1 | ESB bus interface slave module | SB401-50, Yokogawa | Yokogawa |
2 | Analog Output Module (for FIO) |
AAI543-S50, Yokogawa, Analog Output Module (4-20mA, 16 -Channel, Isolated). |
Yokogawa |
3 | Analog Input Module (for FIO) | AAR145-S50, RTD/POT input Module (4-20mA, 16 -Channel, Isolated). | Yokogawa |
4 | Digital Input Module (for FIO) | ADV151-E60, Digital Input Module (32-chanel, 24 V DC, Isolated). SOE | Yokogawa |
4 | Digital Output Module (for FIO) | ADV551-P60, Digital Output Module (32-channel, 24 V DC, Isolated). | Yokogawa |
5 | Pulse Input Module | AAP135-S50, Pulse Input Module (8-channel, Pulse count, 0 to 10 kHz, Isolated channels) | Yokogawa |
6 | TC Input Module | AAT145-S50, TC Input Module (16-channel, , Isolated channels) | Yokogawa |
7 | Vnet/IP Card | VI702 | Yokogawa |
8 | DIGITAL INPUT TERMINAL BOARD | AED5D-05, 32 Points Insulation resistance: 100 ohm or greater at 500 V DC Withstanding voltage: 500V AC for 1 minute. | Yokogawa |
8 | WATCHDOG TIMER | H3CR-AP, Omron-H3CRA8AC24-48 DC12-48-datasheet | Omron |
9 |
Rơ le for digital output terminal board ADV551-32 DO |
857-152, 24 VDC, 6A 250 VAC | Yokogawa |
10 |
Rơ le for digital output terminal board ADV551-32 DO |
857-161, 24 VDC, 3A 250 VAC | Yokogawa |
11 | MFT RELAY | Relay MFT, MM2PN/OMRON | Omron |
12 | MFT RELAY | Relay MFT, MM4PN/OMRON | Omron |
12 | Module nguồn/Power Module. | PW482-50, 220-240 V AC power supply. YOKOGAWA | Yokogawa |
13 | Khối giao tiếp/ESB Bus Coupler Module For AFV30D | EC401-50, yokogawa | Yokogawa |
14 | Khối truyền thông/Subsystem Communication Module (for FIO) | ALE111-S50, Ethernet Communication Module (lportJCP/IP), yokogawa | Yokogawa |
15 | Quạt làm mát | Quạt DV 4650-470, 230VAC, 120x120x38mm | Ebmpapst |
16 | Battery for CPU | S9548FA | |
16 | Node Units cho ESB Bus (19" Rack Mountable) | ANB10D-425/CU2N/NDEL | |
17 | Node Units cho ESB Bus (19" Rack Mountable) | ANB10D-425/CU2T/NDEL | |
18 | Analog Input Module (for FIO) | AAI143-S50 Analog Input Module (4 to 20 mA, 16-channel, Isolated). | |
19 | KS Cable Interface Adapter | ATK4A-00 for Analog module | |
20 | KS Cable Interface Adapter for 32-channel Digital | ATD5A-00 for Digital module | |
20 | RS-422/RS-485 Serial Communication Module (2-port, 1200 bps to 115.2 kbps) | ALR121-S50 | |
21 | Terminal Board for DCS-AI/AO/PULSE | AEA4D-05 | |
22 | Terminal Board for DCS-TC | AET4D-05 | |
23 | Terminal Board for DCS-RTD | AER4D-05 | |
24 | Relay Terminal Board | WAGO 51029397 | |
24 | ESB bus Cable | YCB301-100 (100 cm) | |
25 | Signal Cable (40-40 pins). | KS1-10 (10 m) | |
26 | Signal Cable (50-50 pins). | AKB335-10 (10 m) | |
27 | Signal Cable (50-50 pins). | AKB331-10 (10 m) | |
28 | Bộ điều khiển PLC Compactlogix | 1769-L35E | Allen-Bradley |
