STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu |
1 | Bóng cao áp sáng trực tiếp | Bóng cao áp tự sáng 250W + Đui | |
2 | Đèn pha cao áp sáng vàng | FL-PS250, bao gồm chao đèn, chấn lưu, tụ, tắc te, bóng Sodium ống đui xoáy E40 | |
Philip SON T 250W E E40 được tích hợp thành bộ | |||
3 | Bóng đèn 250W ánh sáng vàng dùng cho đèn FL-PS250 | Philips SON-T 250W E40 | |
Dùng cho đèn FL-PS250 | |||
4 | Đèn đường cao áp sáng vàng | Bao gồm chao đèn, chấn lưu, tụ, tắc te, bóng SON T 250W E E40, CLASSI - IP65, bóng SON T 250W E E40, được tích hợp thành bộ | |
5 | Dây điện 2x2.5mm2. | Dây điện 2x2.5mm2. Trần Phú | |
6 | Dây điện 2 x 4 mm2 | Dây điện 2 x 4 mm2 | |
7 | Dây điện 2 x 6 mm2 | Dây điện 2 x 6 mm2 | |
8 | Cáp điện vỏ cao su 4x2.5mm2 | Cáp điện vỏ cao su 4x2.5mm2 | |
9 | Cáp điều khiển 2 lõi thép chịu lực, 14C x 1,25 mm2 | Cáp điều khiển 2 lõi thép chịu lực, 14C x 1,25 mm2 | |
10 | Cáp điều khiển 8x1mm2 | Cáp điều khiển 8x1mm2 | |
11 | Cáp điều khiển 4x1mm2 | Cáp điều khiển 4x1mm2 | |
12 | Bóng đèn Led trụ, 30W, E27 | Bóng đèn Led trụ, 30W, E27 | |
13 | Bóng đèn Led trụ, 50W, E27 | Bóng đèn Led trụ, 50W, E27 | |
14 | Đui đèn xoáy E27, 5A 250V | Đui đèn xoáy E27, 5A 250V | |
15 | Băng keo điện Nano 0.12mmx18mmx20Y | Băng keo điện Nano 0.12mmx18mmx20Y | |
16 | Đui đèn loại xoáy | E27 | |
17 | Bộ đèn chống thấm nước loại 2 bóng 1.2m | 2x36W, 220V, 50Hz | |
18 | Bóng đèn huỳnh quang 1.2m | 36W, 220V, 50Hz | |
19 | Bộ đèn huỳnh quang 0,6m | 18w/220V | |
20 | Bộ đèn tuýp led | 1.2m, 18W, 220V | |
23 | Máy điều hòa 1 chiều lạnh | LG 12000 BTU | |
24 | Máy điều hòa 1 chiều lạnh | Điều hòa nhiệt độ LG, 3 pha, 1 chiều lạnh loại thường 48000BTU | |
25 | Lốc điều hòa nhiệt độ LG | LG, 1 chiều lạnh, 24000BTU, 220V, 50Hz | |
26 | Bình khí mẫu | Bình khí mẫu CO; CO:3%- N2:97% | |
27 | Gas máy sấy khí | R404A | |
28 | Gas điều hòa nhiệt độ | R32A | |
29 | Ống đồng điều hòa | ϕ6 | |
30 | Ống đồng điều hòa | ϕ8 | |
31 | Ống đồng điều hòa | ϕ10 | |
32 | Ống đồng điều hòa | ϕ12 | |
33 | Ống đồng điều hòa | ϕ16 | |
34 | Ống bảo ôn điều hòa | ϕ16 | |
35 | Băng cuốn bảo ôn điều hòa | Băng cuốn bảo ôn điều hòa | |
36 | Tụ điện | 1.5mF, 1.7mF, 2mF, 2.5mF, 3mF, 3.5mF, 4mF, 5mF | |
37 | Tụ điện | Tụ 10mF, 15mF | |
38 | Máy tính | HP | LAPTOP HP Compaq_NC8430 |
39 | Casư máy tính hoặc Main Boad | HP | HP-DC 7700 CMT Base Unit AllUnit s/n: CZC6502HDL , p/n: ET088AV Main Boad HP Compaq dc 7700 |
40 | convertible Minitowe | ||
