Tự Động Hoá ASAE cung cấp các thiết bị điện, tự động hoá và các giải pháp kỹ thuật phục vụ cho các ngành công nghiệp, xi măng, cảng biển, thuỷ điện, đường sắt...
Tự Động Hoá ASAE là đại diện chính hãng của thiết bị công nghiệp Schmersal, thiết bị đường sắt Schaltbau và Sạc Sighill. Liên hệ hotline: (+84) 936 376 567 hoặc info@asae.vn để được tư vấn.
Danh sách vật liệu dự phòng 2019
STT |
TÊN THIẾT BỊ |
CHỦNG LOẠI |
HÃNG SẢN XUẤT |
MÃ SẢN PHẨM |
SỐ LƯỢNG |
|
1 |
MÔ ĐUN NGUỒN |
PS 407 10A |
SIEMENS |
407-0KA02-0AA0 |
1 |
|
2 |
MÔ ĐUN CPU |
CPU 416-3 |
SIEMENS |
416-3XR05-0AB0 |
1 |
|
3 |
MÔ ĐUN TRUYỀN THÔNG |
CP 443-1 |
SIEMENS |
443-1EX11-0XE0 |
1 |
|
4 |
MÔ ĐUN TRUYỀN THÔNG |
CP 443-5 Ext |
SIEMENS |
443-5DX05-0XE0 |
1 |
|
5 |
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO SỐ |
DI 32xDC 24V |
SIEMENS |
321-1BL00-0AA0 |
4 |
|
6 |
MÔ ĐUN ĐẦU RA SỐ |
DO 32DC 24V/0,5A |
SIEMENS |
322-1BL00-0AA0 |
4 |
|
7 |
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO SỐ |
DI 16xDC24V |
SIEMENS |
321-1BH02-0AA0 |
3 |
|
8 |
MÔ ĐUN ĐẦU RA SỐ |
DO 16xDC24V/0.5A |
SIEMENS |
322-1BH01-0AA0 |
3 |
|
9 |
MÔ ĐUN MỞ RỘNG |
ET 200M IM 153-1 |
SIEMENS |
153-1AA03-0XB0 |
4 |
|
10 |
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO TƯƠNG TỰ |
AI 8 x 16 Bit |
SIEMENS |
331-7NF00-0AB0 |
3 |
|
11 |
MÔ ĐUN ĐẦU VÀO TƯƠNG TỰ |
AI 8x12BIT |
SIEMENS |
331-7KF02-0AB0 |
3 |
|
12 |
MÔ ĐUN ĐẦU RA TƯƠNG TỰ |
AO 4 x 16 bit |
SIEMENS |
332-7ND02-0AB0 |
4 |
|
13 |
MÔ ĐUN ĐẦU RA TƯƠNG TỰ |
AO 4 x 12 bit |
SIEMENS |
332-5HD01-0AB0 |
2 |
|
14 |
MÔ ĐUN CÂN |
SIWAREX U |
SIEMENS |
7MH4950-2AA01 |
2 |
|
15 |
MÔ ĐUN CÂN |
SIWAREX FTC |
SIEMENS |
7MH4900-3AA01 |
1 |
|
16 |
TRUYỀN THÔNG |
CP343-1 |
SIEMENS |
343-1EX11-0XE0 |
1 |
|
17 |
MÔ ĐUN ĐẦU RA SỐ 220VAC |
DO8xAC120V/230V/2A |
SIEMENS |
322-1FF01-0AA0 |
1 |
|
18 |
MODUL COUPLING |
DP/DP COUPLER |
SIEMENS |
158-0AD01-0XA0 |
1 |
|
19 |
RACK S7-300 |
530MM 6ES7 390 1AF30-OAAO |
SIEMENS |
390 1AF30-0AA0 |
2 |
|
20 |
CÓ DÂY |
Front Connector 40PIN |
SIEMENS |
6ES7 922 3BF00-0AC0 |
4 |
|
21 |
KHÔNG DÂY |
Front Connector 40PIN |
SIEMENS |
392-1AM00-0AA0 |
4 |
|
24 |
Module nối quang - Profibus 6GK 1503-3CB00 |
Simatic net Profibus OLM G12-V4.0 |
