Tên mô tả | Mã Hiệu |
Cảm biến tải trọng tời nâng hàng | Type: RDKA 7T/01 |
Bộ dập xung | 4EJ9900-0EG |
Bộ tụ bù cho các cơ cấu | SIEMENS 4RB3 125-5 AB52 MKV 3X48,1µF +10/-5% |
Rơ le điều khiển 24V | 3TK 2810 - 1BA 41 |
Rơ le điều khiển 220V | 3TK2830 - 1AL20 |
Rơ le điều khiển 24V | 3TK2830 - 1CB30 |
Rơ le điều khiển 24V | 3TK2825 - 1BB40 |
Động cơ di chuyển xe con |
1HB5-224-0ZE20-7MA1 (520VDC - 60KW ) |
SCR dùng cho xe con | SKKT 253/16E |
Contactor cuộn hút 220VAC | 3TF4222-0A 2S+2O/2NO+2NC |
Bộ kích từ cho xe con |
MINIREG F10 Type: E400G320/10Fre-GdE 6RA8222-8PAO |
Contactor cuộn hút 24VDC | 3TB40 12 -0A 1S+1O/1NO+1NC |
Rơle | OMRON LY4NJ 200/220VAC |
Contactor cuộn hút 24VDC | Siemens 3TH2031 0BB4 3NO+1NC (24VDC) |
Contactor cuộn hút 220VAC | Siemens 3TF 52 |
Contactor cuộn hút 220VAC | Siemens 3TF48 |
Contactor cuộn hút 24VDC | Siemens 3TF4422-0B |
SINAMICS Sensor Modul SMC30 | 6SL3055-0AA00-5CA2 |
Cáp truyền thông | Loại cáp 2 lõi, chống nhiễu |
Bộ SIMOREG DC – MASTER | 6RA 7000-0MV62-0-Z |
Bộ tay trang điều khiển cẩu QC 01 |
W.GESSMANN GmbH D-74211 Type: OEC 4-2-1-2 |
Động cơ phanh cho xe con | Ed 80/6(EMG),No: 356878, 800N 60mm,3~∆/Y 220/380V 50Hz, I: 2,1/1,2A 330W, IP65, 2LL5041-1 |
Encoder cho cơ cấu slewing | Digital- tacho Incremental Encoder POG 10 D 500 |
Đầu đấu nối cáp truyền thông (BUS CONNECTOR) | 6ES7 972 - 0BB12 – 0XA0 |
Bộ đèn còi cảnh báo di chuyển | BC -8 , VAC 200V-250V,I = 1A, P=6W, 106Dbc, IP54 |
Máy phát nhỏ dùng cho cơ cấu tời nâng hạ | Tye: GMP 1.0.LS-4 |
Phớt piston xoay chân | Theo danh điểm |
Modul truyền thông | Communication module Type: NP1L-RS1 |
Cảm biến vị trí xe con | Theo danh điểm |
Hạn vị di chuyển | OMRON WLHAL6 |
Hạn vị xoay chân | OMRON D4C-1320 |
Diot chỉnh lưu kích từ máy phát | Theo danh điểm |
Encorder cơ cấu tời và xe con | OPTCODER(Type: LEC-51.2B-S190A; Source: DC 15V 100mA) |
Triết áp | Theo danh điểm |
Pu ly cáp thép đầu cần | 916940214 |
Lọc thuỷ lực áp suất cao | 510661414 |
Dây cu roa máy phát | RECMF 6630 |
Cút nước các loại | theo danh điểm |
Cụm van điều khiển bơm | theo danh điểm |
Relay | 630119914 |
Rơle | Pilz Z1M2 24VDC |
CURRENT TRANSFORMER | 4NC5122-2CE20 |
Cụm van cân bằng chân di chuyển | WDPF A06-ACB-S-32-Z48, Pmax 350bar |
Rơ le bảo vệ | Pilz S3UM |
Contactor | Moeller- DIL 00 M-G |
Contactor | SIEMENS - 3TF50 |
Bộ đổi điện DC-DC Converter | DC-DC Converter AK 1615-7R |
Contactor | MOELLER DIL M400 |
Contactor | MOELLER DIL M250 |
Module | 917857614 |
Module | 917857514 |
Module | 917871114 |
Module | 917857414 |
Module | 917852114 |
Module | 917871214 |
