Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Rơ le SH04.22-220VDC | AEG -EU/G7 | Rơ le SH04.22-220VDC |
Rơ le SH04.22NSW 24VDC |
AEG -EU/G7 |
Rơ le SH04.22NSW 24VDC |
Rơ le SH04.31-RSW 220VDC | AEG -EU/G7 | Rơ le SH04.31-RSW 220VDC |
Rơ lay AE.SH0440 220 V DC |
AEG -EU/G7 |
Rơ lay AE.SH0440 220 V DC |
Bộ chuyển đổi tín hiệu XTRM-3125AG 24VDC, đầu ra 4-20mA) | China | XTRM-3125AG |
Can nhiệt Pt 100- WZP-187 | China | WZP-187 |
Hộp giảm tốc Type: X3KS200/B | SEW | Type: X3KS200/B |
Khớp nối thủy lực TK-NA-560-MEM | SEW | TK-NA-560-MEM |
Khớp nối KX 240 | SEW | KX 240 |
Động cơ tang trống băng tải | China | TDY80140 |
Van điện từ | Chia | M-4SED6Y-10B/350 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Van ROSS | ROSS |
J3573A4255 ross 2-7,0 Bar |
PLC máy đóng bao CPU Mitsubishi Model: FX2N-48MT-001 AC85 - 265V 50/60HZ 45VA |
Mitsubishi | FX2N-48MT-001 |
Modul PLC Mitsubishi Model: EX2N-2AD |
Mitsubishi | EX2N-2AD |
Đầu cân trọng lượng bunke WE500-AH; 4-20mA; 220VAC: | China | WE500-AH |
Cuộn hút van thủy lực MFB12-37YC; AC 220V, 30W: | China | MFB12-37YC |
Cảm biến áp suất ABB 2600T SERIES | ABB | 264 GSCJB8A1 |
Main lọc bụi tĩnh điện KECHENG Z001: | China | Z001 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
Van khí nén | Norgren | Model: MV-SO-53-SRA-230-50-FC |
SIMATIC S7-300 Regulated power supply PS307 input: 120/230 V AC, output: 24 V / 10 A DC |
Siemens | 6ES7307-1KA02-0AA0 |
SIMATIC S7-1200, Digital I/O SM 1223, | Siemens | 6ES7223-1BL32-0XB0 |
SIMATIC S7-1200, analog I/O SM 1234, 4 AI/2 AO, +/-10 V, | Siemens | 6ES7234-4HE32-0XB0 |
SIMATIC S7-1200, CPU 1214C, compact CPU, DC/DC/relay, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC | Siemens | 6ES7214-1HG40-0XB0 |
SIMATIC HMI |
Siemens | 6AV2124-0QC02-0AX0 |
Van điện từ 2/2-NC-4.5-24/5 (833-621662) Intensiv | Intensiv-Filter | 2/2-NC-4.5-24/5 (833-621662) |
Ống dẫn khí nén phi 6x4-PU.0640 Ống dẫn khí nén phi 4x6 quy cách 1 cuộn 100 mét 4x6 (đường kính trong (ID) 4mm đường kính ngoài (OD) 6mm) |
ASIA | |
Ống dẫn khí nén KPC phi 8x5 (Hàn quốc) Quy cách 1 cuộn 100 mét | Hàn Quốc | |
Màng van 1 1/2'' Neoprene | ||
Màng van 8285651.000 (72864) | Intensiv-Filter | 8285651.000 (72864) |
Màng van C52-HV chuẩn (86413) | Intensiv-Filter | C52-HV c |
Đầu nối nhanh 90 độ phi 8, ren 1/4'' (NPH 8-02/2L31C011) | China | |
Bảng mạch điều khiển van điện từ JB-I31CL (Pulse output 16pcs) | Intensiv-Filter | JB-I31CL |
Màng van C52-VV (81738). Mã thay thế C41/C52-EV | Intensiv-Filter | C41/C52-EV |
Màng van R1 1/2"/1 1/4";40 độ C/+80 độ C | Goyen | |
Van điều áp NORGREN kiểu : B74G-4GK-AP3-RMN 1/2 | NORGREN | B74G-4GK-AP3-RMN 1/2 |
Bộ biến đổi nhiệt độ BTS-2/BL 0-500C Nhật | BTS-2/BL | |
Bộ biến đổi độ rung gối đỡ động cơ VC1100-C11 | Bruel & Kjaer Vibro | VC1100-C11 |
