Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Cảm biến | Schneider |
Cảm biến Schneider XSA-V11373 |
Công Tắc hành trình | Schmersal |
Công Tắc hành trình Schmersal T. 441-11Y-UE-243 Article No: 101096082 1.879G |
Công tắc hành trình | STEUTE |
Công Tắc hành trình Switch STEUTE ZS73S10/1SVD 1000g |
Công tắc hành trình | Schneider |
Cảm biến từ Schneider XS8C40PC449 |
Công tắc hành trình | Schneider |
Công tắc hành trình Schneider XCSL764B2 |
Công tắc hành trình | Schneider |
Công tắc hành trình Schneider ZCKY101 |
Position switches | Schmersal |
Position switches Schmersal Type: M. 250-11Z-1224 Atr. No: 101057978 4623g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: Z1K335-11Z-M20 Art.No: 101152788 195 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc từ Schmersal Type: BP 20 N Art.No: 101057538 120 g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Type: Z3K 235-11Z-M20 Art.No: 101165850 150 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: BN 20-11RZ-M16 Article number:101165310 |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: BP 20 Article number: 101057549 |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type: Z4V7H335-11z-M20 Article number: 101161691 315 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Type:T3Z 068-22YR Article number: 101087881 4,540 g |
Cảm biến tiệm cận | Schmersal |
Cảm biến tiệm cận Type: BNS 16 ST1-AS V Article number: 101177221 138.6g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Product type description: AZM 170-02ZRK 24VAC/DC Article number: 101140795 288 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Product type description: AZ-16-12ZVRK-M20 Article number: 101157373 115 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal G50-017T04/04y-1600-1-1368-3 Art No. 103008174 1000 g |
Switch | Schmersal |
Switch Schmersal Z4VH 336-11Z-U90 Art No. 151084294 160g |
Công tắc hàng trình | Schmersal |
Công tắc hàng trình Schmersal Product type description: Z4VH 336-11Z-U90 Article number: 151084294 160g |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Z1K 335-11Z-M20 Art No. 101152788 195 g |
Mô đun | Schmersal |
Mô đun Schmersal AES 1102 24 VDC Art No. 101128981 120 g |
Cảm biến từ | Schmersal |
Cảm biến từ Schmersal BNS 250-12Z Art No. 101123071 60.2 g |
Khóa điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Product type description: EX-AZM 170-11ZRK 24VAC/DC-3G/D Article number: 101185410 260.5 g |
Cảm biến an toàn | Schmersal |
Cảm biến an toàn Schmersal Product type description: BNS 260-11ZG-L 5,0M Article number: 101191003 165 g |
Mo du le an toàn | Schmersal |
Mo du le an toàn Schmersal Product type description: AES1337-24VAC/DC Article number: 101172210 280 g |
Nam châm Sensor | Schmersal |
Nam châm Sensor Schmersal Product type description: BPS 260-1 Article number: 101184395 2 g |
Sensor | Schmersal |
Sensor Schmersal Z4VH-336-11Z-U90 151084294 160g |
Khoá điện từ | Schmersal |
Khoá điện từ Schmersal Product type description: AZM190-11/01RKAE0-24VDC Article number: 133006284 559 g |
Khoá điện từ | Schmersal |
Khóa điện từ Schmersal Product type description: BNS 16 ST1-AS V Article number: 101177221 138.6 g |
Khóa điên từ | Schmersal |
Khóa điên từ Schmersal Model: AZ 16 ZVRK-M16 Article Number: 101152094 115g |
Đầu Cân | Mettler-Toledo |
Item code : 30601197 ;IND360 Panel, Analog Output MISC-IND-OEM |
Núm hút khí |
Piab / Singapore |
