DANH SÁCH VẬT TƯ DỰ PHÒNG NGÀNH THUỶ ĐIỆN
Tự Động Hoá ASAE tự hào là người đồng hành thân thiết của ngành thuỷ điện Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các thiết bị kỹ thuật chính hãng phục vụ các nhu cầu đa dạng của ngành thuỷ điện.
ASAE hiện cũng là đại diện chính hãng của Schmersal, Schaltbau, Sighill... Liên hệ với chúng tôi nếu quý khách có bất kỳ nhu cầu nào về vật liệu, thiết bị điện, tự động hoá, lắp đặt...
Hotline: (+84) 936 376 567
Info@asae.vn
PHỤ LỤC SỐ 2 - VẬT TƯ DỰ PHÒNG NĂM 2018 |
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN GỌI |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
QUY CÁCH KỸ THUẬT |
CHI CHÚ |
I |
Hệ thống đo lường tổ máy |
|
|
|
|
1 |
Bảng thông số đo nhiệt độ 64 kênh tổ máy |
cái |
1 |
Model: WP - D864 - 80 - 08- N- W
|
|
2 |
Bộ báo tốc độ tổ máy |
Bộ |
1 |
Senser đếm tốc độ: APS5-18GM Kiểu: ZKZ-4 |
|
II |
Hệ thống điều tốc |
|
|
|
|
1 |
Màn hình hiển thị |
Cái |
1 |
Weintek Labs;Inc: MT6070iH 2WV DESIGN IN TAIWAN |
|
2 |
PLC 1 |
Cái |
1 |
MITSUBISHI: MELSEC FX2N-32MT TRANSISTOR UNIT |
|
3 |
PLC 2 |
Cái |
1 |
MITSUBISHI: MELSEC FX2N-4AD POWER SUPPLY: 24VDC VERSION: 4.00 |
|
4 |
Bộ đo lường tần số |
Cái |
1 |
FM XT-CP-2 ( Hãng: Changsha) |
|
5 |
Modul điều khiển xung động cơ bước |
Cái |
1 |
RD - 323 MS (Hãng: RORZE) |
|
6 |
Modul điều chỉnh TZB |
Cái |
1 |
DQ1 4503 -2 |
|
7 |
Biến áp nguồn CO1 |
Cái |
1 |
R-320 , 300VA; 220V/170V |
|
8 |
Biến áp nguồn CO2 |
Cái |
1 |
R-5; 7VA; 220/330V |
|
9 |
Biến áp nguồn CO3 |
Cái |
1 |
R-5; 7VA; 330/220V |
|
10 |
Bộ chỉnh lưu điện áp QH |
Cái |
1 |
XT- QH -1 |
|
11 |
Rơ le DC loại cuộn hút 24 VDC |
Cái |
2 |
Hãng: Omron Model: MY4NJ 24 VDC |
|
12 |
Rơ le DC loại cuộn hút 220 VDC |
Cái |
2 |
Hãng: Weidmuller Model: DRM 270220L 220 V DC Tiếp điểm 10A/250V |
|
13 |
Rơ le AC |
Cái |
2 |
Hãng: Weidmuller Model: DRM 270730L 230 V AC Tiếp điểm 10A/250VAC |
|
14 |
Cuộn hút 220VDC |
Cái |
2 |
Van Model: E6D61B/0FCG220N9Z1 |
|
15 |
Cuộn hút 220 VDC |
Cái |
2 |
Van Model: 4WEH16D50B/6SG220NZ5L |
|
16 |
Encorder phản hồi độ mở cánh hướng |
Cái |
1 |
|
|
17 |
Role trung gian |
Cái |
2 |
OMRON: MY4N-J220/240VAC |
|
18 |
|
Cái |
2 |
OMRON: MY2NJ-24VDC |
|
19 |
|
Cái |
2 |
OMRON: MY2N-J-220/240VAC |
|
20 |
|
Cái |
2 |
OMRON: LY2N-J-220/240VA |
|
21 |
|
Cái |
2 |
Weidmuller: DRM 270730L-230V~ (Cuộn dây) Tiếp điểm: 10A/250V~ |
|
22 |
|
Cái |
2 |
Weidmuller: DRM 270220L-230V~ (Cuộn dây) Tiếp điểm: 10A/250V~ |
|
23 |
Rơ le thời gian |
Cái |
2 |
CT-SDE |
|
24 |
|
Cái |
2 |
CT-ERE |
|
25 |
Biến trở |
Cái |
2 |
Green Pot: LP-2.5F |
|
III |
Hệ thống kích từ |
|
|
|
|
1 |
Máy cắt QE |
Cái |
1 |
