Tin tức

Đăng ngày : 01-02-2023 | chuyên mục : Tin tức

Danh mục vât tư phục vụ cho sửa chữa nhà máy xi măng

STT Tên hàng  Mã vật tư  Xuất xứ 
1 Bộ điều khiển định vị Van  6DR5120-0NG11-0AA0 siemens 
2 Bộ biến đổi nhiệt kiểu K  VE009155  
3 Bộ điều khiển chi tiết camera LCZ2850-DP  LCZ2850-DP  Gold star
4 Chi tiết ống kính camera  GS-JT6 GS-JT6 Gold star
5 Cảm biến trọng  tải 50Kg  Type: VBBD1, p/n  VBBD1, p/n  Schenck 
6 PROPORTIONAL DIRECTIONAL FLOW CONTROL VALVE EDFHG-04-140-3C2-XY-3118 YUKEN
7 Bộ điều khiển van tỉ lệ  MC024  Danfoss
8 Cảm biến vị trí  RPO0350MR081A01 Temposonics MTS Sensor
9 Bơm dầu thấp áp
PA055#4B0TA10R022
PA055#4B0TA10R022 SEIM- Italy
10 Bơm dầu chặn trôi máy nghiền
PA029#6B0TA01R000
PA029#6B0TA01R000 SEIM- Italy
11 Bộ hạn chế áp lực 851530179888-1
Model: VMP#030BV0400
VMP#030BV0400 SEIM- Italy
12 Bơm dầu cao áp type: R6,0-0.6A
Pmax=350bar
R6,0-0.6A
Pmax=350bar
HAWE
13 Xi lanh 3 vị trí   200353791   Ø 63x60/45 pmax 10bar  haverboecker
14 Xi lanh 3 vị trí  200363943 Ø 40x125 pmax 16bar haverboecker
15 Xi lanh 3 vị trí  200324777 Ø 32x30  pmax 10bar  haverboecker
16 Chổi than RC67 size 25x40x62  RC67   
17 Chổi than C80X  C80X  
18 Chổi than RC 73 size 32x20x45  RC 73  
19 chổi than lampar -LP117  LP117  size: 20x40x20   
20 Cảm biến áp suất sitrans p220 0-200bar   siemens 
21 Delcos 3100 màn hình máy nén khí compare  Delcos 3100  CompAir China 
22 Bộ giám sát điện áp MKS-B5
Blockierüberwachung
ID-Nr. 900405 – 230 V
Nr. 900405 – 230 V MKS
21 Van điện từ SXE9773-A55-00/19J SXE9773-A55-00/19J norgren
22 Van điện từ SXE9573-A76-00/19J  SXE9573-A76-00/19J  norgren
23 an điện từ  Festo 5/2, NM521-H  Festo 5/2, NM521-H Festo
24 Bộ mã hóa encoder  Hengsler ac58/0012EK.42CL110-30vdc/0.2A
Code:  942883Z
Code:  942883Z Hengsler 
25 Dđầu đo mức  FTC52/AGIAY11E4 hoặc FTI56-AAD1RV143A1A L=11000mm FTI56-AAD1RV143A1A  E+H
26 Loadcell Z6FC3 200Kg  Z6FC3  HBM
27 Bảng Điều Khiển Siemens OP7    siemens 
28 Contactor   220V -250A CK09BE300 GE
29 Contactor   CK08CA311 CK08CA311 GE
30 Bộ điều khiển khí nén loại 8791    Burkert 
31 Đo mức VEGACAP65 type: CP65.XXKGDRAMY l=1000 CP65.XXKGDRAMY l=1000  
32 Bộ điều khiển trung tâm  200904603 MEC 4-MCU haver & boecker  200904603 MEC 4-MCU haver & boecker 
33 Màn hình điiều khiển máy đóng bao haver & boecker   IX T12B  Type: T12B Sr: 161987-00718 T12B  haver & boecker
34 Cảm biến quay  Type: 8.A020.2200.5000.S001 8.A020.2200.5000.S001  haver & boecker
35 Cảm biến nhận bao HRT 96M/P-1630-800-41 HRT 96M/P-1630-800-41 leuze
36 Bảng điều khiển Cân I/O Plug in BDCAN I/O 3V1.1,8  BDCAN I/O 3V1.1,8   haver & boecker
37  Màn hình cân WIPOTEC Einbaupanel 5,7
RJ145 ID: 65550921, PD:2016 SN: 2161448 
RJ145 ID: 65550921, PD:2016 SN: 2161448   haver & boecker
38 Bộ điều khiển lọc bụi túi JB-C12.01.230.BI  JB-C12.01.230.BI   Intensiv Filter 
39 Bộ biến đổi tốc độ DD0116 hoặc DD0203  DD0203  IFM 
40 Bộ biến đổi tốc độ MS24-112R20
Bộ hiển thị cảnh báo tốc độ Turck MS24-112-R
MS24-112-R Turck
41 Biến tần 30Kw 3 pha 400V Biến tần Toshiba  VFAS1-4300PL  Toshiba 
42 Modul cân F217904.02 VEA 20100 với phần mềm VIO 20160  F217904.02 VEA 20100  Schenck Process
43 Modul cân V000413.B01 phần mềm VDB20150   V000413.B01  Schenck Process
