Các hàng hóa báo giá và cung cấp Tháng 5 - 2022
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Bầu phanh thủy lực ZPMC | ZPMC |
Bầu phanh thủy lực ZPMC TYPE: ED301/12 Thrust: 3000N Stroke: 120mm Motor: 3P, 220/380V, 50Hz, IP 65 |
Relay bảo vệ | Schmersal |
Relay bảo vệ Schmersal Type: SRB301LC-24V Item number: 101163475 250 g |
Khóa an toàn | Schmersal |
Khóa an toàn Schmersal Type: AZ 16-02ZVRK-M16 Item number: 101147145 115 g |
Bơm dầu chặn trôi máy nghiền | SEIM |
Bơm dầu chặn trôi máy nghiền P=1,5 KW; 24L/Min, Type: PA029# 6B0TA01R000 4 KG /pc |
Bộ hạn chế áp lực | SEIM |
Bộ hạn chế áp lực Pressure limiter 85153017988-1 Type: VMP#030BV0400 6 KG /pc |
Bộ hạn chế áp lực | SEIM |
Bộ hạn chế áp lực (Pressure limiter 85153017993-1) |
Ruột phin lọc dầu | HYDAC |
Ruột phin lọc dầu 0330 R 100 W/HC |
Đồng hồ | WIKA |
Đồng hồ Wika 0-400 bar G1/4 phi 63 vỏ Inox |
Đồng hồ | WIKA |
Đồng hồ Wika 0-25 bar G1/4 phi 63 vỏ Inox |
Bơm dầu thấp áp | SEIM |
Bơm dầu thấp áp (LP) bôi trơn guốc bạc máy nghiền Type: PA055#4B0TA07R022 9 KG /pc |
Bơm dầu cao áp HAWE | HAWE |
Bơm dầu cao áp HAWE Type: R6.0 - 6.0A Pmax = 350 bar, Vg = 4.30 cm 3/U 8 Kg/1pcs |
Cầu chì | TRD |
Cầu chì TRD-108 Bao gồm giá đỡ |
BLADDER/Ruột Bình |
PEPOLL/ ITALY |
BLADDER/Ruột Bình 3 LT NBR COMPL. WITH VALVE M22 Type : S3P-C22V |
BLADDER/Ruột Bình |
PEPOLL/ ITALY |
BLADDER/Ruột Bình 5 LT NBR COMPL. WITH VALVE M22 Type : S5P-C22V |
BLADDER/Ruột Bình |
PEPOLL/ ITALY |
BLADDER/Ruột Bình BLADDER 35 LT NBR COMPL. WITH VALVE M50 Type : S35P-C50V |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T3Z 068-22YRSG Art.No: 101087884 4,540 g |
Công tắc từ | Schmersal |
Công tắc từ Schmersal Type: BN 310-RZ 3,0M Art.No: 101138112 180 g Cáp dài 3 met |
Hộp giảm tốc | ZOLLERN |
Hộp giảm tốc ZOLLERN Gear Box ZHP 3.27 I = 150 Z=15 m=18 P=37 Kw 620KG |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: M.250-22Z 1224 Art No. 01083514 251 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: M.250-22Z 1224 Art No. 01083514 251 g |
Bộ điều khiển kỹ thuật số |
Erhardt+ Leimer/ Germany |
Bộ điều khiển kỹ thuật số Type: DC 1340 Nr. 502608 Uin: 24 VDC |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Product type description: AZM 170-02ZRK 24VAC/DC Article number: 101140795 288 g |
Cảm biến | Schmersal |
Cảm biến Schmersal Type: CSS-8-180-2P+D-M-L Item number: 101169558 149 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BPS 260-1 Item number: 101184395 2 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BNS 260-11ZG-R Item number: 101184375 60 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 161SK-12/12RK-024 Item number: 101164207 415 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM201Z-ST2-T-1P2PW Item number: 103013909 495 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type:AZ 16 ST1-AS R-2746 Item number: 101214909 125 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type:AZ 16-12ZVRK-M16-1476-1 Item number: 101170990 125 g |
Khóa an toàn | Schmersal |
Khóa an toàn Schmersal Type: AZ 16-02ZVRK-M16 Item number: 101147145 115 g |
Bơm | MUSASHINO |
Bơm MUSASHINO Type: GR – CH602S Head 0.39 Mpa Bore 100x100 mm Capacity 400 l/min Revolution: 1000 min-1 With motor 2.2kW 6 poles 75kg Chỉ có Bơm không bao gồm động cơ |
Relay | Schmersal |
Relay bảo vệ Schmersal Type: SRB301LC-24V Item number: 101163475 250 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BPS 260-1 Item number: 101184395 2 g |
Công tắc từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BNS 260-11ZG-R Item number: 101184375 60 g |
Khóa an toàn | Schmersal |
Khóa an toàn Schmersal Type: AZ 16-02ZVRK-M16 Item number: 101147145 115 g |
Relay bảo vệ | Schmersal |
Relay bảo vệ Schmersal Type: SRB301LC-24V Item number: 101163475 250 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: M.250-22Z 1224 Art No. 01083514 251 g |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Cảm biến | TURCK |
Cảm biến TURCK Type: BI5-G18-Y1X |
