Danh mục phụ tùng cung cấp tháng 6 năm 2020
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật |
1 | Solenoid ASCO 551 Van điện từ (Solenoid valve) Asco 3/2 551 (55192055), 220VDC, 6,9W, Pmax 10 bar | ||
2 | Solenoid valve (bao gồm cuộn dây và thân van) Model: 8020765.0242 Cuộn coil: Id NR: 0242; Supply: 220Vdc 3W Norgren Germany | ||
3 | Solenoid valve (bao gồm cuộn dây và thân van) Model: 8020865.0242 Cuộn coi: Id NR: 0242; Supply: 220Vdc 3W Norgren Germany | ||
4 | Van điện từ NORGEN; 220VDC 3W; P. 1-10bar; Id. Nr: 8020750; D-Code: A3145 NSX: NORGEN HERION | ||
5 | Van 3/2 way Model: AS32061A Pmax: 350bar, S/N: 49106861 NSX: Wandfluh | ||
6 | Van 3/2 way Model: AS32101A Pmax: 350bar, S/N: 23905481 NSX: Wandfluh | ||
7 | Van 3/2 way Model: AS32060B Pmax: 350bar, S/N: 49108239 05.04 NSX: Wandfluh | ||
8 | Van 3/2 way Model: AS32060B Pmax: 350bar, S/N: 49101392 01.04 NSX: Wandfluh | ||
9 | Van tiết lưu Model: AURDA10 Pmax: 350 bar; S/N: 49103454 NSX: Wandfluh | ||
10 | Van tiết lưu Model: AURDVA10 Pmax: 350 bar; S/N: 22908376 NSX: Wandfluh | ||
11 | Solenoid valve Model: SIS60V-G24 U= 24 VDC; VDE 0580 NSX: Wandfluh | ||
12 | Solenoid valve Model: SIS45V-G24#1 U= 24 VDC; VDE 0580 NSX: Wandfluh | ||
13 | Solenoid valve model: 43004985 220VDC IP 65 NSX: Asco | ||
14 | Siemens |
MCCB siemen 5SX2 230VAC, 6A, 1P, 2NC |
|
15 | Siemens |
MCCB siemen 5SX5 220VDC, 10A, 2P, 2NC |
|
16 | Siemens |
MCCB siemen 5SX2 110VAC, 3A, 3P, 2NC |
|
17 | AEG |
Rơ le SH04.22-220VDC- Mã mới SH0422-19 |
|
18 | AEG |
Rơ le SH04.22-24VDC- Mã mới SH0422-00; 2NO+2NC 24VDC |
|
19 | AEG |
Rơ le SH04.31-220VDC- Mã mới SH0431-19; 3NO+1NC 220VDC |
|
20 | AEG | Rơ le SH04.40-220VDC- Mã mới SH0540-19; 4NO 220VDC | |
21 | Khởi động từ 100-C12D*01 cuộn hút 220VDC | ||
22 | Elme | Transformer pri:3x690VAC/sec: 24VDC 10A, MANUF: Elme, Part No: DGB-K11X | |
23 | Elme | Transformer pri:690VAC/sec:230VAC 250VA, MANUF: Elme, Part No: E13-A342H | |
24 | Siemens | Power Switch 0,55A-0,8A , MANUF: Siemens, Part No: 3RV2411-0HA10 | |
25 | Siemens | Power Switch 0,28A-0,4A , MANUF: Siemens, Part No: 3RV2411-0EA10 | |
26 | Siemens | Power Switch 14-20A Class 20, MANUF: Siemens, Part No: 3RV2031-4BB10 | |
27 | Siemens | Auxiliary contact, MANUF: Siemens, Part No: 3RV2901-1A | |
28 | Siemens | Main switch 63 A (red/yellow), MANUF: Siemens, Part No: 3LD2504-0TK53 | |
29 | Siemens | AC current contactor 15 KW, MANUF: Siemens, Part No: 3RT2027-1BB44 | |
30 | Siemens | Varistor, MANUF: Siemens, Part No: 3RT2926-1BB00 | |
31 | Siemens | Auxiliary contactor 24VDC, MANUF: Siemens, Part No: 3RT2926-1BB00 | |
32 | Siemens | Auxiliary contactor 24VDC, MANUF: Siemens, Part No: 3RH2140-1BB40 | |
33 | Siemens | Auxiliary contact, MANUF: Siemens, Part No: 3RH2911-1FA40 | |
34 | Siemens | Varistor DC 24...70V, MANUF: Siemens, Part No: 3RT2916-1BB00 | |
35 | Siemens | Auxiliary contactor 230VAC, MANUF: Siemens, Part No: 3RH2122-1AP00 | |
36 | Siemens | Varistor AC 127...240V, MANUF: Siemens, Part No: 3RT2916-1BD00 | |
37 | Siemens | Time Relay, MANUF: Siemens, Part No: 3RP1525-1BP30 | |
