STT | Tên hàng | Mã vật tư | Xuất xứ |
1 | Bộ điều khiển định vị Van | 6DR5120-0NG11-0AA0 | siemens |
2 | Bộ biến đổi nhiệt kiểu K | VE009155 | |
3 | Bộ điều khiển chi tiết camera LCZ2850-DP | LCZ2850-DP | Gold star |
4 | Chi tiết ống kính camera GS-JT6 | GS-JT6 | Gold star |
5 | Cảm biến trọng tải 50Kg Type: VBBD1, p/n | VBBD1, p/n | Schenck |
6 | PROPORTIONAL DIRECTIONAL FLOW CONTROL VALVE | EDFHG-04-140-3C2-XY-3118 | YUKEN |
7 | Bộ điều khiển van tỉ lệ | MC024 | Danfoss |
8 | Cảm biến vị trí | RPO0350MR081A01 | Temposonics MTS Sensor |
9 |
Bơm dầu thấp áp PA055#4B0TA10R022 |
PA055#4B0TA10R022 | SEIM- Italy |
10 |
Bơm dầu chặn trôi máy nghiền PA029#6B0TA01R000 |
PA029#6B0TA01R000 | SEIM- Italy |
11 |
Bộ hạn chế áp lực 851530179888-1 Model: VMP#030BV0400 |
VMP#030BV0400 | SEIM- Italy |
12 |
Bơm dầu cao áp type: R6,0-0.6A Pmax=350bar |
R6,0-0.6A Pmax=350bar |
HAWE |
13 | Xi lanh 3 vị trí | 200353791 Ø 63x60/45 pmax 10bar | haverboecker |
14 | Xi lanh 3 vị trí | 200363943 Ø 40x125 pmax 16bar | haverboecker |
15 | Xi lanh 3 vị trí | 200324777 Ø 32x30 pmax 10bar | haverboecker |
16 | Chổi than RC67 size 25x40x62 | RC67 | |
17 | Chổi than C80X | C80X | |
18 | Chổi than RC 73 size 32x20x45 | RC 73 | |
19 | chổi than lampar -LP117 | LP117 size: 20x40x20 | |
20 | Cảm biến áp suất sitrans p220 0-200bar | siemens | |
21 | Delcos 3100 màn hình máy nén khí compare | Delcos 3100 | CompAir China |
22 |
Bộ giám sát điện áp MKS-B5 Blockierüberwachung ID-Nr. 900405 – 230 V |
Nr. 900405 – 230 V | MKS |
21 | Van điện từ SXE9773-A55-00/19J | SXE9773-A55-00/19J | norgren |
22 | Van điện từ SXE9573-A76-00/19J | SXE9573-A76-00/19J | norgren |
23 | an điện từ Festo 5/2, NM521-H | Festo 5/2, NM521-H | Festo |
24 |
Bộ mã hóa encoder Hengsler ac58/0012EK.42CL110-30vdc/0.2A Code: 942883Z |
Code: 942883Z | Hengsler |
25 | Dđầu đo mức FTC52/AGIAY11E4 hoặc FTI56-AAD1RV143A1A L=11000mm | FTI56-AAD1RV143A1A | E+H |
26 | Loadcell Z6FC3 200Kg | Z6FC3 | HBM |
27 | Bảng Điều Khiển Siemens OP7 | siemens | |
28 | Contactor 220V -250A | CK09BE300 | GE |
29 | Contactor CK08CA311 | CK08CA311 | GE |
30 | Bộ điều khiển khí nén loại 8791 | Burkert | |
31 | Đo mức VEGACAP65 type: CP65.XXKGDRAMY l=1000 | CP65.XXKGDRAMY l=1000 | |
32 | Bộ điều khiển trung tâm 200904603 MEC 4-MCU haver & boecker | 200904603 MEC 4-MCU | haver & boecker |
33 | Màn hình điiều khiển máy đóng bao haver & boecker IX T12B Type: T12B Sr: 161987-00718 | T12B | haver & boecker |
34 | Cảm biến quay Type: 8.A020.2200.5000.S001 | 8.A020.2200.5000.S001 | haver & boecker |
35 | Cảm biến nhận bao HRT 96M/P-1630-800-41 | HRT 96M/P-1630-800-41 | leuze |
36 | Bảng điều khiển Cân I/O Plug in BDCAN I/O 3V1.1,8 | BDCAN I/O 3V1.1,8 | haver & boecker |
37 |
Màn hình cân WIPOTEC Einbaupanel 5,7 RJ145 ID: 65550921, PD:2016 SN: 2161448 |
RJ145 ID: 65550921, PD:2016 SN: 2161448 | haver & boecker |
38 | Bộ điều khiển lọc bụi túi JB-C12.01.230.BI | JB-C12.01.230.BI | Intensiv Filter |
39 | Bộ biến đổi tốc độ DD0116 hoặc DD0203 | DD0203 | IFM |
40 |
Bộ biến đổi tốc độ MS24-112R20 Bộ hiển thị cảnh báo tốc độ Turck MS24-112-R |
MS24-112-R | Turck |
41 | Biến tần 30Kw 3 pha 400V Biến tần Toshiba | VFAS1-4300PL | Toshiba |
42 | Modul cân F217904.02 VEA 20100 với phần mềm VIO 20160 | F217904.02 VEA 20100 | Schenck Process |
43 | Modul cân V000413.B01 phần mềm VDB20150 | V000413.B01 | Schenck Process |
