Chúng tôi xin gửi tới khách hàng các danh mục chúng tôi cung cấp:
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Sensor | Danfoss |
Danfoss MBS3050-3411-5GB04 (0-250 Bar) Thay mã mới Danfoss MBS3050-3411-E3GB04-2 |
Sensor | Parker | Parker: SCP-250-32-06 (SCP01-250-32-06) |
Sensor | Keller-Druck SENSOR |
Series 23S/4-20mA/G1/4/0-400 BARS DIN 43650 (Series 23SY/4-20mA/G1/4/0-400 BARS DIN 43650) |
Capacitor | DUCATI | Modulo XD 416462310; 25KVAR; 415V 50Hz; In=35A |
Capacitor | DUCATI |
Capacitor Modulo 415512700; 350KVAR; 6300V 50Hz; In=32.1A; Ui=20/60kV Tem.cat= -25+450C; C(200C)=9,36uF |
Capacitor | DUCATI |
Capacitor Modulo 315992101; 250KVAR; 6300V 50Hz; In=22.9A; Ui=28/75kV Tem.cat= -25+450C; C(200C)=6,68uF |
Capacitor | DUCATI |
Capacitor Modulo 415512400; 200KVAR; 6300V; 50Hz; Ui=28/75kV Tem.cat= -25+450C; C(200C)=5,35uF |
Capacitor | DUCATI |
Capacitor Modulo 415512100; 75KVAR; 6300V; 50Hz; In=3x6.9A; Ui=20/60kV Tem.cat= -25+450C; C(200C)=2,00uF |
Fuse |
Fuse HRC 72kV; 6,3A Type: NNGFE; Un= 7,2kV. In=63A, I1=50kV, Imin=260A esi |
|
Fuse |
Fuse HRC 72kV; 16A Type: NNGFE; Un= 7,2kV. In=16A, I1=50kV, Imin=56A esi |
|
Fuse |
Fuse HRC 72kV; 100A Type: NNGFE; Un= 7,2kV. In=100A, I1=63kV, Imin=380A esi |
|
Fuse |
Fuse HRC 72kV; 40A Type: NNGFE; Un= 7,2kV. In=40A, I1=63kV, Imin=140A esi |
|
SPARE PART Display Boad/Evaluation electronics boad | Raoul-lenoir/Delacchaux Group |
Display Boad: 44001344 Evaluation electronics boad: 44001482 |
Pressure Sensors | ABB |
Pressure Sensors ABB: Type: 265GS/400mBar Range: 0-400m Bar Output: 4-20mA Power supply: 12…36VDC Accuracy: 0.5% Material: SS316 Respone Time: 20ms Process connection: G1/2 |
Pressure Sensors | ABB |
Pressure Sensors ABB: Type: 265DS/400mBar Max.input pressure 1.0 Bar Differential pressure 0…0,6/6 bar Max.permissible static pressure 3 bar Differential pressure range 0…400 mBar Output: 4-20mA Accuracy: 0.5% (diff. pressure range TD from 1:1 to 1;5) Electrical connection DIN 43650 (ISO) Mechanical connectone G1/2. |
Pressure Sensors | ABB |
Pressure Sensors ABB: Type: 265GS/60mBar Range: 0-40Bar Output: 4-20mA Power supply: 9…35VDC Accuracy: 0.2% Material: SS316 Respone Time: 20ms Process connection: G1/2 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Retro-reflective sensor | IFM | Retro-reflective sensor : OG5126 |
Reflector for retro-reflective sensors | IFM | Reflector for retro-reflective sensors :E20005 |
Female wirable connectors | IFM | Female wirable connectors : EVF566 |
Primary Cleaner | Debontech |
Gạt băng Rulo Chủ Động - Băng Tải B1200mm Primary Cleaner Vật liệu lưỡi gạt: Polymer |
V-Plough belt cleaner | Debontech |
Gạt băng V-Plough - Băng Tải B1200mm V-Plough belt cleaner Vật liệu lưỡi gạt: Polyurethan |
Fuse modular terminal block |
Phoenix Contact |
Cầu đấu kèm cầu chì/Fuse modular terminal block UT 4-HESILED 24 (5X20) - 3046090 |
Fuse modular terminal block |
Phoenix Contact |
Cầu đấu kèm cầu chì/Fuse modular terminal block UK 5-HESILED 24 - 3004126 |
Quạt làm mát | Elmeko | Quạt làm mát LV605 230V |
Mạch in cao tần 2 lớp, mạ lỗ, phủ lắc dùng cho linh kiện dán, kích thước: 90x120x1 mm | ||
Mạch in nguồn phủ lắc mạ bạc kích thước 125x25x1mm | ||
Modul khuếch đại công suất cao tần giải tần 869-880MHz | ||
Modul khuếch đại công suất cao tần giải tần 925-960MHz | ||
Modul khuếch đại công suất cao tần giải tần 1805-1880MHz | ||
Modul khuếch đại công suất cao tần giải tần 2110-2170MHz | ||
Modul gây nhiễu giải tần 869-880MHz | ||
Modul gây nhiễu giải tần 925-960MHz | ||
Modul gây nhiễu giải tần 1805-1880MHz | ||
Modul gây nhiễu giải tần 2110-2170MHz | ||
IC khuếch đại đệm giải tần 0-3GHz | ||
Bộ dao động OSC | ||
Đầu nối cao tần SMA chuyên dụng giải tần 0-6GHz | ||