38 | Siemens | Release device (thermistor relay), MANUF: Siemens, Part No: 3RN1010-1CB00 | |
39 | Siemens | Contactor safety-combination, MANUF: Siemens, Part No: 3TK2824-1CB30 | |
40 | Siemens | Power separating switch for NH000 and NH00, MANUF: Siemens, Part No: 3NP1133-1CA10 | |
41 | Siemens | Cover, MANUF: Siemens, Part No: 3NP1933-1CB00 | |
42 | Siemens | NH-Safety insert 80A (NH000), MANUF: Siemens, Part No: 3NE1820-0 | |
43 | Bộ chuyển tín nhiệt độ Model: Optitemp TT30R order code: VTT142B533700300 NSX: KNOHNE Input:( 0-200)°C , RTD 3 wire PT100 Output: 4-20 mA. Calibration: 0 - 200° | ||
44 | Đầu dò ngọn lửa (Flame scanner) 2.0 GT P/N: 6010-2021-00 Thông số kỹ thuật: Phạm vi quang phổ: 350 up to 2700nm Điện áp cung cấp: 24 VDc, ~ 200mA Nhiệt độ môi trường: -20oC đến +70oC Kích thước: L235 x W108 | ||
45 | Main PCB cho valve Rotork: Main PCB (Unprogrammed) - Part: 6G WIQ81973 - Rotork 50480-02; MOD6G MAIN PCB IQ2 - NSX: Rotork | ||
46 | Nút nhấn và đèn còi báo cháy ngoài trời khu vực gian máy HTCC GT24/25: - | ||
47 | THERMOTECH 302-EPM-194, 194-DEGREE (F) RATE-ANTICIPATION HEAT DETECTOR, EXPLOSION-PROOF MOUNTING | ||
48 | Transmister nhiệt độ NSX: Rosemount Model: 644RANAQ4 OUTPUT: 4 - 20 Ma; Supply Voltage: 12.0 - 42.4VDC | ||
49 | Transmitter nhiệt độ + Hart : - Model: 644RANAC4Q4 | ||
50 | Operating Handle: 194R-HM4 NSX: Allen-Bradley | ||
51 | Low Flow sensor Order No. 32536P0 NSX: +GF+ Signet | ||
52 | Type: D 124.1100 D1; Ser.no: 131299; Power supply: 24VDC; 5VA | ||
53 | Model: QUINT – PS -3X400-500AC/24VDC/20 Order No: 2938727 | ||
54 | Differential Pressure Switch Filter Model: VD 5 D.0/-LED NSX: Hydac | ||
55 | Differential pressure transmitter + Hart - Model: GTX41DBAAADCBAA1AA5 | ||
56 | Transmiter áp suất Model: 3051 NSX: Rosemount Range: 0 - 120 Bar Supply: 10.5 - 55VDC | ||
57 | Biến tần OMRON Model: 3G3MX2-A4040-E |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ | ||
1 |
3UG4633-1AL30 Digital monitoring relay Voltage monitoring, 22.5 mm from 17-275 V AC/DC |
Siemens / Germany | ||
2 |
5SY7210-7 Miniature circuit breaker 400 V 15kA, 2-pole, C, 10A, D=70 mm |
Siemens / Germany | ||
3 |
5SY7216-7 Miniature circuit breaker 400 V 15kA, 2-pole, C, 16A, D=70 mm |
Siemens / Germany | ||
4 |
3RV2011-1DA10 thay thế 3RV1011-1DA10 Circuit breaker size S00 for motor protection, CLASS 10 A-release 2.2...3.2 A N release 42 A screw terminal Standard switching capacity |
Siemens / Germany | ||
5 |
3RH2122-1BM40 thay thế 3TH4022 ngưng sản xuất Contactor relay, 2 NO + 2 NC, 220 V DC, Size S00, screw terminal |
Siemens / Germany | ||
6 |
3RT2916-1DG00 thay thế 3RT6916-1DG00 Surge suppressor, Interference suppression diode 12 ... 250 V DC, for contactor relays and motor contactors Size S00 |
Siemens / Czech Republic | ||
7 |
3RT1056-6AP36 thay thế 3RT5056-6AP36 Power contactor, AC-3 185 A, 90 kW / 400 V AC (50-60 Hz) / DC operation 220-240 V UC Auxiliary contacts 2 NO + 2 NC 3-pole, Size S6 Busbar connections Drive: conventional screw terminal |
Siemens / Germany | ||
8 |
