621662) | ||
19 | màng van 1 1/2 Neoprene | |||
20 | Màng van 8285651.000 (72864) | |||
21 | Màng van C52-HV | |||
22 | Bảng điều khiển 21 JB-C21 IF- Jet bus | |||
23 | Màng van C52 -VV ( 81738) mã thay thế C41/C52-EV | |||
24 | Bọ van điều khiển B68G+F68G+ giá + đồng hồ chỉnh áp lực | |||
25 | Rơ le 3RH-1140-1AP00 4N0 230VAC | |||
26 | Đầu nối nhanh góc 90 độ phi 8 ren 1/4 NPL.8-02 | |||
27 | Ống dẫn khí nén KPC Phi 8x5 | |||
28 | Siemens | Logo ED1052-1FB08-0BA0 | ||
29 | Siemens | Module mở rộng 6ED1055-FB00-0BA2 |
STT | Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
1 | Bộ lọc dầu cao áp van điều chỉnh hơi xi lanh trung áp, cao áp | Mã: JCAJ002 | |
2 | Phin lọc gas | Danfoss | Mã: DCL 1655 |
4 | Phin lọc ga Eliminator Replaceable filter drier core | Danfoss | Mã: For DCR 0485 to 19217 and similar 4 3/4 in shells |
5 | Phin lọc dầu YORK GENUINE | York | Part: 026 35601 000 Pourts; Element Oil Filter. |
9 | Phin lọc mẫu (của thiết bị phân tích mẫu tự động). | Dạng hình côn. Vật liệu bằng Mêca chịu nhiệt độ cao, hai đầu ren ngoài có rắc co bắt nối thiết bị phân tích mẫu với ống dẫn mềm. Kích thước một đầu: Φt/n: 6/14; Một đầu: Φt/n: 8/17; Dài L=69mm. | |
10 | Lưới lọc bụi | Kích thước: 493 x 595 x 46cm. | |
13 | Lưới lọc thô | Mã: DHHX800*80SN | |
14 | Lưới lọc tinh 1 | Mã: DHHX800*10SN | |
15 | Lưới lọc tinh 2 | Mã: DHHX800*3SN | |
16 | Đĩa lọc dầu cho Servovalve | Mã: Moog G761- 3033B P/N: A67999-065 | |
17 | Lưới lọc dầu bôi trơn quạt gió chính LH00600025BN/HC | DEUTZ | Mã quạt: LH00600025BN/HC |
18 | Bộ chia khí van xối vòm, nhà bơm bùn thải xỉ | ASCO | Mã: ASCO 531- G531C001MS; Pmax: 10Bar và cuộn solenoid ASCO SCG-531C001MS1; Orifice/pipe: 6MM G1/4; Medium Air/Inert gas; 43004869; 24VDC 2.5W Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
20 | Bộ chia khí van khóa khí thải xỉ | ASCO | Mã: ASCO 8551; 8551A017MS và cuộn solenoid: ASCO WT8551A017MS; 6.9W 24VDC; T1506; 270008-006-D Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
23 | Bộ chia khí van bypass FGD HTA70AA301B | NORGREN | Mã: NORGREN-Incorporating HERION; Id.Nr: 2637070; Pe 2…10bar; D-code B-2033 và cuộn solenoid Id.Nr: 0246; 24VDC 7W Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
24 | Bộ chia khí van ba ngả silo thải xỉ | ASCO | Mã: ASCO 8551; 8551A001MS và cuộn solenoid: ASCO WT8551A001MS; 6.9W 24VDC. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
25 | Bộ chia khí và cuộn solenoid van xả đọng máy sấy khí | ASCO | Mã: ASCO NUMATICS, Model No: L12BA452OG00040, và cuộn solenoid Numatics, 237 – 570B, 220 – 240/60, 200 – 230/50, 100% ED0.029A, VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
26 | Bộ chia khí và cuộn solenoid van thu tro ESP | ASCO | Mã: Asco numatics: Model No: J22BA452CG60S40, Serial No: S022221; cuộn solenoid: Numatics 237-1178; 230VAC 50Hz 3VA. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
27 | Bộ chia khí và cuộn solenoid van hệ thống tháp lọc Anion, Cation. | ASCO | Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: L12BB452OG00040; cuộn solenoid: Numatics 237-570B; 220VAC 50Hz; 100%ED0.029A; VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