Khởi động mềm | ABB |
Khởi động mềm 200kW/400V-PSTB370- 600-70 |
Cảm biến | Schmersal |
Cảm biến Schmersal Type: IFL15-30-10/01YG Art.No: 101056906 140 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: BN 20-11rz-M16 Art.No: 101165310 300 g |
Công tắc chống lệch băng | Schmersal |
Công tắc chống lệch băng Schmersal Type: T.441-11Y-M20-M243 Art.No: 101165310 1,821.8 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: ZV7H 235-11Z-M20 Art.No: 101168066 225 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: MK441-11Y Art.No: 101058945 1,280 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: Z4V7H 335-11z-RVA-2272/2654 Art.No: 151204420 308 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal ZR 256-02Z-M20 101124033 80 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type:BN 20-11RZ-M16 Item number: 101165310 300 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trĩnh Schmersal ZS 235-11Z-M20 101164340 149 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal MV6H 330-11Y-M20 131149664 359 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal TA 130-12/12Y-H-RMS-2451 101171099 4410 |
Máy đo chân không thấp | INFICON |
Máy đo chân không thấp CDG045D 1Torr PN: 3CC1-651-2300 |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: Z4VH 335-11Z-M20 Item number: 101154520 265 g |
Bộ điều khiển | Hanyoung |
Bộ điều khiển Hanyoung HY-1028ABBB |
Công tắc từ | IDEC | Công tắc xoay YW1S-3E20 IDEC |
Công tắc vị trí phòng nổ |
Công tắc vị trí phòng nổ DLXK-15Z (1NO+1NC) |
|
Công tắc vị trí phòng nổ |
Công tắc vị trí phòng nổ DLXK-15B (1NO+1NC) |
|
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trĩnh Schmersal SBR 301LC-24V 101163475 250 g |
Cảm biến trọng tải | Schenck |
Cảm biến trọng tải V058896.B05 Load Cell, PWS C3 150kg/ 350 Ohm |
Rơ le thời gian | ABB |
Rơ le thời gian Off-Delay 0,3-30s 24V AC/DC/220-240VAC CT-ARE Product ID 1SVR550127R4100 Hãng ABB-Bulgaria |
AP-TO-MAT | ABB |
AP-TO-MAT MCB 32A, 3P Type: S203-C32 Mã trên không còn sản xuất Thay sang mã AP-TO-MAT MCB 32A, 3P, 6kA, không lắp được tiếp điểm phụ Type: SH203-C32 Hãng ABB-China |
AP-TO-MAT | ABB |
AP-TO-MAT MCB 32A, 3P Type: S203-C32 Mã trên không còn sản xuất Thay sang mã AP-TO-MAT MCB 32A, 3P, 10kA, lắp được tiếp điểm phụ Type: S203M-C32 Hãng ABB-China |
Cảm biến | DI SORIC |
Cảm biến DI SORIC Type: DCC08M02PSK-TSL Part Number: 206437 |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Product type description: ZR 235-11Z-M20 Article number: 101152265 150 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Product type description: ZR 235-11Z-M20 Article number: 101152265 150 g |
Relay an toàn | Schmersal |
Relay an toàn Schmersal Type: SRB504ST Item number: 101190714 420 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 170SK-02/01ZRK-2197 24VAC/DC Item number: 101182772 344 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: M.250-22Z-1224 Item number: 101083514 |
Bộ relay an toàn | Schmersal |
Bộ relay an toàn Schmersal Type: SRB-E-212ST Item number: 200g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 161SK-12/12RK-024 Item number: 101164207 415 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: BN 20-11RZ-M16 Item number: 101165310 300 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T2L 035-11Z-M20 Item number: 101167907 1,680 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: Z4V7H 335-11z-2272/2654 Item number: 151210645 267g |
Relay an toàn | Schmersal |
Relay an toàn Schmersal Type: FWS 1205 C Item number: 101170056 230 g |
Cánh thu | panasonic |
Cánh thu panasonic Type: DH58911K1 thay cho mã DH58911K |
Cánh thu | panasonic |