Nguồn Switching giải rộng 24V-5A; Điện áp vào: 140-240V; Điện áp ra: 20-28/5A | ||
IC ổn áp xung 5V/3A, tần số 50khz, điện áp vào tối đa 60V | ||
IC ổn áp xung ADJ/3A, tần số 50khz, điện áp vào tối đa 60V | ||
Công tắc nguồn 20A, Điện áp 24-32 V, có đèn Led báo | ||
Chiết áp vi chỉnh (22K+100K) | ||
Đầu giắc nguồn máy | ||
Giắc cái nguồn cho các bo mạch | ||
Giắc đực nguồn cho các bo mạch | ||
Dây nguồn | ||
Keo tản nhiệt | ||
Cuộn cảm công suất 100uH, 3A | ||
Di ốt xung 3A | ||
Tụ nhôm dán 35V/330uF | ||
Tụ nhôm dán 35V/680uF | ||
Điện trở 1K | ||
Điện trở 10K | ||
Điện trở 100K | ||
Tụ điện 104 (100p) | ||
Tụ điện 106 (10uf) | ||
Tụ điện 470uF | ||
Tụ 5p | ||
Tụ 10p | ||
Tụ 22p | ||
Tụ 68p | ||
cuộn cảm 22 mH | ||
An ten vô hướng giải tần 869-880 MHz | ||
An ten vô hướng giải tần 925-960 MHz | ||
An ten vô hướng giải tần 1805-1880 MHz | ||
An ten vô hướng giải tần 2110-2170 MHz | ||
Vỏ máy tản nhiệt kích thước 420x188x100mm | ||
Nhôm chi tiết, kích thước 125x95x40 | ||
Quạt thông gió KT: (80x80)mm | ||
Ốc trắng M2x3 lắp đầu nối | ||
Ốc trắng M2,5x5 lắp mạch in | ||
Ốc trắng M4x20 lắp nhôm chi tiết vào tản nhiệt | ||
Ốc trắng M3x6 lắp vỏ, khuếch đại và mạch nguồn | ||
Ốc trắng M4x15 và ecu lắp cho 6 quạt tản nhiệt |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Cầu chì | China | Cầu chì 5x20 - 2A |
Primary Cleaner | Debontech |
Gạt băng Rulo Chủ Động - Băng Tải B650mm Primary Cleaner Vật liệu lưỡi gạt: Polymer |
V-Plough belt cleaner | Debontech |
Gạt băng V-Plough - Băng Tải B660mm V-Plough belt cleaner Vật liệu lưỡi gạt: Polyurethan |
Fuse modular terminal block |
Phoenix Contact |
Cầu đấu kèm cầu chì/Fuse modular terminal block ST 4-HESILED 24 (5X20) - 3036547 |
Spray Nozzel/Đầu Phun | Spraying Systems |
Spray Nozzel/Đầu Phun Model: HB1/2U-SS95150 TEEJET NOZ.BSPT.SS |
Air Spray Nozzel/Đầu Phun Khí | Spraying Systems |
Air Spray Nozzel/Đầu Phun Khí Model: B1/4TT-SS+L-SS ADJ JOINT, BSPT, ST.STL |
Adjust Fitting For Spray Nozzel/Khới nối | Spraying Systems |
Adjust Fitting For Spray Nozzel/Khới nối điều khiển cho đầu phun. Model: B36275-1/4x1/4-SS VEEJET NOZ,BSPT,SS |
Bầu phanh thủy lực | EMG |
Bầu phanh thủy lực EMG (không bao gồm khung phanh-má phanh) Type: ED 80/6 (EMG) Lifting force: 800N Stroke: 60mm Motor: 3 ~Δ/Y; 230/400V; 50Hz; I: 2,1/1,2A; 330W; IP68; I.CL.H |
Vòng bi | RingSpann |
Vòng bi RingSpann FXM85-50SX/H50 |
Vòng bi | RingSpann |
Vòng bi RingSpann FXM 86-25 NX/H40 Serie N21 |
FLOW CONTROL CHECK VALVE | MHA | NDRV DN20 G1 (PN350-1A) |
FLOW CONTROL CHECK VALVE | MHA | NDRV DN10 G3/8(PN350-1A) |
Đầu ghi Camera | Vantech |
16 CHANNEL 8.0MP NVR Tính năng sản phẩm: - Kết nối tối đa 16 camera IP - Băng thông tối đa 160Mbps - Chuẩn nén H.265+/H.265 - độ phân giải tối đa 8.0MP: hiển thị, ghi hình và xem lại: 4K (3840 x 2160) - Hỗ trợ 1 cổng HDMI và 1 cổng VGA hiển thị độc lập - Hỗ trợ 1 HDD tối đa 10TB - Tính năng cảnh báo xâm nhập bằng đường kẻ ngang và khoanh vùng khu vực - Tìm kiếm & phát lại thông minh trên khu vực lựa chọn của từng kênh - P2P service (QR code) |
Ổ cứng chuyên dụng cho Camera | WD |
Ổ cứng chuyên dụng 10TB - Dung lượng: 10TB. - Kích thước: 3.5 inch. - Chuẩn giao tiếp: SATA 3 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Spray Nozzel/Đầu Phun | Ikeuchi |
Spray Nozzel/Đầu Phun Model: 1/2MVVP115500S303 Brand: Ikeuchi |
Air Spray Nozzel/Đầu Phun Khí | Ikeuchi |
Air Spray Nozzel/Đầu Phun Khí Model: 1/4MVZ150S303 Brand: Ikeuchi |
Adjust Fitting For Spray Nozzel/Khới nối | Ikeuchi |
Adjust Fitting For Spray Nozzel/Khới nối điều khiển cho đầu phun. Model: UT 1/4Mx1/4F S303 Brand: Ikeuchi |
Máy nghiền thô mẫu than, | ASAE |
Máy nghiền thô mẫu than, Động cơ điện: 220V-2.2kw-1500V/p; Tốc độ trục đập ~ 1400V/p đến 1500V/p, Cỡ hạt đầu vào <150mm; Cỡ hạt thành phẩm <3mm, Năng suất máy ~ 250 Kg/h |
