Bàn cân điện tử IFS4 FLAT-BED THÉP KHÔNG GỈ

Code
Bàn cân điện tử IFS4 FLAT-BED THÉP KHÔNG GỈ
Price
Call
Manufacturer
EU/G7
Warranty
12 tháng

Bàn cân điện tử IFS4 FLAT-BED  THÉP KHÔNG GỈ 

IFS4-150GG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150IG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150II-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150LG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LI-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150NL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150RN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150WR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300GG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300IG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300II-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300LG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LI-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300NL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300RN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300WR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600GG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600IG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600II-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600LG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LI-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600NL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600RN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600WR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000GG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000IG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000II-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000LG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LI-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000NL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000RN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000WR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1500II-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500LG-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LI-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LL-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

Bàn cân điện tử IFS4 FLAT-BED  THÉP KHÔNG GỈ 

IFS4-150GG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150IG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150II-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150LG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LI-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150NL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150RN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150WR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300GG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300IG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300II-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300LG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LI-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300NL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300RN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300WR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600GG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600IG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600II-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600LG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LI-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600NL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600RN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600WR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000GG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000IG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000II-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000LG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LI-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000NL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000RN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000WR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1500II-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500LG-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LI-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LL-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

Bàn cân điện tử IFS4 FLAT-BED  THÉP KHÔNG GỈ 

IFS4-150GG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150GG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-150IG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150IG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-150II-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150II-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-150LG-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LG-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-150LI-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LI-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-150LL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150LL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-150NL-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NL-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-150NN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150NN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-150RN-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-150RN-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150RR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-150WR-L     MAX = 150 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-I     MAX = 150 kg     d = 5 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-LCE     MAX = 150 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-150WR-NCE     MAX = 150 kg     d = 20| 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300GG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300GG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-300IG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300IG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-300II-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300II-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-300LG-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LG-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-300LI-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LI-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-300LL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300LL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-300NL-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NL-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-300NN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300NN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-300RN-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-300RN-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300RR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-300WR-L     MAX = 300 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-I     MAX = 300 kg     d = 10 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-LCE     MAX = 300 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-300WR-NCE     MAX = 300 kg     d = 50| 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600GG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600GG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-600IG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600IG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-600II-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600II-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-600LG-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LG-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-600LI-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LI-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-600LL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600LL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-600NL-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NL-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-600NN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600NN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-600RN-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-600RN-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600RR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-600WR-L     MAX = 600 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-I     MAX = 600 kg     d = 20 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-LCE     MAX = 600 kg     d = 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-600WR-NCE     MAX = 600 kg     d = 100| 200 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000GG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000GG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 600 X 600.

IFS4-1000IG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000IG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 600.

IFS4-1000II-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000II-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1000LG-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LG-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1000LI-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LI-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1000LL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000LL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1000NL-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NL-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1000.

IFS4-1000NN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000NN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1250 X 1250.

IFS4-1000RN-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1250.

IFS4-1000RN-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000RR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1500 X 1500.

IFS4-1000WR-L     MAX = 1000 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-I     MAX = 1000 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-LCE     MAX = 1000 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1000WR-NCE     MAX = 1000 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 2000 X 1500.

IFS4-1500II-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500II-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 800 X 800.

IFS4-1500LG-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LG-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 600.

IFS4-1500LI-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LI-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 800.

IFS4-1500LL-L     MAX = 1500 kg     d = 100 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-I     MAX = 1500 kg     d = 50 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-LCE     MAX = 1500 kg     d = 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

IFS4-1500LL-NCE     MAX = 1500 kg     d = 200| 500 g     kích thước bàn cân 1000 X 1000.

Partners

prev
  • Swagelok_en
  • Ringspann_en
  • đối tác 6_en
  • Robuschi_en
  • Schenck_en
  • IntensivFilter_en
  • ABB_en
  • Siemens_en
  • Yaskawa_en
  • schaltbau1
  • Mitsu_eng
next