Tin tức

Đăng ngày : 06-04-2020 | chuyên mục : Tin tức

Phụ tùng công nghiệp W11 Q1 2020

STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu 
1 Bóng cao áp sáng trực tiếp   Bóng cao áp tự sáng 250W + Đui
2 Đèn pha cao áp sáng vàng   FL-PS250, bao gồm chao đèn, chấn lưu, tụ, tắc te, bóng Sodium ống đui xoáy E40
      Philip SON T 250W E E40  được tích hợp thành bộ
3 Bóng đèn 250W ánh sáng vàng  dùng cho đèn  FL-PS250     Philips SON-T 250W E40
      Dùng cho đèn  FL-PS250  
4 Đèn đường cao áp sáng vàng    Bao gồm chao đèn, chấn lưu, tụ, tắc te, bóng SON T 250W E E40, CLASSI - IP65, bóng SON T 250W E E40, được tích hợp thành bộ
5 Dây điện 2x2.5mm2.    Dây điện 2x2.5mm2. Trần Phú
6 Dây điện 2 x 4 mm2   Dây điện 2 x 4 mm2
7 Dây điện 2 x 6 mm2   Dây điện 2 x 6 mm2
8 Cáp điện vỏ cao su 4x2.5mm2   Cáp điện vỏ cao su 4x2.5mm2
9 Cáp điều khiển 2 lõi thép chịu lực, 14C x 1,25 mm2   Cáp điều khiển 2 lõi thép chịu lực, 14C x 1,25 mm2
10 Cáp điều khiển 8x1mm2   Cáp điều khiển 8x1mm2
11 Cáp điều khiển 4x1mm2   Cáp điều khiển 4x1mm2
12 Bóng đèn Led trụ, 30W, E27   Bóng đèn Led trụ, 30W, E27
13 Bóng đèn Led trụ, 50W, E27   Bóng đèn Led trụ, 50W, E27
14 Đui đèn xoáy E27, 5A 250V   Đui đèn xoáy E27, 5A 250V
15 Băng keo điện Nano 0.12mmx18mmx20Y   Băng keo điện Nano 0.12mmx18mmx20Y
16 Đui đèn loại xoáy   E27
17 Bộ đèn chống thấm nước loại 2 bóng 1.2m   2x36W, 220V, 50Hz
18 Bóng đèn huỳnh quang 1.2m   36W, 220V, 50Hz
19 Bộ đèn huỳnh quang 0,6m     18w/220V
20 Bộ đèn tuýp led    1.2m, 18W, 220V
23 Máy điều hòa 1 chiều lạnh   LG 12000 BTU
24 Máy điều hòa 1 chiều lạnh   Điều hòa nhiệt độ LG, 3 pha, 1 chiều lạnh loại thường 48000BTU 
25 Lốc điều hòa nhiệt độ LG   LG, 1 chiều lạnh, 24000BTU, 220V, 50Hz
26 Bình khí mẫu   Bình khí mẫu CO; CO:3%- N2:97%
27 Gas máy sấy khí   R404A
28 Gas điều hòa nhiệt độ   R32A
29 Ống đồng điều hòa   ϕ6
30 Ống đồng điều hòa   ϕ8
31 Ống đồng điều hòa   ϕ10
32 Ống đồng điều hòa   ϕ12
33 Ống đồng điều hòa   ϕ16
34 Ống bảo ôn điều hòa    ϕ16
35 Băng cuốn bảo ôn điều hòa    Băng cuốn bảo ôn điều hòa 
36 Tụ điện   1.5mF, 1.7mF, 2mF, 2.5mF, 3mF, 3.5mF, 4mF, 5mF
37 Tụ điện   Tụ 10mF, 15mF 
38 Máy tính HP LAPTOP HP Compaq_NC8430
39 Casư máy tính hoặc Main Boad HP HP-DC 7700 CMT  Base Unit AllUnit s/n: CZC6502HDL , p/n: ET088AV Main Boad HP Compaq dc 7700
40 convertible Minitowe
41 Casư máy tính hoặc Main Boad HP HP-XW4400 Base Unit sn: CZC7011229, pn: ET115AV
42 Main Boad HP xw 4400 Worksattion
43 Ổ cứng SANTA SSD 500G chuẩn Santa
44 Switch truyền thông mạng Trung Quốc Marter Wiew Pro Quartet Access KVM Swich Mode No: CS228, 
45 PN: CN-7L0230120
46 Bộ chuyển đổi quang điện ALLIEDTELESYN/ AT-MC101XL
47 Trung Quốc
48 Bộ swicth ethernet Server ALLIED TELESYN  AT-FS708
49 Trung Quốc
50 Bộ swicth ethernet Server ALLIEDTELESYN/ AT-8000S
51 Trung Quốc 
52 Pittiong Bosch Pittong :20/50
PN: 0822 033 203
53 Van khí nén SMC Van G1/4"  - 5/2 - P/N : 08020 023 990
54 Van khí nén SMC Van G1/8 - 5/2 - P/N : 358 - 015 - 02
55 Van tiết lưu  SMC Van tiết lưu SMC G1/8 - D8