41 | Casư máy tính hoặc Main Boad | HP | HP-XW4400 Base Unit sn: CZC7011229, pn: ET115AV |
42 | Main Boad HP xw 4400 Worksattion | ||
43 | Ổ cứng | SANTA | SSD 500G chuẩn Santa |
44 | Switch truyền thông mạng | Trung Quốc | Marter Wiew Pro Quartet Access KVM Swich Mode No: CS228, |
45 | PN: CN-7L0230120 | ||
46 | Bộ chuyển đổi quang điện | ALLIEDTELESYN/ | AT-MC101XL |
47 | Trung Quốc | ||
48 | Bộ swicth ethernet Server | ALLIED TELESYN | AT-FS708 |
49 | Trung Quốc | ||
50 | Bộ swicth ethernet Server | ALLIEDTELESYN/ | AT-8000S |
51 | Trung Quốc | ||
52 | Pittiong | Bosch |
Pittong :20/50 PN: 0822 033 203 |
53 | Van khí nén | SMC | Van G1/4" - 5/2 - P/N : 08020 023 990 |
54 | Van khí nén | SMC | Van G1/8 - 5/2 - P/N : 358 - 015 - 02 |
55 | Van tiết lưu | SMC | Van tiết lưu SMC G1/8 - D8 |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Máy cân bằng tia xanh Laser 5 tai xanh | T-BOSS | T255G |
Số tia: 5 tia XANH + Diode Laze 635nm + Khoảng cách làm việc 25m + Tự động báo cân bằng + Pin 4,5V. Dung lượng 2200mAh cho thời gian hoạt động lên tới 8h. Có thể sử dụng 3 pin tiểu AA thay thế khi cần. Cơ cấu điều chỉnh xoay 360 độ, nâng hạ cân bằng chân trụ Phụ kiện bao gồm: Máy, Pin, sạc, Kính mắt, Hộp bảo quản Tùy chọn: Chân trụ |
2 | Máy đo khoảng cách | sch | GLM 7000 (70m) |
- Chế độ đo khoảng cách Min/Max - Cộng trừ các số liệu đo - Đo cao gián tiếp Pythagoras - Màn hình cảm biến ánh sáng Thông số kỹ thuật: - Tia laser: <1mW - Loại tia Laser: 2 - Phạm vi: 0.05-70m - Dung sai: +/- 1.5mm - Đơn vị đo: m, cm, mm - Đơn vị đo góc: 0 %, mm/m - Bộ nguồn: 2 x 1.5 V LR03 (AAA) |
3 | Đèn bán dẫn | IRF 710 | ||
4 | Đèn bán dẫn | IRF9510 | ||
5 | Đèn bán dẫn | IRF540 | ||
6 | Đèn bán dẫn | LP 395Z | ||
7 | Bộ PLC-CPU | Allen-Bradley | 1766-L32BWA |
Nguồn cung cấp: 120/240 V AC Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC Có 12 ngõ ra relay Ngõ vào tốc độ cao 100kHz Bộ nhớ loại SRAM, hỗ trợ 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data) 1cổng RS232/RS485/1 cổng RS232 1 cổng 10/100 EtherNet/IP (RJ-45 port) Tích hợp màn hình LCD cho phép xem trạng thái controller và I/O Phần mềm lập trình RSLogix 500 và RSLogix Micro |
8 | PLC Input | Allen-Bradley | 1762-IQ16 |
Number of I/O 16 Voltage Category 24 V dc Output Current 2 → 12 mA |
9 | PLC Output | Allen-Bradley | 1762-OB16 |
Có 16 ngõ ra 24VDC và 1 COM. Độ trễ tín hiệu (tải trở): On Delay: 0.1 ms, Off Delay: 1.0 ms Dòng điện trạng thái On: 1.0 mA (min) Sụt áp trạng thái On: 1 VDC (max) Dòng điện xung: 2.0 A (max) |
