STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
TQ700-11S: Công tắc giật dây Article No: 101217092 2 Contacts vertical mounting 1 Cable entry M20 wire pull detection Thermoplastic enclosure Large wiring compartment Twisting of towing eye not possible |
Schmersal / Germany |
2 |
MD 441-11Y-T-RMS V2A SCHRAUBEN: Công tắc hành trình Article No: 101080604 2 Contacts Metal enclosure Protection class IP65 |
Schmersal / Germany |
3 |
G50-050M44/44Y-1600-1-1368-3: • Công tắc hộp số • Article No: 101180590 • Metal enclosure with impact-resistant plastic hood • Various cam shapes for varying switch travel • Available for easy adjustment of switching points by setting disk cams from front |
Schmersal / Germany |
4 |
Khóa điện từ: - Mã sản phẩm: AZM300Z-I2-ST-SD2P A - P/N: 103001455 |
Schmersal / Germany |
5 |
Khóa điện từ: - Mã sản phẩm: AZM 170-02ZRI-B5 24 VAC/DC - P/N: 101140802 |
Schmersal / Germany |
6 |
7ME6910-1AA10-1AA0 MAG 5000, IP67 / NEMA 4X/6, Polyamid enclosure, With display, 115-230V AC 50/60 Hz |
Siemens / France |
7 |
7ME6110-2RA20-2AA1 SITRANS FM MAG 1100 Electromagnetic flow sensor, wafer design, diameter DN 2 to DN 100 (1/12" to 4"). |
Siemens / France |
8 |
PWS D1 150kg Mat. No. V058895.B05 |
Schenck Process /Germany |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu |
1 | Pressure | SMC | ZSE40-W1-X 24VDC |
2 | Solenoid valve festo | Festo | VUVG-B14-M52- AZT-F-1T1L H602 |
3 | Electrical inrerface | Festo | VAFM-L1-S-M1-25 573445 H513 |
4 | Rodseal for cylinder | Univer | 9KD1V-D40 |
5 | Air cylinder | SMC | CQMB25-35 Max 1.0 Mpa |
7 | Air cylinder | SMC | MGPL40-25Z Max 1.0 Mpa |
8 | Van Điện Từ | SMC | Van G1/4'' - 5/2 PN: 08020 023 990 |
9 | Van tiết lư | SMC | Van tiết lưu G1/8-D8 |
10 | Air cylinder | SMC | CJ2B16-40 AZ |
13 | Gear Box | SEW-EURODRIVE |
Type: K127 AD7/RS Speed out: 1400/66 (V/ph) Transmission ratio: 21.15 Coefficient of service: 1.00 Installation location: M1B Size of input shaft: Ø55 x 110mm Output shaft size: Ø110 x 210mm The direction of rotation of the reducer is clockwise |
14 | Gối đỡ vòng bi | Golfetto | Lower support #719003800 |
15 | Gối đỡ vòng bi | Golfetto | Upper support #719010200 |
16 | Tay điều khiển | Schneider | XKD-F12340000C |
17 | ĐẦU DÒ ĐO LƯU LƯỢNG LOẠI TỪ DN300 | Kobold | PIT-A317B016H-0300-0-H |
18 | CB tep 1 cuc | Siemens | 5SJ6110-7SC |
19 | Bo nguon SITOP Power 20 | Siemens | 6EP1436-2BA10 |
20 | Module | Siemens | EM 235 CN, AI4/AQ1x12Bit, 235-OKD22 -0XA8, 24VDC |
23 | Bo nguon | Siemens |
Type:3RX9307-0AA00 SIDAC-S, Input: 230VAC (115 VAC), 50-60 Hz, Output: 30VDC, 2.4A, SIEMENS |
24 | Module PLC | Siemens |
Model:6ES7 223-1PM22-OXA8, DI 32*24VDC 15-30V,DO 32*relay 2A 30VDC/250VAC, |
25 | Tay điều khiển cẩu | Gessmann | F.No: 0900228-04; Type: 3SJ3-033-0ZZ05z (Joy+Koy) |
26 | Tay điều khiển cẩu | Gessmann | F.No: P5300006219 – S1609133/010-0001; Type: V64L/B5/D-01ZP+01ZP |
HH23 | |||
25 | Bộ giám sát ngọn lửa/Flame Scanner | Chentronics | PN 2653-271-62/ Chentronics |
26 | CCD CAM. SUB, V006-21, GOG. ETH., COLOR, 1624 X 1234, CS-MT | JM Canty - USA | VC10100-150, JM Canty - USA |
27 | Cụm lọc/Set of Spare Filters & Consumables | JM Canty - USA | V401-30, JM Canty - USA |
28 | Quartz Glass, 1.500” OD+/-.015 x .250+/-.010 Bubble Free | JM Canty - USA | VA4548-1500DA, JM Canty - USA |
29 | Grafoil, Gasket, 3” ID x 5” OD x.13”, .5” Dia.4X | JM Canty - USA | SB6750-3, JM Canty - USA |
30 | Grafoil, GHL,Gasket, 3” ID x 5” OD x 1/8” Thk | JM Canty - USA | SB2432-34, JM Canty - USA |
31 | Set of Spare Filters & Consumables | JM Canty - USA | V401-30, JM Canty - USA |
32 | Bộ tách nước/Water Separator | SMC | AMG350C-N04D Water Separator, N.O. Auto Drain, 1,500 L/min, 1/2" NPT/SMC |
33 | Bộ lọc khí/Air Filter | SMC | Model: AF40-N04D-Z-A; max press: 150psi/SMC |