SIEMENS |
6GK1503-3CB0 |
2 |
|
22 |
RAIL SWITCH |
RS2-4TX/1FX |
HIRSCHMANN |
|
1 |
|
23 |
PROFIBUS RAIL REPEATER |
OZD Profi 12M G12 |
HIRSCHMANN |
|
1 |
|
25 |
POWER SUPPLY 24VDC |
QUINT-PS-100-240AC/24DC/5 |
PHOENIX CONTACT |
|
2 |
|
26 |
POWER SUPPLY 24VDC |
QUINT-PS-100-240AC/24DC/10 |
PHOENIX CONTACT |
|
1 |
|
27 |
POWER SUPPLY 24VDC |
QUINT-PS-100-240AC/24DC/20 |
PHOENIX CONTACT |
|
1 |
|
28 |
Level tank1 Z1L01K1 |
FT156-AAC1RV142A1A ( U = 19 -253Vac hz = 50/60f, 19 - 55Vdc) |
Endress hauser |
FT156-AAC1RV142A1A |
5 |
|
29 |
Lpeed monitor |
XS1M30PB370/XS630B1PBL2 ( khoảng điện áp từ 13Vdc - 48Vdc ) |
Schneider Electric |
XS630B1PBL2/XS1M30PB370 |
5 |
|
30 |
Cáp pvc chống nhiễu |
3x1+1 |
|
9000 |
9000 |
|
31 |
Cáp pvc |
3x1,5 |
|
3000 |
3000 |
|
32 |
Cáp pvc chống nhiễu |
2x1+1 |
|
3000 |
3000 |
|
33 |
tủ PLC có cánh trước và sau |
2000x800x600 |
|
|
1 |
|
34 |
tủ jumtion box |
500x600x300 |
|
|
2 |
|
35 |
máy tính vận hành |
Hp Z820 WorkStation/ Xeon E5-2660, SSD 240G, VGA K2000 2GR5, Dram 32G HDD 1Tb |
|
|
1 |
|
36 |
Màn hình máy tính |
Màn hình samsung 23,5 inch |
|
|
1 |
|
37 |
bộ black box |
|
|
ACU 4001A |
1 |
|
STT |
Danh mục hàng hóa |
Ký mã hiệu |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị |
Mô tả hàng hóa |
1 |
PLC Siemens S7-200 |
|
2 |
Cái |
6ES7216-2AD23-0XB024 DI, 16 DO |
2 |
Module EM 221 mở rộng 16 ngõ vào 24VDC |
2 |
Cái |
6ES7 221-1BH22-0XA0 |
|
3 |
Module EM222 mở động 8 ngõ ra 24VDC |
2 |
Cái |
6ES7222-1BF22-0XA0 |
|
4 |
HMI Weitek |
|
2 |
Cái |
MT6071iP- Màn hình 7 Inch, 16.7 triệu màu- Độ phân giải 800*480 pixels- Giao tiếp: 1 cổng COM RS232/RS485/RS422- Lập trình: Cáp USB MiniĐiện áp 24VDC |
5 |
Bộ nguồn Sitop PSU |
|
2 |
Cái |
6EP1333-2BA20;INPUT: 120/230 V AC OUTPUT: 24 V/5 A DC |
6 |
Bộ nguồn tổ ong Omron 5VDC, 7A |
|
2 |
Cái |
S8JC-Z03505C Input: 230VACOutput : 5VDCCông suất : 35W |
7 |
Bộ nguồn tổ ong Omron 12VDC, 8,5AA |
2 |
Cái |
S8JC-Z10012C Input: 230VACOutput : 12VDCCông suất : 100W |
|
8 |
Rơ le Relay bán dẫn (SSR) 5VDC 24VDC 5mA 100kHz |
100 |
Cái |
Phoenix Contact - Solid-state relay terminal block - DEK-OE- 5DC/ 24DC/100KHZ - 2964270 |
|
9 |
PLC relay 24VDC, 1 cặp tiếp điểm, 6A |
40 |
Cái |
