STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật |
1 | ABB/Asia | Aptomat S201DC-Z2H10, 1P, 2A | |
2 | ABB/Asia | Aptomat S252S - C6, 2P, 6A | |
3 | ABB/Asia | Aptomat SH204 -C6, 4P,6A | |
4 | ABB/Asia | Aptomat S253S-D10, 3P, 10A | |
5 | ABB/Asia | Aptomat M202-10A, 2P | |
6 | ABB/Asia | Aptomat S2X80R11, 3P, 11A | |
7 | ABB/Asia | Aptomat S251S-C16 (SH-C16), 1P 16A | |
8 | ABB/Asia | Aptomat S2X80R52, 3P, 52A | |
9 | ABB/Asia | Aptomat S2S, 3P, 160A | |
10 | Schneider/Asia | Aptomat GV2ME05 3P + 1Aux, 0,63 - 1A | |
11 | Schneider/Asia | Aptomat GV2ME06 3P + 1Aux, 1 - 1,6A | |
12 | Schneider/Asia | Aptomat GV2ME08 3P + 1Aux, 2,5 - 4A | |
13 | Schneider/Asia | Aptomat GV2 ME10-3P,6,3A | |
14 | Schneider/Asia | Aptomat GV2ME14+GVAE11, 6 - 10A | |
15 | Siemens/EU | Aptomat 3RV1421-1JA10, 3P+1AUX, 7-10A, | |
16 | Siemens/EU | Aptomat 3RV1421-1GA10, 3P+1AUX, 4,5-6,3A | |
17 | LS/Asia | Aptomat BKN C16, 4P, 16A | |
18 | LS/Asia | Aptomat BKN C16, 3P, 16A | |
19 | LS/Asia | Aptomat BKN C20, 4P, 20A | |
20 | LS/Asia | Aptomat ABS 34b, 4P,30A | |
21 | LS/Asia | Aptomat BKN C40, 4P,40A | |
22 | LS/Asia | Aptomat ABS 54b, 4P, 50A | |
23 | LS/Asia | Aptomat BKN C63, 4P, 63A, LS/ASIA | |
24 | LS/Asia | Aptomat ABS 104b, 4P,100A, | |
25 | LS/Asia | Aptomat ABE 103b, 3P,100A, | |
26 | LS/Asia | Aptomat ABE 404b, 4P, 350A, | |
27 | ABB/Asia | Contactor A16-30-22 2NO,2NC, Coil 230VAC | |
28 | ABB/Asia | Contactor A16 - 30 - 10, 1NO, Coil 230VAC | |
29 | ABB/Asia | Contactor A95 - 30 - 22, 2NO,2NC, Coil 230VAC | |
30 | ABB/Asia | Contactor A110-30-10, 2NO,2NC, Coil 230VAC | |
31 | ABB/Asia | Contactor N31E, N31E (4P, 3NO + 1NC, coil 230VAC) | |
32 | Siemens | Contactor 3RT 1026-1BB40, coil 24VDC | |
33 | Schneider/Asia | Contactor LC1 D18, 3P+1AUX NO, Coil 230VAC | |
34 | Schneider/Asia | Contactor LC1 D18, 18A, 3P + 1AUX NO,Coil 380V | |
37 | Schneider/Asia | Contactor LC1 D09, 3P+1AUX NO, Coil 230VAC | |
38 | LS/Asia | Contactor GMC - 18, 3P+(1NO+1NC),18A, Coil 230VAC | |
39 | LS/Asia | Contactor GMC - 32, 3P+ (1NO+1NC), 32A ,Coil 230VAC | |
40 | LS/Asia | Contactor MC-50a 3P 50A LS, cuộn hút 110V | |
41 | CHiNT/China | Contactor CJX2 1210 A12D-30-10; AC 110V | |
42 | CHiNT/China | Contactor CJX2 0901 AD9-30-01; AC110V | |
43 | CHiNT/China | Contactor CJX1-22 110V | |
44 | CHiNT/China | Contactor CJX1-9 110V | |
45 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-6-32.5, cáp mềm 1x6mm², chiều dài cáp 500mm | |
46 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-10-50.5, cáp mềm 1x10mm², chiều dài cáp 500mm | |
47 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-16-80.5, cáp mềm 1x16mm², chiều dài cáp 500mm | |