Bộ biến đổi nhiệt độ IPAQ-4L | INOR | IPAQ-4L |
Bộ biến đổi tốc độ DD0116 hoặc DD0203 | IFM | DD0203 |
Bộ biến đổi tốc độ MS24-112R20 | Turck | MS24-112R |
Cảm biến đo độ rung VS-068 | Bruel & Kjaer Vibro | VS-068 |
Cảm biến NG5021 | IFM | NG5021 |
Cảm biến ngọn lửa: QRI2B2.B180B | Siemens | QRI2B2.B180B |
Cảm biến tốc độ II0011.IIA2010-ABOA | IFM | II0011.IIA2010-ABOA |
Cảm biến tốc độ NJ8-18GK-N150 (sensor) | Pepperl+Fuch | NJ8-18GK-N150 |
Cảm biến trọng lượng PWS D1-P/n: V058895 B4 loại 100kg | Schenck | PWS D1-P/n: V058895 B4 |
Công tắc tơ 3RT1025-1BB40 24VDC Đức ngừng SX =>3RT2025-1BB40 | Siemens | 3RT2025-1BB40 |
Đầu đo cảm ứng (0,5m,...1,2m) | ||
Biến tần YASKAWA Varispeed F7 400V - 18,5kW CIMR-F7A4018 Ngừng sx chuyển sang mã AB4A0044FBA |
YASKAWA | AB4A0044FBA |
Khởi động từ 150A - 380V | China | |
Cảm biến tiệm cận: Điện áp: 6-36VDC - Dòng max: 200mA - Kích thước ren: M12x1 - Khoảng cách phát hiện: 10mm - Loại: NPN, NO, 3 dây - Cáp dài 2 mét |
Pefun-China | SKT10-12GM-P1 |
Màn hình HMI Siemens | Siemens |
6AV6642-0BC01-1AX0 6AV6642-0BC01-1AX1 |
Thyristor Power System | Solcon | TPS 390 400-230-230-0-S |
Module biến tần | Siemens |
G3 CELL NBH 140A 630V 6SR3902-0AD00-0AM0 |
Màng van 8285651.000 (72864) | Intensiv-Filter | |
Màng van C52-HV chuẩn (86413) | Intensiv-Filter | |
Màng van C52-VV (81738). Mã thay thế C41/C52-EV | Intensiv-Filter | |
Bộ điều khiển WT1006CE | WT Products | WT1006CE |
Bộ điều khiển WT2012-16WAY | WT Products | WT2012-16WAY |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu |
SIMATIC S7-1200 | Siemens | 6ES7214-1BG40-0XB0 |
Công tắc hành trình Device limit switch TLXWK |
Shenyang Tianlong Control - China |
TLXWK |
Bộ giám sát tốc độ Type belt speed monitoring device NTC |
Shenyang Tianlong Control -china |
NTC |
Công tắc giật dây Series two-way rope switch LK-I |
Shenyang Tianlong Control -china |
LK-I |
bộ chuyển đổi rung integrated two-wire system sleeve vibration transducer | Huaheng-China | HY-VT-12 |
Sứ cách điện(epoxy resin insulator) -Udm:36Kv -Type:IPA 36/10000 -NSX:VENETA ISOLATORI |
VENETA ISOLATORI | IPA 36/10000 |
Sứ đỡ cách điện Model: ZN-11/400N 11kV Điện áp định mức: 11kV |
China | ZN-11/400N |
Chống sét van 'CA 12/10.1 D; Ur: 12kV, Uc: 10.2kV, CLASS1.1kA, W/DISCONECTOR; |
DTR | |
Động cơ phát tốc | Baumer | TDP 0.2 LT-4 |
Palăng điện 7,5 Tấn dạng dầm đơn, tải trọng palăng 7,5 tấn, chiều cao nâng 12m, tốc độ nâng hạ có tải 8 m/phút, tốc độ nâng hạ không tải 20 m/phút. |
Dầm đơn, 1 cấp tốc độ Q=7.5T-12m Tốc độ nâng hạ 8m/p 单梁,单速 Q=7.5T-12m 起升速度:8m/min Giá : 48.600.000 /cái chưa vat |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Công tắc giật dây dừng khẩn cấp | Schmersal |
Product type: T3Z 068-22YR Article number: 101087881 |
|
Protection Relay | Schmersal |