3UG4633-1AL30 Digital monitoring relay Voltage monitoring, 22.5 mm from 17-275 V AC/DC Overshoot and undershoot Self-powered Spike delay 0.1 to 20 s Hysteresis 0.1 to 150 V 1 CO contact With or without error buffer Screw terminals Successor product for 3UG3534, 3UG3535 |
Siemens / Germany | ||
9 |
3RH2122-1BM40 thay thế 3TH4022 Contactor relay, 2 NO + 2 NC, 220 V DC, Size S00, screw terminal |
Siemens / Germany | ||
10 |
3SE5122-0CF01 Position switch Metal enclosure 56 mm wide Device connection 3x (M20x 1.5) 1 NO/1 NC quick action contacts Angular roller lever, metal lever and plastic roller 22 mm |
Siemens / Germany | ||
11 |
3SE5122-0CE01 Position switch Metal enclosure 56 mm wide Device connection 3x (M20x 1.5) 1 NO/1 NC quick action contacts Roller lever, Metal lever and plastic roller 22 mm |
Siemens / Germany | ||
12 |
ZS 71 1Ö/1S: Công tắc giật dây Mat No: 1048069 |
Steute / Germany | ||
13 |
TR 422-01Y-T: - Công tắc hành trình - Art No. 101058684 |
Schmersal / Germany | ||
14 |
TK 016-03Y-H-2322: - Công tắc hành trình - Art No. 101148062 |
Schmersal / Germany | ||
15 |
TK 016-03Y-H-U180-2322: - Công tắc hành trình - Art No. 101148063 |
Schmersal / Germany | ||
16 |
AZM161SK-12/12RK-M16-24V (AZM 161SK-12/12RK-024): Thay thế mã AZM 161SK-33rk-024 M16 Khóa điện từ Article No: 101164207 Long life 6 Contacts Manual release |
Schmersal / Germany |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 | valve Rexroth code 08.44.07.03.03.35 | Rexroth |
2 | AE1600-SW 3P 1600A 65kA, 50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
3 | AE4000-SWA 3P 4000A 100kA,50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
4 | AE2500-SW 3P 2500A 85kA,50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
5 |
CT 24kV, 1000/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
6 |
CT 24kV, 1600/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
7 |
CT 24kV, 200/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, , Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
8 |
7KM3133-0BA00-3AA0: SENTRON PAC3100; LCD; 96X96MM POWER MONITORING DEVICE PANEL MOUNT TYPE FOR MEASUREMENT OF ELECTR. VALUES UC: 110-250VDC / 100-240VAC UE: MAX.480/277V; 45-65HZ IE: X/5A AC TERMINAL CONNECTION |
Siemens / Hungary |
9 |
R300-020 Pressure regulator |
AirCom / Germany |
10 |
IWRM 18U9511 Inductive Sensors |
Baumer / Germany |
11 |
AZM170-02ZRI-B5-24VAC/DC Khóa điện từ Mat.No.: 101140802 |
Schmersal / Germany |
12 |
REL-MR- 24DC/21 (Bán theo hộp, 1 hộp = 10 cái) Order code: 2961105 |
Phoenix Contact / Áo |
13 |
Kiepe HEN002 Công tắc giật dây |
Kiepe / Germany |
14 | Cảm biến nhiệt PT/100 including screw seal, head mounted transmitter complete ready for mounting cho mã SK160/0085-M2-So | Leben / Germany |
15 |
VC-920 Thiết bị giám sát rung động VIBROCONTROL 920 |
B&K Vibro / Germany |
16 |
AZM161SK-12/12RK-M16-24V (AZM 161SK-12/12RK-024): Thay thế mã AZM 161SK-33rk-024 M16 Khóa điện từ Article No: 101164207 Long life 6 Contacts Manual release |
Schmersal / Germany |
STT | Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
1 | Đầu đo chân không | INFICON |
CDG045D P/N: 3CC1-651-2300 |
2 | Đầu đo chân không | INFICON |