48 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-25-100.5, cáp mềm 1x25mm², chiều dài cáp 500mm | |
51 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-35-125.5, cáp mềm 1x35mm², chiều dài cáp 500mm | |
52 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-50-150.5, cáp mềm 1x50mm², chiều dài cáp 500mm | |
53 | Asia | Giắc cắm liền cáp Kiểu: SYJ-70-200.5, cáp mềm 1x70mm², chiều dài cáp 500mm | |
54 | Asia | Giắc cắm liền cáp 4 hốc đầu vào, 3 hốc đầu ra, kt: RxC = 480 x 120mm, Có mẫu | |
55 | Asia | Giắc cắm liền cáp 4 hốc đầu vào, 4 hốc đầu ra, kt: R x C = 480 x 120mm, Có mẫu | |
56 | Thái Lan | Dây Emay F 0,13 | |
57 | Thái Lan | Dây Emay F 0,65 | |
58 | Thái Lan | Dây Emay F 0,70 | |
59 | Thái Lan | Dây Emay F 0,95 | |
60 | Thái Lan | Dây Emay F 1,2 | |
61 | Thái Lan | Dây Emay F 1,3 | |
62 | Thái Lan | Dây Emay F 1,35 | |
63 | Thái Lan | Dây Emay F 1,4 | |
64 | Thái Lan | Dây Emay F 1,45 | |
65 | Thái Lan | Dây Emay F 1,50 | |
66 | Thái Lan | Dây Emay F 1,55 | |
67 | THIFE | Sơn cách điện sơn tự khô | |
68 | China | Đầu cốt Φ1 | |
69 | China | Đầu cốt Φ 1,5 | |
70 | China | Đầu cốt Φ 2,5 | |
China | Đầu cốt Φ 4, 6, 10 | ||
China | Đầu cốt Đầu cốt Φ 16, 25,35 | ||
China | Đầu cốt Pin rỗng Đầu cốt Pin rỗng E1510 | ||
China | Đầu cốt Pin rỗng Đầu cốt Pin rỗng E2510 | ||
Asia | Đầu cốt tròn RV 1.2+D11+D123 | ||
Asia | Đầu cốt chẻ phủ nhựa Đầu cốt chẻ phủ nhựa SV 1.25-4 | ||
Asia | Đầu cốt chẻ phủ nhựa Đầu cốt chẻ phủ nhựa SV 1.25-4 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau Đầu cốt tròn trần thau RNB5.5-10 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau Đầu cốt tròn trần thau RNB8-10 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau Đầu cốt tròn trần thau RNB14-10 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau RNB22-12 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau RNB38-12 | ||
Asia | Đầu cốt tròn trần thau RNB60-12 | ||
Asia | Giấy cách điện tráng mêka d = 0,2 | ||
Asia | Giấy cách điện tráng mêka d = 0,3 | ||
EPOXY | Keo EPOXY hai thành phần | ||
Asia | Vải mộc | ||
China | Băng vải mộc | ||
China | Băng dính cách điện sino | ||
China | Silicone | ||
China | Nước rửa RP7 | ||
China | Dung dịch vệ sinh tiếp điểm Mckenic | ||
China | Dầu vệ sinh tiếp điểm MIS-000-402 | ||
China | Giấy ráp thô | ||
China | Giấy ráp thô | ||
China | Chỉ sợi cốt tôn Φ1mm | ||
Asia | Thiếc hàn loại cục | ||
Asia | Thiếc hàn loại cuộn bóng Loại trắng có nhựa thông làm bóng | ||
Asia | Ống ghen sợi thủy tinh phủ nhựa Φ4mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ghen Φ6mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ghen Φ8mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ghen Φ10mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ghen Φ16mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ghen Φ20mm Sợi thủy tinh phủ nhựa | ||
