Tự Động Hoá ASAE cung cấp các thiết bị điện, tự động hoá và các giải pháp kỹ thuật phục vụ cho các ngành công nghiệp, xi măng, cảng biển, thuỷ điện, đường sắt...
STT |
TÊN GỌI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
SỐ LƯỢNG |
QUY CÁCH KỸ THUẬT |
GHI CHÚ |
I |
Hệ thống đo lường tổ máy |
|
|
|
|
1 |
Bộ báo tốc độ tổ máy |
Bộ |
1 |
Senser đếm tốc độ: APS5-18GM Kiểu: ZKZ-4 |
|
2 |
Sensor đo tốc độ |
Bộ |
1 |
APS5-18GM-Z |
|
3 |
Bộ chuyển đổi nguồn tủ phanh 220VDC→24VDC loại AIKS APS02DC-201-24 |
Bộ |
2 |
input: 200VDC, output: 24V, 8A |
|
4 |
Bộ nguồn chuyển đổi 220VAC→ 24VDC, 10A-240W |
Bộ |
2 |
Schndeider Phaseo ABL 1REM24100 |
|
II |
Hệ thống điều tốc |
|
|
|
|
1 |
Màn hình hiển thị tích hợp phần mền điều khiển |
Cái |
2 |
Weintek Labs;Inc: MT6070iH 2WV DESIGN IN TAIWAN |
|
2 |
PLC 1 |
Cái |
1 |
MITSUBISHI: MELSEC FX2N-32MT TRANSISTOR UNIT |
|
3 |
PLC 2 |
Cái |
1 |
MITSUBISHI: MELSEC FX2N-4AD POWER SUPPLY: 24VDC VERSION: 4.00 |
|
4 |
Điện trở phi tuyến |
Cái |
5 |
Green pot LP-2.5F |
|
5 |
Động cơ bước |
Cái |
1 |
|
|
6 |
Khóa lựa chọn |
Cái |
2 |
ZB2-BE101C ZB2-BE102C |
|
7 |
Encorder |
Bộ |
1 |
ABSOLUTE ENCODER TYPE: AEW2-8-GC |
|
8 |
Sensor chốt cánh hướng JX-9 |
Cái |
40 |
|
|
9 |
Gioăng chốt secvômtor |
bộ |
4 |
|
|
10 |
Gioăng secvômtor |
bộ |
2 |
|
|
III |
Hệ thống kích từ |
|
|
|
|
1 |
Máy cắt QE |
Cái |
1 |
ABB: SACE Emax E1 |
|
2 |
Màn hình hiển thị tích hợp phần mền điều khiển |
Bộ |
1 |
ADVANTECH: Model: TPC-1261H-A1E TPC-1201 TPC-120H, Input:18-32Vdc - 3,13-1,8A |
|
3 |
Bộ điều khiển điện áp kích từ |
Bộ |
1 |
LH-WLT02 |
|
4 |
Khởi động từ KM3 |
Bộ |
1 |
CZ0 -40 0/20; DC 220VDC, 100A CHINT LH - WUHAN LIANHUA ELECTRIC. |
|
5 |
Thyristo |
Bộ |
2 |
KP-900A/3400V |
|
6 |
Điện trở |
Bộ |
2 |
CRHX-B- 1500W/5ΩJ CRHX-B- 1500W/10ΩJ |
|
7 |
Đi ốt |
Bộ |
2 |
ZP 300A, ZP 500A |
|
8 |
Quạt kích từ |
cái |
2 |
300FZY7-D 160W |
|
9 |
Bộ điều khiển chọn kênh DCU |
Bộ |
1 |
Model: LH -DCU Serial : 98- 09- 01 Điện áp làm việc: 24 VDC Công suất: 200W, Dải ra: 150 VA Cấp cách điện: 0.38 kV |
|
10 |
Bộ điều khiển lựa chọn nguồn DPW |
Bộ |
1 |
Model: LH -DPW, Serial : 98- 09- 03 Rải đấu vào: AC170V/DC 220V Dải ra: 220 VDC, Cấp cách điện: 0.38 kV |
|
11 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng và áp DUI |
Bộ |
1 |