10 | Touch screen | McgsTpc | TPC1061Ti | Power:24VDC/300mA Max |
11 | Photoelectric Sensors Diffuse | Omron | E3Z-D62 2M OMS |
DC12-24V NPN Khoảng cách phát hiện:1Nguồn sáng LED hồng ngoại 870nm hoặc 860nm; LED đỏ 660nm; 650nmm Ngõ ra:NPN Thời gian đáp ứng:1ms; 2ms Kiểu đấu nối:Dây dài 2m Cấp bảo vệ:IP67 |
12 | Photoelectric Sensors | Omron | E3Z-R61 2M OMI |
DC12-24V NPN, D=4M Phản xạ gương Khoảng cách phát hiện: 4m Thời gian đáp ứng: 1ms hế độ hoạt động: Light-ON/Dark-ON Cấp bảo vệ: IP67 Kiểu đấu nối: Dây dài 2m |
13 | Photoelectric Reflective plate | Omron | E39-R1S | Data: 0.1-4 m (60*40) |
14 | Đồng hồ áp xuất | Camozzi | M043 – P12 |
Đường kính mặt: 1,50 " Phạm vi áp suất: 0-175 psi Kích thước ren: 1/8 "NPT Khô hoặc dầu |
15 | Loadcell | hunteigh | 1010 – 90kg | |
16 | Xy lanh | SMC | CG1BA63-75Z | max 1.0MPa |
17 | Xy lanh | SMC | MGPM25-125Z | max 1.0 Mpa |
18 | Van điện từ | SMC | SY7120 – 5DZD – 02 | |
19 | Bộ giăng phớt cho xy lanh | SMC | PN : CG1BN80-75 | |
20 | Cuộn hút | GOYEN | K0305 (CY123, N282 C53056N) | 24VDC, 20W, đường kính trong 12.5mm, chiều cao 39mm |
21 | Bộ chuyển nguồn bằng tay | Socomec | 41AC4013 | 4P 100A 220VDC |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Dầu bôi trơn turbin | Castrol | Turbinol-X32 (Perfecto X32) | |
2 | Dầu động cơ | Castrol | 20W-50 | |
3 | Que hàn | Việt Nam | N46 | Ø3,2 |
4 | Que hàn | Việt Nam | E7016 | Ø3,2 |
5 | Thân vòi phun | TEEJET |
Type: 2320-1922-008 Part Number: QJ8360-NYB |
|
6 | Bộ nối nhanh vòi phun | TEEJET |
Type:2320-1923-100 Part Number: 25600-4-NYR |
|
7 | Đầu vòi phun | TEEJET |
Type: 2320-6178-005 Part Number: TF-VP5 |
Góc phun 120 độ, bán kính 8 fit. Lưu lượng 0.6gallon/phút |
8 | Đầu điều áp | nelson | MRDC 20 PSI | |
9 | Bầu phanh thủy lực | EMG | ED-301/6 |
Brake Model : ED-301/6 Lifting force :3000N Input power : 500w Voltage : 380v Current :1.46A Frequency :50Hz |
10 | Bầu phanh thủy lực | EMG | ED-201/6 |
Lifting force :2000N Input power : 450w Voltage : 380v Current :1.45A Frequency :50Hz |
11 | Charging resitor/Điện trở sạc | Danotherm | CBH165 CH 5R0 414 | 5 Ohm - 110 W |
12 | Seal kit cho pittong | Camozzi | K02-40-80 | D80 |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Dầu/mỡ bôi trơn | Kluber Germany | Structovis-CHD | |
2 | Ắc quy | Shoto/China | GFM-400 | 2V, 400Ah |
3 | Bột đất sét chịu lửa | Kansai/Nhật | Kansai A4 | |
4 | Đất sét bít tủ điện | Neoseal/Nhật | Neoseal B3 | |
