Category
Online Support
PALLET CÂN ĐIỆN TỬ IUG4 -Minebea-intec
PALLET CÂN ĐIỆN TỬ IUG4 -Minebea-intec
EEx nR II T6 T80 °C) Y2 Certificats des pèse-palettes IUS4/IUG4/IUXS4 Options IUS4 – Divers Options IUS4/IUG4 Description Référence Acier inoxydable électropoli 1.4301 [...] pèse-palettes IUS4/IUG4/IUXS4 Spécifications techniques Paramètres Description Matériau IUS4 : acier inoxydable 1.4301/AISI 304 IUG4 : acier galvanisé IUXS4 : acier inoxydable [...] forme de pesée IUG4-300NI 300 kg 20 10 100 50/100 1 190 × 840 Acier galvanisé 6 m IUG4-600NI 600 kg 50 20 200 100/200 1 190 × 840 Acier galvanisé 6 m IUG4-1500NI 1 500
IUG4-300NI-L MAX = 300 kg d = 20 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-I MAX = 300 kg d = 10 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-LCE MAX = 300 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-NCE MAX = 300 kg d = 50| 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-L MAX = 600 kg d = 50 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-I MAX = 600 kg d = 20 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-LCE MAX = 600 kg d = 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-NCE MAX = 600 kg d = 100| 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-L MAX = 1500 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-I MAX = 1500 kg d = 50 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-LCE MAX = 1500 kg d = 500 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-NCE MAX = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-L MAX = 3000 kg d = 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-I MAX = 3000 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-LCE MAX = 3000 kg d = 1000 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-NCE MAX = 3000 kg d = 500| 1000 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
PALLET CÂN ĐIỆN TỬ IUG4 -Minebea-intec
EEx nR II T6 T80 °C) Y2 Certificats des pèse-palettes IUS4/IUG4/IUXS4 Options IUS4 – Divers Options IUS4/IUG4 Description Référence Acier inoxydable électropoli 1.4301 [...] pèse-palettes IUS4/IUG4/IUXS4 Spécifications techniques Paramètres Description Matériau IUS4 : acier inoxydable 1.4301/AISI 304 IUG4 : acier galvanisé IUXS4 : acier inoxydable [...] forme de pesée IUG4-300NI 300 kg 20 10 100 50/100 1 190 × 840 Acier galvanisé 6 m IUG4-600NI 600 kg 50 20 200 100/200 1 190 × 840 Acier galvanisé 6 m IUG4-1500NI 1 500
IUG4-300NI-L MAX = 300 kg d = 20 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-I MAX = 300 kg d = 10 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-LCE MAX = 300 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-300NI-NCE MAX = 300 kg d = 50| 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-L MAX = 600 kg d = 50 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-I MAX = 600 kg d = 20 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-LCE MAX = 600 kg d = 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-600NI-NCE MAX = 600 kg d = 100| 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-L MAX = 1500 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-I MAX = 1500 kg d = 50 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-LCE MAX = 1500 kg d = 500 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-1500NI-NCE MAX = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-L MAX = 3000 kg d = 200 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-I MAX = 3000 kg d = 100 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-LCE MAX = 3000 kg d = 1000 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.
IUG4-3000NI-NCE MAX = 3000 kg d = 500| 1000 g kích thước pallet cân điện tử 1200 X 840.