 

STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Máy cân bằng tia xanh Laser 5 tai xanh T-BOSS T255G  Số tia: 5 tia XANH
+ Diode Laze 635nm
+ Khoảng cách làm việc 25m
+ Tự động báo cân bằng
+ Pin 4,5V. Dung lượng 2200mAh cho thời gian hoạt động lên tới 8h.
Có thể sử dụng 3 pin tiểu AA thay thế khi cần.
Cơ cấu điều chỉnh xoay 360 độ, nâng hạ cân bằng chân trụ
Phụ kiện bao gồm: Máy, Pin, sạc, Kính mắt, Hộp bảo quản
Tùy chọn: Chân trụ
2 Máy đo khoảng cách  sch  GLM 7000 (70m)  - Chế độ đo khoảng cách Min/Max
- Cộng trừ các số liệu đo
- Đo cao gián tiếp Pythagoras
- Màn hình cảm biến ánh sáng
Thông số kỹ thuật:
- Tia laser: <1mW
- Loại tia Laser: 2
- Phạm vi: 0.05-70m
- Dung sai: +/- 1.5mm
- Đơn vị đo: m, cm, mm
- Đơn vị đo góc: 0 %, mm/m
- Bộ nguồn: 2 x 1.5 V LR03 (AAA)
3 Đèn bán dẫn    IRF 710   
4 Đèn bán dẫn    IRF9510  
5 Đèn bán dẫn    IRF540  
6 Đèn bán dẫn    LP 395Z   
7 Bộ PLC-CPU Allen-Bradley 1766-L32BWA  Nguồn cung cấp: 120/240 V AC
Có 8 ngõ vào số 24VDC, và 12 ngõ vào tốc độ cao 24VDC
Có 12 ngõ ra relay
Ngõ vào tốc độ cao 100kHz
Bộ nhớ loại SRAM, hỗ trợ 20KB (10 KB User Program/10 KB User Data)
1cổng RS232/RS485/1 cổng  RS232
1 cổng 10/100 EtherNet/IP (RJ-45 port)
Tích hợp màn hình LCD cho phép xem trạng thái controller và I/O
Phần mềm lập trình RSLogix 500 và RSLogix Micro
8 PLC Input   Allen-Bradley 1762-IQ16 Number of I/O 16
Voltage Category 24 V dc
Output Current 2 → 12 mA
9 PLC Output  Allen-Bradley 1762-OB16 Có 16 ngõ ra 24VDC và 1 COM.
Độ trễ tín hiệu (tải trở): On Delay: 0.1 ms, Off Delay: 1.0 ms
Dòng điện trạng thái On: 1.0 mA (min)
Sụt áp trạng thái On: 1 VDC (max)
Dòng điện xung: 2.0 A (max)
10 Touch screen McgsTpc TPC1061Ti Power:24VDC/300mA Max
11 Photoelectric Sensors Diffuse   Omron E3Z-D62 2M OMS DC12-24V NPN
Khoảng cách phát hiện:1Nguồn sáng
LED hồng ngoại 870nm hoặc 860nm; LED đỏ 660nm; 650nmm
Ngõ ra:NPN
Thời gian đáp ứng:1ms; 2ms
Kiểu đấu nối:Dây dài 2m
Cấp bảo vệ:IP67
12 Photoelectric Sensors Omron E3Z-R61 2M OMI DC12-24V NPN, D=4M
Phản xạ gương
Khoảng cách phát hiện: 4m
Thời gian đáp ứng: 1ms
hế độ hoạt động: Light-ON/Dark-ON
Cấp bảo vệ: IP67
Kiểu đấu nối: Dây dài 2m
13 Photoelectric Reflective plate  Omron E39-R1S Data: 0.1-4 m (60*40)
14 Đồng hồ áp xuất  Camozzi  M043 – P12  Đường kính mặt: 1,50 "
Phạm vi áp suất: 0-175 psi
Kích thước ren: 1/8 "NPT
Khô hoặc dầu
15 Loadcell hunteigh  1010 – 90kg   
16 Xy lanh  SMC  CG1BA63-75Z max 1.0MPa 
17 Xy lanh  SMC  MGPM25-125Z  max 1.0 Mpa
18 Van điện từ  SMC SY7120 – 5DZD – 02   
19 Bộ giăng phớt cho xy lanh SMC PN : CG1BN80-75  
20 Cuộn hút GOYEN K0305 (CY123, N282 C53056N) 24VDC, 20W, đường kính trong 12.5mm, chiều cao 39mm
21 Bộ chuyển nguồn bằng tay Socomec 41AC4013 4P 100A 220VDC
         
