Thiết bị ngành thép
- Bộ chuyển đổi tín hiệu PA-01
- Thiết bị khớp nối KTR
- Biến tần ABB, Siemens
- Cân băng tải Schenck, Siemens
Khởi động từ |
|
Fuji SC-E05TH |
Cái |
03 |
Rơ le nhiệt |
|
Fuji TK-E02TH |
Cái |
03 |
Tiếp điểm phụ |
|
Fuji SZ-A22TH (2NC+2NO) |
Cái |
03 |
ACS800-04-0400-3+P901
Quantity 01 set
fs450r12ke3/agdr71c
Quantity: 3pcs
aint-02
Quantity 1pc
R8 ribbon cable
Quantity: 1 set
Cảm biến trọng lượng (loadcell) |
D1LO002 |
Zemic Model: BM14G-C3-50t-20B-SC; 50.000kg. Cấp chính xác: OIMLR60C3. Cấp bảo vệ IP69. Điện áp ra: 2±0.02(mV/V) |
Cái |
01 |
Màn hình |
|
Dell 22’’ |
Cái |
01 |
Case máy tính |
|
Dell Optiplex 3020MT/ core i5-4590/ Radeon R5240 |
Case |
01 |
Pin dự phòng |
P1PI023 |
Siemens 6ES 7971 - OBA00 ; 3.6V |
Viên |
18 |
Cuộn đóng máy cắt |
|
Kiểu máy : CW1-2000. Điện áp 220VDC |
Cái |
03 |
7MF 4033-1FA00-2AB1-Z Y01
28 |
Cảm biến đo áp suất 7MF4433-1GA02-2AB1-Z Y01; 0-250 Kpa |
CBI050 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
29 |
Cảm biến đo áp suất 7MF4033-1DA00-2AB1-ZY01 |
CBI017 |
|
Cái |
1.00 |
1.00 |
|
35 |
Cảm biến đo lưu lượng 7MF4433-1EA02-2AB1-Z; 0-60KPa |
CBI051 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
36 |
Modul PLC 6ES7 322-5HF00-0AB0 |
MDU047 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
37 |
Modul PLC 6ES7 443-1EX11-0EX0 |
MDU048 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
38 |
Modul PLC 6ES7 405-0KA02-0AA0 |
MDU049 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
39 |
Modul PLC 6GK1 503-2CB00 |
MDU050 |
|
Cái |
1.00 |
|
1.00 |
1 | 7MF4433-1GA02-2AB1-Z Y01; 0-250 Kpa | Siemens | 1 | |
2 | 7MF4033-1DA00-2AB1-Z Y01(0-1Mpa) | Siemens | 1 | |
3 | 7MF4433-1EA02-2AB1-Z; 0-60KPa | Siemens | 1 | |
4 | 6ES7322-5HF00-0AB0 | Siemens | 1 | |
5 | 6GK7443-1EX30-0XE0 | Siemens | 1 | |
6 | 6ES7405-0KA02-0AA0 | Siemens | 1 | |
7 | 6GK1503-2CB00 | Siemens | 1 | |
8 | 6GK1503-3CB00 | Siemens | 1 |
Chỉnh lưu cầu 3 pha RUIHE 150A,800V |
CHLU001 |
|
Cái |
1.00 |
Tụ điện SD CD135, 4700uF/400V |
TDI015 |
|
Cái |
1.00 |
Linh kiện IGBT Mitsubishi CM300DY-12NF |
IGBT002 |
|
Cái |
1.00 |
Bộ điều khiển van DDV: Servo position controller; 8200-226 |
BDK006 |
|
Cái |
1.00 |
Chuyển đổi nguồn đàm cho xe lớn PS-30A |
CHDO009 |
|
Cái |
1.00 |
Driver -Servo Position Controller with marine
listing
8200-226
1. Panel điều khiển biến tần Siemens 6ES6400-0BP00-0AA0 1c