SRB-NA-R-C.21/SCHMERSAL,DC 24V,LOW VOLTAGE PZRM |
|
Protection Relay | Schmersal |
Model: SRB324ST 24V (V.3) Article number: 101195504 |
|
Contactor |
Allen Bradley |
Logic Controller Module Control Logix 5571 Model 1756-L71 |
|
|
Siemens |
HMI Monitor 6AV6 647-0AF11-3AX0 |
|
Cảm biến tốc độ |
Allen Bradley |
Panel View Plus 7 Standard 1000 Model: 2711P-T10C21D8S |
|
Cảm biến tiệm cận BDC Electronics |
BDC Electronics Italy/EU |
Cảm biến tiệm cận BDC Electronics Type: DCA30/4609KT-5 (5 meter cable lenght) |
|
Timer relay | Siemens | Timer relay 3RP2540-1BW30 | |
Bộ PLC S7-1500, bao gồm: | Siemens | Bộ PLC S7-1500, bao gồm: | |
Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, | Siemens | Bộ nguồn 220Vacdc/24Vdc-20A, 6EP3336-7SB00-3AX0 | |
PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6 | Siemens | PLC S7-1500, CPU 1511-1PN, 6ES7 511-1AK02-0ABO, fimware V2.6 | |
Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 | Siemens | Mounting rail 530 MM PLC S7-1500 – 6ES7590-1AF30-0AA0 | |
Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, | Siemens | Mođun 16DI, DI 16x24Vdc BA, 6ES7 521-1BH10-0AA0 fimware V1.0 | |
Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, | Siemens | Mođun 16, DO 16x24Vdc BA, 6ES7 522-1BH10-0AA0 fimware V1.0 | |
Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST | Siemens | Mođun 4AI, AI 4xU/I/RTD/TC ST, 6ES7 531-7QD00-0AB0 fimware V1.0 | |
Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, | Siemens | Mođun 4AO, AQ 4xU/I/ ST, 6ES7 532-5HD00-0AB0 fimware V2.6 | |
Mođun RS485, CM PtP RS 422/485 | Siemens | Mođun RS485, CM PtP RS 422/485, 6ES7 541-1AB00-0AB0 fimware V1.0 | |
Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, | Siemens | Màn hình 9 inch HMI, KTP900basic PN SIPLUS, 6AG1123-2JB03-2AX0 software 15.1.0.0 | |
Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, | Siemens | Rơle contactor 24VDC loại lắp rây có 4NO+4NC, 3RH2244-1BB40 | |
Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về | Siemens | Khóa công tắc xoay Fi22, 3 trạng thái 1NO-OFF-1NO, không trở về, 3SU1100-4BL11-1NA0 | |
Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, | Siemens | Nút nhấn ON Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB40-1FA0 (Green) | |
Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC | Siemens | Nút nhấn OFF Fi22, 1NO1NC, 3SU1100-0AB20-1FA0 (Red) | |
INTERFACE MODULE Semenens U=24Vdc, I=0,625A | Siemens | INTERFACE MODULE Semenens 6ES7 153-2BA10-0XB0 U=24Vdc, I=0,625A | |
DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO. U=24VDC, I=0,625A | Siemens | DIGITAL I/O MODULES Siemens 16DI/DO 6ES7 323-1BL00-0AA0. U=24VDC, I=0,625A | |
Flash EPROM/MEMORY Card 1P 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7 | Siemens | Flash EPROM/MEMORY Card 1P 6ES7 952 1KK00-0AA0 5V FLASH1 MBYTE/16BIT SVP V2 110335 SIAMTIC S7 | |
Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0 | Siemens | Đồng hồ đếm sét và chỉ thị dòng rò Surge monitor 3EX5 050-0 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Đồng hồ điện tử | Artel/ China | MDM3100 | |
O-RING (PHỚT PISTON TGR) | Hydrosaar; Pfeiffer |
O-RING (PHỚT PISTON TGR) piston seal TGR; 360x335,5x8,1 |
|
PHỚT TRỤC TS2K | Hydrosaar; Pfeiffer |
PHỚT TRỤC TS2K rod seal TS2K; 200x220,5x8,1 |
|
PHỚT LÀM SẠCH TRỤC XI LANH | Hydrosaar; Pfeiffer |
PHỚT LÀM SẠCH TRỤC XI LANH scraper DA24; 200x216x9,5 |
|
|
Hydrosaar; Pfeiffer |
PHỚT DẸP DẪN HƯỚNG PISTON piston guide ring; 360x25x4 |
|
O-RING (NBR) 342,27X7 CLINDER 212MV07 | Hydrosaar; Pfeiffer |
O-RING (NBR) 342,27X7 CLINDER 212MV07 o-ring; 342,27x7 |
|
BACK UP RING PARTS 0006023344 | Hydrosaar; Pfeiffer |
BACK UP RING PARTS 0006023344 back-up ring; 348,4/360x2,5 |
|
BACK UP RING PARTS 0006026733 | Hydrosaar; Pfeiffer |
BACK UP RING PARTS 0006026733 back-up ring; 191,4/200x1,7 |
|
O-RING (NBR) 225X7 CYLINDER 212MV07 | Hydrosaar; Pfeiffer |
O-RING (NBR) 225X7 CYLINDER 212MV07 o-ring; 224,17x7 |
|
BACK UP RING (VÒNG ĐỆM SAU) | Hydrosaar; Pfeiffer |
BACK UP RING (VÒNG ĐỆM SAU) back-up ring; 227,4/239x2,5 |
|
Anolog-Tacho | HUBNER |
Anolog-Tacho LongLife-DC-Tachanogenerator Type: TDP 0,2 LT-4 Ser.-Nr.L.2066982 |
|
Switch | Schmersal | TK016-12Y-H-UE-2474 | |
Cảm biến vị trí Schmersal | Schmersal |
Cảm biến vị trí Schmersal EX-BPS 33-3G/D Article No: 101185182 |
|
Cảm biến vị trí Schmersal | Schmersal |
Cảm biến vị trí Schmersal EX-BNS 33-12ZG-2187-3G/D [5,0m] Article No: 101189299 |
|
Loadcell | HBM | Loadcell Z6FC3 100KG HBM | |
Loadcell | HBM | Loadcell Z6FC3 50KG HBM | |
Back-up battery for PLC | Siemens |
Back-up battery for PLC S7-400 6ES7971-0BA00 |
|
Pin Lithium | Panasonic |
Pin Lithium 3V - CR123A CR123A |
|
Battery |
Battery 3.6 VDC, size D Size D x IL-5930 7 x C B-APR-12 |
||
PLC Back Plane 16 slots | Schneider |
PLC Back Plane 16 slots 140XBP01600 |
|
Quatium HSBY Processor Unit | Schneider |
Quatium HSBY Processor Unit 3072/7168K 140CPU67260 Thay thế sang Model: 140CPU67160 |
|
Ethernet RIO Head Module | Schneider |
Ethernet RIO Head Module 140CRP31200 |
|
High Power AC power Supply | Schneider |
High Power AC power Supply BMXCPS3500 |
|
Ana 8 U/I in Isolated Fast | Schneider |
Ana 8 U/I in Isolated Fast BMXAMI0810H |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LỰC VIỆT | Schmersal |
Cảm biến an toàn Schmersal BPS260-1 Article No: 101184395 |
|
Safety-monitoring modules Schmersal | Schmersal |
Safety-monitoring modules Schmersal SRB320XV3 / V.2 Article No: 101195579 |
|