Núm hút khí B75XP.5E.G40W Art no. 0205213 |
Cảm biến trọng tải HBM Z6FC3 100KG | ||
Tay điều khiển | Gessmann |
Tay điều khiển P5300001846 S1617577/010-0001 V8/DL/L |
Cảm biến trọng lượng | TEDEA HUNTLEIGH |
Cảm biến trọng lượng TEDEA HUNTLEIGH Model No.1130 50kg Tùy từng lô nhập nên hàng có xuất xứ TQ hoặc Ấn Độ |
Phin lọc dầu thủy lực | Hagglunds |
Phin lọc dầu thủy lực Type: 478-3233-621 |
Xích của máy cấp liệu kiểu tấm | ITM |
Xích của máy cấp liệu kiểu tấm Chain D7G 46 links ITM TYPE: G01070E0M00046U Weight: approx. 907 kg |
Xích của máy cấp liệu kiểu tấm | HAZEMAG |
Xích của máy cấp liệu kiểu tấm Chain D7G 46 links HAZEMAG Type: 959051166 Weight: approx. 907 kg |
Đồng hồ đo | FISCHER |
Đồng hồ đo FISCHER Type: DS1102VDYYBKYY00D0544 model cũ/ part: DS1102VDYYBKD062 |
Bơm trục vít và van an toàn | Allweiler |
Bơm trục vít và van an toàn Type: TRF 1300R42E18.5-V10- W203 |
Cảm biến vị trí | Schneider |
Cảm biến vị trí XS8C40PC449 đã dừng sx dùng mã XS8C4A4PCG13 |
Công tắc giật dây | Matsushima | Công tắc giật dây ELAW-31 |
Công tắc lệch băng | Matsushima | Công tắc lệch băng ELAP20 |
Aptomat | Siemens |
Aptomat MCCB 3RV1041-4MA10 100A - 380V |
Aptomat | Siemens |
Aptomat MCCB 250A - 380V 3 pha Siemens |
Giắc cắm công tắc áp suất | Danfoss |
Giắc cắm công tắc áp suất Danfoss MBS 3050 |
Bộ quạt thổi | Longtech. |
Bộ quạt thổi H1H03 Model: Rotaly blower LT-200 Only Main Body Hãng sản xuất: Longtech. Xuất xứ: Đài Loan Thông số kỹ thuật chính: - Capacity: 26 cu.m/min - Phù hợp với động cơ: 75kW. Pressure: 8000 mmW.G Đã bao gồm các phụ kiên như sau: - Bệ máy thổi; - Cụm van 1 chiều, van an toàn, đồng hồ lắp cho thân máy; - Giảm thanh đầu vào, giảm thanh đầu ra; các khớp nối giảm chấn cao su mặt bích; Puly đầu máy thổi - Có bảo hộ lắp sẵn trên bệ máy; Khớp nối giảm chấn, ốc lắp chân đế động cơ và bộ ốc để lắp ống giảm thanh |
Bộ Shield | Siemens |
Bộ Shield for SIMATIC IoT2050 Model: 6ES7647-0KA01-0AA2 |
Bộ nguồn | Siemens |
Bộ nguồn 24VDC Loại bộ nguồn gắn Din rail Dòng điện 6A (150 W) Không có loại 6A chuyển sang loại 10A Type: 6EP1334-2BA20 SITOP PSU100S 24 V/10 A stabilized power supply input: 120/230 V AC output: 24 V DC/ 10 A |
Bộ SIMATI | Siemens |
Bộ SIMATIC IOT2050 Model : 6ES7647-0BA00-1YA2 |
Máy đo chân không | INFICON |
Máy đo chân không CDG045D 1Torr PN: 3CC1-651-2300 |
Control instrument |
Control instrument DMK-5CSA-20 In 220VAC-Out 220VAC 20 channel |
|
Control instrument |
Control instrument DMK-5CSA-20 In 220VAC-Out 24 VDC 20 channel |
|
LIMIT SWITCH |
JAIBALAJI INDIA |
JAIBALAJI BC 9 LIMIT SWITCH JLSJW IP 67 |
Hộp giảm tốc |
Flender/Siemens Germany |
Hộp giảm tốc B3DH10B P: 110Kw tỉ số truyền i: 51,28 |
Khớp nối thủy lực |
Flender/Siemens Germany |
Khớp nối thủy lực HT2 FAK450+ FAD450 (1560010012) |
Hộp giảm tốc | Steinlen Germany |
Hộp giảm tốc Z148-A200X cho CT134.BC410 ( 1550020066) Tỉ số truyền i: 23,04 T2: 4562 Nm |
Công tắc hành trình | Schmersal |
Công tắc hành trình Schmersal Product type description: MJ 441-11Y Article number: 101059115 1,575 g |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Bơm hóa chất MDM-2526ECF05 | IWAKI | MDM-2526ECF05 |
Thiết Bị kit hiệu chuẩn áp suất 700BARXP2i-S5-GWX | ametek | XP2i |
Kích thủy lực vòng hãm 250 tấn Model kích : CSLL-2506 |
Sunrun | CSLL-2506 |
Bơm tay cho kích thủy lực trên Model kích : SP-462( 7.423 lít) |
Sunrun | SP-462 |
Bơm chân không | Busch | R5 RA 0063 F |