Máy nghiền thô mẫu than, | ASAE |
Máy nghiền thô mẫu than, Động cơ điện: 220V-2.2kw-1500V/p; Tốc độ trục đập ~ 1400V/p đến 1500V/p, Cỡ hạt đầu vào <150mm; Cỡ hạt thành phẩm <3mm, Năng suất máy ~ 250 Kg/h |
Thruster brake motor | EMG |
Thruster brake motor, 400V±10%, 50Hz, 180W, 0.4A, IP56; Type: EB 300-50 II La |
Máy lấy mẫu băng tải | ASAE |
Máy lấy mẫu trên khổ băng : B800 (800mm) Cỡ hạt: <10mm đến 15-20mm Lưu lượng/năng suất: 150-800 tấn/giờ Loại mẫu đơn, lấy liên tục Kiểu lấy mẫu: Cắt ngang dòng. Công suất động cơ: 2,2kW Điện áp: 220/380V Vận tốc áp dụng với băng: 1,5-3m/s Khối lượng lấy mẫu: 15Kg/lần Năng suất thiết bị lấy mẫu: (350-500)KG/1 giờ Phương thức điều khiển: Điều khiển PLC+HMI tại chỗ (Không bao gồm gói điều khiển từ xa bằng máy tính) Chu kỳ lấy mẫu: Theo thời gian cài đặt |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Súng bắn khí 150 lít | Martin |
- Dung tính bình tích khí: 150 ±1 Lít; - Chịu áp suất làm việc lên đến 120 Psi. - Kích thước cơ bản của bình tích áp (xem bản vẽ kèm theo): + Đường kính ngoài (A): 610 ±5mm. + Chiều dài tổng thể (B): 818 ±5mm. - Kích thước lỗ nạp khí đầu vào: 1-NPT. - Kích thước ống khí ra (đầu ra): 4-NPT. - Thời gian phóng với áp suất 100 Psi (6,9 Bar): ≤ 0,40 giây; - Thời gian nạp khí đến áp suất 80 Psi (5,5 Bar) trong vòng không quá 33 giây. - Phụ kiện đi kèm để lắp hoàn chỉnh súng bắn khí như: Van xả nhanh, Van điện từ, đồng hồ đo áp, van an toàn, mặt bích lắp ống đầu ra , dây cáp treo bình súng bắn khí. (xem bản vẽ kích thước sơ bộ đính kèm) |
Load cell | SCHENCK PROCESS |
Loadcell: SCHENCK PROCESS LOAD CELL RTN 220T 0.05 EMAX=220T,EMIN=0KG,ELIM=380T,CN=2.85MV/V |
Công tắc hành trình |
Schmersal Germany |
Z4VH335-11Z-M20: Công tắc hành trình Article No: 101154520 Metal enclosure Design to EN 50041 40,5 mm x 76 mm x 38 mm 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
Khóa điện từ |
Schmersal Germany |
AZM 161ST-12/12RKN-024- 2507: Khóa điện từ Article No: 101179122 Long life 6 Contacts Double-insulated Emergency release 130 mm x 90 mm x 30 mm |
Gảm trấn | KTR |
Gảm trấn: ROTEX 38 HARDNESS98 SHORE-A KTR Rotex 38 Spider 98 Sh-A(T-Pur)(Purple) Element Only |
Gảm trấn | KTR |
Gảm trấn: ROTEX 48 HARDNESS98 SHORE-A KTR Rotex 48 Spider 98 Sh-A(T-Pur)(Purple) Element Only. |
Động cơ khuấy kèm giảm tốc | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 80 v/phút Công suất: P = 3.7kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F Bao gồm nắp che động cơ |
Động cơ khuấy kèm giảm tốc | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 30 - 50 v/phút Công suất: P = 2.2kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F Bao gồm nắp che động cơ |
Động cơ giảm tốc gạt bùn | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 0.1 - 0.2 v/phút Công suất: P = 0,37 - 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F Bao gồm nắp che động cơ |
Động cơ giảm tốc gạt bùn | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 0.1 - 0.2 v/phút Công suất: P = 0,37 - 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F Bao gồm nắp che động cơ |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn C-Polymer | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn NaOH | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn PAC | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn A-Polymer | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn Dinh dưỡng | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Động cơ khuấy hóa chất cho bồn NaOCl | SEW |
Loại đứng Tốc độ n = 60 - 85 v/phút Công suất: P = 0,75kw; 380V/3ph/50Hz Cấp bảo vệ: IP55; Class F |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Relay safety | Finder | 7S.12.9.024.5110 | |