2. Bộ kết nối máy tính với biến tần MM440: 6SE6400-1PC00-0AA0, kết nối máy tính vs máy biến tần siemens MM440. Số lượng : 01 sợi
Công tắc chống lệch băng HFKPT1-12-30 |
Công tắc giật dây HFKLT2-II |
Modul PLC KM336A-150712726KY MDU055 1.00
Modul PLC KM331A-16020667KY MDU054 1.00
Modul PLC KM532A-15082613KY MDU053 1.00
Modul PLC KM535A-14101752KY (bảo vệ độ rung tuabin) MDU052 1.00
Panel điều khiển biến tần Siemens 6SE6400-0BE00-0AA0 PDK004 1.00
Công tắc xoay LW33-16, Ui: 500V;4 vị trí, 8 cặp tiếp điểm
Điốt PRX – R6W12033V0
Điốt PRX – R6W02033V0
Điốt 307U160-R7H05
Điốt 307UR160-R7H06
Cầu chì 450SBMT, I=450A, U=230V
EBG ESP62/14; 40R J
3TF5122-0AM0
Biến dòng thứ tự không LMBF-0.5/300×500, tỉ lệ 60/1A
Bộ đo đô rung HS-620
10/03/2017 |
1 |
TBD/29/02/17 |
QUA.BTA.SIE.0002 |
Quạt biến tần |
Type: D2E160-AH01-17 6SL3362-0AF01-0AA1; Siemens |
cái |
|
||
17/02/2017 |
2 |
TBD/04/02/17 |
MDU.CSU.085.0001 |
Module công suất |
Sinamics 6SL3120-1TE28-5AA3; 85A |
Cái |
|
|
|
17/02/2017 |
3 |
TBD/04/02/17 |
CKH.330.480.0001 |
Cuộn kháng 3 pha |
Kiểu: 6SL3000-2CE32-8AA0; 3P; 330A; 480V; sine-wave filter; Siemens |
Cái |
|
|
|
17/02/2017 |
4 |
TBD/04/02/17 |
CCH.500.690.0005 |
Cầu chì Siemens |
Cầu chì Siemens 3NE1 334-2; 500A; 690V |
Cái |
|
|
|
22/02/2017 |
5 |
TBD/18/02/17 |
CCH.160.500.0003 |
Cầu chì |
3NA3 836; 160A; gG SIEMENS |
Cái |
|
|
1 |
DP/TBD/14/03/17 |
BNG.005.024.0002 |
Bộ nguồn 24V |
6EP1333-3BA00; 230/24Vdc 5A; SIEMENS |
Cái |
|
|
|
2 |
DP/TBD/14/03/17 |
BNG.005.024.0003 |
Bộ nguồn 24V |
TRIO-PS/1AC/24DC-5; 110-240VAC/24VDC 5A; PHOENIX CONTACT COD.2866310 |
Cái |
|
|
|
3 |
DP/TBD/14/03/17 |
BNG.020.024.0004 |
Bộ nguồn 24V |
QUINT-PS/1AC/24DC/20; 100÷240VAC 24VDC 20A |
Cái |
|
|
|
4 |
DP/TBD/14/03/17 |
MDU.0DO.016.0001 |
Modul DO-400 |
Model: 6ES7422-1BH11-0AA0 |
Cái |
|
|
|
5 |
DP/TBD/14/03/17 |
MDU.0DP.0ET.0001 |
Module TM |
Modul TM-E15S24-01; 6ES7193-4CB20-0AA0 |
Cái |
|
|
|
6 |
DP/TBD/14/03/17 |
MDU.0EM.223.0001 |
Module EM |
6ES7223-1BH22-0XA8 |
cái |
|
|
|
7 |
DP/TBD/14/03/17 |
MDU.8AO.432.0001 |
Module AO |
6ES7 432-1HF00-0AB0 |
Cái |
|
|
|
8 |
DP/TBD/14/03/17 |
MOD.SIE.0CP.3436 |
Modul |
6GK7343-1EX21-0XE0; CP343-1 |
Cái |
|
|
|
9 |
DP/TBD/10/03/17 |
CCH.400.500.0002 |
Cầu chì |
3NA3260; 400A; gL/gG; size 2; Siemens |
Cái |
|
|
|
10 |
TBD/23/03/17 |
ATM.016.03P.0010 |
Attomat 3P |
