Tin tức

Đăng ngày : 25-06-2018 | chuyên mục : Tin tức

Phụ tùng công nghiệp áp dụng cho ngành Thép

Thiết bị ngành thép
- Bộ chuyển đổi tín hiệu PA-01
- Thiết bị khớp nối KTR
- Biến tần ABB, Siemens
- Cân băng tải Schenck, Siemens

Khởi động từ

 

Fuji SC-E05TH

Cái

03

Rơ le nhiệt

 

Fuji TK-E02TH

Cái

03

Tiếp điểm phụ

 

Fuji SZ-A22TH (2NC+2NO)

Cái

03

 

ACS800-04-0400-3+P901

Quantity 01 set

 

fs450r12ke3/agdr71c 

Quantity: 3pcs

aint-02 

Quantity 1pc

R8 ribbon cable 

Quantity: 1 set

Cảm biến trọng lượng (loadcell)

D1LO002

Zemic

Model: BM14G-C3-50t-20B-SC; 50.000kg. Cấp chính xác: OIMLR60C3. Cấp bảo vệ IP69. Điện áp ra: 2±0.02(mV/V)

Cái

01

 

Màn hình

 

Dell 22’’

Cái

01

Case máy tính

 

Dell Optiplex 3020MT/ core i5-4590/ Radeon R5240

Case

01

Pin dự phòng

P1PI023

Siemens 6ES 7971 - OBA00 ; 3.6V

Viên

18

 

 

Cuộn đóng máy cắt

 

Kiểu máy : CW1-2000. Điện áp 220VDC

Cái

03

7MF 4033-1FA00-2AB1-Z Y01

 

28

Cảm biến đo áp suất 7MF4433-1GA02-2AB1-Z Y01; 0-250 Kpa

CBI050

 

Cái

1.00

 

1.00

29

Cảm biến đo áp suất 7MF4033-1DA00-2AB1-ZY01

CBI017

 

Cái

1.00

 

1.00

35

Cảm biến đo lưu lượng 7MF4433-1EA02-2AB1-Z; 0-60KPa

CBI051

 

Cái

1.00

 

1.00

36

Modul PLC 6ES7 322-5HF00-0AB0

MDU047

 

Cái

1.00

 

1.00

37

Modul PLC 6ES7 443-1EX11-0EX0

MDU048

 

Cái

1.00

 

1.00

38

Modul PLC 6ES7 405-0KA02-0AA0

MDU049

 

Cái

1.00

 

1.00

39

Modul PLC 6GK1 503-2CB00

MDU050

 

Cái

1.00

 

1.00

1 7MF4433-1GA02-2AB1-Z Y01; 0-250 Kpa Siemens 1
2 7MF4033-1DA00-2AB1-Z Y01(0-1Mpa) Siemens 1
3 7MF4433-1EA02-2AB1-Z; 0-60KPa Siemens 1
4 6ES7322-5HF00-0AB0 Siemens 1
5 6GK7443-1EX30-0XE0 Siemens 1
6 6ES7405-0KA02-0AA0 Siemens 1
7 6GK1503-2CB00 Siemens 1
8 6GK1503-3CB00 Siemens 1

 

Chỉnh lưu cầu 3 pha RUIHE 150A,800V

CHLU001

 

Cái

1.00

Tụ điện SD CD135, 4700uF/400V

TDI015

 

Cái

1.00

Linh kiện IGBT Mitsubishi CM300DY-12NF

IGBT002

 

Cái

1.00

Bộ điều khiển van DDV: Servo position controller; 8200-226

BDK006

 

Cái

1.00

Chuyển đổi nguồn đàm cho xe lớn PS-30A

CHDO009

 

Cái

1.00

Driver -Servo Position Controller with marine
listing
8200-226

1.       Panel điều khiển biến tần Siemens 6ES6400-0BP00-0AA0        1c

2.       Bộ kết nối máy tính với biến tần MM440: 6SE6400-1PC00-0AA0, kết nối máy tính vs máy biến tần siemens MM440. Số lượng : 01 sợi

