Tin tức

Đăng ngày : 07-07-2020 | chuyên mục : Tin tức

Phụ tùng công nghiệp W26

STT Tên hãng SX Tên Sản phẩm  Mã hiệu và thông số kỹ thuật   
1 Turck  Sensor giám sát tốc độ  BIM-G18-Y1 
2 IFM Sensor giám sát tốc độ  DI5004 
3 IFM Sensor giám sát vị trí  IM5020 ( IME3015-BFPKG)  
4   Màn hình vận hành  Mirco Innovation AG MH2-340-57MPI-1-10   
5 HBM Loadcell  Z6F-C3 (200Kg)   
6 Siemens Bộ điều khiển Van 6DR5120-0NN00-0AA0   
7 Siemens  Module Plug-in  6DR5120-0NN00-0AA0  
8 Jumo Cảm biến áp suất Jumo 404366,P/N 00392193
9 Idec Nút nhấn duy trì  YW1B-A1E01R 
10 Asco  Van điện từ  SCG553A018MS
11     Bảng điều khiển máy sấy khí CS07241 (275765)
12     Bộ chỉnh lưu phanh SEW-Eurodrive-BG1,5-8253846
13     Cảm biến nhận bao-máy in phun Linx CDR-10X (sensor)
14     Cảm biến quang Fotek CDR-30X; M12
15     Cảm biến tốc độ II5489.IIA2010-FRKG
16     Cảm biến WT18-3N430
17     Công tắc cực hạn 1LS3-JXCK-J50541H29
18     Công tắc tơ 3RT1026-1BB40 24VDC Đức
19     Công tắc vị trí XCKJ10541H29(XCKJ1054H29) Schneider-ASIA
20     Cuộn dây van điện từ 13J /24VCD
21     Cuộn dây van điện từ 19J 220v/240v  
22     Van điện từ 2/2NC,DN15, 24V,PN10  
23     Van điện từ 5/2; NM-521-H  
24     Van điện từ SXE9573-A76-00/19J  
25     Van điện từ SXE9773-A55-00/19J  
26     Van điện từ: PU520-03-S2, 5/2, G3/8", 220VAC  
27     Tiếp điểm NO ZBE 101  
28     Nút ấn mầu đỏ XB4BA42  
29     Nút ấn mầu xanh XB4BA31  
30     Rơ le 2961105 REL-MR; 24V DC/21  
31     Màng van C52-VV (81738). Mã thay thế C41/C52-EV  
32     Ắc quy kín khí HF44-12A (12v, 44Ah)  
33     Ắc quy kín khí HF28-12W (12V, 28Ah)  
34     Ruột phin lọc dầu 04.PI3105.10VG.16.E.O (300817)  
35     Ruột phin lọc dầu thủy lực 306809 (NL250.16VG.30.E.P)  
36     phin lọc dầu PI4108 PS (PI4108SM 25) M0008DNPS25  
37     phin lọc PI 24025DN SMX 16NBR.7.826.107.5  
38     Ruột phin lọc dầu thủy lực 1.0145G25A00-0-M  
STT Sản phẩm Hãng/xuất xứ
1 COUPLER VN SPARE SET MA3 W/O
MOTOR W/O
FREEWHEEL W/O COUPLING HUB
(CO=0.18) REF.450N015-001
CAT / NO. 3056933
Conductix / Pháp
2 Aptomat MCCB 3P 100A 50kA - XT2S 160/R100 ABB/ Italy
3 Aptomat MCCB 3P 63A 50kA - XT2S 160/R63 ABB/ Italy
4 Aptomat MCCB 3P 50A 50kA - XT2S 160/R50 ABB/ Italy
5 Aptomat MCCB 3P 40A 50kA - XT2S 160/R40 ABB/ Italy
6 Aptomat MCCB 3P 32A 50kA - XT2S 160/R32 ABB/ Italy
7 Aptomat MCCB 3P 25A 50kA - XT2S 160/R25 ABB/ Italy
8 Công tắc tơ 3P 210A, 220-230V AC - A210-30-11 ABB/
Sweden
9 RC53 20x32x50
Chổi than
E-Carbon /
Malaysia
10 RC53 20x32x50
Chổi than
Pantrac / Germany
11 Ngắt điện phòng thấm nước
WHT55_GY_G19
Có sẵn
Schneider / Việt Nam
12 Máy cắt không khí
NW40H14F2
4-6 tuần
Schneider / India
13 Khởi động từ lc1d
LC1D25M7
Có sẵn
Schneider / Indonesia
14 Khởi động từ lc1d
LC1D40AM7
Có sẵn
Schneider / Indonesia
15 Khởi động từ lc1d
LC1D150M7
Có sẵn
Schneider / Czech Republic
16 Cầu dao tự động 1p
EZ9F34110
3-5 ngày
Schneider / Thailand
17 Rơ le trung gian
RXM4AB2P7
Có sẵn
Schneider / Indonesia
18 Đế rơ le
RXZE2M114
Có sẵn
Schneider / China
19 BN31-RZ-2730-10,0M:
Công tắc từ