Cánh thu panasonic Type: DH57423GY2 |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T1R 236-11ZUE-M20 Item number: 151167986 66 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T1R 236-11ZUE-M20 Item number: 151167986 66 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 161SK-12/12RKA-024 Item number: 101166285 460 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 170-02ZRK 24VAC/DC Item number: 101140795 288 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BPS 300 Article number: 101113734 30 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BNS 300-01ZG Article number: 101110514 110 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: M.250-22Z 1224 Art No. 01083514 251 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM 161SK-12/12RK-024 Item number: 101164207 415 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM201Z-ST2-T-1P2PW Item number: 103013909 495 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type:AZ 16 ST1-AS R-2746 Item number: 101214909 125 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type:AZ 16-12ZVRK-M16-1476-1 Item number: 101170990 125 g |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Cảm biến | Schneider |
Cảm biến Schneider XS630B1PAM12 |
Relay |
KNICK Germany |
Relay KNICK Type: P15000F1 |
Cảm biến |
Danfoss EU |
Cảm biến Danfoss và giắc cắm đầu nối cáp Danfoss MBS 3050-2011-5GB04 0-10 Bar |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BNS 260-02Z-ST-L Item number: 101184377 31.7 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: BPS 260-1 Item number: 101184395 2 |
Cảm biến trọng tải | Minebea Intec/Inteco |
Cảm biến trọng tải Minebea Intec/Inteco Type: PR 6203/30T D1 Code: 940520301330 |
Cảm biến trọng tải | Minebea Intec/Inteco |
Cảm biến trọng tải Minebea Intec/Inteco Type: PR 6143/00N Code: 940536143001 |
Cảm biến | Danfoss |
Cảm biến Danfoss và giắc cắm đầu nối cáp Danfoss MBS 3050-2011-5GB04 0-10 Bar |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: ZS 235-11Z-M20 Item number: 101164340 149 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T.441-11YUE-243 Article number: 101096082 1879 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Steute Type:ZS73S10/1SVD Article number: 56 g |
Phụ kiện khóa điện từ | Schmersal |
Phụ kiện khóa điện từ Schmersal Type: AZ/AZM300-B1 Item number: 101218025 90 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM300Z-ST-1P2P-T Item number: 103006865 610 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Type: AZM300Z-I2-ST-1P2P-T-DU Item number: 103044799 610 g DU stands for duplicate. The price is much higher because we have paid extra charges for raw materials |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: EX-T4V7H335-11Y Article number: 101212066 400 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: T.441-11YUE-243 Article number: 101096082 1879 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type:ZS73S10/1SVD Article number: 56 g |
Công tắc hành trình | Schaltbau |
S820 e 7/40 L : • Công tắc hành trình • Part No. 1-1520-336978 |
Công tắc hành trình | Schaltbau |
S826 e: • Công tắc hành trình • Part No. 1-1522-530987 |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Product type description: ZR 235-11Z-M20 Article number: 151152265 150 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal Type: IFL N-5-18-10STP Article number: 56 g |
Màng van | Intensiv-Filte |
Màng van C52-HV (86413) Mã trên không đúng theo code 86413 86413/Intensiv-Filte C50 + C52 SET Membrane for diaphragm C50/52-Neoprene Type: C50/C52 Standard with compression spring Art.-No.: 86413 Material: ECO / NBR Weight: 0.260 kg |
Màng van | Intensiv-Filte |
Màng van C52-VV (81738) Mã trên không đúng theo code 81738 86413/Intensiv-Filte Control diaphragm C41/C52 EV N/H Type: C41/C52 EV-N/H Art.No.: 81738 Material: Hytrel Pressurized gas temperature: -10°C to +85°C. Ambient temperature: - 20°C to +60°C HS-Code: 84219900 Net weight: 0,025kg/pc |
Khởi động mềm | Siemens |
Khởi động mềm Siemens Loại: 3RW4038-1BB14 SIRIUS soft starter S2 72 A, 37 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 110-230 V AC/DC Screw terminals |
Khởi động mềm | Siemens |
Khởi động mềm Siemens 3RW4046-1BB14 SIRIUS soft starter S3 80 A, 45 kW/400 V, 40 °C 200-480 V AC, 110-230 V AC/DC Screw terminals |