Asia | Ống ruột gà lõi thép Φ25mm | ||
Asia | Cáp lụa 1 sợi Cáp mềm vỏ PVC 1 x 6mm2 | ||
Asia | Cáp lụa 1 sợi Cáp mềm vỏ cao su 1 x 10mm2 | ||
Asia | Cáp lụa 1 sợi Cáp mềm vỏ cao su 1 x 25 mm2 | ||
Asia | Cáp lụa 1 sợi Cáp mềm vỏ cao su 1 x 35 mm2 | ||
Asia | Cáp lụa 1 sợi Cáp mềm vỏ cao su 1 x 50mm2 | ||
Asia | Cáp mềm vỏ cao su 1 x 70mm2 | ||
Asia | Đầu cốt đồng Φ 50,70 mm, mỗi loại 50 cái | ||
Asia | Đầu cốt đồng Φ95, 120,150 mm, mỗi loại 30 cái | ||
Basscam-USA |
Camera chịu nhiệt Model: CF-24-100F-A-2-XXX Phụ kiện: - Lõi lọc: F-CF-RC1-WI - 4 cái. - Lõi lọc: F-CF-RC2-WI - 4 cái. |
||
INDVS/ASIA | Biến tần INDVS Y0022G3, 2,2 kW, 3pha | ||
ABB | Biến tần ACS 355, 4 KW, ABB | ||
ABB | Biến tần ACS 355, 7.5 KW, ABB | ||
TURCK/EU | Giám sát tốc độ quay MS25-UI | ||
Wuxi Haver /China |
Bộ điều khiển vòi đóng bao PC500M-1 |
||
Bruel & kjaer Vibro/EU |
Bộ biến đổi đo độ rung Vibrocontrol 1100, 2 kênh | ||
Bruel & kjaer Vibro/EU |
Bộ biến đổi đo độ rung Vibrocontrol 1000 | ||
Mean well/ Asia | Bộ nguồn S201-24, 24VDC, 8,3A, | ||
Mean well/ Asia | Bộ nguồn NES-350-24, 240VAC/24VDC,14,6A | ||
Mean well/ Asia | Bộ nguồn NES-50-24, 240/24VDC, 2,2A | ||
Kobold/Germany | Lưu lượng kế DF-12 E R 15 KLK3 4 | ||
Dalian Zongyi / China |
Main điều khiển lọc bụi điện WFb-CON/ Main Control unit GGAJ02-1.6A, 66 KV WFB-2 |
||
Dalian Zongyi / China |
Main tín hiệu lọc bụi tĩnh điện, W - FB WFb-SIG/ Main tín hiệu lọc bụi tĩnh điện GGAJ02-1.6A, 66 KV WFB-2 |
||
BERNARD/ France |
Main điều khiển van % 08/41/1467/G/TP. POSITIONER GAMK), BERNARD/ |
||
Siemens/EU |
Bộ chuyển đổi áp suất 7MF 4033-1BA10-2AB6-Z V.DC 10.5~45V, Output:4~20mA Mat: Connec: 14404, Diaphr:14404, Filling: Silicone oil Measuring span 1~100 Rate pressure: -0.1~0.6Mpa |
||
Siemens/EU |
Sensor giám sát tốc độ SITRANS WS300 - SPEED SENSOR 7MH71772AD100 |
||
Asia | Van điện từ 3WE6B- L6X/EG24NZ4 | ||
Asia | Van điện từ 4WE6H61/EG24NZ4 | ||
MINDMAN | Van điện từ MVSC-460-4EC | ||
Asia | Van điện từ DMF-Z-25 G1'', 24VDC | ||
Norgren Germany |
Van điện từ Part.no: 8298000,8171 DC: 24V; công suất: 12W; áp suất làm việc 0,4÷ 7,5 bar. |
||
AirTac/china | Van điện từ 4V210-08; DC 220 | ||
AirTac/china | Van điện từ 4V210-08; DC 24V | ||
AirTac/china | Van điện từ 4V410-15-220V, Pressure1,5-8kgf/cm2 | ||
AirTac/china | Van điện từ 4V310-10-220V, Pressure1,5-8kgf/cm2 | ||
China | Van điện từ LH 8A, DC 24V; công suất 9W, áp lực làm việc 6bar; đường ống RC 1/4" | ||
Vickers/EATON | Van điện từ thủy lực MCSC-J-230-A-G0-oo-10 | ||