5 | Máng cáp tôn mạ kẽm có nắp | Vietnam |
W600xH150x1.5mm Đi kèm Nối máng H150 (sl: 80 cái) và Bulong + Ecu M8 (sl 480 Bộ) |
|
6 | Thanh điện trở gia nhiệt | 10-12Ω; 220VAC | ||
7 | Đầu đánh lửa lò đốt | Sincra | EC AHE10 | Ø18 |
8 | Đầu đánh lửa lò đốt | Sincra | CA XAHE | Ø21.3mm; L=3630 mm |
9 | Olympian Plus (Filter / Regulator) | Norgren | B68G-6GK-AR3-RLN |
Port Size :3/4" Threads:ISO G parallel Outlet Pressure Adjustment Range:0,4 to 8 bar (5 to 120 psig Element:40 µm |
10 | Aptomat 2 cực | Siemens | 5SY6104-7 | 1. 2-POLE CIRCUIT BREAKER SIEMENS 6KA 4A 2P "5" |
11 | Aptomat 1 cực | Siemens | 5SY6104-7 | 2. 1-POLE CIRCUIT BREAKER SIEMENS 6KA, 4A 1P "C" |
12 | Cầu đấu 1 cực | Phoenix contact | 3046032 |
UT 4-HESI (5X20) connection method: Screw connection, cross section: 0.14 mm²- 6 mm², AWG: 26 - 10, nominal current: 6.3 A, nom. voltage: 500 V, width: 6.2 mm, fuse type: G / 5 x 20, mounting type: NS 35/7,5, NS 35/15, color: black |
13 | Cánh quạt carbon cho bơm chân không | Becker | KDT2.6 |
1 bộ 4 cánh Carbon vane: 901378 000004 (135*4*39mm) |
14 | Lọc cho bơm chân không | Becker | 909510 | |
15 | Máy làm mát hướng trục | DHF | DHF Model: BG-18HT |
Máy làm mát hướng trục hiệu DHF Model: BG-18HT (Thổi ngang - máy hệ thống) Lưu lượng khí: 18000 (m3 /h) Công suất: 1.1 kw - 380/50 (V/Hz) Cửa gió: 690x700 (mm) KT: 1100x1100x1000 (mm) Lá cánh: Loại 9 lá cánh |
16 | Aptomat | Schneider | NS125H3M2 | MCB-1250A-3P |
17 | Van điện từ | SNS | VX2120 – 08 |
PT:1/4 Orifice: 3m/m Ltoil: 5 DC 24V 11W IP65 |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Kim thu sét đồng | FURSE/ABB | RA215 | Kim thu sét bằng đồng Ø15, L=500mm |
2 | Đế cho kim thu sét | FURSE/ABB | SD105-H | |
3 | Cọc tiếp địa | FURSE/ABB | RB326 | Cọc tiếp địa Ø17.2, L=2400mm |
4 | Kẹp định vị bản đồng | FURSE/ABB | CP210-H | Kẹp định vị bản đồng 25x3mm có đế |
5 | Kẹp chữ thập bản đồng | FURSE/ABB | CT105-H | Kẹp chữ thập bản đồng 25x3mm |
6 | Kẹp kiểm tra | FURSE/ABB | CN305 | Kẹp kiểm tra |
7 | Hố tiếp địa chịu lực | FURSE/ABB | PT205 | Hố tiếp địa chịu lực 5.000kg bằng nhựa |
8 | Thuốc hàn hoá | FURSE/ABB | 115P10 | Thuốc hàn hoá nhiệt Furseweld 115g |
9 | Bộ điều khiển cho lọc bụi túi | Type: E909BB16MU1.3 | Điện áp tiêu chuẩn Đầu vào: 230 V-AC Đầu ra: 24V-AC Tần số: 50-60hz | |
10 | Cầu chì ống | Ferraz Shawmut (Mersen) | FR14AM69V20 | Fuse: 14x51mm 690V 20A aM |
11 | Cầu chì ống | Ferraz Shawmut (Mersen) | FR14AM69V25 | Fuse:14x51mm 690V 25A aM |