Thanh tiếp điểm chính/thanh tiếp điểm đồng |
Eaton |
Thanh tiếp điểm chính/thanh tiếp điểm đồng cho Contactor DIL 6AM P/n 9853CK |
|
Vòng Bi RingSpann | RingSpann |
Vòng Bi RingSpann FXM 46-25 NX, d=30 |
|
Lọc khí | Lọc khí SA6657 cho máy nén khí GA5 | ||
Lọc tách | Lọc tách dầu DB2135 cho máy nén khí GA5 | ||
Lọc dầu | Lọc dầu W71915 cho máy nén khí GA5 | ||
Ắc quy khô | Vision |
Ắc quy khô 12VDC 7AH Vision: CP1270 Khối lượng: 2.32 Kg Kích thước: L: 151 W: 65 - H: 94 - TH: 100mm |
|
Tụ điện |
Tụ điện 60uF-380VAC Không có mã hàng trên đề nghị chuyển sang: Tụ điện nhôm (2 cực) 60uF-400VAC |
||
Tụ điện |
Tụ điện 30uF-380VAC Không có mã hàng trên đề nghị chuyển sang: Tụ điện nhôm (2 cực) 30uF/400VAC |
||
|
SIEMENS |
6SE6420-2UD17-5AA1 Serial no: XAW911-006872 INPUT: 380-480V+10%-10% MOTOR: 0.75KW, PROTECTION IP20 |
|
Micromaster 4 emc filter |
SIEMENS |
6SE6400-2FA00-6AD0 Serial: XAW901-002858, E standard (version): A06 Input 380-480V+10%-10%, IP20 |
|
CPU | SIEMENS | CPU317F-2 PN/DP SIMATIC S7-300 317-2FK13-0AB0 | |
Module | SIEMENS |
TSA-IE MODEM 972-0EM00-0XA0 |
|
Module | SIEMENS |
IM 151 STANDARD 6ES7 151-1AA04-0AB0 |
|
Module | SIEMENS |
IM 151 HIGH FEATURE 6ES7 151 1BA02-0AB0 |
|
Module | SIEMENS |
IM 151 BASIC 6ES7 151 1CA00-0AB0 |
|
CPU | SIEMENS |
412-2 412-2XJ05-0AB0 V5.1.1 |
|
Module | SIEMENS |
PS 407 4A 407-0DA02-0AA0 |
|
Module | SIEMENS | PM-E/ 6ES7 138-4CB11-0AB0 | |
Module | SIEMENS |
4/8 F-DI DC24V PROFISAFE 6ES7 138-4FA03-0AB0 |
|
Module | SIEMENS |
4/8 F-D0 DC24V/2A PROFISAFE 6ES7 138-4FB02-0AB0 |
|
Module | SIEMENS | 4DI DC24V/ 6ES7 131-4BD01-0AA0 | |
Module | SIEMENS | 2AI RTD/ 6ES7 134-4JB50-0AB0 | |
Module | SIEMENS | 8DI DC24V/ 6ES7 131-4BF00-0AA0 | |
Module | SIEMENS | 8DO DC24V/0.5A 6ES7 132-4BF00-0AA0 | |
Module | SIEMENS | 4DO DC24V/0.5A 6ES7 132-4BD02-0AA0 | |
Module | SIEMENS | 2AI RTD/ 6ES7 134-4JB50-0AB0 | |
Module | SIEMENS | 2AI 2 WIRE HS/ 6ES7 134 4GB52-0AB0 | |
Module | SIEMENS | 2DO DC24V/2A 6ES7 132 4BB31-0AA0 | |
Module | SIEMENS | 2RO NO/NC DC24..120 V / 5 A AC24..230 V / 5 A/ 6ES7 132-4HB10-0AB0 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Contactor | Seimens | Contactor 3RT2037-1AB04 AC 3,65A,30KW/400V,2NO+2NC,24V AC,50HZ,3-POLE,SIZE S2, Seimens | |
Khớp nối | ROTEX |
Odering No.: ROTEX 38-St-92 Sh-A (T-PUR) 1-Ø42 1-Ø22 - Material of Hubs: Steel - Spider 92 Sh-A =T-PUR®= orange - Total length: L = 114 mm - Left Hub: Rotex 38 ST, Length l1 = 45mm, Finish bore d = Ø42H7, Keyway 12Js9 (Acc. to DIN 6885), Set screw M8 (Thread on keyways) and Parallel key 12Js9 - Right Hub: Rotex 38 ST, Length l2 = 45mm, Finish bore d = Ø22H7, Keyway 6Js9 (Acc. to DIN), Set screw M8 (Thread on keyways) and Parallel key 6Js9 |
|
Sensor Quay | Packer | Sensor Quay Packer JB-SD-220V | |
Sensor | IFM |
IFM Sensor KI0024-KIE 2015 FBOA, U: 20 , 250VAC/DC |
|
Gear-switch |
Schmersal/ Germany |
G50-017T04/04y-1600-1-1368-3: • Gear-switch • Article No: 103008174 • Snap or slow action • Metal enclosure with impactresistant plastic hood • Version G 50-2047, safety gearswitch for stage and studios to VBG 70 |
|
|
Schmersal |
Z4VH335-11Z-M20: Công tắc hành trình Article No: 101154520 Metal enclosure Design to EN 50041 40,5 mm x 76 mm x 38 mm 1 Cable entry M 20 x 1.5 |
|
|
Schmersal |
AZM 161ST-12/12RKN-024- 2507: Khóa điện từ Article No: 101179122 Long life 6 Contacts Double-insulated Emergency release 130 mm x 90 mm x 30 mm |
|
Cầu đấu kèm cầu chì/ |
Phoenix contact |
Cầu đấu kèm cầu chì/Fuse modular terminal block UT 4-HESILED 24 (5X20) - 3046090 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Vành chèn cơ khí | Burigman | M74N-110-G9-Q2TVGS | |
Vành chèn cơ khí | Burigman | M74N-55-G4, D=55 | |