Kinetrol/England | Van % điện khí nén EL Electropneumatic Ordering Code: 102-000EL-1000 | ||
Kinetrol/England | Bộ điều khiển EL Electropneumatic Ordering Code: 102-000EL-1000, mạch tích hợp điện tử | ||
BUSCHJOST | Cuộn hút van điện khí BUSCHJOST Model: 8296400.8171.02400, 24VDC | ||
DYII/China |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ XMZB-5U026F, Pt100, 0 - 150 C, |
||
DYII/China | Bộ chuyển đổi nhiệt độ XMZB-5V016F, K, 0 - 500 C | ||
Zhongpu/china | Bộ chỉ báo nhiệt độ XMTA-2202, Dùng cho Pt100 150 | ||
Endress Hauser | Bộ chuyển đổi nhiệt độ TMT 182, Pt100 0-420độ C | ||
ASIA | Can nhiệt 0-150 độ C ren kết nối 16mm dài 200mm | ||
ASIA | Can nhiệt có đồng hồ cơ WZPSS-231 pt100 | ||
ASIA | Can nhiệt WZPSS-231 pt100 | ||
ASIA |
Can nhiệt Pt100, 0-420 độ C, d=10, L=1000 |
||
ASIA |
Can nhiệt Pt100, 0 - 150 độ C d=10, L=400-500 |
||
ASIA | Can nhiệt+đồng hồ cơ , Ren M27x2, thay cho máy biến áp 6/0.4Kv, dài 400-500mm | ||
HBM/EU |
ảm biến trọng lượng Kiểu: Z6FD1 Trọng lượng: 100kg Đặc tính: 2.0mV/V, DC 10V |
||
HBM/EU |
Kiểu: Z6FD1 Trọng lượng: 200kg Đặc tính: 2.0mV/V, DC 10V |
||
TURCK | Cảm biến tiệm cận Ni8-M18-VP4X-H1141, 3 dây, 24VDC | ||
China | Cảm biến tiệm cận Phi 24, 240VAC, 2 dây. TQ | ||
Telemecanique | Cảm biến tiệm cận XSA-V11801 | ||
ASIA |
Đồng hồ đo độ rung quạt ID CRV-03(S) 0-1500RPM |
||
DYII/China |
Đồng hồ nhiệt độ XMB52U6F pt100 |
||
ASIA | Ống Tio nhựa cứng | ||
ASIA | Ruột can nhiệt 0 - 1200 độ C | ||
Nhật | Ống thép SUS SUS310S, phi 21x3 ( cắt thành 100 đoạn mỗi đoạn 1,2 mét ) | ||
TURCK/EU |
Sensor giám sát tốc độ Bi5-G18-Y1,2 dây, 8.2VDC |
||
ASIA | Sensor đo tốc độ quạt XS12J3Y =>> mã hàng này là Bộ vít kết nối cắm | ||
Bruel & kjaer Vibro/EU | Sensor đo độ rung AS030 B&K vibro | ||
China | Can nhiệt gối lò 0-150 độ C, đường kính vị trí bắt ren 26mm, đường kính ngoài can 12mm | ||
ASIA | Động cơ 3kW YVP100L2-4; 3kW, 3 pha 380V,6.8A; mô men xoắn 19.1N.m; IP54 | ||
China | Động cơ 75KW Y280S-4, 75KW 100HP, 1480RPM, IP55 | ||
ABB |
Động cơ 0,75 kw + đầu bơm Động cơ: ABB M3AA090 S-6; 3GAA093001-ASE.009; 0,75kw 380v 1000 v/p IP55 Đầu bơm: lưu lượng: 2,9 l/phút |
||
ABB |
Động cơ: ABB M3AA090 S-6; 3GAA093001-ASE.009; 0,75kw 380v 1000 v/p IP55 Đầu bơm:Lưu lượng: 5,2 l/phút |
||
Toshiba |
Động cơ 2,2kW + đầu bơm Động cơ Toshiba IK FCKLAW21; Frame 112M-6 F S1; 2,2 kW; IP55; IC411; Standard JEC-2137-2000 hoặc của các hãng khác tương đương. Bơm dầu nhãn hiệu: YPD1- 2.52.5A2D2 |
||
Toshiba | Động cơ 3 pha Động cơ 3 pha TOSHIBA IK FCKLAW21 -F-S1-112M-6 poles | ||
China |
Động cơ nạp xi 5,5kW Động cơ nạp xi Type: Y132S-4; công suất: 5,5 Kw, tốc độ 1440 v/p, IP=54; |
||
Siemens |