ABB: SACE Emax E1 |
|
2 |
Quạt làm mát tủ công suất kích từ |
Cái |
4 |
300FZY7 -D 160W |
|
3 |
Bộ tiếp điểm bên trong máy cắt QE |
Bộ |
1 |
5 tiếp điểm thường đóng + 5 tiếp điểm thường mở |
Ảnh thực tế trên catalog 1SDA 038361R1 |
4 |
Màn hình hiển thị |
Bộ |
1 |
ADVANTECH: Model: TPC-1261H-A1E TPC-1201 TPC-120H, Input:18-32Vdc - 3,13-1,8A |
|
5 |
Bộ nguồn |
Bộ |
1 |
MW (Mean well): SP-150-24 DC OUTPUT 24V-6.3A AC INPUT 100-240VAC-2.5A |
|
6 |
Role trung gian |
Cái |
4 |
OMRON: MKS2P |
|
7 |
Khởi động từ KM3 |
Cái |
1 |
CZ0 -40 0/20; DC 220VDC, 100A CHINT LH - WUHAN LIANHUA ELECTRIC. |
|
8 |
Bộ điều khiển chọn kênh DCU |
Bộ |
1 |
Model: LH -DCU Serial : 98- 09- 01 Điện áp làm việc: 24 VDC Công suất: 200W, Dải ra: 150 VA Cấp cách điện: 0.38 kV |
|
9 |
Bộ điều khiển lựa chọn nguồn DPW |
Bộ |
1 |
Model: LH -DPW, Serial : 98- 09- 03 Rải đấu vào: AC170V/DC 220V Dải ra: 220 VDC, Cấp cách điện: 0.38 kV |
|
10 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng và áp DUI |
Bộ |
1 |
Model: LH -DUI, Serial : 98- 09- 04 Rải đấu tín hiệu áp đầu vào DC:0 ÷ 500V Dải tín hiệu dòng đầu vào DC: 0÷ 75 mV, Dải đầu ra: 0 ÷ 10mA |
|
11 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp FVL |
Bộ |
1 |
YDE - DV , Input: 0 - 500V Out put: 4- 20mA, Power : 24 VDC |
|
12 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng FCL |
Bộ |
1 |
YDE - DI, Input: 0- 75mV Out put: 4- 20mA, Power: 24 VDC |
|
13 |
Tụ mạch bảo vệ |
Bộ |
2 |
FT CAP, 216FHD 4300 EEK1 1600 VDC 3.0 µF 10% |
|
14 |
Tụ mạch bảo vệ |
Bộ |
2 |
FT CAP, 220 FK 4100 K1 2000VDC 1.0 µF 10 %
|
|
15 |
Diode mạch nghịch lưu |
Cái |
1 |
ZP50A/ 1200V |
|
16 |
Diode mạch bảo vệ quá áp |
Cái |
2 |
ZP 300A/3000V |
|
IV |
Hệ thống tự dùng AC |
|
|
|
|
1 |
Rơ le giám sát điện áp |
Cái |
5 |
RM4TR32 |
|
2 |
Rơ le thời gian |
Cái |
5 |
REXL4TMP7 |
|
3 |
Máy cắt NS 400 |
bộ |
1 |
Schneider: Compact: MT 400/630 220-240V (bộ đế) |
|
4 |
Máy biến áp đo lường 400/400VAC, 50VA/0.5 |
cái |
1 |
|
|
V |
Hệ thống tự dùng DC |
|
|
|
|
1 |
Màn hình hiển thị điều khiển |
Bộ |
1 |
EMERSON EMU10 80-250V, 300mA max |
|
2 |
Bộ INVERTER |
Bộ |
1 |
UBI5KVA-220 |
|
3 |
Bộ nắn nạp |
Bộ |
2 |
EMERSON: HD22020-3 |
|
4 |
Bộ giám sát nguồn AC |
Bộ |
1 |
EMERSON EAU01 |
|
5 |
Bộ giám sát nguồn DC |
Bộ |
1 |
EMERSON EDU01 |
|
6 |
Bộ giám sát điện trở |
Bộ |
1 |
EMERSON EGU01 |
|
7 |
Cầu chì |
Cái |
10 |
Loại ống thủy tinh to trong 5A-250V |
|
VI |
Điều khiển tổ máy |
|
|
|
|
1 |
Vi xử lý |
Bộ |
1 |
ABB: AC800M |
|
2 |
Màn hình hiển thị |
Cái |
1 |
Schneider: XBTGT6330 |
|
3 |
Role trung gian |
Cái |
10 |
Telemecanique: RXL 4A06B1BD |
|
4 |
Modul truyền thông |
Cái |
1 |