Cảm biến | Balluff | Model: BHS B400V-PSD25-S04-003 | |
Màn hình | Delta | DOP-107EV | |
Màn hình | Delta | DOP-107DV | |
|
GOUMAO |
GEARBOX: V3SH7-25=2346 USD MOTOR: 45KW-4P-B3=889 USD Gearbox ratio: 25 nominal power of gearbox: 133KW-4P Service factor: 133/45=2.9 550KG |
|
Cầu chì |
Ferraz Shawmut (Mersen) |
Cầu chì Ferraz Shawmut Part number B219122 Item No.: NH000GG50V100 Điện áp 500VAC/250VDC Dòng điện 100A Dòng cắt 120kA Kích thước 21x78.5mm |
|
Đế cầu chì |
Ferraz Shawmut (Mersen) |
Đế cầu chì Ferraz Shawmut Part number: F215170 Item No. BB001EP Điện áp 690VAC Dòng điện 160A |
|
MCB | Siemens |
5SJ4132-8HG40 Miniature circuit breaker 240 V 10kA, 1-pole, D, 32 A, D=70 mm according to UL 489, equal polarity |
|
MCB | Siemens |
5SJ4110-8HG40 Miniature circuit breaker 240 V 14kA, 1-pole, D, 10A, D=70 mm according to UL 489, equal polarity |
|
Vòng bi | FAG/Schaeffler |
Vòng bi FAG Type: NU2222-E-XL-TVP2 Khối lượng 7 KG |
|
Switch | Schaltbau |
Schaltbau Part # : S800 e Snap action switch CO 1-1520-243444 |
|
Switch | Schaltbau |
Schaltbau Part # : S800 e Snap action switch CO 1-1520-243444 |
|
Relay safety | Schmersal |
Relay safety SRB301LCI-24VAC/DC Article number-101176968 |
|
Relay safety | Schmersal |
Relay safety SRB301LCI-24VAC/DC Article number-101176968 |
|
Công tắc cảm biến cửa | Schmersal |
Công tắc cảm biến cửa Product type: AZ 15/16-B1-2024 Article number: 101108276 |
|
Công tắc cảm biến cửa | Schmersal |
Product type: AZ 16-12ZVRK-M16 Article number: 101154221 M16 là loại cáp cơ bản cho công tắc này |
|
Công tắc vị trí | Schmersal |
Công tắc vị trí Model: TD 250-11/11Z Article No. : 101058150 |
|
Khóa điện từ | Schmersal |
AZM 161SK-12/12RK-024: Khóa điện từ Article No: 101164207 Long life 6 Contacts Manual release Double-insulated Emergency release 130 mm x 90 mm x 30 mm x 415 g |
|
Công tắc an toàn | Schmersal |
AZ/AZM 200-B30-RTAG1P1-SZ Công tắc an toàn Article No: 101213363 1,080 g |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Động Cơ | SEW | SA67DRE100LC4 | |
Động Cơ | SEW | SA67DRN100L4 | |
Collector | Panasonic | DH58911K | |
Collector | Panasonic | DH58911K1 | |
Contactor | Siemens. |
Contactor/Model: 3RT2025-1AP04; AC-3 7.5kW, 400V/AC, 230V/50Hz, 2NO+2NC; Brand: Siemens. Công tắc |
|
|
Siemens. |
Thermal Overload Relay/Model: 3RU2126-1KB0; 9 ~ 12.5A/1NO+1NC Brand: Siemens. Relay nhiệt |
|
Cầu chì |
Ferraz Shawmut (Mersen) |
Cầu chì Ferraz Shawmut Part number B219122 Item No.: NH000GG50V100 Điện áp 500VAC/250VDC Dòng điện 100A Dòng cắt 120kA Kích thước 21x78.5mm |
|
Đế cầu chì |
Ferraz Shawmut (Mersen) |
Đế cầu chì Ferraz Shawmut Part number: F215170 Item No. BB001EP Điện áp 690VAC Dòng điện 160A |
|
Đầu cốt Kim | T-Lug | Đầu cốt Kim 1mm2 T-Lug CE 1.0-8 | |
Đầu cốt Pin | T-Lug |
Đầu cốt Pin đặc 1.5mm2 T-Lug PIN 1.5 AF |
|
Đầu cốt Khuyên | T-Lug | Đầu cốt Khuyên T-Lug RF 1.5-5 | |
Thanh cầu nối | T-Lug | Thanh cầu nối 10A (12 chân/ 3.5mm) | |
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 2.5 LM-TU325N (2,5mm/100m/cái) |
|
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 3.2 LM-TU332N (3,2mm/100m/cái) |
|
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 3.6 LM-TU336N (3,6mm/100m/cái) |
|
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 4.2 LM-TU342N (4,2mm/100m/cái) |
|
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 5.2 LM-TU352N (5,2mm/65m/cái) |
|
Ống lồng in số đầu | Max |
Ống lồng in số đầu cose Phi 6.4 LM-TU364N (6,4mm/40m/cái) |
|
Băng in mực | Max |
Băng in mực LM-IR300B 12mm/50m/1 cái |
|
Hộp đựng mực | Max | Hộp đựng mực LM-RC310 | |
Biến tần | Delta | Biến tần delta VFD037B43A (3,7kw) | |
Biến tần | Delta | Biến tần delta VFD022B43B (2,2kw) |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Bảng mạch nguồn | Sieemens |