Model: LH -DUI, Serial : 98- 09- 04 Rải đấu tín hiệu áp đầu vào DC:0 ÷ 500V Dải tín hiệu dòng đầu vào DC: 0÷ 75 mV, Dải đầu ra: 0 ÷ 10mA
|
|
12 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp FVL |
Bộ |
1 |
YDE - DV , Input: 0 - 500V Out put: 4- 20mA, Power : 24 VDC |
|
13 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng FCL |
Bộ |
1 |
YDE - DI, Input: 0- 75mV Out put: 4- 20mA, Power: 24 VDC |
|
14 |
Tụ mạch bảo vệ |
Bộ |
2 |
FT CAP, 216FHD 4300 EEK1 1600 VDC 3.0 µF 10% |
|
15 |
Tụ mạch bảo vệ |
Bộ |
2 |
FT CAP, 220 FK 4100 K1 2000VDC 1.0 µF 10 %
|
|
16 |
Rơ le bảo vệ quá áp |
cái |
2 |
KVO: DJ-131 |
|
IV |
Hệ thống tự dùng AC |
|
|
|
|
1 |
Rơ le giám sát điện áp |
Cái |
5 |
RM4TR32 |
|
2 |
Máy cắt NS 400 |
bộ |
1 |
Schneider: Compact: MT 400/630 220-240V (bộ đế) |
|
3 |
Máy biến áp đo lường 400/400VAC, 50VA/0.5 |
cái |
2 |
MX 200-250 VAC/VDC |
|
V |
Hệ thống tự dùng DC |
|
|
|
|
1 |
Màn hình hiển thị điều khiển |
Bộ |
1 |
EMERSON EMU10 80-250V, 300mA max |
|
2 |
Bộ chỉnh lưu |
Bộ |
2 |
|
|
3 |
Ắc quy |
Bộ |
10 |
|
|
4 |
Kìm kẹp và dây để nối tắt 2 bình acquy |
Bộ |
5 |
|
|
5 |
Bộ nắn nạp |
Bộ |
2 |
|
|
6 |
Bộ invecter |
Bộ |
1 |
|
|
7 |
Cầu chì |
Cái |
50 |
Loại ống thủy tinh to trong 5A-250V |
|
VI |
Điều khiển tổ máy |
|
|
|
|
1 |
Vi xử lý |
Bộ |
2 |
ABB: AC800M PM8601 |
|
2 |
Màn hình hiển thị |
Cái |
2 |
Schneider: XBTGT6330 |
|
3 |
Role trung gian |
Cái |
10 |
Telemecanique: RXL 4A06B1BD |
|
4 |
Modul truyền thông |
Cái |
2 |
PHOENIX CONTACT: PSM-ME-RS232/RS485-P |
|
5 |
Tap lô báo vị trí |
Cái |
4 |
PI 29 DC |
|
6 |
Modul số DI 810, DO810 |
Cái |
2 |
ABB: DI 810 (16CH 24V), DO 810 (16CH 24V) |
|
7 |
Modul Alalog AI810 |
Cái |
2 |
ABB: AI 810 8CH( 4÷20 mA, 0÷ 10V) |
|
8 |
Bộ nguồn 220 VAC-DC/ 24 VDC |
Bộ |
2 |
ABB: SD834 24VDC 20A AC 100-240V |
|
9 |
Bộ nguồn 220 VAC/ 24 VDC |
Bộ |
2 |
SD834/20A 24VDC |
|
10 |
Bộ tự động lựa chọn nguồn PS3 |
Bộ |
2 |
SS832 24VDC |
|
11 |
Switch tăng công suất |
Cái |
2 |
Schneider-K1D022WL |
|
12 |
Modul PCM |
Cái |
9 |
RMAB, Ez 32, NPRAE-2, NDDI2-2(LS/GS), PCM 2, EMTL, CPU 7-2, Eua 32, GPA2, PCM 2 |
|
13 |
Đồng hồ đo điện áp kích từ-RISH DPM: 96ADC |
Cái |
2 |
|
|
VII |
Hệ thống thông tin liên lạc |
|
|
|
|
1 |
Cây sever (Đưa cây dự phòng vào làm việc) |
bộ |
1 |
|
|
2 |
Bộ modul truyền thông SCADA A1 |
Cái |
1 |
Westermo TD-23 |
|
3 |
