STT | Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
1 | SIMATIC ET 200SP, ANALOG INPUT MODULE | Siemens | 6ES7134-6HD01-0BA1 |
2 | Nguồn bài viết: Mô đun ET200S-6ES7135-6HD00-0BA1 | Siemens | 6ES7135-6HD00-0BA1 |
3 | SIMATIC ET 200SP | Siemens | 6ES7193-6BP00-0DA0 |
4 | PRESSURE TRANSMITTER | DANFOSS |
MBS3050-060G3875 0-10BAR 4-20MA 9-34VDC |
5 | Cảm biến, Trọng lượng Keli | Keli |
Loadcell Keli Ami500kg. tải trọng 500kg, output: 2mV/V, Cấp chính xác : OIML R60 C3, IP65 |
7 | Cảm biến, Trọng lượng ILC | Keli |
Load cell: ILC75kg. Tải trọng 75kg, tín hiệu ra 2mV/V ± 0.2mV/V; IP67 |
8 | Phớt cho pittong | univer |
Phớt cho pittong D40 – univer PN: KG-01040/D (Gasketset - Series K - Ø 40 mm) |
9 | Modul nguồn | LS | XGP-ACF2 |
10 | PLC | LS | XGK-CPUE |
13 | Mô đun truyền thông cho PLC | LS | XGL-CH2B (XGL-CH2A=>XGL-CH2B) |
14 | Mô đun ngõ vào cho PLC | LS | XGI-D24A |
15 | Mô đun ngõ ra cho PLC | LS | XGQ-TR4A |
16 | Mô đun nhiệt độ LS | LS | XGF-TC4S |
17 | Mô đun Bộ đếm tốc độ cao cho PLC | LS | XGF-HO2A |
18 | Mô đun ngõ vào cho PLC | LS | XGI-D22A |
19 | IO LINK | SAMWON | R4Q-24V |
20 | GEARED MOTOR | MITSUBISHI | GM SF 0,4KW 380V 4P/100r/min 50Hz |
STT | Tên hãng SX | Tên Sản phẩm | Mã hiệu và thông số kỹ thuật | |
1 | ALIA ( Mỹ) |
Cảm Biến Lưu Lượng Chất Lỏng AMF601 – ALIA DN200-DN300-DN500-DN600 |
||
2 | Bộ chuyển đổi tín hiệu W5VS | |||
inventia- Ba lan | MT-101 – telemetry module for on-line monitoring and local control | |||
Onicon F3500 Series Insertion Electromagnetic Flow Meter. | ||||
3 | RKI– Mỹ |
Máy đo HC/ CH4 – đầu dò IR – RI 415 Model: RI 415 |
||
4 |
VMU100 vibration monitoring unit MFR S3960 SER AC01447 PNR 204-100-000-013 2/1/0/0/1 Power suply input 230VAC |
|||
5 | Turck Inductive sensor BI5-G18-Y1X | |||
6 |
Máy bơm chữa cháy động cơ diesel và đầu bơm. Q= 1280-600 l/p, H= 58 – 90m Công suất 30Hp. |
|||
7 | SMC | Van khí nén Model: SY7140-5DZD | ||
8 |
Van điện động cánh bướm DN900 PN16 Vật liệu: Gang, inox, nhựa, thép Điện áp: 24v, 220v Tín hiệu: 4 - 20mA Chức năng: On off và Tuyến Tính Áp lực bar: 10bar, 16bar, 25bar |
|||
9 | Endress+ Hauser | Sensor báo mức FTC260 AA2D1 | ||
10 | Schneider | Rơle bảo vệ quá dòng có hướng P3U30-5AAA3BCAA | In=1&5A; Un=110(100)V; Ux=48-230VDC; DI≥16; DO≥8; IEC 61850; có 2 cổng kết nối RJ45 | |
11 | ABB | Relay quá/kém áp 3 pha CM-PVE (1SVR 550 870 R9400 | ||
12 | Schneider |
Hợp bộ đo lường đa chức năng 3x5 (1)A-3x58(63,5)/100(110)V-Cl:0,5 - Ux: 220VDC- kết nối RS485 hoặc RJ45 Type: PM5350 |
||
13 |
Bộ chuyển đổi nguồn 220Vac/220Vdc-20A U: 220Vac/220Vdc-20A Type: GST2222AD5A |
|||
14 | ABB |
Áptômát 2 pha AC 10A 2 pha AC 10A-230VAC-10kA Type: S202M-C10 |
||
ABB |
Áptômát 3 pha AC 40A 2 pha AC 40A-230VAC-10kA Type: S202M-C40 |
|||
15 | ABB |
Áptômát 2 pha DC 20A 2 pha DC 6A-500VDC-10kA Type: S202M-C20UC |
