STT | Tên hãng SX | Tên sản phẩm | Nội dung đặc tính sản phẩm |
1 | SEW | R37 DT80 K4 | Động cơ liền hộp giảm tốc 0,55 kW-1500 v/ph |
2 | SEW | R 47/DT90 L4/TH - SEW EURODRIVE; IM M4; IP 55 | Động cơ liền hộp giảm tốc 1,5 kW-1500 v/ph |
3 | SEW | R47 DT90 S4 | Động cơ liền hộp giảm tốc1,1 kW-1500 v/ph |
4 | ABB | M2QA 112 M2A2 - ABB; IM B3; IP 65 | Động cơ 4 kW-3000 v/ph |
5 | lammers | AS.MOT 7AA 132S-02 - LAMMERS; IM B3; IP 55 | Động cơ 7,5 kW-3000 v/ph |
6 | ABB | M3BP 160 L4; IEC 160M/L42; Prod.Code 3GBP 162102-ADA, 135; IP55 | Động cơ 15 kW-1500 v/ph |
7 | FZA | Động cơ 0,18 kW-1500 v/ph | |
8 | SEW | RF57 DT71 D4BM | Động cơ liền hộp giảm tốc 0,37 kW-1500 v/ph |
9 | Sew | SA37 DT80 K4 | Động cơ liền hộp giảm tốc 0,55 kW-1500 v/ph |
10 | FLENDER | KZ48 - M80 M4-W - FLENDER | Động cơ liền hộp giảm tốc 0,75 kW-1500 v/ph |
11 | ABB | M2BA 80 M2B2 | Động cơ 1,1 kW-3000 v/ph |
12 | Sew | SA57 DT90 S4/RS | Động cơ liền hộp giảm tốc 1,1 kW-1500 v/ph |
13 | SEW | SA47/T DT90 S4 - SEW- EURODRIVE; IM M2A | Motor 1,1 kW-1500 v/ph |
14 | SEW | R37 DT90 S4 | Động cơ liền hộp giảm tốc 1,5 kW-1500 v/ph |
15 | SEW | FA67 G DT90 LA | Động cơ liền hộp giảm tốc 1,5 kW-1500 v/ph |
16 | SEW | KA47T DT 90 L4 | Động cơ liền hộp giảm tốc 1,5 kW-1500 v/ph |
17 | VAN DER GRAAF | TM315 5A40-0430 - VAN DER GRAAF B.V; IP66 | Động cơ liền hộp giảm tốc 2,2 kW-1500 v/ph |
22 | SEW | R27 DV100 M2 | Động cơ 3 kW-3000 v/ph |
23 | Siemens | 1LA7 107-4AA60 | Động cơ 3 kW-1500 v/ph |
24 | SEW | SA77 DV112 L4BM | Động cơ liền hộp giảm tốc 4 kW-1500 v/ph |
25 | LAMMERS | 2AA 132S-4 - IP55; IM B5, LAMMERS | Động cơ - 5,5 kW-1500 v/ph |
26 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV1421-1AA10 (1,1-1,6A) S0 - (SIEMENS) |
27 | Siemens | Aptomat | 3RV1421-1HA10 (5,5-8A) S0 (SIEMENS) |
28 | ABB | Aptomat 1P | S201K6H10 (2CDV 251 001 R0377) 440AC/60VDC -(ABB) |
29 | ABB | Aptomat 1P | S201-Z6 H10 (2CDV 251 001 R0378) 440V AC/60V DC) - ABB |
30 | ABB | Aptomat 1P | S201-K6 H10 (2CDV 251 001 R0378) 440V AC/60V DC) - ABB |
31 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV1021-1JA10 7-10A S0 (SIEMENS) |
32 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV1901-1e 1S/10E QUERLIEGEND (SIEMENS) |
33 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV10 21-1HA10 5,5-8A S0 (SIEMENS) |
34 | ABB | Aptomat 1P | S201-K10 H10 (2CDV 251 001 R0427) 440 VAC/60V DC (ABB) |
35 | ABB | Aptomat 1P | S201-K2 H10 (2CDV 251 001 R0277) 440V AC/60V DC (ABB) |
36 | ABB | Aptomat 1P | S201-Z2 H10 (2CDV 251 001 R0278) 440V AC/60V DC (ABB) |
37 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV1031-4DA10 18-25A |
38 | MOELLER | Aptomat 3P | NZMN2 -A125 (259091) 100-125A (MOELLER) |
39 | Siemens | Aptomat 3P | 3RV10 21-1DA10 2,2-3,2A S0 (SIEMENS) |
40 | ABB | Aptomat 1P - 4A | S201Z4H10 |