29 | Bộ điều khiển lập trình được/Programmable controller | 1769-L32E, 1 cổng EtherNet I/P; 1 cổng nối tiếp RS-232 (DF1 hoặc ASCII); CompactFlash card 1784-CF128; 5 VDC, 24 VDC, AB | |
30 | Bộ điều khiển PLC Compactlogix | 1769-L35E/Allen-Bradley | |
31 | Bộ điều hợp kết nối EtherNet từ các IO tại hiện trường đến CPU | 1794-AENTR | |
33 | Bộ điều hợp kết nối EtherNet từ các IO tại hiện trường đến CPU | 1794-AENTR | |
34 | Power Supply for CPU | 1756 Power Supply | |
36 | CPU | BFI-P2-24-0095-3F42-SN; Input: 380-480V +/-10%;50/60Hz; Output: 0-500V, 9.5A, 4kW, 3 phase, Serial no: 60160307005/Beijer | |
37 | Module CPU, Logix5571 Processor CPU module | 1756-L71/Allen Bradley | |
38 | Module kết nối EtherNet ( kết nối CPU đến các Chasiss hoặc HMI) | 1756-EN2TR | |
39 | Module truyền thông Modbus đến Main DCS | MVI56-MNET | |
40 | DI Module | 1756-IB32, DC24V 32 Inputs, Allen-Bradley | |
41 | DO Module | 1756-OB16I, DC24V 16 outputs, Allen-Bradley | |
42 | AI Module | 1756-IF16, DC24V 16 inputs, Allen-Bradley | |
43 | AO Module | 1756-OF16, DC24V 16 outputs, Allen-Bradley | |
44 | COMMUNICATION MODULE | CP 443-1; 6GK7443-1EX30-0XE0 | |
45 | IO’s INTERFACE MODULE | IM 153-2; 6ES7153-2BA10-0XB0 | |
50 | Module cấp nguồn mở rộng | 1769-PA4 | Allen-Bradley |
51 | Module đầu vào tương tự 8 kênh | 1769-IF8 | Allen-Bradley |
52 | Module đầu ra tương tự 2 kênh | 1769-OF2 | Allen-Bradley |
53 | Digital Input Module | 1769-IQ32, 32 kênh đầu vào; 24VDC sink/source, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
54 | Digital Output Module | 1769-OW16, 16 kênh đầu ra; 24VDC source, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
55 | Khối nguồn/Power Module |
1769-PA4, input: 120V/240V AC switch selectable, AB |
Allen-Bradley |
56 | Module CPU, Logix5572 Processor CPU module | 1756-L72 | |
57 | 1756-RM Module Fiber cable | 1756-RMC1 | |
58 | Module truyền thông Modbus TCP/IP | PLX31-EIP-MBTCP | |
59 | Module cấp nguồn | 1756-PA75 | |
60 | Module kết nối EtherNet ( kết nối CPU đến các Chasiss hoặc HMI) | 1756-EN2TR | |
61 | Module kết nối EtherNet ( kết nối CPU đến các Chasiss hoặc HMI) | 1756-ENBT | |
62 | DI Module | 1756-IB32, DC24V 32 Inputs, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
63 | DO Module | 1756-OB32, DC24V 32 outputs, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
64 | AI Module | 1756-IF8, DC24V 8 inputs, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
65 | AI Module | 1756-IT6I, DC24V 16 inputs, Allen-Bradley | Allen-Bradley |
66 | Module CPU, Logix5572 Processor CPU module | 1756-L72 | |
67 | DI Module | 1756-IB32, DC24V 32 Inputs, Allen-Bradley | |
68 | DO Module | 1756-OB32, DC24V 32 outputs, Allen-Bradley | |
69 | AI Module | 1756-IF8, DC24V 8 inputs, Allen-Bradley | |
70 | Module nguồn. | Allen-Bradley | |