Động cơ nạp xi 4 Kw Động cơ nạp xi Type: 1LA7113-4AA60; công suất: 4 Kw, tốc độ 1440 v/p, IP=55; |
||
China |
Động cơ 90kW Kiểu: Y280M-4, 3 pha 90KW,1480v/ph |
||
China |
Động cơ + giảm tốc Động cơ: Kiểu Y90L-4; p=1.5Kw, tốc độ 1390 v/p. HGT: TYPE: BWY18-29-1.5KW Tỷ số truyền 29 Tốc độ dầu vào 1390r/min Công suất: 1.5KW made in China; Products code A-5143 |
||
China |
Động cơ 3 pha 55kW Động cơ: kiểu: Y250M-4 Cs: 55 KW, tốc độ: 1480v/ph |
||
China |
Động cơ rung Kiểu : YZS - 5 - 4 CS: 0.25 KW, Tốc độ: 1500v/ph |
||
China |
Quạt làm mát động cơ G80 G80A, điện áp 380V 3 pha, 50Hz; công suất 42W, lưu lượng gió 850M3/h; 1450r/min; áp lực gió 60Pa |
||
China |
Quạt làm mát động cơ G90 G90A, điện áp 380V, 50Hz; công suất 42W, lưu lượng gió 500M3/h; 1450r/min; áp lực gió 60Pa |
||
China |
Quạt làm mát động cơ G100A G100A, điện áp 380V 3 pha, 50Hz; công suất 42W, lưu lượng gió 850M3/h; 1450r/min; áp lực gió 60Pa |
||
China |
Quạt làm mát động cơ G132B G132B, điện áp 380V 3 pha, 50Hz; công suất 55W, lưu lượng gió 880M3/h; 1450r/min; áp lực gió 70Pa |
||
China |
Quạt làm mát động cơ G152A G152A, điện áp 380V, 50Hz; công suất 40W, lưu lượng gió 780M3/h; 1300r/min; |
||
China | Quạt làm mát động cơ G160A | ||
China | Quạt làm mát động cơ G225A | ||
China |
Quạt làm mát động cơ G280A, 380V 3 pha, 50Hz |
||
ORIENTAL | Quạt làm mát MR20060- AC; 220V 50/60 HZ; 0.45A; | ||
ASIA | Bơm chân không 125 W | ||
schaltbau | Snap-action switches s970w3l1a | ||
Weintek | màn hình mt8102ip |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật |
1 | IFM/ EU, G7 | Sensơ vị trí | IB5063-IBE3020-FPKG IFM |
2 | SCHNEIDER/ EU, G7 | Sensơ báo lệch băng | XCR-T315 SCHNEIDER |
3 | IFM / EU, G7 | Sensơ giám sát trượt băng | IFC246-IFK3008-BPKG/K1/M/US IFM |
4 | IFM/ Trung Quốc | Sensơ vị trí | NF500A IFM |
5 | STEVANOVIC / EU, G7 | Điều khiển nhiệt độ | 17452 0…140ºC SÉT 85 STEVANOVIC |
6 | ABB/ EU, G7 | Điều khiển chất lỏng | CM-ENE-MIN 1SVR 550851 R9500 230V 50Hz ABB |
7 | SIEMENS/ EU, G7 | Sensor vị trí | 3RG4013-3KA00 20..265AC/DC SIEMENS |
8 | ABB/ EU, G7 | Sensor vị trí | LS30P30B11 1SBV010230R1211 ABB |
9 | IFM / | Sensor | DI5020 IFM |
10 | Trung Quốc | Sensor | IB5063-IBE3020-FPKG IFM |
11 | IFM/ | Sensor | XSA-V12801 TELEMECANIQUE |
12 | Trung Quốc | Sensor | IFC246-IFK3008-BPKG/K1/M/US IFM |
13 | TELEMECANIQUE / EU, G7 | Sensor | NJ5-18-GK-N-150 PEPPERL + FUCHS |
14 | IFM/ EU, G7 | Sensor | BIM-G18-Y1 TURCK |
15 | PEPPERL + FUCHS/ EU, G7 | Bộ chuyển đổi sensor đo độ rung | VIBROCONTROL 920 hãng Bruel & Kjaer |
16 | TURCK / EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | SMO-3113H-UO-R15 10-60l/mn hãng KOBOLD |