 

Công tắc chống lệch băng HFKPT1-12-30

Công tắc giật dây HFKLT2-II

 

Modul PLC KM336A-150712726KY             MDU055              1.00

Modul PLC KM331A-16020667KY               MDU054              1.00

Modul PLC KM532A-15082613KY               MDU053              1.00

Modul PLC KM535A-14101752KY (bảo vệ độ rung tuabin)              MDU052              1.00

Panel điều khiển biến tần Siemens 6SE6400-0BE00-0AA0               PDK004 1.00

Công tắc xoay LW33-16, Ui: 500V;4 vị trí, 8 cặp tiếp điểm

 

Điốt PRX – R6W12033V0

Điốt PRX – R6W02033V0

Điốt 307U160-R7H05

Điốt 307UR160-R7H06

Cầu chì 450SBMT, I=450A, U=230V

EBG ESP62/14; 40R J   

3TF5122-0AM0 

Biến dòng thứ tự không LMBF-0.5/300×500, tỉ lệ 60/1A 

Bộ đo đô rung HS-620

10/03/2017

1

TBD/29/02/17

QUA.BTA.SIE.0002

Quạt biến tần

Type: D2E160-AH01-17 6SL3362-0AF01-0AA1; Siemens

cái

   

 

17/02/2017

2

TBD/04/02/17

MDU.CSU.085.0001

Module công suất

Sinamics 6SL3120-1TE28-5AA3; 85A

Cái

 

 

 

17/02/2017

3

TBD/04/02/17

CKH.330.480.0001

Cuộn kháng 3 pha

Kiểu: 6SL3000-2CE32-8AA0; 3P; 330A; 480V; sine-wave filter; Siemens

Cái

 

 

 

17/02/2017

4

TBD/04/02/17

CCH.500.690.0005

Cầu chì Siemens

Cầu chì Siemens 3NE1 334-2; 500A; 690V

Cái

 

 

 

22/02/2017

5

TBD/18/02/17

CCH.160.500.0003

Cầu chì

3NA3 836; 160A; gG SIEMENS

Cái

 

 

 

 

1

DP/TBD/14/03/17

BNG.005.024.0002

Bộ nguồn 24V

6EP1333-3BA00; 230/24Vdc 5A; SIEMENS

Cái

 

 

 

2

DP/TBD/14/03/17

BNG.005.024.0003

Bộ nguồn 24V

TRIO-PS/1AC/24DC-5; 110-240VAC/24VDC 5A; PHOENIX CONTACT COD.2866310

Cái

 

 

 

3

DP/TBD/14/03/17

BNG.020.024.0004

Bộ nguồn 24V

QUINT-PS/1AC/24DC/20; 100÷240VAC 24VDC 20A

Cái

 

 

 

4

DP/TBD/14/03/17

MDU.0DO.016.0001

Modul DO-400

Model: 6ES7422-1BH11-0AA0

Cái

 

 

 

5

DP/TBD/14/03/17

MDU.0DP.0ET.0001

Module TM

Modul TM-E15S24-01; 6ES7193-4CB20-0AA0

Cái

 

 

 

6

DP/TBD/14/03/17

MDU.0EM.223.0001

Module EM

6ES7223-1BH22-0XA8

cái

 

 

 

7

DP/TBD/14/03/17

MDU.8AO.432.0001

Module AO

6ES7 432-1HF00-0AB0

Cái

 

 

 

8

DP/TBD/14/03/17

MOD.SIE.0CP.3436

Modul

6GK7343-1EX21-0XE0; CP343-1

Cái

 

 

 

9

DP/TBD/10/03/17

CCH.400.500.0002

Cầu chì

3NA3260; 400A; gL/gG; size 2; Siemens

Cái

 

 

 

10

TBD/23/03/17

ATM.016.03P.0010

Attomat 3P

Attomat 3P Siemens 3RV1021-4AA10; 11-16A

Cái

 

 

 

11

DP/TBD/03/04/17

BCO.CAN.7MH.0001

Bộ cộng loadcell

7MH4710-1EA, Siemens

Cái

 