PHOENIX CONTACT: PSM-ME-RS232/RS485-P |
|
5 |
Khởi động từ |
Cái |
2 |
SIEMENS: SIRIUS 22E |
|
6 |
Khởi động từ |
Cái |
2 |
SIEMENS: SIRIUS 40E |
|
7 |
Đồng hồ đo dòng điện và điện áp kích từ |
Cái |
2 |
RISH DPM: 96ADC |
|
8 |
Tap lô báo vị trí |
Cái |
4 |
PI 29 DC |
|
9 |
Khóa tăng giảm công suất |
Cái |
2 |
Schneider: 1L-2011-W07 |
|
10 |
Modul số DI 810 |
Cái |
1 |
ABB: DI 810 (16CH 24V) |
|
11 |
Modul Alalog AI810 |
Cái |
1 |
ABB: AI 810 8CH( 4÷20 mA, 0÷10V) |
|
12 |
Bộ transducer rish ducer M40 |
Bộ |
1 |
RISH DUCER M40 |
|
13 |
Switch tăng công suất |
Cái |
2 |
Schneider-K1D022WL |
|
14 |
Bộ nguồn 220 VAC-DC/ 24 VDC |
Bộ |
1 |
ABB SD834 24VDC 20A AC 100-240V |
|
15 |
Bộ nguồn 220 VAC/ 24 VDC |
Bộ |
1 |
ABB SD834/20A 24VDC |
|
16 |
Bộ tự động lựa chọn nguồn PS3 |
Bộ |
1 |
SS832 24VDC |
|
17 |
Pin PLC tủ điều khiển |
Viên |
4 |
SAFT: LS 14250-3.6V |
|
VII |
Hệ thống cửa nhận nước, cửa van cung |
|
|
|
|
1 |
Bộ đo độ mở |
Cái |
1 |
Rotary encoder model: E50S8-2048-3-T-24 12-24VDC |
|
2 |
Bộ nguồn |
Cái |
1 |
Omron: S8JC-Z15024CD |
|
3 |
Van điện từ |
Cái |
2 |
R901104847 AS98218 24VDC 1,25A |
|
VIII |
Hệ thống máy tính trạm và SCADA |
|
|
|
|
1 |
Bộ nắn nạp |
Bộ |
2 |
EMERSON R48-2900U |
|
2 |
Quạt làm mát SUNON DP200A-P/N 2123HSL 220/240V-50/60HZ 0.14A |
cái |
4 |
|
|
IX |
Máy cắt đầu cực |
|
|
|
|
1 |
Cuộn đóng máy cắt SR |
Cuộn |
2 |
CUTLER - HAMMER, TYPE 3.6A 220 VDC |
Máy cắt EATON - VCP-W -UR4 |
2 |
Cuộn cắt máy cắt ST1; ST2 |
Cuộn |
2 |
CUTLER - HAMMER, TYPE 3.6A 220 VDC |
Máy cắt EATON - VCP-W -UR4 |
3 |
Tiếp điểm hành trình LS1 |
Cái |
10 |
OMRON X-10GW-B |
|
4 |
Cuộn khóa |
Cái |
1 |
Loại 220V |
|
5 |
Chổi than cho động cơ MC |
Cái |
4 |
|
Chỉ chụp được ảnh khi tiến hành sửa chữa thiết bị |
6 |
Tiếp điểm báo vị trí trạng thái dao cách ly |
Cái |
2 |
Shanghaiakkdq: JLXW6-22B |
|
X |
Thiết bị trạm 220 kV |
|
|
|
|
1 |
Đồng hồ đo dòng dò và đếm số lần sét |
cái |
3 |
Surge monitor type MDC3 |
|
2 |
Bộ tiếp điểm bên trong tủ điều khiển |
bộ |
9 |
|
|
3 |
Động cơ máy cắt |
Cái |
1 |
GROSCHOPP: WK |
|
4 |
Role trung gian |
Cái |
4 |
finder: 54.34.9.220.0040 220V DC, 7A 250V AC |
|
5 |
Aptomat |
Cái |
2 |
Xpole: z-MS-2,5/2 |
|
6 |
Aptomat |
Cái |
2 |
Xpole: z-MS-16/2 |
|
7 |
Tiếp diểm phụ |
Cái |
2 |
X: z-AHK |
|
8 |
Chổi than cho động cơ MC |
Cái |
6 |
E28S |
|
XI |
Hệ thống hòa đồng bộ |
|
|
|
|
1 |
Bộ hòa tự động đồng bộ |
Bộ |
1 |
WOODWARD Mã: SPM - D1010B
|
|
XII |
Hệ thống tuabin, máy phát |
|
|
|
|
1 |
Dầu ổ tuabin, máy phát |
lít |
9984 |
|
|
2 |
Két làm mát ổ hướng ổ đỡ máy phát |
bộ |
4 |
|
|
----
Liên hệ (+84) 936 376 567 hoặc info@asae.vn để được tư vấn.