44 Rolay an toàn PNOZ X3  PNOZ X3  PILZ 
45 Khởi động từ Mitsubishi  S-N400 S-N400 Mitsubishi
46 Khởi động từ Mitsubishi  S-N220   S-N220  Mitsubishi
47 Khởi động từ Mitsubishi  S-N181 S-N181 Mitsubishi
48 Bộ biến đổi quang điện  LBH100A H-SC-12 LBH100A H-SC-12 Black Box
49 Bảng Mạch ARND-2622B  ARND-2622B   
50 Màn hình giao diện Touch PCVL2PPC15.6 6000-1032264  PCVL2PPC15.6 6000-1032264  phoenixcontact.
51 modul đầu vào beckhoff KL1408 KL1408 beckhoff 
52 Cầu đấu cấp nguồn điện áp  KL9190 KL9190 beckhoff 
53 môđun đầu ra  KL2622  beckhoff 
54 Mô đun đầu ra  KL1002 beckhoff 
55 Mô đun đầu ra  KL2702 beckhoff 
56 Mô đun đầu ra KL4012 KL4012 beckhoff 
57 Mô đun đầu vào tương tự KL3052  KL3052  beckhoff 
58 Đầu nối mạng IE-SW-BL05-5TX  IE-SW-BL05-5TX  weidmueller
59  Bộ điều khiển cân than Pfister FDC-010  FDC-010 Pfister
60 biến tần  MDV60A, 4Kw Sew mdx61b0030-5a3-4-00 MDX61B0030-5A3-4-00 Sew
61 Bộ chuyển đổi quang điện  LBH100AE-H-SSC BlackBox 
62 Bộ chuyển đổi quang điện  LBH100AE-H-SC BlackBox 
63 Cạc mạng INTEL ( R ) PRO/1000 MTDUAL PORT    Intel 
64 Loadcell  ASC-50T-C3  ASC-50T-C3  VISHAY
65 Mô đun 8 đầu vào số 6ES7131-6BF00-0BA0 6ES7131-6BF00-0BA0 siemens 
66 6GK5204-2BB10-2AA3 - Bộ Chia Mạng SCALANCE X204-2 X204-2 siemens 
67 6GK5208-0BA10-2AA3 - Bộ Chia Mạng SCALANCE X208 X208 siemens 
68 Bộ khuyêchs đại tín hiệu RJ485 6ES7972-0AA02-0XA0 6ES7972-0AA02-0XA0 siemens 
69 Bộ chuyển đổi quang điện  6GK1503-2CB00 6GK1503-2CB00 siemens 
70 Bộ chuyển đổi quang điện  6GK1503-3CB00  6GK1503-3CB00 siemens 
71 Thiết bị đo đa chức năng  PAC3200, 7KM2112-09A00 -3AA0 7KM2112-09A00 -3AA0 siemens 
72 Đầu nối mạng 6KM9300-0AB00-0AA0 6KM9300-0AB00-0AA0 siemens 
73 Bộ bảo vệ quá áp  3RT2916 -1CD00 3RT2916 -1CD00 siemens 
74 Bộ biến đổi tốc độ TURCK: IM21-14CDTRI   IM21-14CDTRI  TURCK
75 Bơm hút mẫu KNF N86  KNF N86 KNF
76 Mỡ  Molykote longterm 2 Plus    Molykote longterm 
77 Bơm thấp áp + Van an toàn TRF1300R42  TRF1300R42  ALLWEILER 
78 SIMATIC S7-300, CPU 313C
6ES7313-5BG04-0AB0
siemens 
79 Bộ chuyển đổi nhiệt  MINI MCR-SL-PT100-UI- Phoenix Contact
80 Bơm mỡ tự động  H430-G1-380-W-Z  
81 Cụm phanh điện từ BMG2-Sew SEW BMG2 400V 20Nm Sew
82 Cảm biến vị trí PRO 0350MR081A01 PRO 0350MR081A01
83 Cảm biến tốc độ DBi10U-M30-AP4X2 DBi10U-M30-AP4X2
84 Cảm biến nhiệt độ dầu BIM-G18-Y1/S926 Đức BIM-G18-Y1/S926
85 Cảm biến NG5021 NG5021
86 Cảm biến tốc độ II5489.IIA2010-FRKG  II5489.IIA2010-FRKG
87 Cảm biến vị trí bạc máy nghiền  
88 Cảm biến vị trí TURCK;
NI15U-M18M-VP44X-H1141; 10…55VDC
NI15U-M18M-VP44X-H1141; 10…55VDC
89 Cảm biến WT18-3N430 hoặc W16,
WTB16P-24162120A00 kèm giá đỡ BEF-AP-W16
 WT18-3N430 hoặc W16,
WTB16P-24162120A00 kèm giá đỡ BEF-AP-W16
90 Cảm biến quay (Rotation sensor)
Type: 8.A020.2200.5000.S001 10-30 VDC-150mA, Kd.Nr: 204426576, S-No: 1602903369
 8.A020.2200.5000.S001 10-30 VDC-150mA, Kd.Nr: 204426576, S-No: 1602903369
91 Cảm biến nhận bao
HRT 96 M/P-1630-800-41
HRT 96 M/P-1630-800-41
92 Cảm biến nhiệt độ Pt100  
93 Cảm biến đo lưu lượng khí thải và
áp suất khí thải
 

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • schaltbau
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next