STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật |
1 | ABB/ EU, G7 | Biến tần |
ACS 550-01-08A8-4 5.5KW 380-480 50/60Hz |
2 | ABB/ EU, G7 | Biến tần |
ACS 550-01-059A-4; 22KW 380-480 50/60Hz ABB |
3 | ABB/ EU, G7 | Biến tần |
ACS 550-01-015A-4 4kw;400v 50hz_F(out)= 0-500hz |
4 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS 550-01-038A-4 15kw_400v_50hz_F(out)= 0-500hz |
5 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS550 11 kW |
6 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS550 2.2 kW |
7 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS550 4.0 kW |
8 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS550 7.5 kW |
9 | ABB/ EU, G7 | Lọc điện áp Sin biến tần | NSIN 0020-5 |
10 | ABB/ EU, G7 | Lọc điện áp Sin biến tần | NSIN 0006-5 |
11 | ABB/ EU, G7 | Lọc điện áp Sin biến tần | NSIN 0016-5 |
12 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS550-01-06A9-4; 3KW |
13 | ABB/ EU, G7 | Biến tần | ACS350-03E-03A3-4; 1,1KW |
14 | LENZE/EU, G7 | Biến tần | ESMD371L4TXA, 3 PHA, 380VAC 0.37Kw |
15 | Sew Eurodrive/EU, G7 | Biến tần | MC07A022-5A3-4-00 |
16 | Sew Eurodrive/EU, G7 | Lọc điện áp Sin biến tần | HF030-503 |
17 | ABB/ EU, G7 | Phanh hãm điện trở | BRK.C |
18 | ABB/ EU, G7 | Panel cho biến tần | ACS.CP.C |
19 | ABB/ EU, G7 | Phanh hãm điện trở | FRH.1100W |
20 | Seim | Bơm trục vít | P/N: PA072#4C0TA10R000, S/N: 21-0003-4880 |
21 | Seim | Bơm trục vít | P/N: PX040#4CR0R000X, S/N: 21-0003-48798 |
22 | Seim | Bơm trục vít | P/N: PF032#6BR0E07F1, S/N: 21-0001-48608: |
23 | Parker | Bơn piston | P/N: 3780014 type series number 200610040849, Type series number F12-060-RF-IH-K-000-000-0: |
24 | Kral | Bơm dầu | Type: CGH-160.BBCNP.0099CE, S/N: 399796: 01 unit T=-10~180 degree C Q=163.6 lpm p/Pmax: 45/64 bar |
25 | China | Máy biến điện áp | Model JDZX9-24 tỉ số 20/√3 : 0.11/√3 :0.11//√3 : 0.11/3 kV |
26 | China | Máy biến điện áp | Model JDZXR23-6 tỉ số 6.6/√3 0.11/√3 0.11/√3kV |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
T2L 035-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101167907 |
Schmersal/Đức |
2 |
BN 20-11RZ: - Công tắc từ - P/N: 101165310 |
Schmersal/Đức |
3 |
Z4V7H 335-11Z-2272/2654: - Công tắc hành trình - P/N: 101210645 |
Schmersal/Đức |
4 |
ZS 335-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101166484 |
Schmersal/Đức |
5 | DT 400 FEA 454-NC | RINGSPANN Italia S.r.l. |
6 | DT 500 FEA 456-ST | RINGSPANN Italia S.r.l. |
7 | DT 400 FEA 455-NC | RINGSPANN Italia S.r.l. |
8 | DT 500 FEA 456-ST | RINGSPANN Italia S.r.l. |
9 | DT 500 FEA 455-NC | RINGSPANN Italia S.r.l. |
10 |
BCS compression load cells, type CNX-20: - rated load: 20 tons; - accuracy class: ± 0.1% of rated load; - shielded high-temperature cable, 5 m long |
BCS Italia Srl |
11 |
BCS compression load cells, type CNX-50: - rated load: 50 tons; - accuracy class: ± 0.1% of rated load; - shielded high-temperature cable, 10 m long |
BCS Italia Srl |
12 |
Microprocessor-based digital indicators, type M748: - range: programmable through keyboard; - 7-segments LED display, 14 mms high, red; - stabilized power supply unit, 5 V DC, for the load cells; |
BCS Italia Srl |