41 | Siemens | CONTACTOR | 3RT1025- 1AP00 230VAC/50-60HZ, 7.5KW. S0 - (SIEMENS) |
42 | Siemens | CONTACTOR | 3RT1025-1BB40 24VDC 7,5KW S0 (SIEMENS) |
43 | Siemens | CONTACTOR | 3RH1140-1BB40 24VDC 4S (SIEMENS) |
44 | Siemens | CONTACTOR | 3RT1034-1BB40 |
45 | weidmueller | Rơ le | PRZ24VLD2CO |
46 | Rơ le | MRZ | |
47 | Rơ le |
UVU NZM, adjustable UNDERVOLTAGE CIRCUIT BREAKER |
|
48 | weidmueller | Rơ le | PRZ24VDC LD 2CO (8530701001) 2WP/PLUGRELAIS - (WEIDMUELLER) |
49 | weidmueller | Rơ le | MRZ 24VDC 1CO (8533660000) (WEIDMUELLER) |
50 | siemens | Rơle bảo vệ ngắn mạch động cơ | 3RB12 46-1QM00 6,3-25A 220-240V/50/60HZ (SIEMENS) |
51 | schneider | Rơ le an toàn | SNV4063KL (r1.188.0630.0) 30S 24V, 2S,1, ABFALLV (SCHNEIDER) |
52 | weidmueller | Rơ le | PRZ230VAC LD 2C0 (8530740000) 2WP/PLUGRELAIS (WEIDMUELLER) |
53 | murr | Biến áp nguồn | MNG 5 (85343) 230-400V/24VDC 5A - (MURR) |
54 | murr | Biến áp nguồn | MNG3, 230-400V/24VDC 3A - (MURR) |
55 | China | Biến áp nguồn |
380/220V - 2500VA EMAT/ST |
56 | Sew | Bộ lọc cho biến tần | HF030-503 (826032X) ZUM MOVITRAC 07 2,2-3KW |
57 | moeller | Aptomat 3P | P3-63/EA/SVB (031607) 3S/30KW/63/EINAU (MOELLER) |
58 | abb | Aptomat 1P | S201 - K2 H10 (2CDV 251 001 R0277) 440VAC/60VDC (ABB) |
59 | siemens | Aptomat 3P | 3RV1031 4EA10 22-32A, BAUGR S2 (SIEMENS) |
60 | siemens | Aptomat 3P | 3RV1021-1EA10 2,8-4A S0 (SIEMENS) |
61 | siemens | Aptomat 3P | 3RV1021-1GA10 4,5-6,3A S0 (SIEMENS) |
62 | siemens | Aptomat 3P | 3RV1901-1E 15/10E QUERLIEGEND (SIEMENS) |
63 | siemens | CONTACTOR | 3RT1034 -1AP00 230VAC-50HZ 15KW S2 (SIEMENS) |
64 | siemens | CONTACTOR | 3RH1911 - 1BA01 (10BAUGR S00) (SIEMENS) |
65 | siemens | CONTACTOR | 3RH1911 - 1FA22 S00 2S/20 (SIEMENS) |
66 | schleiler | Rơ le thời gian | KZL 91 (R2.066.0030.1) 120H 24-230VDC/AC (SCHLEILER) |
67 | China | Biến áp nguồn | ESTU 250VA PRIM 220-530V SEK 220/110V/1PH (TTH) |
68 | ABX | Vòng bi 1 chiều | FXM120-50 |
69 | Impac | Bộ hỏa quang kế | IMPAC IS 10, 750, 2500 ° C |
70 | Impac | Bộ hỏa quang kế | IMPAC IS 12, MB25, 750 ... 2500 ° C |
STT | Tên hãng SX | Tên sản phẩm |
1 | China | Chổi than GC -35 ( Kích thước :16x30x60) |
2 | China | Bộ điều khiển máy đóng bao EDI3112 |
3 | China | Van điều khiển DKJ-210 |
4 | Siemens | Bộ nguồn PLC Siemens 6ES7407- 0DA02- 0AA0 |
5 | China | Can nhiệt WRN- 330 ( 0-500 ) |
6 | Keli | Loadcell Keli QS-D30C3 |
7 | Keli | Đầu cân hiển thị D2008FA |
8 | Keli | Hộp kết nối JXH-8-DD |
9 | Turck | Cảm biến lưu lượng FCT-G1 / 2A4P-VRX / 24VDC |
10 | China | Contactor CZO-40C |
11 | China | Chiết áp WDD35D4 |
12 | Siemens | Attomat 3 Pha 3RV1421-1AA10 |
13 | Siemens | Attomat 3 Pha 3RV1421-1HA10 |
14 | Siemens | Attomat 1 P S201K6H10 |
15 | Bộ đo áp lực khí đốt DP-P92 ± 1Kpa | |
16 | Bộ đo áp lực khí đốt DP-P92 ± 150pa | |
17 | Bộ biến đổi đo lưu lượng dầu KFD2 -FSU |