Module | 917870914 |
Module | 917852214 |
Module | 917871314 |
Module | 917871514 |
Bộ gioăng phớt hộp số cơ cấu quay | |
Bộ biến tần cho ngáo xoay | 6903036314 / 693036314A) |
Vòng bi lái di chuyển | |
Hộp số tời nâng hạ hàng | 927619001 |
Bơm thủy lực | 592161214 |
Bơm thủy lực | 592161314 |
Bơm thủy lực | 512249914 |
Công tắc hạn vị | OMRON - WLCA 12 |
Rơ le thời gian | TA 04-K |
Rơ le khởi động | 630158814 |
Chổi than vành giao liên mâm quay | 328P2006 |
Hộp số nâng hạ cần | 932170601 |
Vòng bi chốt xoay má bẻng | YFB - GS 81218 WTW japan |
Dây curoa | 3VX570 |
Van thủy lực | 510690514 |
Khởi động từ | DIL M250 (XTCE 250L) |
Cụm van chia | 592197714 |
Bộ phân tích khí CO-CO2, Siemens | Ultramat 23, 7MB2337-0AR06-3CQ1, Serial No.N1K1799, 230VAC, 50Hz, 60VA, CO 0-20/100%, CO2 0-10/50%, |
Khởi động mềm Siemens | 3RW3017-2BB04 |
Cụm phanh điện thủy lực tời | -YT1-180z/12-80N-120mm-720c/h-380v- |
Cụm phanh điện thủy lực tầm với | -YT1-90z/8-90N-80M-720c/h-380v-50HZ-45kg |
Khởi động từ cấp điện nguồn cho các tủ điện |
IYJ 380v-600A cuộn hút 220v |
Chổi than động cơ tầm với | Theo mẫu |
Cầu dao tủ điện tời | HDII-400/3 |
Khởi động từ cấp điện cho các phanh | Loại 3 pha 380v- 5A |
Vòng bi bánh xe di chuyển | 3518 |
Rơ le dòng cực đại tủ điện tời | JL 12- 300A |
CPU | 21N6 - 42101 |
Vòng bi bơm nước | 6903-2RS1 |
Phớt piston tay cần | 90 x 105 x 9 |
Vòng bi puly cánh quạt | DAC 356437206 |
Dây curoa máy phát | 8PK 1850 |
Lọc dầu máy | |
Lọc nhớt | P5503367 |
Phớt piston tay cần | 90 x 105 x 9 |
Contactor 3 pha | LS: MC-225a |
Contactor 3 pha | LS : MC - 185a |
Rơ le thời gian | T48N TIMER |
Lọc dầu diezel | STCX8061 (P555001(ST28061)-FS1242) |
Dây curoa máy phát | 8PK1430 |
Rơ le đóng mở van dầu | theo danh điểm |
Cuộn hút đi số | 280151 24VDC17WD |
Vòng bi láp | ZTM - 00065 |
Phớt láp | ZTM - 00064 |
Phớt láp | ZTM - 00068 |
bộ điều khiển ga tự động(21225) | 21EN - 32340 accel actuator |
Dây cu roa máy phát | RECMF 6440 |
phớt piston nâng hạ cần | Bom Sl55-5 |
phớt piston đóng mở gầu | Bucket Sl 55-5 |
Máy phát | 12V |
Dây curroa quạt làm mát | RFCME6500 |
Lọc dầu diezel | UC 220C |
Lọc dầu diezel | CX0709A |
Lọc thủy lực | C5508 |
Săm | 1100-20 |
Yếm | 1100-20 |
Phớt nâng hạ cabin | 38 x 48 - 6 |
bóng đèn pha | 12V 50/60 W |
Bầu lọc thủy lực | 689 -382 10020/10023 |
Lọc dầu máy | 0-1019-1 |
Lọc gió | |
Cáp tời chính chống xoắn | Ø 18 x 180 m |
Cáp tời chính | Fi 16 X 180 m |
Săm | 1100-20 |
Yếm | 1100-20 |
Lọc gió | |
Bầu lọc gió | AS1024 |
Lọc thủy lực | P165569 |
Lọc dầu máy | C - 1305 |
Lọc dầu diezel | FC - 2701 |