Category
Online Support
Views history
- Van điều khiển Spirax Sarco BCV43
- Van lấy mẫu KEOFITT W15
- Thermom.GT500 NPT1/2\\\" Dải đo 0-100 deg.c Model: 3710 09 76
- Thermom.SGT400R 11/2\\\" dải đo 0-150 deg.c Model: 4810 02 77
- Thermom.GT300 NPT1/2\\" Dải đo 0-150 deg.c Model: 33100977
- Thermom.GT300 NPT1/2\" Dải đo 0-150 deg.c Model: 33100977
- Thermom.GT300 NPT1/2\" Dải đo 0-100 deg.c Model: 3310 04 76
- Solenoid Interlock Switch AZ/AZM300-B1Thermom.BC450R NPT1/2\" dải đo : 50-400 deg.c Model: 46100210
Flat-bed scale IFP4 FLAT-BED - SÀN, BÀN CÂN ĐIỆN TỬ THÉP SƠN
Các thông số chi tiết các sản phẩm tương tự
IFP4-150GG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150IG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150II-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150LG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LI-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LL-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150NL-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NN-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150RN-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150WR-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300GG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300IG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300II-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300LG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LI-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LL-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300NL-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NN-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300RN-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300WR-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600GG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600IG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600II-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600LG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LI-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LL-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600NL-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NN-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600RN-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600WR-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000GG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000IG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000II-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000LG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LI-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LL-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000NL-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NN-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000RN-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000WR-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1500II-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500LG-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LI-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LL-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500NL-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NN-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
Các thông số chi tiết các sản phẩm tương tự
IFP4-150GG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150GG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-150IG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150IG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-150II-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150II-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-150LG-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LG-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-150LI-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LI-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-150LL-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150LL-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-150NL-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NL-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-150NN-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150NN-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-150RN-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-150RN-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150RR-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-150WR-L Max = 150 kg d = 10 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-I Max = 150 kg d = 5 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-LCE Max = 150 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-150WR-NCE Max = 150 kg d = 20| 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300GG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300GG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-300IG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300IG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-300II-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300II-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-300LG-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LG-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-300LI-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LI-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-300LL-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300LL-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-300NL-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NL-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-300NN-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300NN-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-300RN-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-300RN-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300RR-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-300WR-L Max = 300 kg d = 20 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-I Max = 300 kg d = 10 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-LCE Max = 300 kg d = 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-300WR-NCE Max = 300 kg d = 50| 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600GG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600GG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-600IG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600IG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-600II-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600II-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-600LG-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LG-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-600LI-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LI-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-600LL-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600LL-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-600NL-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NL-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-600NN-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600NN-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-600RN-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-600RN-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600RR-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-600WR-L Max = 600 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-I Max = 600 kg d = 20 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-LCE Max = 600 kg d = 200 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-600WR-NCE Max = 600 kg d = 100| 200 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000GG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000GG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 600 X 600.
IFP4-1000IG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000IG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 600.
IFP4-1000II-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000II-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1000LG-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LG-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1000LI-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LI-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1000LL-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000LL-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1000NL-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NL-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1000NN-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000NN-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1000RN-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1250.
IFP4-1000RN-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000RR-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1500 X 1500.
IFP4-1000WR-L Max = 1000 kg d = 100 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-I Max = 1000 kg d = 50 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-LCE Max = 1000 kg d = 500 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1000WR-NCE Max = 1000 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 2000 X 1500.
IFP4-1500II-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500II-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 800 X 800.
IFP4-1500LG-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LG-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 600.
IFP4-1500LI-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LI-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 800.
IFP4-1500LL-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500LL-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1000 X 1000.
IFP4-1500NL-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NL-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1000.
IFP4-1500NN-L Max = 1500 kg d = 100 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-I Max = 1500 kg d = 50 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-LCE Max = 1500 kg d = 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.
IFP4-1500NN-NCE Max = 1500 kg d = 200| 500 g kích thước bàn cân 1250 X 1250.