Bộ modul truyền thông SCADA A0 |
Cái |
1 |
Raymar telenetis MIU industrial Modem Unit |
|
4 |
Cáp tín hiệu VGA 20M |
bộ |
02 |
|
|
5 |
Chuột, bàn phím không dây |
bộ |
2 |
|
|
VIII |
Hệ thống bảo vệ tổ máy |
|
|
|
|
1 |
Bộ nguồn |
Cái |
2 |
TRACOPOWER: TCL 120-124 120W 100-240VAC 2.4-1.2A 50/60Hz |
|
2 |
Role bảo vệ chạm đất rotor |
bộ |
1 |
MRR1D |
|
3 |
Role bảo vệ kỹ thuật số |
bộ |
1 |
Multilin G60 |
|
4 |
Role bảo vệ kỹ thuật số |
bộ |
1 |
Multilin T60 |
|
5 |
Role bảo vệ kỹ thuật số |
bộ |
1 |
Multilin L90 |
|
6 |
Role bảo vệ kỹ thuật số |
bộ |
1 |
D60 |
|
7 |
Rơ le bảo vệ quá dòng |
bộ |
1 |
MIFII |
|
8 |
Rơ le bảo vệ khối máy phát-máy biến áp |
bộ |
1 |
G30 |
|
9 |
Rơ le trip logout TLR |
bộ |
4 |
Simens |
|
10 |
Rơ le trung gian |
bộ |
2 |
3RH 1122 |
|
11 |
Rơ le trung gian |
bộ |
12 |
3RH 1140 |
|
12 |
Tap lô báo vị trí tại tủ điều khiển - Hiển thị lỗi 48 kênh RTK |
bộ |
1 |
P725-3H-3W |
|
13 |
Tap lô báo vị trí tại tủ đường dây - Hiển thị lỗi 36 kênh RTK |
bộ |
1 |
P725-3H-3W |
|
IX |
Máy cắt đầu cực |
|
|
|
|
1 |
Tiếp điểm LS1 |
bộ |
5 |
OMRON: X-10GW-B |
|
2 |
Cuộn đóng SR |
bộ |
1 |
Type: 3.6A 220VDC |
|
3 |
Cuộn cắt ST |
bộ |
1 |
Type: 3.6A 220VDC |
|
4 |
Động cơ |
bộ |
1 |
Eaton Electrical: Motor 449D431H22 240VAC/250VDC |
|
5 |
Nút ấn, đèn báo trạng thái |
bộ |
1 |
AD115-22/21-WG3 AC DC220V AD115-22/21-A8 AC DC220V |
|
6 |
TU |
bộ |
1 |
EATON: JDZX11-15 |
|
7 |
TI |
bộ |
1 |
EATON: LZZBJ9-36/250W2G1 |
|
8 |
Cuộn khóa Y11 |
Cái |
1 |
LOCKING COIL, TYPE 220VDC |
|
X |
Hệ thống cửa nhận nước, cửa van cung |
|
|
|
|
|
Bộ nguồn tủ điều khiển OMRON S8JC-Z15024CD |
bộ |
1 |
input 200-240 VAC |
|
1 |
Van điện từ |
Cái |
2 |
ARGO-HYTOS: 19912400 8151-PL1-B-GE9 |
|
2 |
Van điện từ |
Cái |
2 |
PONAR: 4WEH16-J-72/G24NZ4 |
|
3 |
Van điện từ |
Cái |
2 |
PONAR: DBW-20-A-2-42/315 G24LZ4L |
|
4 |
Van điện từ |
Cái |
2 |
R0901104847 AS 98218 24VDC 1,25A |
|
5 |
Màn hình hiển thị |
Cái |
2 |
Siemens: SIMATIC PANEL |
|
6 |
PLC |
Cái |
1 |
S7-200 |
|
7 |
Encorder |
Cái |
2 |
Autonics E50S series E50S8-1000-3-T-24 |
|
8 |
Sensor báo vị trí hành trình cửa phai |
Cái |
4 |
SENSOR PR12 -4DN Hãng: Autonics |
|
9 |
Van điện từ trên xi lanh |
Cái |
2 |
R901104847 AS 98218 |
|
XI |
Thiết bị trạm 220 kV |
|
|
|
|
1 |
Tiếp điểm báo vị trí trạng thái dao cách ly |
Cái |
8 |