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2021-4DA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-4AA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-1HA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-1FA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-1BA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-0EA15 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV2011-1FA10 | |
Contactor | Siemens | Contactor Siemens 3RT2017-1BB41-DC24V | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV1021-1EA10 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV1021-1HA10 | |
Attomat | Siemens | Attomat Siemens 3RV1021-4AA10 | |
Cảm biến tiệm cận | Schmersal |
Cảm biến tiệm cận Schmersal CSS11-30S-D-M-ST Article No: 101204612 |
|
Cảm biến cửa Schmersal | Schmersal |
Cảm biến cửa Schmersal Product type: BNS 260-02/01ZG-L Article number: 101184390 |
|
Cảm biến cửa Schmersal | Schmersal |
Cảm biến cửa Schmersal Product type: BNS 260-02/01ZG-R Article number: 101184374 |
|
Cảm biến cửa Schmersal | Schmersal |
Cảm biến cửa Schmersal Product type: BNS 260-02ZG-L Article number: 101184373 |
|
Cảm biến cửa Schmersal | Schmersal |
Cảm biến cửa Schmersal Product type: BNS 260-02ZG-R Article number: 101184389 |
|
Cảm biến cửa Schmersal | Schmersal |
Cảm biến cửa Schmersal Product type: BNS 260-1 Article number: 101184395 |
|
Công tắc hành trình | Schmersal |
Z4V7H 335-11Z-M20-RMS Công tắc hành trình Article No: 101173807 |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Sensor | Schmersal | Công tắc gần 10-30-100-60vDC-400mA. IFL | |
Sensor | Pepperl + Fuchs | Công tắc gần NJ15+U1+WU-20; 253vAC | |
Switch | TELEMECANIQUE | Công tắc hành trình ZC2- JC4+ JE04 + ZC2 JY12 hoặc ZC2 JY31 | |
Switch | OMRON | Công tắc hành trình OMRON WLCL - G | |
|
Bộ biến đổi MCR | ||
Bộ chỉnh lưu | BORA | Bộ chỉnh lưu 20/017.000.2 | |
Encoder | BEI | Encoder GHT5S14/5G59/0101024/g3r010/OL/ DD | |
Encoder | Scancon | Encoder 2R-00030-N-06-65-03-S | |
Encoder | Baumer Hubner Encoder | Encoder HOG 10 D 1024 l | |
Encoder | Baumer Hubner Encoder | Encoder HOG 10 D 1024 l with FSL (mechanical Speed Switch n=1620v/p) | |
Nút ấn Start - Sto |
EATON MOELLER |
Nút ấn Start - Stop M22 - I2 - M1 | |
Công tắc dừng khẩn cấp |
EATON MOELLER |
Công tắc dừng khẩn cấp TO-1-8200/1/SVB | |
Nút ấn (công tắc) dừng khẩn cấp |
EATON MOELLER |
Nút ấn (công tắc) dừng khẩn cấp A22-RPV | |
Tiếp điểm | Schneider | Tiếp điểm cho ZB2 BE102 (2220010052) | |
Công tắc gần | Pepperl + Fuchs | Công tắc gần NJ5-18GK-N-150 (Gầu nâng) | |
Công tắc | OMRON | Công tắc XS 530BLPAL2 (2270020039) | |
Công tắc | Schneider | Công tắc E3F2-DS30B42M (2270020029) | |
Gearbox | Conductix |
Secondary gearbox spare kit MA0-MA3 W (N1.4.C24020) của Conductix N0 933592/01 BNA25.1W0 2M614-3TP120+39C120 CONDUCTIX WAMPLER DELACHAUX |
|
Controller Valve | Kinetrol |