13 | Bộ Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ Dimmer DC 20A | |
14 | Module điều khiển AS interface 3RK1402-0BE00-0AA2 | Siemens |
15 | Module điều khiển AS interface 3RK1402-3CE00-0AA2 | Siemens |
16 | Rơ le cảm biến nhiệt dộng cơ PCT Minilec DIN S2 WTR1 | Minilec |
17 | Rơ le thời gian ABB 1SVR550107R4100, CT-ERE | ABB |
18 | Bộ nguồn I/O - Modun IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0 | Siemens |
19 | Cảm biến tiệm cận DCA30/4609KT-5 | BDC Electronics |
20 | Cảm biến Lưu lượng nước Rosemount 8750WDMR1AFNSA060CDE M4C1Q4 | Rosemount Emerson |
21 | Cuộn đóng cắt S08 -10 DC: 220V điện trở 198 ± 10Ω | China |
22 | Động cơ tích năng DC 220v, 70W, 0.8A | China |
23 | Động cơ tích năng DC 220v, 100W, 1.1A | China |
24 | Cầu chì XPNP, 6.3KV, 0.5A, 50KA | China |
25 |
Cảm biến tiệm cận IM12-08NN8-ZW1 => Mã đúng: Cảm biến tiệm cận IM12-08NNS-ZW1 |
China |
26 | Đồng hồ hòa đồng bộ | China |
27 | Màn hình cảm ứng MT6100i | China |
28 | Rơ le so sánh điện áp DT-1/200 (100V) | China |
29 | Cuộn đóng kích từ của dao QF GXMQ1-200-Z 220DC, 20W | China |
30 | Tụ của thyrisito MKPH-SB 1uF ± 5% 1200V DC . 20A | China |
31 | Biến áp chuyển đổi 100V/100v | China |
32 | Biến áp chuyển đổi 315V/105V | China |
33 | Biến áp chuyển đổi 400V/160V | China |
34 | Bộ Bingzi KCB 419/301A | China |
35 | Biến dòng LMZJ1 400/5 LMZJ1 400/5A 0.3/3/-KV, 3.75-5VA | China |
36 | Contactor 220VDC 20A CJX2-09 | AmscsH/China |
37 | Contactor 220VAC 20A CJX2-09 | CHINT/China |
38 | Contactor LC1D18M7 + tiếp điểm phụ LADN22 | Schneider |
39 | Contactor 220VAC 25A S-T25 | Mitsubishi |
40 | Contactor 220VDC, 2NO+2NC, model CS8C-22Z | sprecher+schuh |
41 | Rơ le 220 VDC 4NO+4NC hãng Finder | Finder |
42 | Relay MY4N-GS AC220/240 + đế | OMRON |
43 |
Contactor relay MA415AZ-44 Coil 220 VDC, 4NO-4NC |
China |
44 | LH-WTQ | China |
45 | LH-CD02 | China |
46 | LH-F03 | China |
47 | LH-F02 | China |
48 | LH- WLT02 | China |
49 |
LH-DUI Input DCO 500v, DCO 75mA , output 0-10mA |
China |
50 |
AZM161SK-12/12RKA-M16-24V: Khóa điện từ Article No: 101166285 |
Schmersal/Đức |
51 |
BNA25 1VNO with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler VN C0=0.18 Assembly of the cinematic |
Conductix/Pháp |
52 |
BNA30 1CN55 with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler D C0=0.67 Assembly of the cinematic |
Conductix/Pháp |
53 |
MOTOCOUPLER VN TYPE 2 WITH MOTOR 230/400V 50HZ & FREEWHEEL- SETTING CO=0,18 (FR-47C0016/1-005) FOR REEL NO. 94N62811/02 BNA25 |
Conductix/Pháp |
54 |
R5 SECONDARY GEARBOX SPARE KIT MA0/MA3 (FR-45M0007/05_REC-001) |
Conductix/Pháp |
55 |
3056861 PINION 10 TEETH(EX 3.15418.27) FOR R1/R2/R3/R4/R5 REDUCER (REF:4P28028) |
Conductix/Pháp |
56 |
MOTOCOUPLER TYPE D WITH MOTOR 230/400V 50HZ & FREE WHEEL - SETTING C0=0,67 (FR-47C0023/1-002) FOR REEL NO. 94N62811/01 |
Conductix/Pháp |
57 | COMPLETE GEAR UNIT TYPE 55 SPARE SET MA0 (REF: 450N011/2) ex 0480016/15 | Conductix/Pháp |
58 |
CONICAL PINION 19 TEETH M4 FOR BNA3 (ref. 4.26317.52) ex 0401756 |
Conductix/Pháp |
59 |
GRAISSE RECHANGE REDUCT BNA/NCR 5KG STD (FR-420F311-004) |
Conductix/Pháp |
60 | AZ/AZM 200-B30-LTAG1P1 | Schmersal/Đức |