34 | Bộ tách sương/Mist Separator | SMC | Model: AFM40-N04D-Z-A, Max press: 150psi/SMC |
35 | Bộ tách hạt sương nhỏ/Micro Mist Separator | SMC | Model: AFD40-N04D-Z-A; max press: 150psi/SMC |
36 | Bộ sấy màng/Membrane Air Dryer | SMC | Model: IDG75-N04-P; Max Temp: 50oC; Max press: 1.0 Mpa/SMC |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | |
1 | Siemens | Cầu chì | 3NA3801-2A | |
2 | Siemens | Cầu chì | 3NA3804-10A | |
3 | Siemens | Cầu chì | 3NA3805-16A | |
4 | Siemens | Cầu chì | 3NA3807-20A | |
5 | Siemens | Cầu chì | 3NA3810-25A | |
6 | Siemens | Cầu chì | 3NA3814-35A | |
7 | Siemens | Cầu chì | 3NA3820-50A | |
8 | Siemens | Cầu chì | 3NA3822-63A | |
9 | Siemens | Cầu chì | 3NA3824-80A | |
10 | Siemens | Cầu chì | 3NA3830-100A | |
11 | Siemens | Cầu chì | 3NA3836-160A | |
12 | Siemens | Cầu chì | 3NA3142-224A | |
13 | Siemens | Cầu chì | 3NA31254-335A | |
14 | Siemens | Cầu chì | 3NA3172-630A | |
Siemens | Khởi động từ | 3RT1075-6AB36 Khởi động từ AC-3 400 A, 200 kW / 400V | ||
15 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1AA10 (1.1-1.6A) | |
16 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1CA10 (1.8-2.5A) | |
17 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1EA10 (2.8-4A) | |
18 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1GA10 (4.5-6.3A) | |
19 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1JA10 (7-10A) | |
20 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-1KA10 (9-12A) | |
21 | Siemens | Aptonmat 3 pha | 3RV1011-4DA10 (20-25A) | |
22 | Siemens | Aptomat 2 pha | 6A (2P-6A-6Ka-5SY65) | |
23 | Siemens | Logo | Logo OBA8-220VAC | |
24 | Siemens | Module mở rộng logo | Module mở rộng logo OBA8-220VAC | |
25 | Siemens | Logo | Logo OBA8-24VAC | |
26 | Siemens | Module mở rộng logo | Module mở rộng logo OBA8-24VAC | |
27 | Siemens | Bộ Nguồn |
Bộ nguồn Siemens 5A-220VAC/24VDC Bộ nguồn Siemens 24V-5A , 6EP1333-2BA20 |
|
28 | LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-25-220V |
||
29 | LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-35-220V |
||
LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-55-220V |
|||
30 | LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-65-220V |
||
31 | LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-125-220V |
||
32 | LS |
Khởi động từ 3 pha + tiêp điểm phụ 2NO-2NC LS-18b-220V |
||
33 | Misubishi | Attomat | NF63-SV 3P 50A | |
34 | Misubishi | Attomat | NF125-CV 3P 100A | |
37 | Schneider | Relay schneider EOCRDS3-60S | ||
38 | Schneider | Relay schneider EOCRDS3-10S | ||
39 | Schneider | Relay trung gian + đế 14 chân 24VDC | ||
40 | Schneider | Relay trung gian + đế 14 chân 220VAC | ||
41 | Schneider | Biến tần 2.2KW ATV312HU22N4 | ||
42 | Omron | Đầu cân K3HB-220VAC | ||
43 | Omron | Card 4-20Ma cho K3HB | ||
44 | Siemens | Màn hình TD 200 Siemens 6ES7272-0AA30-0YA1 | ||
46 | Omron | Đầu cân K3HB | ||
47 | Omron | Card 4-20ma cho K3HB | ||
48 | Siemens | PLC S7-200 224 XP | ||
51 | Siemens | Màn hình TD200 siemens | ||
52 | Schneider | Biến tần 2.2KW ATV312HU22N4 | ||
53 | Autonic | Encoder ENC-1-1-T-24 | ||
54 | China | Bộ chuyển đổi quang điện 227MM:RS-232/485/442 | ||
55 | Tecwight | Đầu cân Tecwight WP20 | ||
56 | China | Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-I | ||
Omron | CPM1A-30CDT-D-V1 | |||
57 | Weiland |
Relay Wieland SNE4004K-A AC/DC 24V Code: R1.188.0590.0 " |
||
58 | Weiland |
Relay Wieland SNA4044K-A AC/DC 24V Code: R1.188.1860.0 |
||
59 | Camera phòng nổ ZAF1032 | |||
60 | Siemens |
Breaker, Thermal Magnetic Molded Case Circuit Breaker, FD-Frame Sentron Series, Type: FD, 3 Pole, 3 Phase, 600VAC, Trip Amperage: 250A, Frame size: FD Frame P.N: FD63B250 |
||
61 | sun-control-analytik | Lọc |
Water-Trap with extra fine particle filter model WT 20.5 |