28 | Bộ chia khí và cuộn solenoid van chặn trên và dưới silo SB: | ASCO | Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: J34BA452CG60S40, Serial No: S087534; cuộn solenoid: Numatics 230VAC 50Hz. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
29 | Bộ chia khí và cuộn solenoid van chặn thải xỉ khô (Tổ máy 330) | ASCO | Mã: ASCO, NUMATICS, Model No: L23BA452BG00061; Max of press: 145 PSI AIR; cuộn solenoid: 237-570B; 220VAC 50Hz; 100%ED0 029A; VDE 0580. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
30 | Bộ chia khí và cuộn dây | AIRTAC | Model 4V320-10, pressure 1,5-8 kgf/cm2. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
33 | Bộ chia khí nhà hóa | Norgren | Mã: Norgren - Herion Id.Nr: 9710000; Pe: 2…8 bar; D-code A3342 và cuộn solenoid Herion-3033; 2.7W 24VDC. Có giắc cắm điện cuộn solenoid. |
35 | Bộ lọc khí và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén silo | AIRTAC | Model: GFR400-15; Max press: 1.0Mpa; Adj.range: 0.05~0.9Mpa |
37 | Bộ khớp nối động cơ van AUMA | AUMA | Mã: SA30.1-F30; Com.No: 13004422; No: 2005MD80653; 15kW 44A 3~400V; 1400 1/min |
39 | Bộ lọc và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén: SMC | SMC | Model: AW20-N02H-CZ; Set press 7~125psi; |
40 | Bộ lọc khí và điều chỉnh áp suất khí các van khí nén: SMC | SMC | Model: AW30-02BG; Set press. 0.05~0.85MPa |
43 | Bộ lọc và điều chỉnh áp suất khí hệ thống xử lý nước thô | SMC | Mã: SMC AWD4000-04B; Set Press 0.05~0.85MPa; |
46 | Rơ le dòng, Bảo vệ quá dòng 3 fa & dòng chạm đất | Siemens | 7SJ8031-5EB90-1FA0L0A |
47 | Cầu đấu tiếp địa | Pmie UKJD3 | |
48 | Tiếp điểm | Schneider | Schneider GVAE11 |
49 | Quạt đứng công nghiệp | GALE | GALE SF750-P |
50 | Valve univer | univer | CL-123A |
51 | Đồng hồ 0 - 4 bar wika mặt D63 | wika | Đồng hồ 0 - 4 bar wika mặt D63 |
52 | Van univer G1/4 P/N : AC - 8121 | univer | G1/4 P/N : AC - 8121 |
53 |
Cuộn hút van điện từ Rexroth Bao gồm cả dây và Jack cắm nối dây |
Rexroth | 1824210245 |
54 | Van khí SMC | SMC | SMC SY7220 - 5DZ - 02 - F2 coil 24Vdc |
55 | Bộ điều khiển rũ lọc bụi (điện áp ra 24V) | ||
56 | Cầu nắn cho phanh động cơ | FB6R-E500/200-6S | |
57 | Tế bào cân Loadcell | Type Z8-500N | |
58 | Động cơ | (Moto 1.5Kw 380/400V 1420v/p 5) | |
59 | Tiếp điểm phụ | 3RH1911-1FA40 |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 | Công tắc hành trình TA 064-12Y-2512-2 | Schmersal / Germany |
2 |
MV10H330-11Y-M20: Công tắc hành trình Article No: 101168057 Long life Metal enclosure free of silicon Epoxy resin rod 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
Schmersal / Germany |
3 |
Van điện từ ID: 00304457 Nominal flow ranges from 20 lN/min up to 1500 lN/min High measuring accuracy and repeatability Fast settling times Protection class IP65 Optional: Fieldbus interface |
Burkert / Germany |
4 |
Van điện từ ID: 00306455 => ngừng sản xuất, thay thế bởi mã 353785 3/ 2- wa y-solenoid valve; direct acting Direct-acting, media separated valve with diameter of up to DN 5 Maintenance-free pivoted armature technology Vibration-proof, block screwed coil system Service-friendly, robust manual operation Explosion proof versions |