         
STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Dầu bôi trơn turbin Castrol  Turbinol-X32 (Perfecto X32)   
2 Dầu động cơ Castrol 20W-50  
3 Que hàn  Việt Nam N46 Ø3,2
4 Que hàn  Việt Nam E7016 Ø3,2
5 Thân vòi phun TEEJET Type: 2320-1922-008
Part Number: QJ8360-NYB 
 
6 Bộ nối nhanh vòi phun TEEJET Type:2320-1923-100
Part Number: 25600-4-NYR
 
7 Đầu vòi phun  TEEJET Type: 2320-6178-005
Part Number: TF-VP5
Góc phun 120 độ, bán kính 8 fit. Lưu lượng 0.6gallon/phút
8 Đầu điều áp  nelson MRDC 20 PSI  
9 Bầu phanh thủy lực EMG  ED-301/6 Brake Model : ED-301/6
Lifting force :3000N
Input power : 500w
Voltage : 380v
Current :1.46A
Frequency :50Hz 
10 Bầu phanh thủy lực EMG  ED-201/6 Lifting force :2000N
Input power : 450w
Voltage : 380v
Current :1.45A
Frequency :50Hz 
11 Charging resitor/Điện trở sạc Danotherm CBH165 CH 5R0 414 5 Ohm - 110 W
12 Seal kit cho pittong  Camozzi K02-40-80 D80
STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Dầu/mỡ bôi trơn  Kluber Germany Structovis-CHD   
2  Ắc quy  Shoto/China  GFM-400 2V, 400Ah
3 Bột đất sét chịu lửa Kansai/Nhật Kansai A4  
4 Đất sét bít tủ điện  Neoseal/Nhật Neoseal B3  
5 Máng cáp tôn mạ kẽm có nắp Vietnam   W600xH150x1.5mm 
Đi kèm Nối máng H150 (sl: 80 cái) và  Bulong + Ecu M8 (sl 480 Bộ)
6 Thanh điện trở gia nhiệt      10-12Ω; 220VAC
7  Đầu đánh lửa lò đốt Sincra EC AHE10 Ø18
8  Đầu đánh lửa lò đốt Sincra CA XAHE Ø21.3mm; L=3630 mm
9 Olympian Plus (Filter / Regulator) Norgren B68G-6GK-AR3-RLN     Port Size :3/4"
Threads:ISO G parallel
Outlet Pressure Adjustment Range:0,4 to 8 bar (5 to 120 psig
Element:40 µm 
10 Aptomat 2 cực Siemens 5SY6104-7     1. 2-POLE CIRCUIT BREAKER  SIEMENS 6KA 4A 2P "5"  
11 Aptomat 1 cực Siemens 5SY6104-7     2. 1-POLE CIRCUIT BREAKER SIEMENS 6KA, 4A 1P "C" 
12 Cầu đấu 1 cực Phoenix contact            3046032  UT 4-HESI (5X20)
connection method: Screw connection,
cross section: 0.14 mm²- 6 mm²,
AWG: 26 - 10,
nominal current: 6.3 A,
nom. voltage: 500 V,
width: 6.2 mm,
fuse type: G / 5 x 20,
mounting type: NS 35/7,5, NS 35/15,
color: black
13 Cánh quạt carbon cho bơm chân không Becker KDT2.6  1 bộ 4 cánh
Carbon vane: 901378 000004
 (135*4*39mm) 
14 Lọc cho bơm chân không Becker 909510  
15 Máy làm mát hướng trục  DHF  DHF Model: BG-18HT  Máy làm mát hướng trục hiệu
DHF Model: BG-18HT
(Thổi ngang - máy hệ thống)
Lưu lượng khí: 18000 (m3 /h)
Công suất: 1.1 kw - 380/50 (V/Hz)
Cửa gió: 690x700 (mm)
KT: 1100x1100x1000 (mm)
Lá cánh: Loại 9 lá cánh 
16 Aptomat  Schneider  NS125H3M2 MCB-1250A-3P
17 Van điện từ SNS VX2120 – 08 PT:1/4
Orifice: 3m/m
Ltoil: 5
DC 24V
11W
IP65
STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Kim thu sét đồng FURSE/ABB RA215 Kim thu sét bằng đồng Ø15, L=500mm
2 Đế cho kim thu sét FURSE/ABB SD105-H  
3 Cọc tiếp địa  FURSE/ABB RB326 Cọc tiếp địa Ø17.2, L=2400mm
4 Kẹp định vị bản đồng  FURSE/ABB CP210-H Kẹp định vị bản đồng 25x3mm có đế