Article No: 103003568
Schmersal/Germany
20 AZ16-02ZVK-M16:
Khóa an toàn
Art No.101154699
Long life
Multiple coding
Double-insulated
52 mm x 90 mm x 30 mm
Schmersal / Germany 
21 AZ 16ZVRK:
Khóa an toàn
Art No.101152094
Long life
Multiple coding
Double-insulated
52 mm x 90 mm x 30 mm
Schmersal / Germany 
22 AZM 161SK-12/12RKA-024
(AZM161SK-12/12RKA-M16-24V):
Khóa an toàn
Art No.101166285
Long life
6 Contacts
Manual release
Double-insulated
130 mm x 90 mm x 30 mm
Schmersal / Germany 
  TA 064-12Y-2512-2:
• Công tắc hành trình
• Article No: 101183720
• Metal enclosure
• 184 mm x 111 mm x 149 mm (basic component)
• 2 cable entries M 25 x 1.5
• 3 or 4 Contacts
• Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
Schmersal/Germany
STT Tên mô tả Hãng Mã hiệu 
1  Bộ đo lưu lượng kiểu chênh áp   - Kích thước đường ống lắp đặt: DN300
- Vật liệu: SU304
- Nhiệt độ môi chất T ≤ 2000C
- Áp suất P ≤ 20kPa
- Dải lưu lượng: 0-3000 m3/h
- Có tích hợp màn hình hiển thị lưu lượng tức thời và tích lũy, nhiệt độ, áp suất…
- Cảm biến chênh áp, cài đặt, hiệu chỉnh trên màn hình
- Kết nối, truyền dữ liệu qua giao diện truyền thông.
- Nguồn điện: 220VAC
2  Bộ đo lưu lượng kiểu chênh áp E+N - Kích thước đường ống lắp đặt: DN250
- Vật liệu: SU304
- Nhiệt độ môi chất T ≤ 2000C
- Áp suất P ≤ 20kPa
- Dải lưu lượng: 0-3000 m3/h
- Có tích hợp màn hình hiển thị lưu lượng tức thời và tích lũy, nhiệt độ, áp suất…
- Cảm biến chênh áp, cài đặt, hiệu chỉnh trên màn hình
- Kết nối, truyền dữ liệu qua giao diện truyền thông.
- Nguồn điện: 220VAC
3 Bộ nguồn ORMON Type: S8FS-G15024CD
4 Module ORMON Mã đầy đủ: SSR G3PE-215B DC12-24
5 Relay WOONYOUNG Type: SSR WYR1C01310D4
7 Relay nhiệt SCHNEIDER LR97D 07 M7
8 Màn hình điều khiển PRO-FACE/SCHNEIDER PRO-FACE TOUCH SCREEN Type: PFXGP4501TAA
9 SERVO DRIVER HIGEN Type:FDA7015BY/ Type: FDA7015BY
10 SERVO MOTOR  HIGEN Type: FMA-LN12-AB01/Type: FMALN12-AB01T
13 SOLENOID VALVE FESTO  FESTO: Type: VUVG-B14-M52-AZT-F-1T1L
(COIL 24VD)
14 Quạt hướng trục EBM papst A4E300-AS72-05
230V-50/60HZ
032/040A
72/90W
1320/1500min
400VDB
2mF
15 Công tắc giới hạn Schmersal Magnet Limit switch
từ trường 3A/120W/250VAC
Model: BN20-11RZ-M16
Article No: 101165310
Long life
2 reed contacts
Screw connection
Aluminium enlosure
With pre-wired cable
Non-contact principle
104 mm x 52 mm x 47 mm" 
16 Cảm biến điện quang/Photo sensor Panasonic Panasonic-SUNX: EQ-34-PN-J
17 Ly hợp điện từ TN Electromagnetic clutch/Ly hợp điện từ
Mã hiệu : DLK1-25
Điện áp: 24DVC
Kích thước lắp ghép: Ø40mm
18 Hood HARTING Han B Base Panel 2 Levers
Type: 9300240301
19 Pneumatic module HARTING Han Pneumatic module, for 1,6+ 3+ 4mm
Type: 09140034501
20 Male contact pins HARTING Pneumatic contact male
6,0 mm
Type: 09140006174
23 Electrical modules HARTING Han DD module, crimp female
Type: 09140123102 mã mới thay cho mã cũ
09140123101
24 Mounting frame:  HARTING Han hinged frame plus, for 6 modules A-F
Type: 09140240361

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • schaltbau
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next