Tin tức

Đăng ngày : 07-04-2020 | chuyên mục : Tin tức

Thiết bị dự phòng Q1 2020 Schmersal Schaltbau

STT Sản phẩm Hãng/xuất xứ
1 MV10H330-11Y-M20:
Công tắc hành trình
Article No: 101168057
Long life
Metal enclosure
free of silicon
Epoxy resin rod
1 Cable entry M 20 x 1.5
Schmersal
2 Z4VH 335-11Z-M20-1637:
Công tắc hành trình
Article No: 101168110
Metal enclosure
Design to EN 50041
40,5 mm x 76 mm x 38 mm
1 Cable entry M 20 x 1.5
Schmersal
3 ZV12H 236-11Z-RMS:
Công tắc hành trình
Article No: 101153085
Double-insulated
Thermoplastic enclosure
30 mm x 58,5 mm x 30 mm
1 Cable entry M 20 x 1.5
Schmersal
4 T. 441-11Y-243/ 1276-2:
Công tắc lệch băng
Article No: 101130685
2 Contacts
Metal enclosure
2 cable entries M20
Suitable for heavy duty
106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component)
Schmersal
5 G150-100M44-2281-4/M44Y- 1600-1-1368-3:
Công tắc hộp số
Article No: 101194193
Schmersal
6 T2L 035-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101167907
Schmersal
7 BN 20-11RZ:
- Công tắc từ
- P/N: 101165310
Schmersal
8 Z4V7H 335-11Z-2272/2654:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101210645
Schmersal
9 ZS 335-11Z-M20:
- Công tắc hành trình
- P/N: 101166484
Schmersal
10 IFL15-30-10/01YG:
Cảm biến tiệm cận
Article No: 101056906
AC 2-wire
Design M30
Metal enclosure
Double-insulated
Wiring compartment
1 Cable entry PG9 x 1.5
Schmersal
11 BN 20-11RZ-M16:
Khóa điện từ
Article No: 101165310
Long life
2 reed contacts
Screw connection
Aluminium enlosure
With pre-wired cable
Schmersal
12 Z4V7H 335-11z-RVA-2272/2654:
Công tắc hành trình
2 Contacts
Metal enclosure
2 cable entries M20
Suitable for heavy duty
106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component)
Schmersal
13  IFL15-30L-10TP-2130:
• Cảm biến tiệm cận
• Article No: 101127040
• DC 3-wire
• Design M30
• Long design
• Max. + 130 °C
• Metal enclosure
Schmersal
14 Z4VH 335-11Z-M20
Article No: 101154520
Schmersal
15 EX-MAF 330-11Y-3D
Article No: 101207964
Schmersal
16 EX-TS 335-11Z-3G/D
Article No: 101195627
Schmersal
17 AZ/AZM 200-B30-RTAG1P20
Article No: 101186144
Schmersal
18 AZM 200SK-T-1P2P
Article No: 101178664
Schmersal
19  AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20
Article No: 101186150
Schmersal
20 AZM 415-11/11ZPK 24VAC/DC
Article No: 101167205
Schmersal
21 EX-AZM 161SK-12/12RK-024 -3D
Article No: 101185420
Schmersal
22 AZM 200SK-T-1P2P
Article No: 101178664
Schmersal
23 ZR236-11Z-M20
Article No: 101153241
Schmersal
24 EX-AZ 16-12ZVRK-3D:
• Khóa an toàn
• Article No.101185377
• Thermoplastic enclosure
• Double-insulated
Schmersal
25  AES 1337:
• Module an toàn
• Article No: 101172210
• Monitoring of BNS range magnetic safety sensors
• 3 safety contacts, STOP 0
• 1 Signalling output
Schmersal
26  SRB301LC-24V:
• Module an toàn
• Article No: 101163475
• Fit for signal evaluation of outputs of safety magnetic switches (to this end, integrated current and voltage limiters)
Schmersal
27  SRB201ZH 24VDC:
• Module an toàn
• Article No: 101163440
• Monitoring two-hand control panels to EN 574 III C
• 2 safety contacts, STOP 0
• 1 Signalling output
Schmersal
28  BNS 250-11Z:
• Cảm biến an toàn
• Article No: 101120670
• Thermoplastic enclosure
• Small body
• Concealed mounting possible
• 33 mm x 25 mm x 13 mm
Schmersal
29 ML 441-11Y-2512-6:
• Công tắc hành trình
• Article No. 101203466
• Metal enclosure
• 2 Contacts
• 106 mm x 99 mm x 63 mm (basic component)
• Protection class IP65
• Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90°
Schmersal
30 T. 422-01Y-M20-1090/ 2186:
• Công tắc hành trình
• Article No: 101163279
• Metal enclosure
• 1 Contact
• 106 mm x 71 mm x 63 mm (basic
component)
Schmersal
31 T. 441-11Y-UE-243:
• Công tắc hành trình
• Article No: 101096082
• • Metal enclosure
• 2 Contacts
• 106 mm x 99 mm x 63 mm ( basic component)
• Suitable for heavy duty
• 2 cable entries M20
Schmersal
32 PWS D1 150kg
Mat. No. V058895.B05
