STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
MV10H330-11Y-M20: Công tắc hành trình Article No: 101168057 Long life Metal enclosure free of silicon Epoxy resin rod 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
Schmersal |
2 |
Z4VH 335-11Z-M20-1637: Công tắc hành trình Article No: 101168110 Metal enclosure Design to EN 50041 40,5 mm x 76 mm x 38 mm 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
Schmersal |
3 |
ZV12H 236-11Z-RMS: Công tắc hành trình Article No: 101153085 Double-insulated Thermoplastic enclosure 30 mm x 58,5 mm x 30 mm 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
Schmersal |
4 |
T. 441-11Y-243/ 1276-2: Công tắc lệch băng Article No: 101130685 2 Contacts Metal enclosure 2 cable entries M20 Suitable for heavy duty 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component) |
Schmersal |
5 |
G150-100M44-2281-4/M44Y- 1600-1-1368-3: Công tắc hộp số Article No: 101194193 |
Schmersal |
6 |
T2L 035-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101167907 |
Schmersal |
7 |
BN 20-11RZ: - Công tắc từ - P/N: 101165310 |
Schmersal |
8 |
Z4V7H 335-11Z-2272/2654: - Công tắc hành trình - P/N: 101210645 |
Schmersal |
9 |
ZS 335-11Z-M20: - Công tắc hành trình - P/N: 101166484 |
Schmersal |
10 |
IFL15-30-10/01YG: Cảm biến tiệm cận Article No: 101056906 AC 2-wire Design M30 Metal enclosure Double-insulated Wiring compartment 1 Cable entry PG9 x 1.5 |
Schmersal |
11 |
BN 20-11RZ-M16: Khóa điện từ Article No: 101165310 Long life 2 reed contacts Screw connection Aluminium enlosure With pre-wired cable |
Schmersal |
12 |
Z4V7H 335-11z-RVA-2272/2654: Công tắc hành trình 2 Contacts Metal enclosure 2 cable entries M20 Suitable for heavy duty 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component) |
Schmersal |
13 |
IFL15-30L-10TP-2130: • Cảm biến tiệm cận • Article No: 101127040 • DC 3-wire • Design M30 • Long design • Max. + 130 °C • Metal enclosure |
Schmersal |
14 |
Z4VH 335-11Z-M20 Article No: 101154520 |
Schmersal |
15 |
EX-MAF 330-11Y-3D Article No: 101207964 |
Schmersal |
16 |
EX-TS 335-11Z-3G/D Article No: 101195627 |
Schmersal |
17 |
AZ/AZM 200-B30-RTAG1P20 Article No: 101186144 |
Schmersal |
18 |
AZM 200SK-T-1P2P Article No: 101178664 |
Schmersal |
19 |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 Article No: 101186150 |
Schmersal |
20 |
AZM 415-11/11ZPK 24VAC/DC Article No: 101167205 |
Schmersal |
21 |
EX-AZM 161SK-12/12RK-024 -3D Article No: 101185420 |
Schmersal |
22 |
AZM 200SK-T-1P2P Article No: 101178664 |
Schmersal |
23 |
ZR236-11Z-M20 Article No: 101153241 |
Schmersal |
24 |
EX-AZ 16-12ZVRK-3D: • Khóa an toàn • Article No.101185377 • Thermoplastic enclosure • Double-insulated |
Schmersal |
25 |
AES 1337: • Module an toàn • Article No: 101172210 • Monitoring of BNS range magnetic safety sensors • 3 safety contacts, STOP 0 • 1 Signalling output |
Schmersal |
26 |
SRB301LC-24V: • Module an toàn • Article No: 101163475 • Fit for signal evaluation of outputs of safety magnetic switches (to this end, integrated current and voltage limiters) |
Schmersal |
27 |
SRB201ZH 24VDC: • Module an toàn • Article No: 101163440 • Monitoring two-hand control panels to EN 574 III C • 2 safety contacts, STOP 0 • 1 Signalling output |
Schmersal |
28 |
BNS 250-11Z: • Cảm biến an toàn • Article No: 101120670 • Thermoplastic enclosure • Small body • Concealed mounting possible • 33 mm x 25 mm x 13 mm |
Schmersal |
29 |
ML 441-11Y-2512-6: • Công tắc hành trình • Article No. 101203466 • Metal enclosure • 2 Contacts • 106 mm x 99 mm x 63 mm (basic component) • Protection class IP65 • Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90° |
Schmersal |
30 |
T. 422-01Y-M20-1090/ 2186: • Công tắc hành trình • Article No: 101163279 • Metal enclosure • 1 Contact • 106 mm x 71 mm x 63 mm (basic component) |
Schmersal |
31 |
T. 441-11Y-UE-243: • Công tắc hành trình • Article No: 101096082 • • Metal enclosure • 2 Contacts • 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component) • Suitable for heavy duty • 2 cable entries M20 |
Schmersal |
32 |