5 Kẹp chữ thập bản đồng  FURSE/ABB CT105-H Kẹp chữ thập bản đồng 25x3mm
6 Kẹp kiểm tra FURSE/ABB CN305 Kẹp kiểm tra
7 Hố tiếp địa chịu lực  FURSE/ABB PT205 Hố tiếp địa chịu lực 5.000kg bằng nhựa
8 Thuốc hàn hoá  FURSE/ABB 115P10 Thuốc hàn hoá nhiệt Furseweld 115g
9 Bộ điều khiển cho lọc bụi túi   Type: E909BB16MU1.3  Điện áp tiêu chuẩn Đầu vào: 230 V-AC Đầu ra: 24V-AC Tần số: 50-60hz
10 Cầu chì ống Ferraz Shawmut (Mersen)   FR14AM69V20  Fuse: 14x51mm 690V 20A aM 
11 Cầu chì ống Ferraz Shawmut (Mersen)   FR14AM69V25  Fuse:14x51mm 690V 25A aM 
12 Cầu chì ống Ferraz Shawmut (Mersen)  FR14GR69V25 Fuse: 14x51mm 690V 25A gR 
13 Cầu chì ống thủy tinh Ferraz Shawmut (Mersen)   GSB1/2  Fuse in glass  5x20mm 250V/ 0.5A fast acting  
14 Cầu chì ống thủy tinh Ferraz Shawmut (Mersen)  GSB1  Fuse in glass  5x20mm 250V , 1A fast acting
15 Cầu chì ống thủy tinh Ferraz Shawmut (Mersen)   GSB2  Fuse: in glass  5x20mm 250V /2A fast acting 
16 Cầu chì ống thủy tinh Ferraz Shawmut (Mersen)   GSB4  Fuse: in glass  5x20mm 250V /4A fast acting 
17 Cầu chì ống thủy tinh Ferraz Shawmut (Mersen)   GSB6-3/10  Fuse: in glass  5x20mm 250V  /6.3A fast acting 
18 Cầu chì Ferraz Shawmut (Mersen)  NH000GG50V25  Fuse NH00C 25A ~500V 
19 Cầu chì Ferraz Shawmut (Mersen)  NH000GG50V40  Fuse NH00C 40A ~500V
20 Aptomat bảo vệ động cơ ABB MS132-25 Bảo vệ động cơ 3P 20-25A 
21 Bộ lập trình điều khiển PLC  Siemens 6ES7214-2BD23-OXB8  Siemens PLC S7-200, CPU 224XP AC/DC/RLY
22 Cảm biến điện dung IFM Seri: KI0024
Type: KIE2015-FBOA/NI
Phạm vi cảm biến:15mm
Kích thước [mm] M30 x 1,5 / L = 125
Điện áp: 20...250 AC/DC 
23 Relay  HIQUEL TA 04-K  
STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW SA67 R37 DT80N4 SEW SA67 R37 DT80N4
S/N: 25.10005005.02.0001.06.02 
2 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW SA67 R37 DI90L4 SEW SA67 R37 DI90L4
S/N:  25.10005005.04.0001.06.02
3 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW SA67 DV112M4 SEW SA67 DV112M4
S/N: 25.10009818.02.0001.07.02 
4 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW SA67 DV100L4 SEW SA67 DV100L4
S/N: 25.10009818.01.0001.07.02
5 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW SA77/T DRE132M4 SEW SA67 DV100L4
S/N: 01.1980744202.0001.14
6 Động cơ liền hộp giảm tốc  SEW-EURODRIVE SEW RF97 DV132S4 SEW RF97 DV132S4
S/N: 25.01158924.01.0005.07.14
7 Bánh xe chịu nhiệt càng xoay  Viêt Nam D100x50mm,  Chất liệu (phenolic)
KT: D100x50mm,
Nhiệt độ làm việc -40, 280°C
Xoay 360 Độ
Có hãm
8 Bo mạch nguồn  biến tần ABB ABB AGPS -21C  
9 Bộ điều khiển cho lọc bụi túi ASCO-EMERSON  Type: E909BB16MU1.3  Điện áp tiêu chuẩn Đầu vào: 230 V-AC Đầu ra: 24V-AC Tần số: 50-60hz
10 Relay An Toàn Wieland-Schleicher Electronic SNV4063KL (r1.188.0630.0) 30S 24V, 2S,1, ABFALLV
11 Bộ lọc đầu ra biến tần SEW EURODRIVE  HF030-503 (826032x)  
12 Aptomat EATON-MOELLER  NZMN2-M125  400/415V, 50 Hz,  125A 
13 Cong tắc nguồn xoay 3 vị trí EATON-MOELLER P3-63/EA/SVB  3 Vị trí, 63A