Bảng mạch nguồn ULC1087 G120 PM240-2FSC, 400V power Board FIL,Tered unfil |
|
Bảng mạch | Sieemens |
Bảng mạch Siemens C4-AA A5B34345576-AA T-H518700035 ASE35153051 |
|
Bo mạch | Sieemens |
Bo mạch Siemens A5E01206076 T-H518700740 |
|
Bo mạch | Sieemens |
Bo mạch Siemens A5E03894526 T-H517700285 |
|
Motor | SEW | Motor: SA67DRE100LC4 | |
|
ROTEX |
Flexible coupling ROTEX 42 ST 92 SH A (1- Ø28 1- Ø28) |
|
Spider | ROTEX | Spider for Rotex 42 | |
Direct digital controller | Wideplus |
Direct digital controller Model: WP-S423-02- 0909-HH-W |
|
Bộ chia khí | SMC |
Bộ chia khí (cả cuộn hút ,gioăng) SY5220-4LZD-C6 0,1-0,7 Mpa |
|
Bộ chia khí | SMC |
Bộ chia khí (cả cuộn hút ,gioăng) SY7220-4LZD-02 220VAC, Pmax: 0,1-0,7 Mpa |
|
Cuộn hút | SMC | Cuộn hút SMC-V111-4LZ (dùng cho bộ chia khí SY5-220-4LZD-C6) | |
Relay trung gian | Schneider |
Relay trung gian Schneider RXM4AB2P7 Ucoil 230VAC/50Hz; 6A 14 chân Không bao gồm đế |
|
Công tắc từ | Schmersal |
Công tắc từ Schmersal Model: IFL 15-30-10/01YG Article number: 101056906 Không bao gồm Cable |
|
Công tắc hành trình | Schmersal | TD 422-01y-190_2512 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model: 3051S1TG3A2A11A1AKDM5Q4 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model: 0306RT32AA21 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount |
Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG4A2B21BM5 |
|
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount |
Thiết bị đo áp suất Model: 3051TG4A2B21BM5 |
|
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model: 3051CD2A02A1BS5M5 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model mới: 0305RC32B11 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model: 3051CD1A02A1BS5M5 | |
Thiết bị đo áp suất | Emerson-Rosemount | Model mới: 0305RC32B11 | |
Sensor | Balluff |
Order Code: BTL19HH Product: BTL7-E500-M0381-Z-KA05 Magnetostrictive system, Threaded flange 3/4-16UNF, Analog, current, 4…20 mA, Nominal length=381 mm, Connection type 01=Cable, Operating voltage max. DC 01=30.0 V |
|
Sensor | Prominent/Malte | Type: PHER 112SE | |
Sensor | Broadley James | Type: E1312-EC1-M30ST | |
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7521-1BL00-0AB0 |
|
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7522-1BL01-0AB0 |
|
Bộ lập trìnhr | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7523-1BL00-0AA0 |
|
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7523-1BL00-0AA0 |
|
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7531-7KF00-0AB0 |
|
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7534-7QE00-0AB0 |
|
Bộ lập trình | Sieemens |
Bộ lập trình 6ES7532-5HF00-0AB0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7221-1BH32-0XB0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7222-1BH32-0XB0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7231-4HD32-0XB0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7232-4HD32-0XB0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7322-1BH01-0AA0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7321-1BH02-0AA0 |
|
Module | Sieemens |
Module 6ES7331-1KF02-0AB0 |
|
Module | Sieemens |
Module đầu vào 6ES7331-7KF02-0AB0 |
|
Sensor | Sieemens |
Bộ điều khiển lập trình với động cơ môđun "SIEMENS" PN: 6SL3320-1TE32-1AA3 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | ||||||||
Temperature sensors |
ABB |
Model TTH200-Y0/OPT; Us=4…20mA, HART Ta= -40…+85 ⁰C/ABB Type: TTH200.Y0.H.BS |
||||||||
Temperature sensors |
ABB |
RTD Model TSP121 Y0 S1 A1 F15 A3 Y3 P2 S1 K1 H6 AZ C4 C6……M5T1 ABB 0-200⁰C Output: 4-20mA Vật liệu: SS316L Chiều dài: 1800mm Nguyên lý đo: Platium Thermal Resistance 3 wire ip65 Type: TSP121.Y0.S2.A2.Z99.A3.Z9.Z9.S1.P2.S1.K1.H6 |