12 | Cầu chì ống | Ferraz Shawmut (Mersen) | FR14GR69V25 | Fuse: 14x51mm 690V 25A gR |
13 | Cầu chì ống thủy tinh | Ferraz Shawmut (Mersen) | GSB1/2 | Fuse in glass 5x20mm 250V/ 0.5A fast acting |
14 | Cầu chì ống thủy tinh | Ferraz Shawmut (Mersen) | GSB1 | Fuse in glass 5x20mm 250V , 1A fast acting |
15 | Cầu chì ống thủy tinh | Ferraz Shawmut (Mersen) | GSB2 | Fuse: in glass 5x20mm 250V /2A fast acting |
16 | Cầu chì ống thủy tinh | Ferraz Shawmut (Mersen) | GSB4 | Fuse: in glass 5x20mm 250V /4A fast acting |
17 | Cầu chì ống thủy tinh | Ferraz Shawmut (Mersen) | GSB6-3/10 | Fuse: in glass 5x20mm 250V /6.3A fast acting |
18 | Cầu chì | Ferraz Shawmut (Mersen) | NH000GG50V25 | Fuse NH00C 25A ~500V |
19 | Cầu chì | Ferraz Shawmut (Mersen) | NH000GG50V40 | Fuse NH00C 40A ~500V |
20 | Aptomat bảo vệ động cơ | ABB | MS132-25 | Bảo vệ động cơ 3P 20-25A |
21 | Bộ lập trình điều khiển PLC | Siemens | 6ES7214-2BD23-OXB8 | Siemens PLC S7-200, CPU 224XP AC/DC/RLY |
22 | Cảm biến điện dung | IFM |
Seri: KI0024 Type: KIE2015-FBOA/NI |
Phạm vi cảm biến:15mm Kích thước [mm] M30 x 1,5 / L = 125 Điện áp: 20...250 AC/DC |
23 | Relay | HIQUEL | TA 04-K |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW SA67 R37 DT80N4 |
SEW SA67 R37 DT80N4 S/N: 25.10005005.02.0001.06.02 |
2 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW SA67 R37 DI90L4 |
SEW SA67 R37 DI90L4 S/N: 25.10005005.04.0001.06.02 |
3 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW SA67 DV112M4 |
SEW SA67 DV112M4 S/N: 25.10009818.02.0001.07.02 |
4 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW SA67 DV100L4 |
SEW SA67 DV100L4 S/N: 25.10009818.01.0001.07.02 |
5 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW SA77/T DRE132M4 |
SEW SA67 DV100L4 S/N: 01.1980744202.0001.14 |
6 | Động cơ liền hộp giảm tốc | SEW-EURODRIVE | SEW RF97 DV132S4 |
SEW RF97 DV132S4 S/N: 25.01158924.01.0005.07.14 |
7 | Bánh xe chịu nhiệt càng xoay | Viêt Nam | D100x50mm, |
Chất liệu (phenolic) KT: D100x50mm, Nhiệt độ làm việc -40, 280°C Xoay 360 Độ Có hãm |
8 | Bo mạch nguồn biến tần ABB | ABB | AGPS -21C | |
9 | Bộ điều khiển cho lọc bụi túi | ASCO-EMERSON | Type: E909BB16MU1.3 | Điện áp tiêu chuẩn Đầu vào: 230 V-AC Đầu ra: 24V-AC Tần số: 50-60hz |
10 | Relay An Toàn | Wieland-Schleicher Electronic | SNV4063KL | (r1.188.0630.0) 30S 24V, 2S,1, ABFALLV |
11 | Bộ lọc đầu ra biến tần | SEW EURODRIVE | HF030-503 (826032x) | |