17 | Bruel & Kjaer/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | XCKJ10513 hãng SCHNEIDER |
18 | KOBOLD/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | XS8 C40PC440 hãng SCHNEIDER |
19 | SCHNEIDER/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | IM5020 (IME3015-BFPKG) hãng IFM |
20 | SCHNEIDER/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | TEMPOSONIC LD-S-B-R PT02M850 2A0 hãng MTS |
21 | IFM/ Trung Quốc | Sensor giám sát vị trí | MICROPULSE BTL5-S173-M0-200-P-S32 10UM/25BIT/GRAY STEIGEND |
22 | MTS/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | M1006.071 hãng MARQUARDT |
23 | GRAY STEIGEND / EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | P8SGSSHX hãng PARKER |
24 | MARQUARDT/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | W77 Ex.1 hãng PEPPERL + FUCHS |
25 | PARKER/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | NJ4-12GK-N hãng PEPPERL + FUCHS |
26 | PEPPERL + FUCHS/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | UC2000 30GM IUR2 - V15 hãng PEPPERL + FUCHS |
27 | PEPPERL + FUCHS/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | 332 A IT DN 50 + XCK M 102 hãng SODECO |
28 | PEPPERL + FUCHS/ EU, G7 | Sensor giám sát vị trí | 3RG 40-22 OJ B OO hãng SIEMENS |
29 | SODECO/ Trung quốc | Bộ chuyển đổi nguồn | Power supply 220VAC/24VDC / 120W (5A) hãng ABB, SD822 |
30 | SIEMENS/ Trung Quốc | Bộ chuyển đổi nguồn | Power supply220VAC/24VDC / 240W (10A) hãng ABB. |
31 | Endress+ Hauser/ EU, G7 | Sensor báo đầy phễu ghi |
Solicap S FTI77-A2GBRBTJ33A1A L1=400mm; L3=300mm, L=810mm |
32 | Endress+ Hauser/ EU, G7 | Bộ chyển đổi tín hiệu đo mức | FTC 325 3 WIRE NIVOTESTER |
33 | Endress+ Hauser/ EU, G7 | Đo mức | FTI56-AAD(3000mm)1RV143A1A hãng E & H |
34 | Endress+ Hauser/ EU, G7 | Sensor báo mức |
Endress+ Hauser Solicap S FTI77-A2GBRBTJ33A1A L1=400mm; L3=300mm, L=810mm |
37 | DOSATEC/ EU, G7 | Load cell trên cân băng |
Type 54-C3 200kg Art number: A106.0024.00 |
38 | DOSATEC/ EU, G7 | Load cell trên cân băng |
Type 54-C3 50kg Art number: A106.0022.00 |
39 | SCHENCK/ EU, G7 | Load cell | RTN 100t / 0,05 |
40 | SCHENCK/ EU, G7 | Load cell | RTN 4,7 |
41 | HBM / EU, G7 | Load cell | Z6F-C3 200 Kg |
42 | KELI/ China | Load cell | QSD-30C |
43 | China | Đồng hồ đo và hiển thị nhiệt độ | TDS-33276 |
44 | EBARA | Bơm chìm | EBARA 100DML522 |
45 | Van 1 chiều DN100 loại lò xo |
Van một chiều lò xo DN100 Thân: thép GS - C25 Đĩa A105 Áp suất: 16 bar Nối bích DIN PN16 |
|
46 |
Cáp nguồn cao su mềm 3x16+1x10 - Nêu rõ ký mã hiệu, xuất xứ |
Cáp nguồn cao su mềm 3x16+1x10 - Nêu rõ ký mã hiệu, xuất xứ |
STT | Tên hãng SX | Nội dung đặc tính sản phẩm | |
1 | China | Cân định lượng JY500B1 | |