||||||||
Temperature sensors |
ABB | VI 8345-201056100P | ||||||||
Sensors | E+H | FMU42-APB2A32A | ||||||||
Sensors | VEGA |
Sensor Radar VEGA Product name: VEGAPULS SR 68 Model code: PSSR68.XXE1H2AMAX |
||||||||
|
Ringspann | Model code: SX 085-50/10 | ||||||||
Ringspann backstop | Ringspann | FXM85-50MX/H50 | ||||||||
DISOCONT SYSTEM | SCHENCK |
V003853.B11 DISOCONT SYSTEM UNIT VSE 20100 WITH PROGRAM VMD 20150 |
||||||||
MEMORY CARD | SCHENCK |
V044393.B05 MEMORY CARD VSM 20107 FOR DISOCONT COAL DUST |
||||||||
Biến Tần | ABB |
Biến tần 3P 380V 5.5KW Mã hàng: ACS355.03E.12A5.4 |
||||||||
Màn hình | ABB | Màn hình ACS-CP-C | ||||||||
Load cell | SCHENCK | PWS D1/100KG | ||||||||
Encoder | AUCOTIS | Encoder E50S8-1000-3-T-24 | ||||||||
relay | SCHNEIDER | 220V-SSD-60 | ||||||||
Máy cắt chân không | CKG3-160A/7.2KV | |||||||||
Máy mài | Makita |
9558HN 850W Makita |
||||||||
Công tắc vị trí | Schmersal |
Product type: TD441-11Y-2512-10 Article number: 101203458 2512-10: a special lever made of rust and acid resistant steel with a plastic roller. |
||||||||
Tiếp điểm cảm biến an toàn | Schmersal |
Tiếp điểm cảm biến an toàn Product type: EX-BPS 33-3G/D) Article number: 101185182 |
||||||||
Tiếp điểm cảm biến an toàn | Schmersal |
Tiếp điểm cảm biến an toàn Product type: EX-BNS 33-12ZG-2187-3G/D Article number: 101189299 |
||||||||
Module giám sát và bảo vệ | Schmersal |
AES 2135 Module giám sát và bảo vệ Schmersal Article No. : 101180842 Có tài liệu đi kèm |
||||||||
Công tắc vị trí | Schmersal |
Công tắc vị trí Type: MVH 015-11Y Article No: 101160442 Trên hệ thống có Article No. 2021 là 131160442 nhưng trên tài liệu cũ là 101160442 |
||||||||
Cables | Sieemens | Cables Siemens 6XV1840-2AH10 | ||||||||
Model giám sát và bảo vệ | Schmersal |
Model giám sát và bảo vệ Type: AES 1235 Article No: 101170049 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Công tắc hành trình của MĐPĐ | SHENYANG |
LIMIT SWITCH - Power: 220 - 380 V, 5 A, IP65 - Model: TLYWK - Maker: Shenyang Tianlong Control Equipment Manufacturing Co., Ltd. |
|
Công tắc giật dừng khẩn HT băng tải | SHENYANG |
Pull-cord switch - Power: 220 - 380 V, 5 A, IP65 - Model: LK-1 - Maker: Shenyang Tianlong Control Equipment Manufacturing Co., Ltd |
|
Công tắc báo lệch băng HT băng tải | SHENYANG |
MISALIGNMENT SWITCH - Power: 220 - 380 V, 5 A, IP65 - Model: PK-5X-20/35 - Maker: Shenyang Tianlong Control Equipment Manufacturing Co., Ltd. |
|
Cảm biến báo rách băng HT băng tải | SHENYANG |
BELT TEARING SWITCH - Power: 220 - 380 V, 5 A, IP65 - Model: TL-SLZ-00 - Maker: Shenyang Tianlong Control Equipment Manufacturing Co., Ltd. |
|
VIET PORT TECHNIQUE CORPORATION | Gessmans | P/N 65301706 | |
Gessmans | P/N 65301702 | ||
|
Rotork |
Cơ cấu dẫn động Rotork, type: 35A-F16-A (WD08386-03) hoặc tương đương hoặc tốt hơn; Nguồn: 400V/3Phs/50Hz/0.96Kw; Tốc độ: 18 v/p; Momen: 610Nm; IP68 |
|
Limit switch | Schmersal |
Limit switch Schmersal Product Name: T2A471-02/02Y-RMS Article number: 101215276 |
|
Tiếp điểm cảm biến an toàn | Schmersal |
Tiếp điểm cảm biến an toàn Product type: EX-BPS 33-3G/D) Article number: 101185182 |
|
Schmersal |
Tiếp điểm cảm biến an toàn Product type: EX-BNS 33-12ZG-2187-3G/D Article number: 101189299 |
||
PLC | Siemens |
6ES7214-1AG40-0XB0 (SIMATIC S7-1200, CPU 1214C, compact CPU, DC/DC/DC, onboard I/O: 14 DI 24 VDC; 10 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, Power supply: DC 20.4- 28.8V DC, Program/data memory 100 KB) |
|
PLC | Siemens |
6ES7223-1BL32-0XB0 (SIMATIC S7-1200, Digital I/O SM 1223, 16 DI/16 DO, 16 DI 24 V DC, Sink/Source, 16 DO, transistor 0.5 A) |
|
PLC | Siemens |