Kinetrol Controller Valve Ordering Code: 102-700EL-1000 Parameter: Input: 4-20mA, max 9V Feedback: 4-20mA 3.5 to 7.0 bar |
|
Bộ xạc ắc quy máy phát điện | Smartgen |
Bộ xạc ắc quy máy phát điện Smartgen BAC2405-220VAC-24VAC5A |
|
Bộ xạc ắc quy máy phát điện | LIXiSE |
Bộ xạc ắc quy máy phát điện LBC 2405. 220VAC-24VDC-5A |
|
Công tắc dừng khẩn cấp | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG |
|
Công Tắc hành trình | Schmersal |
Công Tắc hành trình Schmersal T. 441-11Y-243 Article No: 101170427 CO từ phòng thương mại. Tính phí thêm 35EUR |
|
Switch | Schmersal | Switch STEUTE ZS73S10/1SVD | |
Công tắc dừng khẩn cấp | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG |
Tên mô tả | Hãng | Mã hiệu | |
Sensor | Schmersal | Công tắc gần 10-30-100-60vDC-400mA. IFL | |
Sensor | Pepperl + Fuchs | Công tắc gần NJ15+U1+WU-20; 253vAC | |
Switch | TELEMECANIQUE | Công tắc hành trình ZC2- JC4+ JE04 + ZC2 JY12 hoặc ZC2 JY31 | |
Switch | OMRON | Công tắc hành trình OMRON WLCL - G | |
|
Bộ biến đổi MCR | ||
Bộ chỉnh lưu | BORA | Bộ chỉnh lưu 20/017.000.2 | |
Encoder | BEI | Encoder GHT5S14/5G59/0101024/g3r010/OL/ DD | |
Encoder | Scancon | Encoder 2R-00030-N-06-65-03-S | |
Encoder | Baumer Hubner Encoder | Encoder HOG 10 D 1024 l | |
Encoder | Baumer Hubner Encoder | Encoder HOG 10 D 1024 l with FSL (mechanical Speed Switch n=1620v/p) | |
Nút ấn Start - Sto |
EATON MOELLER |
Nút ấn Start - Stop M22 - I2 - M1 | |
Công tắc dừng khẩn cấp |
EATON MOELLER |
Công tắc dừng khẩn cấp TO-1-8200/1/SVB | |
Nút ấn (công tắc) dừng khẩn cấp |
EATON MOELLER |
Nút ấn (công tắc) dừng khẩn cấp A22-RPV | |
Tiếp điểm | Schneider | Tiếp điểm cho ZB2 BE102 (2220010052) | |
Công tắc gần | Pepperl + Fuchs | Công tắc gần NJ5-18GK-N-150 (Gầu nâng) | |
Công tắc | OMRON | Công tắc XS 530BLPAL2 (2270020039) | |
Công tắc | Schneider | Công tắc E3F2-DS30B42M (2270020029) | |
Gearbox | Conductix |
Secondary gearbox spare kit MA0-MA3 W (N1.4.C24020) của Conductix N0 933592/01 BNA25.1W0 2M614-3TP120+39C120 CONDUCTIX WAMPLER DELACHAUX |
|
Controller Valve | Kinetrol |
Kinetrol Controller Valve Ordering Code: 102-700EL-1000 Parameter: Input: 4-20mA, max 9V Feedback: 4-20mA 3.5 to 7.0 bar |
|
Bộ xạc ắc quy máy phát điện | Smartgen |
Bộ xạc ắc quy máy phát điện Smartgen BAC2405-220VAC-24VAC5A |
|
Bộ xạc ắc quy máy phát điện | LIXiSE |
Bộ xạc ắc quy máy phát điện LBC 2405. 220VAC-24VDC-5A |
|
Công tắc dừng khẩn cấp | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG |
|
Công Tắc hành trình | Schmersal |
Công Tắc hành trình Schmersal T. 441-11Y-243 Article No: 101170427 CO từ phòng thương mại. Tính phí thêm 35EUR |
|
Switch | Schmersal | Switch STEUTE ZS73S10/1SVD | |
Công tắc dừng khẩn cấp | Schmersal |
Công tắc dừng khẩn cấp Schmersal Type: T3Z 068-22YR Article No.: 101087881 Weight: 4,6KG |