44 | Rolay an toàn PNOZ X3 | PNOZ X3 | PILZ |
45 | Khởi động từ Mitsubishi S-N400 | S-N400 | Mitsubishi |
46 | Khởi động từ Mitsubishi S-N220 | S-N220 | Mitsubishi |
47 | Khởi động từ Mitsubishi S-N181 | S-N181 | Mitsubishi |
48 | Bộ biến đổi quang điện LBH100A H-SC-12 | LBH100A H-SC-12 | Black Box |
49 | Bảng Mạch ARND-2622B | ARND-2622B | |
50 | Màn hình giao diện Touch PCVL2PPC15.6 6000-1032264 | PCVL2PPC15.6 6000-1032264 | phoenixcontact. |
51 | modul đầu vào beckhoff KL1408 | KL1408 | beckhoff |
52 | Cầu đấu cấp nguồn điện áp KL9190 | KL9190 | beckhoff |
53 | môđun đầu ra | KL2622 | beckhoff |
54 | Mô đun đầu ra | KL1002 | beckhoff |
55 | Mô đun đầu ra | KL2702 | beckhoff |
56 | Mô đun đầu ra KL4012 | KL4012 | beckhoff |
57 | Mô đun đầu vào tương tự KL3052 | KL3052 | beckhoff |
58 | Đầu nối mạng IE-SW-BL05-5TX | IE-SW-BL05-5TX | weidmueller |
59 | Bộ điều khiển cân than Pfister FDC-010 | FDC-010 | Pfister |
60 | biến tần MDV60A, 4Kw Sew mdx61b0030-5a3-4-00 | MDX61B0030-5A3-4-00 | Sew |
61 | Bộ chuyển đổi quang điện | LBH100AE-H-SSC | BlackBox |
62 | Bộ chuyển đổi quang điện | LBH100AE-H-SC | BlackBox |
63 | Cạc mạng INTEL ( R ) PRO/1000 MTDUAL PORT | Intel | |
64 | Loadcell ASC-50T-C3 | ASC-50T-C3 | VISHAY |
65 | Mô đun 8 đầu vào số 6ES7131-6BF00-0BA0 | 6ES7131-6BF00-0BA0 | siemens |
66 | 6GK5204-2BB10-2AA3 - Bộ Chia Mạng SCALANCE X204-2 | X204-2 | siemens |
67 | 6GK5208-0BA10-2AA3 - Bộ Chia Mạng SCALANCE X208 | X208 | siemens |
68 | Bộ khuyêchs đại tín hiệu RJ485 6ES7972-0AA02-0XA0 | 6ES7972-0AA02-0XA0 | siemens |
69 | Bộ chuyển đổi quang điện 6GK1503-2CB00 | 6GK1503-2CB00 | siemens |
70 | Bộ chuyển đổi quang điện 6GK1503-3CB00 | 6GK1503-3CB00 | siemens |
71 | Thiết bị đo đa chức năng PAC3200, 7KM2112-09A00 -3AA0 | 7KM2112-09A00 -3AA0 | siemens |
72 | Đầu nối mạng 6KM9300-0AB00-0AA0 | 6KM9300-0AB00-0AA0 | siemens |
73 | Bộ bảo vệ quá áp 3RT2916 -1CD00 | 3RT2916 -1CD00 | siemens |
74 | Bộ biến đổi tốc độ TURCK: IM21-14CDTRI | IM21-14CDTRI | TURCK |
75 | Bơm hút mẫu KNF N86 | KNF N86 | KNF |
76 | Mỡ Molykote longterm 2 Plus | Molykote longterm | |
77 | Bơm thấp áp + Van an toàn TRF1300R42 | TRF1300R42 | ALLWEILER |
78 | SIMATIC S7-300, CPU 313C |
6ES7313-5BG04-0AB0 |
siemens |
79 | Bộ chuyển đổi nhiệt | MINI MCR-SL-PT100-UI- | Phoenix Contact |
80 | Bơm mỡ tự động | H430-G1-380-W-Z | |
81 | Cụm phanh điện từ BMG2-Sew | SEW BMG2 400V 20Nm | Sew |
82 | Cảm biến vị trí PRO 0350MR081A01 | PRO 0350MR081A01 |
83 | Cảm biến tốc độ DBi10U-M30-AP4X2 | DBi10U-M30-AP4X2 |
84 | Cảm biến nhiệt độ dầu BIM-G18-Y1/S926 Đức | BIM-G18-Y1/S926 |
85 | Cảm biến NG5021 | NG5021 |
86 | Cảm biến tốc độ II5489.IIA2010-FRKG | II5489.IIA2010-FRKG |
87 | Cảm biến vị trí bạc máy nghiền | |
88 |
Cảm biến vị trí TURCK; NI15U-M18M-VP44X-H1141; 10…55VDC |
NI15U-M18M-VP44X-H1141; 10…55VDC |
89 |
Cảm biến WT18-3N430 hoặc W16, WTB16P-24162120A00 kèm giá đỡ BEF-AP-W16 |
WT18-3N430 hoặc W16, WTB16P-24162120A00 kèm giá đỡ BEF-AP-W16 |
90 |
Cảm biến quay (Rotation sensor) Type: 8.A020.2200.5000.S001 10-30 VDC-150mA, Kd.Nr: 204426576, S-No: 1602903369 |
8.A020.2200.5000.S001 10-30 VDC-150mA, Kd.Nr: 204426576, S-No: 1602903369 |
91 |
Cảm biến nhận bao HRT 96 M/P-1630-800-41 |
HRT 96 M/P-1630-800-41 |
92 | Cảm biến nhiệt độ Pt100 | |
93 |
Cảm biến đo lưu lượng khí thải và áp suất khí thải |