Burkert / Germany |
5 |
BNS180-02Z: Cảm biến an toàn Article No: 101133009 Long life Ø M 18 x 1 no mechanical wear Insensitive to soiling Thermoplastic enclosure |
Schmersal / Germany |
6 | 6AV6 642-0BA01-1AX1 | Siemens / Germany |
7 | 6AV6 545-0CC10-0AX0 | Siemens / Germany |
8 |
Model: 4593.2514 Size: 3/4 " x 1" closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4 (gastight) Set pressure: 80 barg, Over pressure: 10%, Back pressure: 0 barg Medium: CO2 (Gas) Inlet body: SA 479 430; Outlet body: Ductile Gr. 60-40-18 Disc: with sealing plate material PTFE-FDA Operating Temperature: -10 oC (Range temperature: -29~300 Deg.C) Nominal diameter inlet: G - Male thread acc. to DIN ISO 228-1 (G 3/4'') Nominal diameter outlet: G - Female thread acc. to DIN ISO 228-1 (G 1'') |
Leser / Germany |
9 |
Model: 4373.2604 Size: 3/4 " x 3/4" closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4 (gastight) for steam, gas and liquid service Set pressure: 80 barg, Over pressure: 10%, Back pressure: 0 barg Medium: CO2 (Gas) Inlet body: 316L; Outlet body: SA 479 430 Disc: with sealing plate material PTFE-FDA Operating Temperature: -10 oC (Range temperature: -29~300 Deg.C) Nominal diameter inlet: R - Male thread acc. to DIN ISO 71/BS21 (R/BSPT 3/4'') Nominal diameter outlet: Rc - Female thread acc. to DIN ISO71/BS21 (Rc/BSPT 3/4'') |
Leser / Germany |
10 |
Model: 4373.2604 Size: 3/4 " x 3/4" closed bonnet, Bonnet / Lifting device H4 (gastight) for steam, gas and liquid service Set pressure: 20 barg, Over pressure: 10%, Back pressure: 0 barg Medium: CO2 (Gas) Inlet body: 316L; Outlet body: SA 479 430 Disc: with sealing plate material PTFE-FDA Operating Temperature: -10 oC (Range temperature: -29~300 Deg.C) Nominal diameter inlet: R - Male thread acc. to DIN ISO 71/BS21 (R/BSPT 3/4'') Nominal diameter outlet: Rc - Female thread acc. to DIN ISO71/BS21 (Rc/BSPT 3/4'') |
Leser / Germany |
11 | GA ST 1SC M40 Plug | Schaltbau / Germany |
12 | GA KD 1PL M40 Receptacle | Schaltbau / Germany |
T3Z068-22YR: Công tắc giật dây dừng khẩn cấp Art No. 101087881 Robust design Metal enclosure Low actuating force 2 switches in one enclosure two-side operation / wire up to 2 x 50 m long |
Schmersal / Germany | |
7MH4980-1AA01 | Siemens / Germany | |
AES1235 (24VDC) Sẽ bị ngừng SX từ 31/12/2021 Module an toàn Mat. No. 101170049 2 Signalling outputs 2 safety contacts, STOP 0 Monitoring of BNS range magnetic safety sensors |
Schmersal / Germany | |
BNS260-11ZG-L Cảm biến an toàn Mat. No. 101184391 Long life Small body Pre-wired cable |
Schmersal / Germany | |
BPS260-1 Nam châm cho cảm biến Mat. No. 101184395 Actuator and sensor on a mounting level |
Schmersal / Germany | |
T. 441-11Y-UE-243: • Công tắc lệch băng • Article No: 101096082 • Metal enclosure • Slow action with overlapping • 2 Contacts • 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component) • Suitable for heavy duty • 2 cable entries M20 |
Schmersal / Germany |