CDG025D P/N: 3CB1-B51-2300 |
4 | Màng van | Intersiv-Filter | C52-VV (81738) |
5 | Bo mạch chống sét cho biến tần BPJ1 | China |
BPJ1-160/660K HYO188021796 17002-00402 RoHS |
6 | Đồng hồ Analog Voltmeter | Revalco |
Đồng hồ Analog Voltmeter Hãng Revalco ERI96 110V D 30kV 23kV/110V AC ANALOGUE VOLTMETER Range: 0-143,47 V AC Scale: 0 - 10 - 20 - 30kV Burden: 1,5 - 4VA Operating frequency: 40-60 Hz Accuracy: Class 1.5 Dimensions: 96x96mm |
7 | Tụ Epcos | Epcos | MKD440-D-30.0, PN: B32304A4302V040 |
8 | Cọc tiếp địa bằng đồng Vàng Phi 16mm dài 2,5mm | Cọc tiếp địa bằng đồng Vàng Phi 16mm dài 2,5mm | |
9 | Cáp điện đồng trần 70mm2 | Cadisun | Cáp điện đồng trần 70mm2 |
10 | Kẹp U cáp và cọc tiếp địa | Cát Vạn Lợi | KUCC17270 |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm |
1 | Greisinger | Đầu dò nhiệt GMF15/180 |
3 | China | Đồng hồ đo áp suất MC2081 4-20ma |
4 | China |
Bộ điều khiển đóng bao Gravity PC500M-01 |
5 | Wenglor- Đức | Cảm biến dòng chảy FFAF158 |
6 | AFM -Đức | Cảm biến vị trí SW600K-RS1-S5/2/S/4 |
Đồng hồ đo áp lực khí cho máy cắt SF6 | ||
Bộ chuyển đổi nhiệt độ M-System; Model: 47RL-1A1R-M2 |
||
Cảm biến Epro/Emerson; PR6423-010-000; ECS 8mm, M10x1, 4M Cable | ||
Công tắc áp suất SOR; 99V1-K5-N4-B1A; 200 to 1000 Psi | ||
Cảm biến áp suất SOR; 9NN-K5-N4-F1A; 200 to 1000 Psi | ||
Cảm biến áp suất CCS; 675GE1; Dải đo: 1,5-30 In.H2O (3.7-75 mbar); | ||
Cảm biến áp suất CCS; 675GEM8002; Dải đo: 7-12,9 In. H2O (17.4-32.1 mbar) | ||
Cảm biến áp suất SOR; 44V1-K4-N4-B1A; 2 to 25 Psi | ||
Cảm biến áp suất SOR; 4NN-K4-N4-B1A; 2 to 25 Psi | ||
SOR; 54NN-K118-M4-B1A; -30 to 0 InH2O. | ||
Công tắc lưu lượng Kobold; Model: VKM-3207-U0-R20-B-R; Dải đo:4-14 l/min; Kết nối (R20): G3/4 |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật |
1 | China | Current Transformer |
LZZBJ9-24/180b/4S Ratio: 200-400-600/1A Class: 0.5/0.5/5P20 Rate Output: 10/10/15VA |
3 | China | Voltage Transformer |
JDZW-24 Ratio: 22/√3 0.11/√3 kV 0.11/√3 kV Class: 0.5/3P Rate Output: 10/30VA |
4 | China | Current Transformer |
LZZBJ9-24/220b/4S Ratio: 400-600/1A Class: 0.5/0.5/5P20 Rate Output: 15/15/15VA |
5 | China | Voltage Transformer |
JDZW-24 Ratio: 22/√3 0.11/√3 kV Class: 0.5/3P Rate Output: 30/30VA |
6 | China | Current Transformer |
LZZBJ9-24/180b/4S Ratio: 200-400/1A Class: 0.5/0.5/5P20 Rate Output: 15/15/15VA |
7 | China | Voltage Transformer |
JDZW-24 Ratio: 22/√3 0.11/√3 kV 0.11/√3 kV Class: 0.5/3P Rate Output: 25/30VA |
8 | China | Fuse | XRNP1-24/2A |
9 | China | Opening coil (NV1-24P, 630A) | |
10 | China | Closing coil (NV1-24P, 630A) | |
11 | China | Changeover switch | LW112-16/3 |
12 | China |
Intelligent control device |
YY-CK-F06 |
14 | China | Fuse (for VHLR-24) | XRNT1-24 |
15 | China | Arrester | YH10W-18 |
16 | China | Arrester | YH10W-30 |
17 | China | Insulator | ZJ-201-24 |
18 | Parker | Bo mạch điều khiển | EF41-FE0-41 |
19 | Quạt gió | EMB 30-153 230V/50HZ | |
20 | Lọc Gas |
LIQUID LINE DML 032S No. 023Z4551 HFC/HCFC |
|
21 | Honeywell | Van Gas | Type: MC062 230V 8W |
22 | Schneider | Step relay |