 

STT Tên sản phẩm Hãng sản xuất Mã hiệu   
1 Cầu chì ống FerrazShawmut FR22GG69V50 Cầu chì ống 50A , 22x58mm
2 Đế cầu chì ống FerrazShawmut CMS221 Đế cầu chì dùng cho cầu chì 22x58mm
3 Cầu chì ống FerrazShawmut FR10GG50V2 Cầu chì ống 10x38, 2A-500V
4 Đế cầu chì ống FerrazShawmut CMS101 De cau chi ong 1 cuc  10x38 (CMS101)
5 Mô đun-CompactLine ifm  AC2476 Mô đun AC2476, S-7.0.E,
Compact line: M12, 4DI, 4DO, IP67
Operating voltage: 26.5...31.6V DC;
Max. current consumption from AS-i: 250mA
Max. current load total: 4A
Additional voltage supply: 10...30 DCV 
6 Mô đun Digital output 8*1 CH  ABB  DO802  Digital output 8*1 CH
ABB DO802
System 800xA hardware selector
8*1 Ch 24-230V-AC Rated isonl. 250V
Signal specification 24...110 V d.c. / 250 V a.c. (max 2 A)
 Article number 3BSE022364R1
Number of channels 8
Signal type Relay (NO)
7 Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS ABB  OTM200E3C10D380  200A, 3P
8 Aptomat   MS132-2.5T 1.6-2.5A, 100kA, 690VAC,3P
9 Aptomat ABB MS132-6.3T  3P, 4.0-6.3A, 100kA, 690VAC
10 Aptomat ABB MS132-1.6T 3P, 1-1.6A, 100kA, 690VAC
11 Aptomat ABB MS132-16T  3P,  10-16A, 100kA, 690VAC
12 Aptomat ABB  MS132-20T 3P, 16-20A, 100kA, 690VAC
13 Aptomat  ABB MS132-0.63 3P, 0.4-0.63A, 100kA, 690VAC
14 Aptomat ABB  MS132-10T 3P 6.3-10A, 100kA, 690VAC
15 Aptomat ABB  MS132-1.0T  3P, 0.63-1.0A, 100kA, 690VAC
16 Rơ le trung giaN ABB  CR-M024DC3 10A, 3 cặp tiếp điểm, có led
17 Biến tần ABB ACS355-03E-12A5-4  5.5kW, 12.5A, 480VAC, frame R3
18 Relay  Siemens  7PA2642-0AA00 220VDC
19 Relay  Siemens 7PA2742-0AA00 220VDC
20 Relay Siemens  7PA2341 220VDC
21 Relay  Siemens 7TS1642-0AA00,  220VDC
22 Rela Siemens 7XT7100-0EA00/EE, 0.5-4Hz
23 Aptomat  Siemens 3RV2011-1AA10 3P, 1.1-1.6A, 100kA, 400VAC
24  Cầu chì Siemens 3NE12272 250A, 690VAC, gR
25  Cầu chì Siemens  3NE13312 350A, 690VAC, gR
26 Contactor Siemens 3RH2131-1BB 1P, 10A, 24VDC, 3NO+1NC
27 Contactor Siemens 3TH4244-0BB4 10A, 24VDC, 4NO+4NC
28 Contactor Siemens  3TH82-44 380VAC, 16A, 4NO+4NC
29 Contactor Siemens , 3RT6016-1AN21 4W, 9A, 220VAC, 1NO, size S00