2 | Weintek | Màn hình LCD Weintek AT070TN83 | |
3 | Schneider | Cầu dao bảo vệ động cơ GV2ME07 | |
4 | Schneider | Tiếp điểm phụ GVAN11 | |
5 | Wise | Đồng hồ áp lực P254 DN 100 | |
6 | Wise | Đồng hồ áp lực P254 DN 60 | |
7 | EATON VICKERS | Card EEA-PAM-535-A-30 | |
8 | Siemens | Module tín hiệu 6ES-7321-1FH00-0AA0 | |
9 | Hiquel | Rơ le TA 04-K | |
10 | Cáp điện xuống ngoạm loại 37x2.5mm | ||
11 | Cáp điện cao su chịu lực 12x1.5mm | ||
12 | EMG |
Hệ Thống phanh thủy lực EB 220-50 |
|
13 | ABB | Công tắc tơ 3P AX115-30-11-80 | |
14 | Pantrac | Chổi than RC53 kích thước 25x32x50 | |
15 | Pantrac | Chổi than RC53 kích thước 20x32x50 | |
16 | Flowserver |
Bộ chuyển đổi tín hiệu Model: 5100 I/P |
|
17 | WEIDMULLER | Relay TRS 230VUC 2CO | |
18 | Wieland | Rơ le an toàn Mã đầy đủ: SNV4063KL-A 30S DC 24V (A) | |
19 | Hiquel |
Relay thời gian TS05 Star-Delta timer-115V |
|
20 | xích tải chuẩn thử tải 30kg/ mét dài 3 mét | ||
21 | FIAMM | Ắc quy | 12SSP7.2 Fiammn 12V - 7,2Ah |
22 | FIAMM | Ắc quy | 12SSP9 Fiammn 12V - 9Ah |
23 | Quạt làm mát | 24VDC -237m3/h 119x119x38 (Part code: 2A15214C024) | |
24 | Quạt làm mát | 24VDC - 43m3/h 60x60x25 (Part code:2A16025C024) | |
25 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
26 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
27 | Tụ AC | POLYP 100µ/400V - D60 - FASTON (Part code: 344DSC0101) | |
28 | FIAMM | Tụ AC | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. |
29 | Bo nguồn (Power Supply PCB) | Power Supply/Battery charger - MAS 10:40 | |
30 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
31 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
32 | FIAMM | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. |
33 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
34 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
35 | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. | |
36 | FIAMM | Ắc quy | FIAMM 12 SSP9; 12V-9Ah (hoặc tương đương) |
37 | FIAMM | Ắc quy UPS | FIAMM 12 FGH36; 12V-9Ah (hoặc tương đương) |
38 | Quạt làm mát | 24VDC -237m3/h 119x119x38 (Part code: 2A15214C024) | |
39 | Quạt làm mát | 24VDC - 43m3/h 60x60x25 (Part code:2A16025C024) | |
40 | Quạt làm mát | 220VAC - 160m3/h 119x119 (Part code: E170048) | |
41 | Tụ lọc xoay chiều | POLYP 100µ/400V - D60 - FASTON (Part code: 344DSC0101) | |
42 | Bo nguồn |
Power Supply / Battery Charger ‐ MAS 10:40 (Part code: MAS‐S06955501) |
|
43 | Bo tụ DC | DC Capacitors ‐ MAS 30:40 (Part code: S6949X02) | |
44 | FIAMM | Ắc quy UPS | FIAMM 12 FGH36; 12V-9Ah (hoặc tương đương) |
45 | Quạt làm mát | 24VDC -237m3/h 119x119x38 (Part code: 2A15214C024) | |
46 | Quạt làm mát | 24VDC - 43m3/h 60x60x25 (Part code:2A16025C024) | |
