Tin tức

Đăng ngày : 10-04-2020 | chuyên mục : Tin tức

Thiết bị dự phòng nhà máy tuần 15

STT Tên hãng SX Tên Sản phẩm  Mã hiệu và thông số kỹ thuật 
1 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS 550-01-08A8-4  5.5KW
 380-480 50/60Hz
2 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS 550-01-059A-4; 22KW
380-480 50/60Hz ABB
3 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS 550-01-015A-4
4kw;400v 50hz_F(out)= 0-500hz
4 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS 550-01-038A-4 15kw_400v_50hz_F(out)= 0-500hz
5 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS550 11 kW 
6 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS550 2.2 kW 
7 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS550 4.0 kW 
8 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS550 7.5 kW 
9 ABB/ EU, G7 Lọc điện áp Sin biến tần NSIN 0020-5 
10 ABB/ EU, G7 Lọc điện áp Sin biến tần NSIN 0006-5 
11 ABB/ EU, G7 Lọc điện áp Sin biến tần NSIN 0016-5 
12 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS550-01-06A9-4; 3KW 
13 ABB/ EU, G7 Biến tần ACS350-03E-03A3-4; 1,1KW  
14 LENZE/EU, G7 Biến tần ESMD371L4TXA, 3 PHA, 380VAC 0.37Kw 
15 Sew Eurodrive/EU, G7 Biến tần MC07A022-5A3-4-00
16 Sew Eurodrive/EU, G7 Lọc điện áp Sin biến tần HF030-503 
17 ABB/ EU, G7 Phanh hãm điện trở BRK.C  
18 ABB/ EU, G7 Panel cho biến tần ACS.CP.C 
19 ABB/ EU, G7 Phanh hãm điện trở FRH.1100W 
20 Seim Bơm trục vít  P/N: PA072#4C0TA10R000, S/N: 21-0003-4880
21 Seim Bơm trục vít   P/N: PX040#4CR0R000X, S/N: 21-0003-48798
22 Seim Bơm trục vít  P/N: PF032#6BR0E07F1, S/N: 21-0001-48608:
23 Parker Bơn piston  P/N: 3780014 type series number 200610040849, Type series number F12-060-RF-IH-K-000-000-0:
24 Kral  Bơm dầu  Type: CGH-160.BBCNP.0099CE, S/N: 399796: 01 unit T=-10~180 degree C Q=163.6 lpm p/Pmax: 45/64 bar 
25 China  Máy biến điện áp Model JDZX9-24 tỉ số 20/√3 : 0.11/√3 :0.11//√3 :  0.11/3 kV
26 China  Máy biến điện áp Model JDZXR23-6 tỉ số 6.6/√3 0.11/√3 0.11/√3kV
STT Sản phẩm Hãng/xuất xứ
1 T2L 035-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101167907
Schmersal/Đức
2 BN 20-11RZ:
- Công tắc từ
- P/N: 101165310
Schmersal/Đức
3 Z4V7H 335-11Z-2272/2654:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101210645
Schmersal/Đức
4 ZS 335-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101166484
Schmersal/Đức
5 DT 400 FEA 454-NC  RINGSPANN Italia S.r.l.
6 DT 500 FEA 456-ST  RINGSPANN Italia S.r.l.
7 DT 400 FEA 455-NC  RINGSPANN Italia S.r.l.
8 DT 500 FEA 456-ST  RINGSPANN Italia S.r.l.
9 DT 500 FEA 455-NC  RINGSPANN Italia S.r.l.
10 BCS compression load cells, type CNX-20:
- rated load: 20 tons;
- accuracy class: ± 0.1% of rated load;
- shielded high-temperature cable, 5 m long
BCS Italia Srl
11 BCS compression load cells, type CNX-50:
- rated load: 50 tons;
- accuracy class: ± 0.1% of rated load;
- shielded high-temperature cable, 10 m long
BCS Italia Srl
12 Microprocessor-based digital indicators, type M748:
- range: programmable through keyboard;
- 7-segments LED display, 14 mms high, red;