12 | Aptomat | EATON-MOELLER | NZMN2-M125 | 400/415V, 50 Hz, 125A |
13 | Cong tắc nguồn xoay 3 vị trí | EATON-MOELLER | P3-63/EA/SVB | 3 Vị trí, 63A |
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Mã hiệu | |
1 | Cầu chì ống | FerrazShawmut | FR22GG69V50 | Cầu chì ống 50A , 22x58mm |
2 | Đế cầu chì ống | FerrazShawmut | CMS221 | Đế cầu chì dùng cho cầu chì 22x58mm |
3 | Cầu chì ống | FerrazShawmut | FR10GG50V2 | Cầu chì ống 10x38, 2A-500V |
4 | Đế cầu chì ống | FerrazShawmut | CMS101 | De cau chi ong 1 cuc 10x38 (CMS101) |
5 | Mô đun-CompactLine | ifm | AC2476 |
Mô đun AC2476, S-7.0.E, Compact line: M12, 4DI, 4DO, IP67 Operating voltage: 26.5...31.6V DC; Max. current consumption from AS-i: 250mA Max. current load total: 4A Additional voltage supply: 10...30 DCV |
6 | Mô đun Digital output 8*1 CH | ABB | DO802 |
Digital output 8*1 CH ABB DO802 System 800xA hardware selector 8*1 Ch 24-230V-AC Rated isonl. 250V Signal specification 24...110 V d.c. / 250 V a.c. (max 2 A) Article number 3BSE022364R1 Number of channels 8 Signal type Relay (NO) |
7 | Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS | ABB | OTM200E3C10D380 | 200A, 3P |
8 | Aptomat | MS132-2.5T | 1.6-2.5A, 100kA, 690VAC,3P | |
9 | Aptomat | ABB | MS132-6.3T | 3P, 4.0-6.3A, 100kA, 690VAC |
10 | Aptomat | ABB | MS132-1.6T | 3P, 1-1.6A, 100kA, 690VAC |
11 | Aptomat | ABB | MS132-16T | 3P, 10-16A, 100kA, 690VAC |
12 | Aptomat | ABB | MS132-20T | 3P, 16-20A, 100kA, 690VAC |
13 | Aptomat | ABB | MS132-0.63 | 3P, 0.4-0.63A, 100kA, 690VAC |
14 | Aptomat | ABB | MS132-10T | 3P 6.3-10A, 100kA, 690VAC |
15 | Aptomat | ABB | MS132-1.0T | 3P, 0.63-1.0A, 100kA, 690VAC |
16 | Rơ le trung giaN | ABB | CR-M024DC3 | 10A, 3 cặp tiếp điểm, có led |
17 | Biến tần | ABB | ACS355-03E-12A5-4 | 5.5kW, 12.5A, 480VAC, frame R3 |
18 | Relay | Siemens | 7PA2642-0AA00 | 220VDC |
19 | Relay | Siemens | 7PA2742-0AA00 | 220VDC |
20 | Relay | Siemens | 7PA2341 | 220VDC |
21 | Relay | Siemens | 7TS1642-0AA00, | 220VDC |
22 | Rela | Siemens | 7XT7100-0EA00/EE, | 0.5-4Hz |
23 | Aptomat | Siemens | 3RV2011-1AA10 | 3P, 1.1-1.6A, 100kA, 400VAC |
24 | Cầu chì | Siemens | 3NE12272 | 250A, 690VAC, gR |
25 | Cầu chì | Siemens | 3NE13312 | 350A, 690VAC, gR |
26 | Contactor | Siemens | 3RH2131-1BB | 1P, 10A, 24VDC, 3NO+1NC |
27 | Contactor | Siemens | 3TH4244-0BB4 | 10A, 24VDC, 4NO+4NC |
28 | Contactor | Siemens | 3TH82-44 | 380VAC, 16A, 4NO+4NC |
29 | Contactor | Siemens | , 3RT6016-1AN21 | 4W, 9A, 220VAC, 1NO, size S00 |