 

 

12

DP/TBD/03/04/17

CBI.TLU.0P2.0003

Cảm biến trọng lượng

Siemens, 250Kg, 7MH 5103-3HD00 loại loadcell treo

Cái

 

 

 

13

DP/TBD/03/04/17

CBI.TLU.0P5.0004

Cảm biến trọng lượng

7MH5105-3PD01, 500kg, Sentivity: 3±0.008mV/V, input: 430±4Ω, Output: : 350±3.5Ω, Siemens

Cái

 

 

 

14

DP/TBD/03/04/17

CBI.TLU.P05.0004

Cảm biến trọng lượng

Hãng Siemens 7MH 5106-2PD00; 50KG

Cái

 

 

 

15

TBD/15/04/17

NAP.BVE.3SB.0001

Nắp che bảo vệ nút dừng khẩn cấp

SIEMENS 3SB3921-0AX, Protective cap; 22mm; -25÷70°C; Ø22.5mm

cái

 

 

 

 

Cảm biến áp suất             EJA430A-EMS4A-92DA, -20~0Kpa

Cảm biến áp suất             EJA110A-DMS4A-97DA/KF21;20-0Kpa

Cảm biến áp suất             EJA110A-DMS4A-92NA; 10.5÷42VDC; 0~6kPa; Yokogawa

cảm biến chênh áp          EJA110A-ELS4A-92EA , -3kPa~3kPa

Cảm biến áp suất             EJA430A-DMS5A-22DA, -8~0 KPa

 

Máy cắt trung thế 3AE1085-6, Ir2500A Ur 7,2kv, 50Hz, Isc 31, 5kA, Ud/Up20/60kv, 0-0, 3s-CO-3min-CO, Siemens

Máy cắt trung áp 3AE1005-1 7,2KV 50,60Hz, 31,5KA, 800A, 3s

Rơ le trung thế 7SJ8032-5EB90-1FB0/DD, Siemens

 

Van cầu tay gạt thuỷ lực (HYDAC)              KHB-25SR-1114 (Pmax=420 bar), ren ngoài M36x2 côn lõm 24 độ               Cái                10.00

Van cầu tay gạt thuỷ lực (HYDAC)              KHM-38SR-1114  (Pmax=420 bar), ren ngoài M52x2 côn lõm 24 độ             Cái                10.00

Van đóng mở thủy lực dạng mặt bích tay gạt       KHP-20-1114, Pmax=420 bar (Hãng HYDAC)          Cái          4.00

Lọc dầu thuỷ lực (HYDAC)             1300 R 010 BN/HC, Độ tinh lọc 10 micron                Cái          15.00

Van đóng mở thuỷ lực dạng cartrid          WS08W-01M-C-N-24  (Hãng HYDAC)       Cái          8.00

HBMZ6FC3/100KG

MAG 5100W; DN100; nguồn 24VDC; output: 4-20mA; lưu lượng 0-45t/h

BM14G-30T

1

TBD/20/05/17

BCD.020.020.0003

Bộ chuyển đổi dòng điện, dòng điện

FL-SG; Input: 4-20mA; 2 đầu ra Output: 4-20mA

2

TBD/07/07/2017

BCD.020.020.0008

Bộ chuyển đổi dòng điện

PA-01,4-20MA/4-20MA, Input : 4-20 mA, output : 4-20 mA

3

TBD/15/07/2017

BCD.020.020.0008

Bộ chuyển đổi dòng điện

PA-01,4-20MA/4-20MA, Input : 4-20 mA, output : 4-20 mA

4

TBD/15/07/2017

HOP.BVE.ASU.0001

Hộp bảo vệ áp suất

TRANSMITTER ENCLOSURE; Product Code : TE 04

5

TBD/04/07/2017

TDI.TTH.2P2.0001

Tụ điện lắp cho máy hàn phôi

E62.C93-222E10;Electrolytic capacitor 2.2 μF 1200V ; ELECTRONICON

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • schaltbau
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next