- stabilized power supply unit, 5 V DC, for the load cells;
BCS Italia Srl
13 Bộ Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ Dimmer DC 20A  
14 Module điều khiển AS interface 3RK1402-0BE00-0AA2 Siemens
15 Module điều khiển AS interface 3RK1402-3CE00-0AA2 Siemens
16 Rơ le cảm biến nhiệt dộng cơ PCT Minilec DIN S2 WTR1 Minilec
17 Rơ le thời gian ABB 1SVR550107R4100, CT-ERE ABB
18 Bộ nguồn I/O - Modun IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0 Siemens
19 Cảm biến tiệm cận DCA30/4609KT-5 BDC Electronics
20 Cảm biến Lưu lượng nước Rosemount 8750WDMR1AFNSA060CDE M4C1Q4 Rosemount  Emerson
21 Cuộn đóng cắt S08 -10 DC: 220V điện trở 198 ± 10Ω   China
22 Động cơ tích năng DC 220v, 70W, 0.8A China
23 Động cơ tích năng DC 220v, 100W, 1.1A China
24 Cầu chì XPNP, 6.3KV, 0.5A, 50KA China
25 Cảm biến tiệm cận IM12-08NN8-ZW1
=> Mã đúng: Cảm biến tiệm cận
IM12-08NNS-ZW1
China
26 Đồng hồ hòa đồng bộ China
27 Màn hình cảm ứng MT6100i  China
28 Rơ le so sánh điện áp DT-1/200 (100V) China
29 Cuộn đóng kích từ của dao QF GXMQ1-200-Z 220DC, 20W  China
30 Tụ của thyrisito MKPH-SB          1uF ± 5% 1200V DC . 20A China
31 Biến áp chuyển đổi 100V/100v China
32 Biến áp chuyển đổi 315V/105V China
33 Biến áp chuyển đổi 400V/160V China
34 Bộ Bingzi KCB 419/301A  China
35 Biến dòng LMZJ1 400/5  LMZJ1 400/5A 0.3/3/-KV, 3.75-5VA China
36 Contactor 220VDC 20A CJX2-09 AmscsH/China
37 Contactor 220VAC 20A CJX2-09 CHINT/China
38 Contactor LC1D18M7 + tiếp điểm phụ LADN22 Schneider
39 Contactor 220VAC 25A S-T25 Mitsubishi
40 Contactor 220VDC, 2NO+2NC, model CS8C-22Z sprecher+schuh
41 Rơ le 220 VDC 4NO+4NC hãng Finder Finder
42 Relay MY4N-GS AC220/240 + đế OMRON
43 Contactor relay MA415AZ-44
Coil 220 VDC, 4NO-4NC  
China
44 LH-WTQ China
45 LH-CD02 China
46 LH-F03 China
47 LH-F02 China
48 LH- WLT02 China
49 LH-DUI
Input DCO 500v, DCO 75mA , output 0-10mA
China
50 AZM161SK-12/12RKA-M16-24V:
Khóa điện từ
Article No: 101166285
Schmersal/Đức
51 BNA25 1VNO with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler VN C0=0.18
Assembly of the cinematic
Conductix/Pháp
52 BNA30 1CN55 with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler D C0=0.67
Assembly of the cinematic
Conductix/Pháp
53 MOTOCOUPLER VN TYPE 2 WITH MOTOR 230/400V
50HZ & FREEWHEEL- SETTING CO=0,18
(FR-47C0016/1-005)
FOR REEL NO. 94N62811/02 BNA25
Conductix/Pháp
54 R5 SECONDARY GEARBOX SPARE KIT MA0/MA3
(FR-45M0007/05_REC-001)
Conductix/Pháp
55 3056861 PINION 10 TEETH(EX 3.15418.27) FOR
R1/R2/R3/R4/R5 REDUCER (REF:4P28028)
Conductix/Pháp
56 MOTOCOUPLER TYPE D WITH MOTOR 230/400V 50HZ
& FREE WHEEL - SETTING C0=0,67
(FR-47C0023/1-002)
FOR REEL NO. 94N62811/01
Conductix/Pháp
57 COMPLETE GEAR UNIT TYPE 55 SPARE SET MA0 (REF: 450N011/2) ex 0480016/15 Conductix/Pháp
58 CONICAL PINION 19 TEETH M4 FOR BNA3 (ref.
4.26317.52) ex 0401756
Conductix/Pháp
59 GRAISSE RECHANGE REDUCT BNA/NCR 5KG STD
(FR-420F311-004)
Conductix/Pháp
60 AZ/AZM 200-B30-LTAG1P1 Schmersal/Đức

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • Swagelok
  • schaltbau
  • Mitsubishi
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next