OMRON Z15GW22-B |
|
2 |
Cuộn đóng máy cắt B.Y01 |
Cuộn |
2 |
Mã: S49102101-20 |
|
3 |
Cuộn cắt máy cắt B.Y02, B.Y03 |
Cuộn |
2 |
Mã: S49102101-20 |
|
4 |
Bộ ngửi khí SF6 |
Bộ |
1 |
TIF XP-1A |
|
5 |
Động cơ dao cách ly |
Bộ |
1 |
Loại: MP80S/2, COD: 6920553, 300W, tốc độ vòng quay: 1500rpm |
|
6 |
Cầu đấu tủ MSB |
Bộ |
5 |
|
|
XII |
Hệ thống hòa đồng bộ |
|
|
|
|
1 |
Bộ hòa tự động đồng bộ |
Bộ |
1 |
WOODWARD Mã: SPM - D1010B
|
|
XIII |
Hệ thống khí nén |
|
|
|
|
1 |
Màn hình điều khiển khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
2 |
Van giảm áp |
Bộ |
2 |
|
|
3 |
Van một chiều |
Bộ |
4 |
|
|
4 |
Van tay |
Bộ |
4 |
|
|
5 |
Van an toàn bình tích năng |
Bộ |
2 |
|
|
6 |
Van an toàn khí cao áp |
cái |
1 |
78kg/cm3 |
|
7 |
Van an toàn khí hạ áp |
cái |
1 |
|
|
8 |
Đồng hồ đo áp lực máy nén khí |
cái |
4 |
Gồm 4 cấp: Cấp 1, cấp 2, 3, 4 |
|
9 |
Phớt |
cái |
4 |
Đường kính trục bơm D24, đường kính ngoài D41 |
|
XIV |
Máy biến áp |
|
|
|
|
1 |
Cặp tiếp điểm + đèn báo nhóm quạt chạy máy biến áp |
bộ |
4 |
|
|
2 |
Rơ le hơi |
bộ |
1 |
|
|
3 |
Rơ le áp suất -RT112 |
bộ |
1 |
Danfoss |
|
4 |
Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây |
bộ |
1 |
|
|
5 |
Aptomat 03 pha Schneider C40A + tiếp điểm phụ OF 26924 |
bộ |
2 |
MCP 3P 40A + tiếp điểm phụ A9A26924 |
|
XV |
Hệ thống đo mực nước thượng lưu, hạ lưu nhà máy |
|
|
|
|
1 |
Sensor đo mực nước thượng lưu |
bộ |
1 |
Waterpilot FMX21 |
|
2 |
Sensor đo mực nước hạ lưu |
bộ |
1 |
Waterpilot FMX167 |
|
3 |
Bộ so sánh chỉ báo và truyền tín hiệu 4...20mA về PLC RMA42 |
bộ |
2 |
RMA42-AAC |
|
XVI |
Hệ thống chiếu sáng |
|
|
|
|
1 |
Bộ bóng led pha chiếu sáng ngoài trời |
Bộ |
40 |
200W-220V |
|
2 |
Bóng chiếu sâu nhà máy |
Bộ |
30 |
Compact 105W, đui xoáy E40 |
|
3 |
Bóng chiếu sáng đường ra nhà máy |
Bộ |
25 |
Cao áp PARAGON |
|
4 |
Chấn lưu bóng cao áp |
Cái |
10 |
Paragon: BS250 |
|
5 |
Kích bóng cao áp |
Cái |
10 |
Paragon: PAI70/150/250/400 |
|
6 |
Tụ bóng cao áp |
Cái |
10 |
Paragon: TB18 |
|
7 |
Bóng đèn chiếu sáng trạm 220KV |
Bộ |
20 |
PARAON-FL-PS250 |
|
8 |
Bóng đèn led bulb 13-100W |
bộ |
120 |
LED PHILIPS |
|
------
Tự Động Hoá ASAE là đại diện chính hãng của thiết bị công nghiệp Schmersal, thiết bị đường sắt Schaltbau và Sạc Sighill. Liên hệ hotline: (+84) 936 376 567 hoặc info@asae.vn để được tư vấn.