Phoenix Contact Relay Module - PLC-RSC-24DC/21 |
|
10 |
Tủ điện công nghiệp inox 304, |
|
2 |
Cái |
Kích thước: 800 x 600 x 350Số lớp cửa: 2, dầy 2mm |
11 |
Dây cáp điện CV1.0 |
|
100 |
Mét |
- Dây đện 1 x 1mm nhiều sợi- Đóng gói: 100m/1cuộn |
12 |
Cáp điều khiển |
|
400 |
Mét |
DVV-12X1 (12X7/0.4) -0,6/1KV |
13 |
Đầu cos ghim cho dây 1 mm2 |
|
2 |
Bịch |
Đầu cos pin dẹp DBV có bọc nhựa cách điện |
14 |
Thanh ray nhôm |
|
8 |
Mét |
dày 1mm, dài 1m |
15 |
Còi báo |
|
4 |
Cái |
type: AD22-22MSD Flash buzzedPhi 22, Điện áp 24VDCColor: Red |
16 |
Đèn đỏ |
|
4 |
Cái |
Type: XA2EVM4LC Phi 22, Điện áp 24VDCLoại tiếp điểm N/OKích thước W: 29; H: 29; D: 53 |
17 |
Công tắc chọn chế độ |
|
4 |
Cái |
Công tắc xoay 3 vị tríType: XA2ED33Phi 22- tay nắm ngắn, Điện áp 24VDC |
18 |
Nút nhấn kèm đèn đỏ |
|
2 |
Cái |
Type NO+NC: XB5AW34B5Phi 22, Điện áp 24VDC |
19 |
Nút nhấn kèm đèn xanh |
|
2 |
Cái |
Type NO+NC: XB5AW33B5Phi 22, Điện áp 24VDC |
20 |
Terminal |
|
2 |
Hộp |
UT 2.5mm 100 cái/ hộp |
21 |
Miếng chặn terminal |
|
20 |
Cái |
TF- 2,5mm22,5 mm2 (LxWxH): 48,0 x 5,0 x 47,0 mm |
STT |
Tên sản phẩm |
Xuất xứ |
1 |
Cable float level switch |
Finetek Taiwan |
2 |
Cable float level switch |
Finetek Taiwan |
|
STT |
Tên sản phẩm |
Xuất xứ |
Số lượng |
ĐVT |
|
1 |
Loadcell Tedea Huntleigh Model 1010 50kg, LOADCELL TEDEA 1010-50kg
- Cảm biến loại Single Point. |
Tedea Huntleigh/ China |
4 |
Cái |
|
2 |
Ổ cắm công nghiệp Schneider 5P-125A-81195 |
Schneider |
1 |
Cái |
|
3 |
Bìa Amiang dày 2 ly |
1 |
Tấm |
||
4 |
Sensor JB-SD AC 220V |
PARKER/ China |
5 |
Cái |
|
5 |
Van phao inox 3⁄4” ( phi 27 ) |
Taiwan |
2 |
Cái |
|
6 |
Van điện từ a” – 220 VAC – mã #8240400.9100 |
3 |
Cái |
||
STT |
Tên sản phẩm |
Xuất xứ |
1 |
Hộp số cốt âm NMRV+Motor vỏ nhôm Dolin - Model NMRV075 - Tỉ số truyền 1/20, - Dạng lắp: cốt âm - Cốt 28mm |
Dolin-Taiwan |
2 |
Hộp số cốt âm NMRV+Motor vỏ nhôm Dolin - Model NMRV050/(1/2HP) - Tỉ số truyền 1/20, - Dạng lắp: cốt âm - Cốt 25mm |
Dolin-Taiwan |
3 |
Hộp kim nhôm Dolin - Model : NMRV075 - Tỉ số chuyền 1/20 |
Dolin-Taiwan |
4 |
Hộp kim nhôm Dolin - Model : NMRV050 - Tỉ số chuyền 1/20 |
Dolin-Taiwan |
5 |
Van tiết lưu Danfoss TCHE 068U4534 |
Danfoss – Đức |