Schenck Process
33 PWS D1 100kg
Mat. No. V058895.B04
Schenck Process
34 PWS D1 300kg
Mat. No. V058895.B06
Schenck Process
35 Bộ Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ Dimmer DC 20A  
36 Module điều khiển AS interface 3RK1402-0BE00-0AA2 Siemens
37 Module điều khiển AS interface 3RK1402-3CE00-0AA2 Siemens
38 Rơ le cảm biến nhiệt dộng cơ PCT Minilec DIN S2 WTR1 Minilec
39 Rơ le thời gian ABB 1SVR550107R4100, CT-ERE ABB
40 Bộ nguồn I/O - Modun IM 361 6ES7361-3CA01-0AA0 Siemens
41 Cảm biến tiệm cận DCA30/4609KT-5 BDC Electronics
42 Cảm biến Lưu lượng nước Rosemount 8750WDMR1AFNSA060CDE M4C1Q4 Rosemount  Emerson
43 BNA25 1VNO with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler VN C0=0.18
Assembly of the cinematic
Conductix
44 BNA30 1CN55 with standard motor 400V 50Hz with freewheel and coupler D C0=0.67
Assembly of the cinematic
Conductix
45 MOTOCOUPLER VN TYPE 2 WITH MOTOR 230/400V 50HZ & FREEWHEEL- SETTING CO=0,18
(FR-47C0016/1-005)
FOR REEL NO. 94N62811/02 BNA25
Conductix
46 R5 SECONDARY GEARBOX SPARE KIT MA0/MA3
(FR-45M0007/05_REC-001)
Conductix
47 3056861 PINION 10 TEETH(EX 3.15418.27) FOR
R1/R2/R3/R4/R5 REDUCER (REF:4P28028)
Conductix
48 MOTOCOUPLER TYPE D WITH MOTOR 230/400V 50HZ
& FREE WHEEL - SETTING C0=0,67
(FR-47C0023/1-002)
FOR REEL NO. 94N62811/01
Conductix
49 COMPLETE GEAR UNIT TYPE 55 SPARE SET MA0 (REF: 450N011/2) ex 0480016/15 Conductix
50 CONICAL PINION 19 TEETH M4 FOR BNA3 (ref.
4.26317.52) ex 0401756
Conductix
51 GRAISSE RECHANGE REDUCT BNA/NCR 5KG STD
(FR-420F311-004)
Conductix
52 COUPLER VN SPARE SET MA3 WITH MOTOR W/O
FREEWHEEL W/O COUPLING HUB (CO=0.18)
REF.450N015-001
FOR REEL NO. 94N62811/02  
P/N: 3056933
Conductix
53 COUPLER D SPARE SET MA0 WITH MOTOR W/O FREEWHEEL W/O COUPLING HUB CO = 0.67 (REF: 450N066/2)
FOR REEL NO. 94N62811/01 
P/N: 3148851
Conductix
54 Bộ điều khiển PC500M-01  
55 Công tắc hành trình CS1-U AIRTAC
56 Công tắc hành trình NBN40-U1L-UU PEPPERL+FUCHS
57 MD 441-11Y-M20:
Công tắc hành trình
Article No: 101160102
2 Contacts
Schmersal
58 Thyristor Power System
TPS 145-400-230-230-3M-D-S
Solcon/Israel
59 Thyristor Power System
TPS 58-400-230-230-3M-D-S
Solcon/Israel
60 V64RS5M-03Z+0... 5100400191
Model S170100284568
Gessmann
61 V64RS5M-03Z+0... 5100400190
Model S170100286169
Gessmann
62 C310A/300 24I-V1
Part number: 1-1614-349706
Schaltbau
63 TESZR1110:
• Công tắc an toàn dạng bản lề
• Article No: 101166646
• Thermoplastic enclosure
Schmersal
64 Intecont Tersus VEG20650 with
software VWF20650 for weigh
feeder Modbus
P/N: V082001.B02
Schenck Process
65 Disocont system unit VSE 20100
with program VMD20150
P/N: V003853.B11
Schenck Process
66 VPB 20100 profibus card
installation kit, prepared for
installation into Disocont VSE
P/N: V034917.B01
Schenck Process
67 DISOCONT VEA 20100 I/O-unit
with software VIO 20160
P/N: F217904.02
Schenck Process
68 RB 301MC-24V:
• Bộ điều khiển an toàn đa năng
• Article No: 101190684
• Fit for signal evaluation of outputs of
safety magnetic switches
Schmersal
69 SUMTAK -> HEIDENHAIN
MSK-503-1024
Encode
SUMTAK ->
HEIDENHAIN/Japan
70 SUMTAK -> HEIDENHAIN
LHD-022-512
Encoder
SUMTAK ->
HEIDENHAIN/Japan
71 Module điều khiển đầu vào
TXM1.16D
Siemens/Switzerland
72 Module điều khiển đầu vào & ra
TXM1.8U
Siemens/Switzerland
73 Cảm biến tốc độ gió đường ống
QVM62.1
Siemens/Switzerland
74 Cảm biến áp suất trong thang
thoát hiểm QBM2030-5
Siemens/Switzerland
75 ATV320U07M2C
Biến tần Altivar 0,75 kW - 1HP
Thời gian đặt hàng: 4-6 tuần
Schneider
76 XF57DRE90M4/TF
S/N: 25.36064148.01.0001.17.36
Động cơ
noted: màu sơn Blue gray, điện áp
230/400V
SEW-EURODRIVE
77 1-1522-530987 - S826 e - Snap action switch CO Schaltbau
78 1-1520-336978 - S820 e 7/40 L - Snap action switch CO Schaltbau

 


Các tin cũ hơn

Các tin mới hơn

Đối Tác

prev
  • Siemens
  • ABB
  • IntensivFilter
  • Schenck
  • đối tác 6
  • Ringspann
  • schaltbau
  • Schmersal
  • Đối tác FPT Smarthome
next