30 | Relay | Siemens | 3RU6116-1CB1 | 1.8-2.5A |
31 | Module ET200S-AI | Siemens | 6ES7134-4FB01-0AB0 | 2AI U ST |
32 | Module ET200S-DO | Siemens | , 6ES7132-4BD32-0AA0 | 4DO 2A ST |
33 | Module ET200S-DO | Siemens | 6ES7132-4BF00-0AA0 | 8DO, 0.5A |
34 | Module ET200S-IM | Siemens | 6ES7151-8AB01-0AB0 | IM151-8 PN/DP, 192KB |
35 | Nút Ấn | Siemens | 3SB3500-2DA11 | 3 vị trí cố định |
36 | Aptomat | Schneider | NSXm63H-TMD | 3P, NSXm63H-TMD, 32A, 70kA, 380/415VAC |
37 | Aptomat | Schneider | NSXm63H-TMD | 3P,63A, 70kA, 380/415VAC |
38 | Aptomat | Schneider | NSX100N-MA | 3P, MA50, 50A, 50kA, 380/415VAC |
39 | Rơ le trung gian | Omron | MY4N-GS | 24VDC |
40 | Rơ le trung gian | Schneider | RXM4AB2P7 | 230VAC, 50/60Hz, 6A/250VAC |
41 | Rơ le trung gian | Schneider | RXM2AB2BD | 24VDC, 12A/250VAC |
42 | Contactor | Schneider | LC1D25Q7 | 25A, 380VAC, Coil: 380VAC, 1NO+1NC |
43 | Contactor | Schneider | LC1E0910M5 | 9A, 220VAC, 1NO |
44 | Nút nhấn có đèn | Idec | YW1L-MF2E11QM3R | màu đỏ, 220VAC, 1NO+1NC |
45 | Nút nhấn có đèn | Idec | YW1L-MF2E11QM3G | màu xanh, 220VAC, 1NO+1NC |
46 | Rơ le thời gian | Schneider | RE17LAMW | 0.1s-100h, 24-240VAC |
47 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRE08 | |
48 | Contactor | Schneider | LC1D09BD | 3P,400VAC, 50Hz, 9A, 24VDC |
49 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD3355 | 30-40A |
50 | Contactor | Schneider | LC1E50M5 | 50A, 380VAC, 1NO+1NC, 22kW |
51 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD350C | 37-50 |
52 | Công tắc hành trình | Schneider | XCKM | 240VAC, 3A, IP66 |
53 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD22C | 16-24A |
54 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD04 | 0.4-0.63A |
55 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD07C | 1.6-2.5A |
56 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD3359 | 48-65A, 1NO+1NC |
57 | Aptomat | Scheider | NSX100N-TM | 3P, 100A, 50kA, 415VAC |
58 | Contactor | Schneider | LC1D50M7 | 50A, 220VAC, 1NO+1NC |
59 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD3357C | 37-50A |
60 | Contactor | Schneider | LC1D40AM7 | 220VAC, 40A, 1NC+1NO |
61 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD3355 | 30-40A |
62 | Contactor | Schneider | LC1D25M7 | 25A, 220VAC |
63 | Rơ le nhiệt | Schneider | LRD21C | 12-18A |
64 | Nút dừng khẩn cấp | Idec | AVW411R | màu đỏ, phi 40mm, 1NO+1NC |
65 | Rơ le bảo vệ pha | Schneider | RM22TG20 | 3P, 183-528VAC, 8A |