47 | Quạt làm mát | 220VAC - 160m3/h 119x119 (Part code: E170048) | |
48 | Tụ lọc xoay chiều | POLYP 100µ/400V - D60 - FASTON (Part code: 344DSC0101) | |
51 | Bo nguồn |
Power Supply / Battery Charger ‐ MAS 10:40 (Part code: MAS‐S06955501) |
|
52 | Bo tụ DC | DC Capacitors ‐ MAS 30:40 (Part code: S6949X02) | |
53 | FIAMM | Ắc quy UPS | FIAMM 12 FGH36; 12V-9Ah (hoặc tương đương) |
54 | Quạt làm mát | 24VDC -237m3/h 119x119x38 (Part code: 2A15214C024) | |
55 | Quạt làm mát | 24VDC - 43m3/h 60x60x25 (Part code:2A16025C024) | |
56 | Quạt làm mát | 220VAC - 160m3/h 119x119 (Part code: E170048) | |
57 | Tụ lọc xoay chiều | POLYP 100µ/400V - D60 - FASTON (Part code: 344DSC0101) | |
58 | Bo nguồn |
Power Supply / Battery Charger ‐ MAS 10:40 (Part code: MAS‐S06955501) |
|
59 | Bo tụ DC | DC Capacitors ‐ MAS 30:40 (Part code: S6949X02) | |
60 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
61 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
62 | EPCOS | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. |
63 | FIAMM | Ắc quy | FIAMM 12 SSP7.2; 12V-7,2Ah (hoặc tương đương) |
64 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
65 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
66 | EPCOS | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. |
67 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
68 | Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | |
69 | EPCOS | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. |
70 | Quạt làm mát | 24VDC -140m3/h 119x119x32 (Part code:2A14314C024) | |
Quạt làm mát | 220Vac ‐ 160m3/h ‐ 119x119 ( (Part code: E170048) | ||
EPCOS | Tụ lọc xoay chiều | EPCOS B32340C4022A500, 50µF -5+10% ; Qn/50Hz: 400VAC-2,5Kvar; 380VAC – 2,3Kvar; 230VAC – 0,8Kvar, Made in EPCOS. | |
Ắc quy | FIAMM 12 SSP9; 12V-9Ah | ||
Unipulse | Bộ điều khiển | F701-C | |
Siemens | Modul điều khiển PLC S7-200 | 6ES7214-1BD23-0XB8 | |
Siemens | Modul mở rộng PLC S7-200 | 6ES7223-1PL22-0XA8 | |
Siemens | Bộ điều khiển | 6DR5010-0NG00-0AA0 | |
China | Bảng mạch nguồn van | R786573-V3, PN: SY5010-1 (E164576-94v) |
STT | Tên hãng SX | Tên sản phẩm |
1 | China | Cảm biến độ đảo, độ rung JX70 |
2 | Can nhiệt Jumo | Model: 902050/10;2xPT100; ĐK ống bảo vệ: 9mm; dài 150mm; ren G1/2; dây 2.5 mm |
3 | China | Đồng hồ nhiệt độ WP-40 WP-C404-02-23-3H; Range: (4:20)mm ~0:1000. |
4 | Sick | Cảm biến đo tốc độ IME18-05BPSZW2K |
5 | Celesco |
Cảm biến độ mở cánh hướng Mã : PT1MA-20-FR-420E- M6 |
6 | Schneider | Modul mở rông PLC schneider M238 TM2DI8DT Analog in |
7 | Schneider |
Modul mở rông PLC schneider M238TM2DRA8RT Relay out |
8 | China | Card chuyển đổi tín hiệu RS485/RS422 UT-509 |