Attomat 3P Siemens 3RV1021-4AA10; 11-16A |
Cái |
|
|
|
11 |
DP/TBD/03/04/17 |
BCO.CAN.7MH.0001 |
Bộ cộng loadcell |
7MH4710-1EA, Siemens |
Cái |
|
|
|
12 |
DP/TBD/03/04/17 |
CBI.TLU.0P2.0003 |
Cảm biến trọng lượng |
Siemens, 250Kg, 7MH 5103-3HD00 loại loadcell treo |
Cái |
|
|
|
13 |
DP/TBD/03/04/17 |
CBI.TLU.0P5.0004 |
Cảm biến trọng lượng |
7MH5105-3PD01, 500kg, Sentivity: 3±0.008mV/V, input: 430±4Ω, Output: : 350±3.5Ω, Siemens |
Cái |
|
|
|
14 |
DP/TBD/03/04/17 |
CBI.TLU.P05.0004 |
Cảm biến trọng lượng |
Hãng Siemens 7MH 5106-2PD00; 50KG |
Cái |
|
|
|
15 |
TBD/15/04/17 |
NAP.BVE.3SB.0001 |
Nắp che bảo vệ nút dừng khẩn cấp |
SIEMENS 3SB3921-0AX, Protective cap; 22mm; -25÷70°C; Ø22.5mm |
cái |
|
|
Cảm biến áp suất EJA430A-EMS4A-92DA, -20~0Kpa
Cảm biến áp suất EJA110A-DMS4A-97DA/KF21;20-0Kpa
Cảm biến áp suất EJA110A-DMS4A-92NA; 10.5÷42VDC; 0~6kPa; Yokogawa
cảm biến chênh áp EJA110A-ELS4A-92EA , -3kPa~3kPa
Cảm biến áp suất EJA430A-DMS5A-22DA, -8~0 KPa
Máy cắt trung thế 3AE1085-6, Ir2500A Ur 7,2kv, 50Hz, Isc 31, 5kA, Ud/Up20/60kv, 0-0, 3s-CO-3min-CO, Siemens |
Máy cắt trung áp 3AE1005-1 7,2KV 50,60Hz, 31,5KA, 800A, 3s |
Rơ le trung thế 7SJ8032-5EB90-1FB0/DD, Siemens |
Van cầu tay gạt thuỷ lực (HYDAC) KHB-25SR-1114 (Pmax=420 bar), ren ngoài M36x2 côn lõm 24 độ Cái 10.00
Van cầu tay gạt thuỷ lực (HYDAC) KHM-38SR-1114 (Pmax=420 bar), ren ngoài M52x2 côn lõm 24 độ Cái 10.00
Van đóng mở thủy lực dạng mặt bích tay gạt KHP-20-1114, Pmax=420 bar (Hãng HYDAC) Cái 4.00
Lọc dầu thuỷ lực (HYDAC) 1300 R 010 BN/HC, Độ tinh lọc 10 micron Cái 15.00
Van đóng mở thuỷ lực dạng cartrid WS08W-01M-C-N-24 (Hãng HYDAC) Cái 8.00
HBMZ6FC3/100KG
MAG 5100W; DN100; nguồn 24VDC; output: 4-20mA; lưu lượng 0-45t/h
BM14G-30T
1 |
TBD/20/05/17 |
BCD.020.020.0003 |
Bộ chuyển đổi dòng điện, dòng điện |
FL-SG; Input: 4-20mA; 2 đầu ra Output: 4-20mA |
2 |
TBD/07/07/2017 |
BCD.020.020.0008 |
Bộ chuyển đổi dòng điện |
PA-01,4-20MA/4-20MA, Input : 4-20 mA, output : 4-20 mA |
3 |
TBD/15/07/2017 |
BCD.020.020.0008 |
Bộ chuyển đổi dòng điện |
PA-01,4-20MA/4-20MA, Input : 4-20 mA, output : 4-20 mA |
4 |
TBD/15/07/2017 |
HOP.BVE.ASU.0001 |
Hộp bảo vệ áp suất |
TRANSMITTER ENCLOSURE; Product Code : TE 04 |
5 |
TBD/04/07/2017 |
TDI.TTH.2P2.0001 |
Tụ điện lắp cho máy hàn phôi |
E62.C93-222E10;Electrolytic capacitor 2.2 μF 1200V ; ELECTRONICON |