||
16 | ABB |
Tiếp điểm phụ Áptômát AC/DC 2A-1NO+1NC 1NO+1NC, 2A-500V, |
STT | Sản phẩm | Hãng/xuất xứ |
1 |
Model: FAF47 R17/II2GD DR63M4/TF/II3GD Power: 0.18kW Ratio: 130 Output speed: 10rpm Hollow shaft: 35mm Flange diameter: 200mm Voltage: 3Ph/50hz/230-400V/IP55/ClassF |
SEW |
2 |
3RT20151AP01 Power contactor, AC-3 7 A, 3 kW / 400 V 1 NO, 230 V AC, 50 / 60 Hz 3-pole, Size S00 screw terminal |
Siemens / Germany |
3 |
SRB301MC-24V: Module an toàn Article No: 101190684 1 Signalling output 3 safety contacts, STOP 0 Fit for signal evaluation of outputs of safety magnetic switches |
Schmersal / Germany |
4 |
BNS33-11Z-ST: Cảm biến an toàn Article No: 101140997 Long life no mechanical wear 88 mm x 25 mm x 13 mm Insensitive to soiling Thermoplastic enclosure Connector M8 x 1, 4-pole |
Schmersal / Germany |
5 |
BPS33 Nam châm của cảm biến an toàn Article No: 101107771 |
Schmersal / Germany |
6 |
A-K4P-M8-S-G-5M-BK-2-X-X-2: Cáp 5m Article No: 103007356 |
Schmersal / Germany |
7 |
3RT1476-6AP36 Contactor, 690A/AC-1 AC(40...60HZ)/DC Operation UC 220-240V Auxiliary Contacts 2NO+2NC 3-POLE, Size S12 |
Siemens / Germany |
8 |
3RT1466-6AP36 Contactor, 400A/AC-1 AC(40...60HZ)/DC Operation UC 220-240V Auxiliary Contacts 2NO+2NC 3-POLE, Size S10 |
Siemens / Germany |
9 |
3RT1056-6AP36 Power contactor, AC-3 185 A, 90 kW/400 V AC (50-60 Hz)/DC operation 220-240 VUC Auxiliary contacts 2 NO + 2 NC |
Siemens / Germany |
10 |
6ES7131-7RF00-0AB0 SIMATIC DP, electronics module for ET200iSP, 8 DI NAMUR |
Siemens / Germany |
11 |
6ES7132-7GD21-0AB0 SIMATIC DP, electronics module for ET200iSP, 4 DQ, 17.4 V DC/40 mA, "L"-shutdown |
Siemens / Germany |
12 |
6ES7193-7CA00-0AA0 SIMATIC DP, terminal module TMEM/EM60S for ET200iSP, for two electronics modules, screw terminals |
Siemens / Germany |
13 |
Động cơ quạt làm mát tủ kích từ YWF80.1-4-0.55 |
China |
14 |
G150-75-M22/22Y-FL2: Công tắc hộp số Gồm 02 mã: • 101063390 - G150-075M22/22Y • 101096797 – Flange/FLANSCH FL2 incl. Screws |
Schmersal / Germany |
15 |
ZQ900-22-N: Công tắc giật dây dừng khẩn cấp Article No: 101184475 Robust design Metal enclosure Position indicator Release push button Large wiring compartment |
Schmersal / Germany |
16 |
Eyebolts ZS-BM8 x 70: Bulông mắt M8x70 Article No: 101193046 |
Schmersal / Germany |
17 |
S900 TENSIONER: Article No: 101186704 Antiskid Ergonomic Time-saving Only one tool Smooth adjustment No risk of injury |
Schmersal / Germany |
18 |
PULLEY-ASSY / STQ441-PU Tương đương mã: Pulleys ZS-P Article No: 101192433 for Wire rope Ø 3 mm To guide the wire rope where the path is not a straight line |
Schmersal / Germany |
19 |
WIRE CLAMP STQ441-CC-EGG Tương đương mã: Wire Clamps ZS-WC3 Article No: 101196043 for Wire rope Ø 3 mm |
Schmersal / Germany |