PWS D1 150kg Mat. No. V058895.B05 |
Schenck Process |
33 |
PWS D1 100kg Mat. No. V058895.B04 |
Schenck Process |
34 |
PWS D1 300kg Mat. No. V058895.B06 |
Schenck Process |
35 | Bộ Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ Dimmer DC 20A | |
36 | Module điều khiển AS interface 3RK1402-0BE00-0AA2 | Siemens |
37 | Module điều khiển AS interface 3RK1402-3CE00-0AA2 | Siemens |
38 | Rơ le cảm biến nhiệt dộng cơ PCT Minilec DIN S2 WTR1 | Minilec |
39 | Rơ le thời gian ABB 1SVR550107R4100, CT-ERE | ABB |
40 | Bộ nguồn I/O - Modun IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0 | Siemens |
41 | Cảm biến tiệm cận DCA30/4609KT-5 | BDC Electronics |
42 | Cảm biến Lưu lượng nước Rosemount 8750WDMR1AFNSA060CDE M4C1Q4 | Rosemount Emerson |
43 |
BNA25 1VNO with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler VN C0=0.18 Assembly of the cinematic |
Conductix |
44 |
BNA30 1CN55 with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler D C0=0.67 Assembly of the cinematic |
Conductix |
45 |
MOTOCOUPLER VN TYPE 2 WITH MOTOR 230/400V 50HZ & FREEWHEEL- SETTING CO=0,18 (FR-47C0016/1-005) FOR REEL NO. 94N62811/02 BNA25 |
Conductix |
46 |
R5 SECONDARY GEARBOX SPARE KIT MA0/MA3 (FR-45M0007/05_REC-001) |
Conductix |
47 |
3056861 PINION 10 TEETH(EX 3.15418.27) FOR R1/R2/R3/R4/R5 REDUCER (REF:4P28028) |
Conductix |
48 |
MOTOCOUPLER TYPE D WITH MOTOR 230/400V 50HZ & FREE WHEEL - SETTING C0=0,67 (FR-47C0023/1-002) FOR REEL NO. 94N62811/01 |
Conductix |
49 | COMPLETE GEAR UNIT TYPE 55 SPARE SET MA0 (REF: 450N011/2) ex 0480016/15 | Conductix |
50 |
CONICAL PINION 19 TEETH M4 FOR BNA3 (ref. 4.26317.52) ex 0401756 |
Conductix |
51 |
GRAISSE RECHANGE REDUCT BNA/NCR 5KG STD (FR-420F311-004) |
Conductix |
52 |
COUPLER VN SPARE SET MA3 WITH MOTOR W/O FREEWHEEL W/O COUPLING HUB (CO=0.18) REF.450N015-001 FOR REEL NO. 94N62811/02 P/N: 3056933 |
Conductix |
53 |
COUPLER D SPARE SET MA0 WITH MOTOR W/O FREEWHEEL W/O COUPLING HUB CO = 0.67 (REF: 450N066/2) FOR REEL NO. 94N62811/01 P/N: 3148851 |
Conductix |
54 | Bộ điều khiển PC500M-01 | |
55 | Công tắc hành trình CS1-U | AIRTAC |
56 | Công tắc hành trình NBN40-U1L-UU | PEPPERL+FUCHS |
57 |
MD 441-11Y-M20: Công tắc hành trình Article No: 101160102 2 Contacts |
Schmersal |
58 |
Thyristor Power System TPS 145-400-230-230-3M-D-S |
Solcon/Israel |
59 |
Thyristor Power System TPS 58-400-230-230-3M-D-S |
Solcon/Israel |
60 |
V64RS5M-03Z+0... 5100400191 Model S170100284568 |
Gessmann |
61 |
V64RS5M-03Z+0... 5100400190 Model S170100286169 |
Gessmann |
62 |
C310A/300 24I-V1 Part number: 1-1614-349706 |
Schaltbau |
63 |
TESZR1110: • Công tắc an toàn dạng bản lề • Article No: 101166646 • Thermoplastic enclosure |
Schmersal |
64 |
Intecont Tersus VEG20650 with software VWF20650 for weigh feeder Modbus P/N: V082001.B02 |
Schenck Process |
65 |
Disocont system unit VSE 20100 with program VMD20150 P/N: V003853.B11 |
Schenck Process |
66 |
VPB 20100 profibus card installation kit, prepared for installation into Disocont VSE P/N: V034917.B01 |
Schenck Process |
67 |
DISOCONT VEA 20100 I/O-unit with software VIO 20160 P/N: F217904.02 |
Schenck Process |
68 |
RB 301MC-24V: • Bộ điều khiển an toàn đa năng • Article No: 101190684 • Fit for signal evaluation of outputs of safety magnetic switches |
Schmersal |
69 |
SUMTAK -> HEIDENHAIN MSK-503-1024 Encode |
SUMTAK -> HEIDENHAIN/Japan |
70 |
SUMTAK -> HEIDENHAIN LHD-022-512 Encoder |
SUMTAK -> HEIDENHAIN/Japan |
71 |
Module điều khiển đầu vào TXM1.16D |
Siemens/Switzerland |
72 |
Module điều khiển đầu vào & ra TXM1.8U |
Siemens/Switzerland |
73 |
Cảm biến tốc độ gió đường ống QVM62.1 |
Siemens/Switzerland |
74 |
Cảm biến áp suất trong thang thoát hiểm QBM2030-5 |
Siemens/Switzerland |
75 |
ATV320U07M2C Biến tần Altivar 0,75 kW - 1HP Thời gian đặt hàng: 4-6 tuần |
Schneider |
76 |
XF57DRE90M4/TF S/N: 25.36064148.01.0001.17.36 Động cơ noted: màu sơn Blue gray, điện áp 230/400V |
SEW-EURODRIVE |
77 | 1-1522-530987 - S826 e - Snap action switch CO | Schaltbau |
78 | 1-1520-336978 - S820 e 7/40 L - Snap action switch CO | Schaltbau |