30 Relay Siemens 3RU6116-1CB1 1.8-2.5A
31 Module ET200S-AI Siemens  6ES7134-4FB01-0AB0 2AI U ST
32 Module ET200S-DO Siemens , 6ES7132-4BD32-0AA0 4DO 2A ST
33 Module ET200S-DO  Siemens  6ES7132-4BF00-0AA0  8DO, 0.5A
34 Module ET200S-IM Siemens  6ES7151-8AB01-0AB0 IM151-8 PN/DP, 192KB
35  Nút Ấn Siemens  3SB3500-2DA11  3 vị trí cố định
36 Aptomat  Schneider NSXm63H-TMD  3P, NSXm63H-TMD, 32A, 70kA, 380/415VAC
37 Aptomat Schneider NSXm63H-TMD  3P,63A, 70kA, 380/415VAC
38 Aptomat  Schneider  NSX100N-MA 3P, MA50, 50A, 50kA, 380/415VAC
39 Rơ le trung gian Omron MY4N-GS  24VDC
40 Rơ le trung gian  Schneider  RXM4AB2P7  230VAC, 50/60Hz, 6A/250VAC
41 Rơ le trung gian Schneider RXM2AB2BD  24VDC, 12A/250VAC
42 Contactor Schneider LC1D25Q7 25A, 380VAC, Coil: 380VAC, 1NO+1NC
43 Contactor Schneider  LC1E0910M5  9A, 220VAC, 1NO
44 Nút nhấn có đèn Idec  YW1L-MF2E11QM3R màu đỏ, 220VAC, 1NO+1NC
45 Nút nhấn có đèn  Idec  YW1L-MF2E11QM3G màu xanh, 220VAC, 1NO+1NC
46 Rơ le thời gian Schneider RE17LAMW 0.1s-100h, 24-240VAC
47 Rơ le nhiệt  Schneider  LRE08  
48 Contactor Schneider LC1D09BD  3P,400VAC, 50Hz, 9A, 24VDC
49 Rơ le nhiệt  Schneider LRD3355  30-40A
50 Contactor Schneider  LC1E50M5 50A, 380VAC, 1NO+1NC, 22kW
51 Rơ le nhiệt Schneider LRD350C 37-50
52 Công tắc hành trình Schneider  XCKM  240VAC, 3A, IP66
53 Rơ le nhiệt Schneider  LRD22C 16-24A
54 Rơ le nhiệt Schneider LRD04  0.4-0.63A
55 Rơ le nhiệt Schneider  LRD07C  1.6-2.5A
56 Rơ le nhiệt Schneider LRD3359 48-65A, 1NO+1NC
57 Aptomat Scheider NSX100N-TM 3P, 100A, 50kA, 415VAC
58 Contactor  Schneider LC1D50M7 50A, 220VAC, 1NO+1NC
59 Rơ le nhiệt Schneider LRD3357C 37-50A
60 Contactor Schneider  LC1D40AM7  220VAC, 40A, 1NC+1NO
61 Rơ le nhiệt  Schneider LRD3355 30-40A
62 Contactor Schneider LC1D25M7 25A, 220VAC
63 Rơ le nhiệt  Schneider  LRD21C 12-18A
64 Nút dừng khẩn cấp  Idec AVW411R màu đỏ, phi 40mm, 1NO+1NC
65 Rơ le bảo vệ pha Schneider  RM22TG20 3P, 183-528VAC, 8A

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • Swagelok
  • schaltbau
  • Mitsubishi
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next