6ES7222-1BH32-0XB0 (SIMATIC S7-1200, Digital output SM 1222, 16 DO, 24 V DC, transistor 0.5 A) |
|
Công tắc dừng khẩn cấp | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG/1pcs |
|
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 170-11ZRK-ST-2197 24VAC/DC Article No.: 101141425 Weight: 295 g |
|
Tiếp điểm cảm biến an toàn | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Đầu cose Pin đặc | T-Lug | Đầu cose Pin đặc T-Lug PIN 2.5 AF | |
UPS | Santak |
UPS Santak 500VAC 220VAC |
|
Siemens | SEW | Inverter Siemens 6SE3214-ODA40 1,5KW | |
SEW | SEW |
Inverter SEW 3kW-380V MOVITRAC07 MC07A030-5A3-4-00 |
|
SEW | SEW |
Inverter SEW 5,5kW - 380V MC07B0220-5A3-4-00 |
|
SEW | SEW |
Inverter SEW 2,2kW - 380V MC07B0022-5A3-400 |
|
|
ABB |
Contactor AX32-30-18-80 (1SBL281074R8010) Coil 220VAC |
|
Contactor | ABB |
Contactor A12-30-10 (1SBL161001R8010) |
|
Contactor | Siemens | Contactor 3RT2015-1AP01 | |
Contactor | ABB |
Contactor A185-30-11 (1SFL491001R8411) |
|
Bộ cam cho cơ cấu nâng hạ đóng, mở gầu | Schmersal |
Bộ cam cho cơ cấu nâng hạ đóng, mở gầu Schmersal Article No: 101194193 Type : G150-100M44-2281-4/M44y-1600- 1-1368-3 |
|
Tay trang điều khiển | Gessmans |
Tay trang điều khiển PW 1402366 - 015 Gessmans Joystick same like F. No S1505335/015-0001, W1402366-015 |
|
Tay trang điều khiển | Gessmans |
Tay trang điều khiển PW 1402366 - 011 Gessmans Joystick same like F. No S1505335/011-0001, W1402366-011 |
|
Tay trang điều khiển | Gessmans |
Tay trang điều khiển PW 1402366 - 012 Gessmans Joystick same like F. No S1505335/012-0001, W1402366-012 |
|
Công Tắc hành trình | Schmersal |
Công Tắc hành trình Schmersal T. 441-11Y-UE-243 Article No: 101096082 |
|
Công Tắc hành trình | Schmersal |
Công Tắc hành trình Schmersal T. 441-11Y-UE-243 Article No: 101096082 |
|
Biến tần M440-0.75KW | Siemens | 6SE6440-2UD17-5AA1 | |
Card profibus M440 | Siemens | 6SE6400-1PB00-0AA0 | |
giắc Profibus | Siemens | 6ES7972-0BB52-0XA0 | |
Modul truyền thông 342 | Siemens | 6GK7342-5DA03-0XE0 | |
Role an toàn PILZ | PILZ | PNOZ XV2 30/24VDC 2n/o 2n/o t | |
Modul IM 151 -7 | Siemens | 6ES7151-7AA20-0AB0 | |
Modul truyền thông 138 | Siemens | 6es7138-4ha00-0ab0 | |
Modul nguồn 138 | Siemens | 6es7138-4ca01-0aa0 | |
Role mức | Traco Power | TCL-3 24 VDC | |
Modul IM 151 -1 | Siemens | 6es7151-1aa05-0ab0 | |
Modul 131 | Siemens | 6es7131-4bd01-0aa0 | |
Modul 134 | Siemens | 6ES7134-4NB01-0AB0 | |
Modul 132 | Siemens | 6es7 132-4bd02-0aa0 | |
Bộ điều khiển CU 320 | Siemens | 6SL3040-0MA00-0AA1 | |
Bộ điều khiển Servo 3130 | Siemens | 6SL3130-6AE15-0AB1 | |
Bộ nguồn servo | Siemens | 6sl3120-1te21-0aa4 | |
Bộ đk servo simens 018 | Siemens | 6ES7 018 0EP50 | |
Bộ đk servo simens 013 | Siemens | 6ES7 013 0EP50 | |
Bộ điều khiển CU 320 | Siemens | 6SL3040-1MA00-0AA1 | |
Bộ điều khiển Servo 3120 | Siemens | 6SL3120-1TE13-0AA4 | |
Bộ điều khiển Servo 3120 | Siemens | 6SL3120-2TE21-8AA3 | |
Bộ nguồn servo 3130 | Siemens | 6SL3130-6TE21-6AA4 | |
Bộ chuyển đổi TM31 | Siemens | 6SL3055-0AA00-3AA1 | |
Bộ chuyển đổi SMC30 | Siemens | 6SL3055-0AA00-5CA2 | |
Bộ switch | Phoenix contact | FL SWITCH SFNB 8TX | |
Modul truyền thông | Siemens | 6ES7350-1AH03-0AE0 | |
Bộ nguồn chuyển đổi 3 pha | Siemens | 6SL3000-0BE21-6DA0 | |
Biến tần G120 | Siemens | 6SL3246-0BA22-1PA0 | |
Modul IM 151 -1 | Siemens | 6es7-151-7aa21-0ab0 | |
Modul 135 | Siemens | 6es7-135- 4fb01-0ab0 | |
Encoder siko | Siemens | MSK5000- + MRB 500 | |
Động cơ 1KF7 | Siemens | 1FK7083 5AF71 1DU5-2 | |
Bộ điều khiển servo 3040 | Siemens | 6SL3040-0PA00-0AA1 | |
Biến tần bơm dầu | Siemens | 6SL3244-0BB12-1PA1 | |
Biến tần 1.1kw | Siemens | 6SL3244-0BB13-1PA1 | |
Bộ lọc 380 V | Siemens | 6SE6400-2FA00-6AD0 | |
Cảm biến quang | IFM | KI 5085 |