A9C32811 impulse relay iTLs - 1P - 1NO - 16A - coil 110 VDC - 230...240 VAC 50/60Hz |
23 | MCCB | A9C20731 | |
24 | Elettrotek | Cáp điện code 03150D70541M25 | |
25 | Van điện từ FPD-180H AC220V | ||
26 | Schneider | Relay trung gian | RXM4AB2P7BB |
27 | Crydom | Solid state relay | CWU2425P |
28 | HK instruments Finland | Sensor đo độ ẩm | RTH DUCT-D |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 | valve Rexroth code 08.44.07.03.03.35 | Rexroth |
2 | AE1600-SW 3P 1600A 65kA, 50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
3 | AE4000-SWA 3P 4000A 100kA,50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
4 | AE2500-SW 3P 2500A 85kA,50/60HZ, Mitsubishi, Fix type | Mitsubishi |
5 |
CT 24kV, 1000/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
6 |
CT 24kV, 1600/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
7 |
CT 24kV, 200/5-5, 25 kA/3s, 15VA Cl0.5; 15VA Cl5P20, , Emic Vietnam Code: CT-24 |
Emic Vietnam Code |
8 |
CSS11-30S-D-M-ST: Cảm biến tiệm cận Article No: 101204612 Ø M30 Connector M12, 8-pole Không đi kèm nam châm cho cảm biến!!! |
Schmersal / Germany |
9 |
Z4V10H 336-11Z-1183: • Công tắc hành trình • Article No: 101184938 • only for positioning tasks • Design to EN 50041 • Thermoplastic enclosure • Lever angle adjustable in 10° steps • Double-insulated |
Schmersal / Germany |
STT Tên mô tả Hãng Mã hiệu
1 Load cell Keli Load cell Keli DEF 100Kg
2 PLC Schneider Plc Twido TWDLMDA20DRT
4 PLC Schneider Plc TM2DDI16DT
5 PLC Schneider Plc TM2DRA16DT
9 PLC Schneider Plc TWDNOZ845D
10 Màn hình hiển thị Schneider Display XBT-N200 ENTRY LABEL
13 Cable Schneider Cable XBTZ9780
14 CB bảo vệ động cơ Schneider CB GV2ME08
15 CB bảo vệ động cơ Schneider CB GV2ME10
16 Contactor Schneider Contactor LC1 D09BD
17 Tiếp điểm Schneider Tiếp điểm GVAE11
18 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB1
20 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB2
23 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB3
24 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB4
25 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB5
26 Đèn tín hiệu Schneider Đèn tín hiệu XB4BVB6
27 Selector switches Schneider Selector switches XB4BK123B5
28 Nút nhấn led green Schneider Nút nhấn led green XB4BW33B5
29 Nút nhấn led Orange Schneider Nút nhấn led Orange XB4BW35B5
30 Timer Schneider Timer RE7RL13BU
31 Nhãn nút nhấn gắn tủ điện Lỗ 22mm
32 Đầu cốt kim TLUG Đầu cốt kim TLUG CE1.0-6 1mm2
33 Cuộn điện van từ Rexroth 1 Cuộn điện van từ Rexroth 1824210223 - 24vdc, bao gồm cả jack cắm nối dây
34 Dây điện đơn Cadisun Dây điện đơn màu BLUE 1x0.75mm2; Cu/PVC
35 Dây điện đơn Cadisun Dây điện đơn màu Đỏ 1x0.75mm2; Cu/PVC
36 Rơ le dòng, Bảo vệ quá dòng 3 fa & dòng chạm đất Siemens 7SJ8031-5EB90-1FA0L0A
37 Đồng hồ Analog Voltmeter Revalco "ERI96 110V D
30kV 23kV/110V
AC ANALOGUE VOLTMETER
Range: 0-143,47 V AC
Scale: 0 - 10 - 20 - 30kV
Burden: 1,5 - 4VA
Operating frequency: 40-60 Hz
Accuracy: Class 1.5
Dimensions: 96x96mm"
38 Còi cảnh báo trước khi khởi động Ckiford And Snell/Moflash "Type: YL50/N50/A/RF/WR
Bao gồm đèn báo, 230VAC, 110dB, IP65"