71 | Ethernet Module | 1756-EN2TR EtherNet/IP Bridge Module | |
77 | Module CPU, Logix5571 Processor CPU module | 1756-L71 | |
78 | Module truyền thông Modbus đến Main DCS | MV156E-MNETR | |
79 | Module đồng bộ thời gian với DCS | 1756HP-TIME | |
80 | Module đầu vào tương tự 8 kênh | 1756-IF8 | |
81 | Module đầu ra tương tự 4 kênh | 1756-OF4 | |
82 | Module đầu vào số 32 kênh tại hiện trường | 1794-IB32 | |
83 | Module đầu ra số 32 kênh tại hiện trường | 1794-OB32P | |
84 | Module đầu vào tương tự 8 kênh tại hiện trường | 1794-IE8 | |
85 | Module đầu ra tương tự 4 kênh | 1794-OF4I | |
86 | Khối đầu vào số/DIGITAL INPUT MODULE | 1756-IB32, ALLEN BRADLEY, U.S.A | |
87 | Khối đầu ra số/DIGITALOUTPUT MODULE | 1756-OB32, ALLEN BRADLEY, U.S.A | |
88 | Khối giao tiếp/COMUNICATION MODULE 1 | 1756-EN2T, ALLEN BRADLEY, U.S.A | |
89 | Khối giao tiếp/COMUNICATION MODULE 2 | 1756-CN2R | |
90 | Module nguồn DCS | CPDDA31 | |
91 | DI Module | FXDIM01 | |
92 | DO Module | FXDOM01 | |
93 | AI Module | FXAIM02 | |
94 | AO Module | FXAOM01A | |
95 | Ethernet Module | CPETH02 | |
96 | Module nguồn | Q62P/Mitsubishi | |
97 | Module CPU | Q02CPU/Mitsubishi | |
98 | Module DI 32 channel, 24VDC | QX41/Mitsubishi | |
99 | Module DO 32 channel, 12/24VDC, 0,1A | QY41P/Mitsubishi | |
100 | Module AI 04 channel, 0-20mA; -10 + 10VDC | Q64AD/Mitsubishi | |
101 | Module AO 04 channel, 0-20mA; -10 + 10VDC | Q64DAN/Mitsubishi | |
106 | Module cấp nguồn mở rộng | 1769-PA4 | |
107 | Module đầu vào số 32 kênh | 1769-IQ32 | |
108 | Module đầu ra số 16 kênh | 1769-OW16 | |
109 | Module đầu vào tương tự 8 kênh | 1769-IF8 | |
110 | Module đầu ra tương tự 2 kênh | 1769-OF2 | |
111 | Bộ vi xử lý/CPU S7-1200 | 6ES7 212-1HD30-0XB0, S7-1200 1212C CPU DC/RELAY 8DI/ 6DO/ 2AI, SIEMENS | |
112 | CPU S7-300 | SIEMENS | |
113 | Khối đầu vào số/DI Module | 6ES7 321-1BH02-0AA0, DI 16 x DC 24 V, SIEMENS | |
114 | Khối đầu ra số/DO Module | 6ES7 322-1BL00-0AA0, DO 32x24VDCx0.5A, SIEMENS | |
115 | Khối đầu ra số/DO Module | 6ES7 322-1BH01-0AA0, 16 DO, 24V DC, 0.5A, SIEMENS | |
116 | Khối đầu ra analog/AO module | 6ES7 332-5HD01-0AB0, AO 4xl2bit, SIEMENS | |
117 | Khối vào ra số/Digital Input/Output module | 6ES7 223-1PL30-0XB0, S7-1200 SMI223 SIGNAL BOARD 16 DI,16 RO, SIEMENS | |
118 | Khối đầu vào tương tư/Analog module | 6ES7 231-4HD30-0XB0, S7-1200 SM1231 4x Analog Input, SIEMENS | |
119 | Khối đầu vào tương tự/Analog module | 231-7PB22-0XA0, 4AIxTC, SIEMENS | |
120 | Khối vào ra số/Digital Input/Output module | 223-1PL22-0XA0, 16 DI 24 V/DC, 16 DO relays 2 A, Siemens | |
121 | Khối đầu vào tương tư/Analog module | 231-OHC22-0XA0, 4AIxl2Bit, Siemens | |
122 | DI Module | SIEMENS for S7-300 | |
123 | DO Module | SIEMENS for S7-300 | |
124 | AI Module | SIEMENS for S7-300 | |
125 | AO Module | SIEMENS for S7-300 |